Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử viêm gan B mạn tính, đến khám vì đau tức âm ỉ vùng hạ sườn phải kéo dài 2 tháng, sụt cân nhẹ và mệt mỏi. Khám lâm sàng phát hiện gan to, bờ dưới gan cách bờ sườn 5cm, ấn đau. Xét nghiệm AFP tăng cao > 400 ng/mL. Hình ảnh siêu âm gan cho thấy một khối echo hỗn hợp kích thước 6cm ở phân thùy VII gan, có tăng sinh mạch máu. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong trường hợp này?
- A. Tiền sử nhiễm virus viêm gan B mạn tính
- B. Tiếp xúc với Aflatoxin B1 qua thực phẩm
- C. Nghiện rượu kéo dài trên 20 năm
- D. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư gan
Câu 2: Bệnh nhân nữ 60 tuổi, xơ gan Child-Pugh B, phát hiện một khối u gan kích thước 3cm ở phân thùy V qua siêu âm kiểm tra định kỳ. AFP huyết thanh trong giới hạn bình thường. Chụp CT scan 3 pha cho thấy khối u ngấm thuốc cản quang mạnh ở thì động mạch và thải thuốc ở thì tĩnh mạch cửa, điển hình của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để điều trị triệt căn cho bệnh nhân này?
- A. Phẫu thuật cắt gan phân thùy V
- B. Nhiệt trị liệu bằng sóng cao tần (RFA)
- C. Tiêm cồn tuyệt đối qua da (PEI)
- D. Phẫu thuật ghép gan
Câu 3: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, không có tiền sử bệnh gan, nhập viện vì đau bụng dữ dội vùng thượng vị và hạ sườn phải, da niêm mạc vàng đậm. Khám thấy gan lớn, mật độ chắc, ấn đau, có dấu hiệu rung gan dương tính. Xét nghiệm bilirubin toàn phần tăng cao, chủ yếu bilirubin trực tiếp. Siêu âm đường mật thấy giãn đường mật trong gan và ngoài gan. Chẩn đoán sơ bộ nghĩ đến ung thư đường mật trong gan (cholangiocarcinoma). Xét nghiệm dấu ấn ung thư nào sau đây có giá trị nhất để hỗ trợ chẩn đoán phân biệt với ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)?
- A. Alpha-fetoprotein (AFP)
- B. Kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA)
- C. Carbohydrate antigen 19-9 (CA 19-9)
- D. Prostate-specific antigen (PSA)
Câu 4: Bệnh nhân nữ 50 tuổi, phát hiện ung thư gan nguyên phát cách đây 6 tháng, đã điều trị nút mạch hóa chất (TACE) 2 lần. Gần đây, bệnh nhân xuất hiện tình trạng cổ trướng tăng dần, phù hai chi dưới, vàng da tăng nhẹ, mệt mỏi nhiều. Xét nghiệm albumin máu giảm, tỷ lệ prothrombin giảm nhẹ. Chức năng gan của bệnh nhân hiện tại tương ứng với phân loại Child-Pugh nào?
- A. Child-Pugh A
- B. Child-Pugh B
- C. Child-Pugh C
- D. Child-Pugh D
Câu 5: Trong cơ chế bệnh sinh của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) liên quan đến virus viêm gan B (HBV), protein nào của virus được cho là có vai trò quan trọng trong việc gây đột biến gen p53 của tế bào gan, từ đó thúc đẩy quá trình sinh ung thư?
- A. Protein bề mặt HBV (HBsAg)
- B. Protein X của HBV (HBx)
- C. Protein lõi HBV (HBcAg)
- D. DNA polymerase của HBV
Câu 6: Một bệnh nhân 65 tuổi, tiền sử nghiện rượu, xơ gan, nhập viện vì nôn ra máu số lượng nhiều. Nội soi thực quản - dạ dày phát hiện giãn vỡ tĩnh mạch thực quản. Siêu âm gan phát hiện một khối u gan kích thước 4cm ở phân thùy VIII. Xét nghiệm AFP tăng cao. Biến chứng nôn ra máu ở bệnh nhân này có khả năng liên quan đến yếu tố nào sau đây của ung thư gan?
- A. Xâm lấn trực tiếp vào tĩnh mạch cửa
- B. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa do xơ gan và khối u
- C. Hội chứng cận ung thư gây rối loạn đông máu
- D. Di căn hạch trung thất gây chèn ép tĩnh mạch chủ trên
Câu 7: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được xem là có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong việc phát hiện và chẩn đoán xác định ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), đặc biệt ở giai đoạn sớm và trên nền gan xơ?
- A. Siêu âm Doppler gan
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) 3 pha
- C. Chụp mạch máu gan (angiography)
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) gan có thuốc đối quang từ đặc hiệu gan
Câu 8: Một bệnh nhân nữ 48 tuổi, phát hiện ung thư gan nguyên phát, khối u kích thước 6cm ở phân thùy VI gan, chưa di căn xa, chức năng gan Child-Pugh A. Tuy nhiên, khối u xâm lấn vào tĩnh mạch cửa chính. Trong trường hợp này, phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo là lựa chọn hàng đầu?
