Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Ung Thư Gan 1 – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Ung Thư Gan 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1 - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố virus nào sau đây được xem là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan nguyên phát trên toàn cầu, đặc biệt là ở các khu vực có tỷ lệ lưu hành virus cao?

  • A. Virus viêm gan B (HBV)
  • B. Virus viêm gan C (HCV)
  • C. Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV)
  • D. Virus Epstein-Barr (EBV)

Câu 2: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử viêm gan B mạn tính, nhập viện vì đau bụng hạ sườn phải âm ỉ kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân. Khám lâm sàng phát hiện gan to, bờ dưới gan chắc, ấn đau. Xét nghiệm AFP tăng cao trên 400 ng/mL. Hình ảnh siêu âm gan có khối u giảm âm, tăng sinh mạch. Bước tiếp theo quan trọng nhất để chẩn đoán xác định ung thư gan nguyên phát là gì?

  • A. Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng có tiêm thuốc cản quang
  • B. Chụp cộng hưởng từ (MRI) gan
  • C. Xét nghiệm lại AFP sau 2 tuần
  • D. Sinh thiết gan dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT

Câu 3: Chỉ số Child-Pugh được sử dụng để đánh giá mức độ suy chức năng gan ở bệnh nhân xơ gan. Trong bối cảnh ung thư gan, việc phân loại Child-Pugh có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Xác định giai đoạn TNM của ung thư gan
  • B. Quyết định lựa chọn phương pháp điều trị và đánh giá nguy cơ phẫu thuật
  • C. Đánh giá khả năng đáp ứng với hóa trị toàn thân
  • D. Tiên lượng nguy cơ di căn xa

Câu 4: Một bệnh nhân ung thư gan giai đoạn sớm, chức năng gan còn bù tốt (Child-Pugh A), khối u gan đơn độc kích thước 3cm, không xâm lấn mạch máu lớn. Phương pháp điều trị triệt căn nào sau đây được ưu tiên lựa chọn?

  • A. Phẫu thuật cắt gan
  • B. Hóa trị nút mạch (TACE)
  • C. Xạ trị ngoài
  • D. Điều trị đích bằng Sorafenib

Câu 5: Kỹ thuật nút mạch hóa chất (TACE) là một phương pháp điều trị ung thư gan không phẫu thuật. Cơ chế tác dụng chính của TACE là gì?

  • A. Sử dụng nhiệt để phá hủy tế bào ung thư
  • B. Ức chế các yếu tố tăng trưởng mạch máu của tế bào ung thư
  • C. Gây tắc động mạch gan chọn lọc, làm giảm lưu lượng máu đến khối u và tăng nồng độ hóa chất tại chỗ
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư

Câu 6: Xét nghiệm Alpha-fetoprotein (AFP) thường được sử dụng trong theo dõi và chẩn đoán ung thư gan. Tuy nhiên, AFP có thể tăng cao trong một số tình trạng lành tính khác. Tình trạng nào sau đây ít có khả năng gây tăng AFP đáng kể (trên 200 ng/mL)?

  • A. Viêm gan virus mạn tính
  • B. Viêm gan virus cấp tính
  • C. Xơ gan
  • D. U quái tinh hoàn

Câu 7: Một bệnh nhân ung thư gan di căn phổi, không còn chỉ định phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị tại chỗ. Lựa chọn điều trị toàn thân đầu tay hiện nay thường được cân nhắc là gì?

  • A. Hóa trị đa hóa chất
  • B. Xạ trị toàn thân
  • C. Thuốc ức chế tyrosine kinase (ví dụ: Sorafenib, Lenvatinib)
  • D. Liệu pháp miễn dịch bằng interferon

Câu 8: Biến chứng thường gặp và nguy hiểm nhất của ung thư gan giai đoạn tiến triển gây tử vong nhanh chóng là gì?

  • A. Tràn dịch màng bụng kháng trị
  • B. Hôn mê gan
  • C. Suy thận do gan
  • D. Vỡ u gan gây xuất huyết nội

Câu 9: Một bệnh nhân xơ gan Child-Pugh B, phát hiện ung thư gan đa ổ, kích thước lớn, xâm lấn tĩnh mạch cửa. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét để kiểm soát bệnh và kéo dài thời gian sống?

  • A. Phẫu thuật cắt gan mở rộng
  • B. Hóa trị nút mạch (TACE)
  • C. Ghép gan
  • D. Đốt sóng cao tần (RFA) đa ổ

Câu 10: Hội chứng cận ung thư nào sau đây không thường gặp trong ung thư gan nguyên phát?

