Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 45 tuổi đến phòng khám phụ khoa để khám sức khỏe định kỳ. Tiền sử sản khoa của cô là 3 lần sinh thường, không có tiền sử Pap bất thường trước đây. Kết quả Pap smear lần này là ASC-US (tế bào vảy không điển hình, không loại trừ tổn thương nội biểu mô mức độ cao). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quản lý trường hợp này là gì?
- A. Lặp lại Pap smear sau 6 tháng
- B. Soi cổ tử cung trực tiếp
- C. Xét nghiệm HPV
- D. Sinh thiết cổ tử cung tức thì
Câu 2: HPV type 16 và 18 được xem là nhóm HPV nguy cơ cao nhất liên quan đến ung thư cổ tử cung vì lý do nào sau đây?
- A. Chúng có khả năng lây truyền cao hơn các type HPV khác.
- B. Chúng sản xuất protein E6 và E7 có khả năng ức chế các gen ức chế khối u.
- C. Chúng gây ra các tổn thương sùi mào gà lớn hơn, dễ tiến triển thành ung thư.
- D. Hệ miễn dịch của cơ thể kém đáp ứng với nhiễm trùng HPV type 16 và 18.
Câu 3: Một bệnh nhân 35 tuổi được chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn IB1 (theo FIGO). Phương pháp điều trị phẫu thuật triệt căn nào sau đây thường được chỉ định cho giai đoạn này?
- A. Cắt tử cung bán phần
- B. Cắt tử cung hoàn toàn đơn giản
- C. Khoét chóp cổ tử cung
- D. Cắt tử cung tận gốc (Wertheim-Meigs) kèm nạo vét hạch chậu
Câu 4: Trong quá trình soi cổ tử cung cho một phụ nữ có Pap smear bất thường, bác sĩ nhận thấy một vùng acetowhite đậm, bờ viền rõ rệt, có chấm đáy. Nghi ngờ tổn thương mức độ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Viêm nhiễm thông thường
- B. Lộ tuyến cổ tử cung
- C. Tân sinh nội biểu mô cổ tử cung mức độ cao (CIN 2/3)
- D. Polyp cổ tử cung
Câu 5: Biện pháp nào sau đây được chứng minh là hiệu quả nhất trong phòng ngừa tiên phát ung thư cổ tử cung?
- A. Tiêm vaccine HPV
- B. Sàng lọc Pap smear định kỳ
- C. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục
- D. Khám phụ khoa định kỳ hàng năm
Câu 6: Một phụ nữ 60 tuổi, đã mãn kinh 10 năm, đến khám vì ra máu âm đạo sau giao hợp. Pap smear âm tính. Khám lâm sàng cổ tử cung bình thường. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra triệu chứng này nhất?
- A. Polyp cổ tử cung
- B. Teo âm đạo do mãn kinh
- C. Ung thư nội mạc tử cung
- D. Viêm lộ tuyến cổ tử cung
Câu 7: Xét nghiệm tế bào học cổ tử cung (Pap smear) có vai trò quan trọng nhất trong?
- A. Chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung
- B. Sàng lọc phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung
- C. Đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư cổ tử cung
- D. Xác định type HPV gây bệnh
Câu 8: Một bệnh nhân được chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn IIIA. Theo phân loại FIGO, giai đoạn này có đặc điểm gì?
- A. Ung thư giới hạn ở cổ tử cung
- B. Ung thư lan đến âm đạo nhưng chưa đến 1/3 dưới
- C. Ung thư lan đến 1/3 dưới âm đạo nhưng chưa đến thành chậu
- D. Ung thư lan đến thành chậu hoặc gây ứ nước thận
Câu 9: Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư cổ tử cung?
- A. Nhiễm Human Papillomavirus (HPV)
- B. Hút thuốc lá
- C. Quan hệ tình dục sớm và có nhiều bạn tình
- D. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư cổ tử cung
Câu 10: Trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn tiến xa (ví dụ giai đoạn IVA), phương pháp điều trị chính thường được lựa chọn là gì?
- A. Phẫu thuật cắt tử cung tận gốc
- B. Xạ trị và hóa trị
- C. Liệu pháp hormone
- D. Theo dõi tích cực
Câu 11: CIN (Cervical Intraepithelial Neoplasia) là thuật ngữ dùng để mô tả?
- A. Viêm nhiễm mãn tính cổ tử cung
- B. Lộ tuyến cổ tử cung
- C. Tổn thương tiền ung thư biểu mô cổ tử cung
- D. Ung thư biểu mô tuyến cổ tử cung
Câu 12: Một phụ nữ 25 tuổi có kết quả Pap smear LSIL (tổn thương nội biểu mô vảy độ thấp). Xét nghiệm HPV dương tính với type nguy cơ cao. Bước quản lý tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Lặp lại Pap smear sau 12 tháng
- B. Soi cổ tử cung
- C. Đốt lạnh cổ tử cung
- D. Theo dõi mà không can thiệp
Câu 13: Vùng chuyển tiếp (transformation zone) ở cổ tử cung là vị trí quan trọng trong sinh bệnh học ung thư cổ tử cung vì?
- A. Đây là vị trí tế bào biểu mô trụ chuyển thành biểu mô vảy, dễ bị tổn thương bởi HPV.
- B. Vùng này có nhiều mạch máu, tạo điều kiện cho tế bào ung thư di căn.
- C. Vùng chuyển tiếp ít nhạy cảm với hormone sinh dục nữ.
- D. Đây là vị trí dễ bị viêm nhiễm nhất ở cổ tử cung.
Câu 14: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán ung thư cổ tử cung xâm lấn?