- A. Phẫu thuật cắt gan triệt căn
- B. Nút mạch hóa chất (TACE)
- C. Xạ trị chiếu ngoài
- D. Liệu pháp nhắm trúng đích (Sorafenib)
Câu 9: Hội chứng cận ung thư nào sau đây thường gặp nhất ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) và có thể gây hạ đường huyết nghiêm trọng, thậm chí hôn mê?
- A. Hội chứng tăng calci máu
- B. Hội chứng hạ đường huyết
- C. Hội chứng tăng hồng cầu
- D. Hội chứng Cushing
Câu 10: Biện pháp phòng ngừa ung thư gan nguyên phát hiệu quả nhất ở cộng đồng có tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B cao như Việt Nam là gì?
- A. Tiêm vaccine phòng virus viêm gan B cho trẻ sơ sinh và các đối tượng nguy cơ
- B. Sàng lọc ung thư gan định kỳ bằng AFP và siêu âm cho người trên 40 tuổi
- C. Điều trị triệt để viêm gan virus C bằng thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAAs)
- D. Giáo dục cộng đồng về tác hại của rượu và Aflatoxin
Câu 11: Một bệnh nhân nam 58 tuổi, xơ gan do rượu, phát hiện ung thư gan nguyên phát. Chức năng gan Child-Pugh B8 điểm. Khối u gan kích thước 4cm, chưa di căn xa. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể kéo dài thời gian sống còn và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, nhưng KHÔNG có khả năng điều trị triệt căn?
- A. Phẫu thuật cắt gan
- B. Nhiệt trị liệu bằng sóng cao tần (RFA)
- C. Tiêm cồn tuyệt đối qua da (PEI)
- D. Liệu pháp nhắm trúng đích Sorafenib
Câu 12: Trong các tiêu chuẩn Milan để lựa chọn bệnh nhân ung thư gan cho phẫu thuật ghép gan, tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG đúng?
- A. Một khối u ≤ 5cm
- B. Không quá 3 khối u, mỗi khối ≤ 3cm
- C. Có xâm lấn tĩnh mạch cửa chính hoặc tĩnh mạch gan
- D. Không di căn ngoài gan
Câu 13: Xét nghiệm Des-gamma-carboxyprothrombin (DCP) hay PIVKA-II được sử dụng như một dấu ấn ung thư gan. Cơ chế tăng DCP trong ung thư gan liên quan đến sự thiếu hụt vitamin K và rối loạn chức năng của enzyme nào trong quá trình tổng hợp yếu tố đông máu?
- A. Alanine transaminase (ALT)
- B. Gamma-glutamyl carboxylase
- C. Aspartate transaminase (AST)
- D. Alkaline phosphatase (ALP)
Câu 14: Một bệnh nhân 70 tuổi, ung thư gan giai đoạn tiến triển, di căn phổi và xương, thể trạng suy kiệt. Phương pháp điều trị nào sau đây có mục tiêu chính là giảm nhẹ triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và kéo dài thời gian sống còn, nhưng không hướng tới điều trị triệt căn?
- A. Phẫu thuật cắt gan toàn bộ
- B. Hóa trị toàn thân đa hóa chất
- C. Xạ trị stereotactic vùng gan
- D. Chăm sóc giảm nhẹ và điều trị triệu chứng
Câu 15: Trong kỹ thuật nút mạch hóa chất (TACE) điều trị ung thư gan, hóa chất nào sau đây thường được sử dụng phối hợp với hạt tắc mạch để tăng hiệu quả điều trị tại chỗ?
- A. Doxorubicin
- B. 5-Fluorouracil (5-FU)
- C. Methotrexate
- D. Vinblastine
Câu 16: Một bệnh nhân nam 62 tuổi, xơ gan, ung thư gan nguyên phát, khối u kích thước 2cm ở phân thùy II, chức năng gan Child-Pugh A. Vị trí khối u gần tĩnh mạch gan trái. Phương pháp điều trị tại chỗ nào sau đây có thể được cân nhắc, nhưng cần thận trọng do vị trí u gần mạch máu lớn?
- A. Phẫu thuật cắt gan phân thùy II
- B. Nhiệt trị liệu bằng sóng cao tần (RFA)
- C. Tiêm cồn tuyệt đối qua da (PEI)
- D. Xạ trị áp sát
Câu 17: Loại ung thư gan nào sau đây có tiên lượng xấu nhất và thường phát hiện ở giai đoạn muộn, liên quan đến nhiễm sán lá gan lớn?
- A. Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
- B. U nguyên bào gan (Hepatoblastoma)
- C. Ung thư đường mật trong gan (Cholangiocarcinoma)
- D. U mạch máu gan (Hemangiosarcoma)
Câu 18: Thuốc Sorafenib điều trị ung thư gan nguyên phát có cơ chế tác dụng chính là gì?
