Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: HPV chủng 16 và 18 được xác định là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Cơ chế chính mà HPV gây ung thư là gì?
- A. HPV trực tiếp phá hủy tế bào biểu mô cổ tử cung.
- B. HPV gây viêm mãn tính dẫn đến tổn thương và ung thư.
- C. HPV làm suy giảm hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển.
- D. Protein E6 và E7 của HPV ức chế các protein kiểm soát chu kỳ tế bào p53 và Rb, gây tăng sinh tế bào không kiểm soát.
Câu 2: Một phụ nữ 35 tuổi có kết quả xét nghiệm Pap smear ASC-US (tế bào gai không điển hình không xác định được ý nghĩa). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quản lý trường hợp này là gì?
- A. Lặp lại Pap smear sau 1 năm.
- B. Xét nghiệm HPV (HPV DNA testing).
- C. Soi cổ tử cung và sinh thiết ngay lập tức.
- D. Điều trị viêm âm đạo và lặp lại Pap smear sau 3 tháng.
Câu 3: Phương pháp xét nghiệm tế bào học cổ tử cung (Pap smear) có vai trò quan trọng trong sàng lọc ung thư cổ tử cung. Mục tiêu chính của xét nghiệm này là gì?
- A. Phát hiện nhiễm trùng âm đạo do vi khuẩn, nấm hoặc trùng roi.
- B. Xác định chính xác giai đoạn của ung thư cổ tử cung.
- C. Phát hiện sớm các tế bào tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm khi chưa có triệu chứng.
- D. Đánh giá tình trạng viêm nhiễm và tổn thương lành tính ở cổ tử cung.
Câu 4: Một bệnh nhân được chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn IIB theo FIGO. Giai đoạn này có đặc điểm lâm sàng nào sau đây?
- A. Ung thư lan ra ngoài cổ tử cung, xâm lấn dây chằng rộng tham số hóa nhưng chưa đến thành chậu.
- B. Ung thư giới hạn ở cổ tử cung, kích thước khối u lớn hơn 4cm.
- C. Ung thư xâm lấn âm đạo nhưng chỉ ở 1/3 trên.
- D. Ung thư đã di căn hạch vùng chậu.
Câu 5: Vắc xin phòng HPV được khuyến cáo sử dụng để giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung. Vắc xin này hoạt động theo cơ chế nào?
- A. Vắc xin tiêu diệt trực tiếp virus HPV khi virus xâm nhập cơ thể.
- B. Vắc xin kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể chống lại các chủng HPV nguy cơ cao trước khi nhiễm virus.
- C. Vắc xin ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư cổ tử cung sau khi đã nhiễm HPV.
- D. Vắc xin thay đổi cấu trúc gen của tế bào cổ tử cung, giúp chúng kháng lại HPV.
Câu 6: Một phụ nữ 45 tuổi, tiền mãn kinh, đến khám vì ra máu âm đạo bất thường sau giao hợp. Khám lâm sàng cổ tử cung bình thường. Xét nghiệm Pap smear và HPV âm tính. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra triệu chứng này nhất?
- A. Polyp cổ tử cung.
- B. Viêm cổ tử cung.
- C. Khô âm đạo do thiếu estrogen.
- D. Ung thư cổ tử cung xâm lấn.
Câu 7: Trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn IB1 ở phụ nữ trẻ tuổi còn mong muốn sinh con, phương pháp nào sau đây có thể được cân nhắc để bảo tồn khả năng sinh sản?
- A. Xạ trị toàn bộ khung chậu.
- B. Cắt tử cung triệt căn (Wertheim-Meigs).
- C. Cắt cụt cổ tử cung triệt để (Radical trachelectomy).
- D. Hóa trị tân bổ trợ.
Câu 8: Xét nghiệm Schiller được sử dụng trong quá trình soi cổ tử cung. Nguyên lý của xét nghiệm này dựa trên sự khác biệt nào giữa tế bào biểu mô bình thường và tế bào bất thường?
- A. Tế bào biểu mô bình thường chứa glycogen và bắt màu iodine, tế bào bất thường ít hoặc không chứa glycogen và không bắt màu.
- B. Tế bào biểu mô bình thường có nhân lớn hơn và bắt màu iodine đậm hơn tế bào bất thường.
- C. Tế bào biểu mô bất thường có khả năng hấp thụ iodine mạnh hơn tế bào bình thường.
- D. Xét nghiệm Schiller dựa trên sự khác biệt về độ pH giữa tế bào bình thường và tế bào bất thường.
Câu 9: Một phụ nữ được chẩn đoán CIN 3 (loạn sản biểu mô cổ tử cung độ 3). CIN 3 được xem là?
- A. Tình trạng viêm nhiễm mãn tính cổ tử cung.