- A. Sinh thiết cổ tử cung
- B. Soi cổ tử cung
- C. Chụp MRI vùng chậu
- D. Siêu âm qua ngả bụng
Câu 15: Mục tiêu chính của chương trình sàng lọc ung thư cổ tử cung là?
- A. Điều trị triệt để ung thư cổ tử cung
- B. Ngăn ngừa nhiễm HPV trong cộng đồng
- C. Giảm tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư cổ tử cung
- D. Nâng cao nhận thức về ung thư cổ tử cung
Câu 16: Một phụ nữ sau điều trị CIN 3 bằng khoét chóp cổ tử cung cần được theo dõi như thế nào?
- A. Không cần theo dõi thêm nếu kết quả khoét chóp âm tính
- B. Theo dõi định kỳ bằng Pap smear và/hoặc xét nghiệm HPV
- C. Siêu âm cổ tử cung mỗi 6 tháng
- D. Chụp CT scan vùng chậu hàng năm
Câu 17: Ung thư cổ tử cung di căn xa theo đường nào là phổ biến nhất?
- A. Đường bạch huyết
- B. Đường máu
- C. Di căn trực tiếp vào các cơ quan lân cận
- D. Theo dây thần kinh
Câu 18: Biến chứng muộn thường gặp nhất của xạ trị vùng chậu trong điều trị ung thư cổ tử cung là gì?
- A. Suy buồng trứng sớm
- B. Hẹp âm đạo
- C. Viêm bàng quang và trực tràng do xạ trị
- D. Gãy xương chậu
Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào làm tăng nguy cơ tiến triển từ CIN 1 lên CIN 2/3 hoặc ung thư xâm lấn?
- A. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống
- B. Sinh nhiều con
- C. Lộ tuyến cổ tử cung
- D. Suy giảm miễn dịch
Câu 20: Loại ung thư cổ tử cung nào chiếm tỷ lệ cao nhất?
- A. Ung thư biểu mô tế bào vảy
- B. Ung thư biểu mô tuyến
- C. Ung thư biểu mô tuyến vảy
- D. Ung thư tế bào nhỏ
Câu 21: Một phụ nữ 55 tuổi, không còn quan hệ tình dục, có nên tiếp tục sàng lọc ung thư cổ tử cung không nếu các kết quả trước đây đều âm tính?
- A. Không cần, vì nguy cơ rất thấp ở tuổi này và không còn quan hệ tình dục.
- B. Nên, vì vẫn có nguy cơ mắc bệnh dù thấp hơn, và sàng lọc giúp phát hiện sớm.
- C. Chỉ cần nếu có triệu chứng bất thường.
- D. Thay bằng siêu âm phụ khoa định kỳ.
Câu 22: Test Schiller được sử dụng trong soi cổ tử cung để làm gì?
- A. Phân biệt viêm nhiễm và tổn thương tiền ung thư.
- B. Đánh giá mức độ tưới máu của cổ tử cung.
- C. Xác định vùng biểu mô bất thường không bắt màu iodine để sinh thiết.
- D. Làm sạch cổ tử cung trước khi soi.
Câu 23: Trong các phương pháp điều trị CIN, phương pháp nào có ưu điểm bảo tồn khả năng sinh sản tốt nhất?
- A. Đốt lạnh (Cryotherapy)
- B. Khoét chóp cổ tử cung (LEEP)
- C. Cắt tử cung hoàn toàn
- D. Xạ trị áp sát
Câu 24: Một phụ nữ trẻ được chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn IA1. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét nếu cô ấy mong muốn bảo tồn khả năng sinh sản?
- A. Cắt tử cung tận gốc
- B. Khoét chóp cổ tử cung (Conization)
- C. Xạ trị ngoài
- D. Hóa trị đơn thuần
Câu 25: Triệu chứng nào sau đây ít khi gặp trong giai đoạn sớm của ung thư cổ tử cung?
- A. Ra máu âm đạo bất thường sau giao hợp
- B. Khí hư âm đạo tăng
- C. Ra máu giữa kỳ kinh
- D. Đau vùng chậu
Câu 26: Trong phân loại Bethesda cho kết quả Pap smear, thuật ngữ "HSIL" là viết tắt của?
- A. Healthy Squamous Intraepithelial Layer
- B. Hyperplasia of Squamous Intraepithelial Lesion
- C. High-grade Squamous Intraepithelial Lesion
- D. Hormonal Sensitive Intraepithelial Lesion
Câu 27: Loại vaccine HPV nào bảo vệ chống lại nhiều type HPV nhất, bao gồm cả type nguy cơ cao và type gây sùi mào gà?
- A. Vaccine HPV nhị giá (Cervarix)
- B. Vaccine HPV tứ giá (Gardasil)
- C. Vaccine HPV tam giá
- D. Vaccine HPV 9 valent (Gardasil 9)
Câu 28: Một bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn IIIB có triệu chứng ứ nước thận. Điều này gợi ý ung thư đã lan đến đâu?
- A. Bàng quang
- B. Niệu quản
- C. Trực tràng
- D. Thành chậu
Câu 29: Xét nghiệm HPV DNA có độ nhạy cao hơn Pap smear trong việc phát hiện?
- A. Nhiễm HPV nguy cơ cao
- B. Tổn thương CIN 1
- C. Ung thư cổ tử cung xâm lấn
- D. Viêm nhiễm cổ tử cung
Câu 30: Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm kích thước khối u trước phẫu thuật ở bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn IB2?
- A. Liệu pháp hormone tân bổ trợ
- B. Phẫu thuật nội soi tân bổ trợ
- C. Hóa xạ trị tân bổ trợ
- D. Theo dõi tích cực trước phẫu thuật