  • A. Tăng calci máu
  • B. Hạ đường máu
  • C. Tăng hồng cầu
  • D. Hội chứng Cushing (tăng cortisol)

Câu 11: Trong quá trình theo dõi sau điều trị ung thư gan, xét nghiệm AFP được sử dụng để phát hiện tái phát. Mức độ tăng AFP nào sau đây được xem là có giá trị gợi ý tái phát cao nhất?

  • A. AFP tăng nhẹ và ổn định
  • B. AFP dao động không rõ xu hướng
  • C. Tăng AFP trở lại và tăng gấp đôi sau mỗi lần đo
  • D. AFP vẫn duy trì ở mức thấp sau điều trị

Câu 12: Biện pháp phòng ngừa ung thư gan nguyên phát hiệu quả nhất liên quan đến virus viêm gan B (HBV) là gì?

  • A. Tiêm vaccine phòng virus viêm gan B
  • B. Điều trị dự phòng bằng thuốc kháng virus cho người lành mang HBV
  • C. Kiểm tra AFP định kỳ ở người có yếu tố nguy cơ
  • D. Hạn chế uống rượu và các chất độc hại cho gan

Câu 13: Một bệnh nhân ung thư gan, sau phẫu thuật cắt gan, được đánh giá là có nguy cơ tái phát cao. Điều trị bổ trợ nào sau đây có thể được cân nhắc để giảm nguy cơ tái phát?

  • A. Hóa trị toàn thân bổ trợ
  • B. Xạ trị bổ trợ
  • C. Liệu pháp hormone bổ trợ
  • D. Hiện tại chưa có điều trị bổ trợ chuẩn, các nghiên cứu về điều trị đích và miễn dịch đang được tiến hành

Câu 14: Trong chẩn đoán phân biệt ung thư gan nguyên phát và ung thư gan thứ phát, yếu tố nào sau đây có giá trị gợi ý mạnh mẽ hướng đến ung thư gan thứ phát?

  • A. AFP tăng cao trên 1000 ng/mL
  • B. Khối u gan đơn độc
  • C. Tiền sử ung thư ở cơ quan khác (ví dụ: đại tràng, phổi)
  • D. Xơ gan kèm theo

Câu 15: Một bệnh nhân ung thư gan được điều trị bằng đốt sóng cao tần (RFA). Biến chứng nào sau đây ít gặp sau RFA?

  • A. Đau sau thủ thuật
  • B. Sốt nhẹ
  • C. Chảy máu tại vị trí đốt
  • D. Suy gan cấp

Câu 16: Yếu tố nào sau đây không được xem là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư gan nguyên phát?

  • A. Nhiễm virus viêm gan C mạn tính
  • B. Nghiện rượu
  • C. Sốt rét
  • D. Tiếp xúc với Aflatoxin

Câu 17: Trong các phương pháp chẩn đoán hình ảnh ung thư gan, phương pháp nào có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong việc phát hiện sớm và đánh giá giai đoạn bệnh?

  • A. Siêu âm Doppler gan
  • B. Chụp cộng hưởng từ (MRI) gan có tiêm thuốc đối quang từ đặc hiệu gan
  • C. Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng có tiêm thuốc cản quang
  • D. Xạ hình gan

Câu 18: Phân loại Barcelona Clinic Liver Cancer (BCLC) được sử dụng rộng rãi để phân giai đoạn và hướng dẫn điều trị ung thư gan. Giai đoạn BCLC nào sau đây chỉ định điều trị ghép gan?

  • A. Giai đoạn BCLC 0 và A (giai đoạn rất sớm và sớm)
  • B. Giai đoạn BCLC B (giai đoạn trung gian)
  • C. Giai đoạn BCLC C (giai đoạn tiến triển)
  • D. Giai đoạn BCLC D (giai đoạn cuối)

Câu 19: Một bệnh nhân ung thư gan có huyết khối tĩnh mạch cửa chính. Chống chỉ định tuyệt đối nào sau đây liên quan đến phẫu thuật cắt gan?

  • A. Huyết khối tĩnh mạch cửa chính
  • B. U gan đa ổ
  • C. Di căn hạch vùng
  • D. Chức năng gan Child-Pugh C

Câu 20: Mục tiêu chính của điều trị chăm sóc giảm nhẹ ở bệnh nhân ung thư gan giai đoạn cuối là gì?

  • A. Kéo dài thời gian sống bằng mọi giá
  • B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm triệu chứng
  • C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh ung thư
  • D. Ngăn chặn di căn xa

Câu 21: Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào không được sử dụng phổ biến trong chẩn đoán ung thư gan?

  • A. Alpha-fetoprotein (AFP)
  • B. Siêu âm gan
  • C. Kháng nguyên ung thư phôi (CEA)
  • D. Chụp cắt lớp vi tính (CT) gan

Câu 22: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, không có tiền sử bệnh gan, phát hiện khối u gan kích thước 6cm. AFP bình thường. Chẩn đoán phân biệt hàng đầu cần nghĩ đến là gì?