- B. Tổn thương tiền ung thư cổ tử cung mức độ cao, có nguy cơ tiến triển thành ung thư xâm lấn nếu không được điều trị.
- C. Ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm nhất (giai đoạn 0).
- D. Tổn thương lành tính, không cần can thiệp điều trị.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư cổ tử cung?
- A. Nhiễm Human Papillomavirus (HPV) nguy cơ cao.
- B. Hút thuốc lá.
- C. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú.
- D. Suy giảm miễn dịch.
Câu 11: Trong bối cảnh sàng lọc ung thư cổ tử cung, tần suất thực hiện xét nghiệm Pap smear nên được cá nhân hóa dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Độ tuổi hiện tại của phụ nữ.
- B. Tiền sử sản khoa (số lần sinh con).
- C. Tình trạng kinh tế xã hội.
- D. Tiền sử xét nghiệm Pap smear trước đó và yếu tố nguy cơ nhiễm HPV.
Câu 12: Phương pháp điều trị xạ trị trong ung thư cổ tử cung hoạt động bằng cách nào?
- A. Xạ trị làm tăng cường hệ miễn dịch để tiêu diệt tế bào ung thư.
- B. Xạ trị sử dụng năng lượng cao để phá hủy DNA của tế bào ung thư, ngăn chặn chúng phát triển và sinh sản.
- C. Xạ trị làm co nhỏ kích thước khối u bằng cách giảm lượng máu nuôi dưỡng.
- D. Xạ trị loại bỏ tế bào ung thư bằng cách đốt nóng chúng.
Câu 13: Một phụ nữ 60 tuổi, không còn quan hệ tình dục, hỏi bác sĩ về việc có cần tiếp tục sàng lọc ung thư cổ tử cung không. Lời khuyên phù hợp nhất là gì nếu bà có tiền sử Pap smear âm tính?
- A. Nên tiếp tục Pap smear hàng năm vì nguy cơ ung thư cổ tử cung tăng theo tuổi.
- B. Nên tiếp tục Pap smear mỗi 2 năm để đảm bảo phát hiện sớm nếu có bất thường.
- C. Có thể ngừng sàng lọc ung thư cổ tử cung nếu các xét nghiệm trước đó âm tính và không có yếu tố nguy cơ cao.
- D. Nên chuyển sang xét nghiệm HPV DNA mỗi 5 năm thay vì Pap smear.
Câu 14: Ung thư cổ tử cung tế bào tuyến (Adenocarcinoma) có đặc điểm khác biệt nào so với ung thư cổ tử cung tế bào gai (Squamous cell carcinoma)?
- A. Ung thư tế bào tuyến thường có tiên lượng xấu hơn và có xu hướng phát triển ở ống cổ tử cung.
- B. Ung thư tế bào tuyến phổ biến hơn và dễ phát hiện hơn bằng Pap smear.
- C. Ung thư tế bào tuyến đáp ứng tốt hơn với xạ trị so với ung thư tế bào gai.
- D. Ung thư tế bào tuyến thường liên quan đến HPV chủng nguy cơ thấp, trong khi tế bào gai liên quan đến chủng nguy cơ cao.
Câu 15: Vai trò của hóa trị trong điều trị ung thư cổ tử cung thường được sử dụng trong giai đoạn nào của bệnh?
- A. Giai đoạn tiền ung thư (CIN 1, 2, 3).
- B. Giai đoạn IA1.
- C. Giai đoạn IB1.
- D. Giai đoạn tiến xa (giai đoạn IV) hoặc tái phát.
Câu 16: Một phụ nữ trẻ được chẩn đoán CIN 2. Phương pháp điều trị nào sau đây ít xâm lấn nhất và thường được ưu tiên?
- A. Cắt tử cung hoàn toàn.
- B. Đốt lạnh (Cryotherapy) hoặc đốt laser.
- C. Khoét chóp cổ tử cung (Conization).
- D. Xạ trị áp sát.
Câu 17: Biện pháp phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả nhất hiện nay là gì?
- A. Tiêm vắc xin phòng HPV.
- B. Sàng lọc Pap smear hàng năm.
- C. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
- D. Duy trì vệ sinh phụ khoa tốt.
Câu 18: Trong quá trình soi cổ tử cung, nghiệm pháp Schiller âm tính (vùng cổ tử cung bắt màu nâu đều) thường gợi ý điều gì?
- A. Có tổn thương ung thư xâm lấn.
- B. Có tổn thương tiền ung thư mức độ cao (CIN 3).
- C. Biểu mô cổ tử cung bình thường hoặc tổn thương lành tính.
- D. Có nhiễm HPV nguy cơ cao.
Câu 19: Một phụ nữ mang thai được phát hiện CIN 1. Quản lý thích hợp nhất trong thai kỳ là gì?
- A. Điều trị đốt lạnh ngay lập tức.
- B. Khoét chóp cổ tử cung trong 3 tháng giữa thai kỳ.