  • A. Ung thư gan nguyên phát
  • B. U máu gan
  • C. Ung thư đường mật trong gan
  • D. Di căn gan từ ung thư vú

Câu 23: Thuốc Sorafenib điều trị ung thư gan hoạt động theo cơ chế nào?

  • A. Ức chế đa kinase, bao gồm các thụ thể VEGF và Raf kinase
  • B. Ức chế miễn dịch điểm kiểm soát PD-1
  • C. Hóa trị gây độc tế bào
  • D. Liệu pháp hormone kháng estrogen

Câu 24: Trong ung thư gan, thuật ngữ "vi xâm lấn mạch máu" (microvascular invasion - MVI) có ý nghĩa tiên lượng như thế nào?

  • A. Tiên lượng tốt hơn, giảm nguy cơ tái phát
  • B. Không có ý nghĩa tiên lượng
  • C. Tiên lượng xấu hơn, tăng nguy cơ tái phát và di căn xa
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong giai đoạn muộn của bệnh

Câu 25: Đối với bệnh nhân xơ gan có nguy cơ cao ung thư gan, khuyến cáo sàng lọc ung thư gan định kỳ bao gồm những phương pháp nào?

  • A. Chụp CT gan mỗi năm
  • B. Siêu âm gan và xét nghiệm Alpha-fetoprotein (AFP) mỗi 6 tháng
  • C. Sinh thiết gan định kỳ
  • D. Chụp MRI gan mỗi 2 năm

Câu 26: Một bệnh nhân ung thư gan giai đoạn tiến triển, xuất hiện cổ trướng lượng nhiều, khó kiểm soát bằng thuốc lợi tiểu. Biện pháp nào sau đây có thể giúp kiểm soát cổ trướng kháng trị?

  • A. Tăng liều thuốc lợi tiểu
  • B. Hạn chế dịch truyền tĩnh mạch
  • C. Phẫu thuật shunt cửa chủ
  • D. Chọc hút dịch cổ trướng và truyền albumin

Câu 27: Trong ung thư gan, yếu tố nào sau đây liên quan đến tiên lượng sống còn kém nhất?

  • A. Xâm lấn mạch máu lớn (ví dụ: tĩnh mạch cửa)
  • B. Kích thước khối u lớn (>10cm)
  • C. AFP tăng cao (>1000 ng/mL)
  • D. Chức năng gan Child-Pugh B

Câu 28: Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy mối liên quan chặt chẽ giữa ung thư gan và nhiễm virus viêm gan C (HCV). Cơ chế chính HCV gây ung thư gan là gì?

  • A. Gây đột biến trực tiếp gen sinh ung thư
  • B. Ức chế hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển
  • C. Gây viêm gan mạn tính, xơ gan, và tổn thương DNA tế bào gan
  • D. Gây rối loạn chuyển hóa lipid trong gan

Câu 29: Trong điều trị ung thư gan bằng đốt sóng cao tần (RFA), yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố quyết định hiệu quả điều trị?

  • A. Kích thước khối u
  • B. Vị trí khối u trong gan
  • C. Kinh nghiệm của bác sĩ thực hiện thủ thuật
  • D. Nhóm máu của bệnh nhân

Câu 30: Một bệnh nhân ung thư gan, sau điều trị triệt căn, cần được theo dõi tái phát định kỳ. Tần suất theo dõi thích hợp trong 2 năm đầu sau điều trị là bao lâu?

  • A. Mỗi 6 tháng
  • B. Mỗi 3-4 tháng
  • C. Mỗi năm một lần
  • D. Chỉ khi có triệu chứng nghi ngờ tái phát