- C. Cắt tử cung sau khi sinh.
- D. Theo dõi và đánh giá lại sau sinh vì CIN 1 có thể tự thoái lui.
Câu 20: Triệu chứng nào sau đây không điển hình cho ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm?
- A. Ra máu âm đạo bất thường sau giao hợp.
- B. Khí hư âm đạo ra nhiều, có lẫn máu.
- C. Đau vùng chậu mãn tính, lan xuống chân.
- D. Ra máu âm đạo giữa chu kỳ kinh.
Câu 21: Xét nghiệm HPV DNA có ưu điểm gì so với xét nghiệm Pap smear trong sàng lọc ung thư cổ tử cung?
- A. HPV DNA có độ đặc hiệu cao hơn trong phát hiện tế bào ung thư.
- B. HPV DNA có độ nhạy cao hơn trong phát hiện nhiễm HPV nguy cơ cao, nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung.
- C. HPV DNA có chi phí thấp hơn và dễ thực hiện hơn Pap smear.
- D. HPV DNA có thể phát hiện ung thư cổ tử cung ở giai đoạn muộn tốt hơn.
Câu 22: Trong điều trị ung thư cổ tử cung, phẫu thuật cắt tử cung triệt căn (Wertheim-Meigs) bao gồm việc loại bỏ những cấu trúc nào ngoài tử cung và cổ tử cung?
- A. Tử cung, cổ tử cung, buồng trứng và ống dẫn trứng.
- B. Tử cung, cổ tử cung và âm đạo.
- C. Tử cung, cổ tử cung, dây chằng rộng tham số hóa, 1/3 trên âm đạo và hạch chậu.
- D. Tử cung, cổ tử cung, toàn bộ âm đạo và hạch bẹn.
Câu 23: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất trong ung thư cổ tử cung xâm lấn là gì?
- A. Giai đoạn bệnh theo FIGO.
- B. Loại mô học của ung thư (tế bào gai hay tế bào tuyến).
- C. Kích thước khối u nguyên phát.
- D. Tình trạng di căn hạch bạch huyết.
Câu 24: Một phụ nữ có kết quả xét nghiệm Pap smear LSIL (tổn thương nội biểu mô gai độ thấp). Quản lý tiếp theo phù hợp là gì nếu xét nghiệm HPV nguy cơ cao dương tính?
- A. Lặp lại Pap smear sau 6 tháng.
- B. Soi cổ tử cung và sinh thiết.
- C. Điều trị đốt lạnh.
- D. Theo dõi và lặp lại xét nghiệm HPV sau 1 năm.
Câu 25: Mục đích chính của việc nạo vét hạch chậu trong phẫu thuật ung thư cổ tử cung là gì?
- A. Ngăn chặn ung thư tái phát tại chỗ.
- B. Giảm đau sau phẫu thuật.
- C. Đánh giá giai đoạn bệnh và loại bỏ các tế bào ung thư di căn hạch.
- D. Cải thiện chức năng sinh sản sau điều trị.
Câu 26: Ung thư cổ tử cung giai đoạn IVA theo FIGO có đặc điểm là gì?
- A. Ung thư giới hạn ở cổ tử cung.
- B. Ung thư lan đến âm đạo nhưng chưa đến thành chậu.
- C. Ung thư xâm lấn dây chằng rộng tham số hóa.
- D. Ung thư xâm lấn bàng quang hoặc trực tràng.
Câu 27: Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên cho ung thư cổ tử cung giai đoạn IIIB?
- A. Xạ trị kết hợp hóa trị đồng thời.
- B. Phẫu thuật cắt tử cung triệt căn.
- C. Khoét chóp cổ tử cung.
- D. Hóa trị đơn thuần.
Câu 28: Trong tư vấn cho phụ nữ về phòng ngừa ung thư cổ tử cung, thông điệp nào sau đây quan trọng nhất cần nhấn mạnh?
- A. Tầm quan trọng của việc vệ sinh phụ khoa hàng ngày.
- B. Hạn chế số lượng bạn tình.
- C. Tiêm vắc xin HPV và thực hiện sàng lọc định kỳ là cách tốt nhất để phòng ngừa ung thư cổ tử cung.
- D. Ung thư cổ tử cung là bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu phát hiện sớm.
Câu 29: Xét nghiệm nào được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung xâm lấn?
- A. Xét nghiệm Pap smear.
- B. Xét nghiệm HPV DNA.
- C. Soi cổ tử cung.
- D. Sinh thiết cổ tử cung và giải phẫu bệnh.
Câu 30: Tỷ lệ sống thêm 5 năm của ung thư cổ tử cung giai đoạn I thường là bao nhiêu?
- A. Dưới 50%.
- B. Trên 80%.
- C. Khoảng 60-70%.
- D. Gần 100%.