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Yếu tố virus nào sau đây được xem là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan nguyên phát trên toàn cầu, đặc biệt là ở các khu vực có tỷ lệ lưu hành virus cao?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử viêm gan B mạn tính, nhập viện vì đau bụng hạ sườn phải âm ỉ kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân. Khám lâm sàng phát hiện gan to, bờ dưới gan chắc, ấn đau. Xét nghiệm AFP tăng cao trên 400 ng/mL. Hình ảnh siêu âm gan có khối u giảm âm, tăng sinh mạch. Bước tiếp theo quan trọng nhất để chẩn đoán xác định ung thư gan nguyên phát là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Chỉ số Child-Pugh được sử dụng để đánh giá mức độ suy chức năng gan ở bệnh nhân xơ gan. Trong bối cảnh ung thư gan, việc phân loại Child-Pugh có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một bệnh nhân ung thư gan giai đoạn sớm, chức năng gan còn bù tốt (Child-Pugh A), khối u gan đơn độc kích thước 3cm, không xâm lấn mạch máu lớn. Phương pháp điều trị triệt căn nào sau đây được ưu tiên lựa chọn?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Kỹ thuật nút mạch hóa chất (TACE) là một phương pháp điều trị ung thư gan không phẫu thuật. Cơ chế tác dụng chính của TACE là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Xét nghiệm Alpha-fetoprotein (AFP) thường được sử dụng trong theo dõi và chẩn đoán ung thư gan. Tuy nhiên, AFP có thể tăng cao trong một số tình trạng lành tính khác. Tình trạng nào sau đây *ít có khả năng* gây tăng AFP đáng kể (trên 200 ng/mL)?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một bệnh nhân ung thư gan di căn phổi, không còn chỉ định phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị tại chỗ. Lựa chọn điều trị toàn thân đầu tay hiện nay thường được cân nhắc là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Biến chứng thường gặp và nguy hiểm nhất của ung thư gan giai đoạn tiến triển gây tử vong nhanh chóng là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một bệnh nhân xơ gan Child-Pugh B, phát hiện ung thư gan đa ổ, kích thước lớn, xâm lấn tĩnh mạch cửa. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét để kiểm soát bệnh và kéo dài thời gian sống?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hội chứng cận ung thư nào sau đây *không* thường gặp trong ung thư gan nguyên phát?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quá trình theo dõi sau điều trị ung thư gan, xét nghiệm AFP được sử dụng để phát hiện tái phát. Mức độ tăng AFP nào sau đây được xem là có giá trị gợi ý tái phát cao nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Biện pháp phòng ngừa ung thư gan nguyên phát hiệu quả nhất liên quan đến virus viêm gan B (HBV) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một bệnh nhân ung thư gan, sau phẫu thuật cắt gan, được đánh giá là có nguy cơ tái phát cao. Điều trị bổ trợ nào sau đây có thể được cân nhắc để giảm nguy cơ tái phát?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong chẩn đoán phân biệt ung thư gan nguyên phát và ung thư gan thứ phát, yếu tố nào sau đây có giá trị gợi ý mạnh mẽ hướng đến ung thư gan thứ phát?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một bệnh nhân ung thư gan được điều trị bằng đốt sóng cao tần (RFA). Biến chứng nào sau đây *ít gặp* sau RFA?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Yếu tố nào sau đây *không* được xem là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư gan nguyên phát?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong các phương pháp chẩn đoán hình ảnh ung thư gan, phương pháp nào có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong việc phát hiện sớm và đánh giá giai đoạn bệnh?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân loại Barcelona Clinic Liver Cancer (BCLC) được sử dụng rộng rãi để phân giai đoạn và hướng dẫn điều trị ung thư gan. Giai đoạn BCLC nào sau đây chỉ định điều trị ghép gan?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một bệnh nhân ung thư gan có huyết khối tĩnh mạch cửa chính. Chống chỉ định *tuyệt đối* nào sau đây liên quan đến phẫu thuật cắt gan?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Mục tiêu chính của điều trị chăm sóc giảm nhẹ ở bệnh nhân ung thư gan giai đoạn cuối là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào *không* được sử dụng phổ biến trong chẩn đoán ung thư gan?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, không có tiền sử bệnh gan, phát hiện khối u gan kích thước 6cm. AFP bình thường. Chẩn đoán phân biệt hàng đầu cần nghĩ đến là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Thuốc Sorafenib điều trị ung thư gan hoạt động theo cơ chế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong ung thư gan, thuật ngữ 'vi xâm lấn mạch máu' (microvascular invasion - MVI) có ý nghĩa tiên lượng như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đối với bệnh nhân xơ gan có nguy cơ cao ung thư gan, khuyến cáo sàng lọc ung thư gan định kỳ bao gồm những phương pháp nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một bệnh nhân ung thư gan giai đoạn tiến triển, xuất hiện cổ trướng lượng nhiều, khó kiểm soát bằng thuốc lợi tiểu. Biện pháp nào sau đây có thể giúp kiểm soát cổ trướng kháng trị?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong ung thư gan, yếu tố nào sau đây liên quan đến tiên lượng sống còn kém nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy mối liên quan chặt chẽ giữa ung thư gan và nhiễm virus viêm gan C (HCV). Cơ chế chính HCV gây ung thư gan là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong điều trị ung thư gan bằng đốt sóng cao tần (RFA), yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố quyết định hiệu quả điều trị?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một bệnh nhân ung thư gan, sau điều trị triệt căn, cần được theo dõi tái phát định kỳ. Tần suất theo dõi thích hợp trong 2 năm đầu sau điều trị là bao lâu?

Xem kết quả