- A. Ức chế enzyme topoisomerase II
- B. Ức chế tyrosine kinase của thụ thể VEGF và Raf
- C. Alkyl hóa DNA tế bào ung thư
- D. Ức chế tổng hợp protein tế bào ung thư
Câu 19: Một bệnh nhân nữ 52 tuổi, tiền sử viêm gan C mạn tính, phát hiện ung thư gan nguyên phát, khối u kích thước 2.5cm, chức năng gan Child-Pugh A. Bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật cắt gan do bệnh lý tim mạch kèm theo. Phương pháp điều trị tại chỗ nào sau đây được xem là lựa chọn phù hợp và hiệu quả?
- A. Nút mạch hóa chất (TACE)
- B. Xạ trị chiếu ngoài
- C. Nhiệt trị liệu bằng sóng cao tần (RFA) hoặc tiêm cồn tuyệt đối qua da (PEI)
- D. Liệu pháp nhắm trúng đích Sorafenib
Câu 20: Trong theo dõi sau điều trị ung thư gan nguyên phát, xét nghiệm dấu ấn ung thư AFP và phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng định kỳ để phát hiện tái phát sớm?
- A. AFP huyết thanh và siêu âm Doppler gan
- B. CEA huyết thanh và chụp X-quang phổi
- C. CA 19-9 huyết thanh và nội soi đại tràng
- D. PSA huyết thanh và xạ hình xương
Câu 21: Một bệnh nhân nam 68 tuổi, ung thư gan nguyên phát, di căn hạch vùng rốn gan và hạch thượng vị, chưa di căn xa. Phương pháp điều trị nào sau đây được xem là phù hợp nhất trong giai đoạn này?
- A. Phẫu thuật cắt gan và nạo vét hạch
- B. Nút mạch hóa chất (TACE) kết hợp với xạ trị ngoài vào hạch
- C. Ghép gan
- D. Chăm sóc giảm nhẹ đơn thuần
Câu 22: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất quyết định khả năng sống còn của bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) sau phẫu thuật cắt gan là gì?
- A. Mức độ AFP trước phẫu thuật
- B. Chức năng gan Child-Pugh
- C. Giai đoạn TNM của ung thư gan
- D. Độ biệt hóa tế bào ung thư
Câu 23: Trong điều trị ung thư gan bằng xạ trị, kỹ thuật xạ trị nào sau đây cho phép tập trung liều xạ cao vào khối u gan, giảm thiểu tổn thương cho gan lành và các cơ quan lân cận?
- A. Xạ trị 3D conformal
- B. Xạ trị điều biến cường độ (IMRT)
- C. Xạ trị áp sát
- D. Xạ trị stereotactic thân (SBRT) hoặc xạ trị proton
Câu 24: Một bệnh nhân nữ 56 tuổi, ung thư gan nguyên phát, đã điều trị RFA thành công cách đây 2 năm. Gần đây, bệnh nhân phát hiện một khối u gan mới ở vị trí khác với vị trí u cũ. Đây được xem là loại tái phát nào?
- A. Tái phát tại chỗ
- B. Tái phát vùng
- C. Tái phát trong gan xa (de novo)
- D. Tái phát di căn xa
Câu 25: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra sau nút mạch hóa chất (TACE) điều trị ung thư gan, đặc biệt ở bệnh nhân có chức năng gan kém?
- A. Viêm tụy cấp
- B. Suy gan cấp
- C. Thủng tạng rỗng
- D. Nhồi máu cơ tim
Câu 26: Trong ung thư gan nguyên phát, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là yếu tố nguy cơ liên quan đến chế độ ăn uống?
- A. Aflatoxin B1 (trong lạc, ngô, gạo mốc)
- B. Nitrosamine (trong thực phẩm chế biến sẵn)
- C. Uống rượu bia
- D. Nhiễm Helicobacter pylori
Câu 27: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, xơ gan, ung thư gan nguyên phát, khối u kích thước 5cm, chưa di căn xa, chức năng gan Child-Pugh A. Bệnh nhân đủ điều kiện phẫu thuật cắt gan. Tuy nhiên, bệnh nhân từ chối phẫu thuật. Phương pháp điều trị thay thế nào sau đây có thể mang lại hiệu quả tương đương phẫu thuật cắt gan trong trường hợp này?
- A. Nhiệt trị liệu bằng sóng cao tần (RFA)
- B. Nút mạch hóa chất (TACE)
- C. Xạ trị chiếu ngoài
- D. Liệu pháp nhắm trúng đích Sorafenib
Câu 28: Trong ung thư gan nguyên phát, đột biến gen nào sau đây thường gặp nhất và có vai trò quan trọng trong quá trình sinh ung thư?
- A. Đột biến gen EGFR
- B. Đột biến gen KRAS
- C. Đột biến gen TP53
- D. Đột biến gen BRCA1
Câu 29: Một bệnh nhân 40 tuổi, không có tiền sử bệnh gan, phát hiện khối u gan lớn (10cm) qua siêu âm, AFP bình thường. Chụp CT scan cho thấy khối u ngấm thuốc kém đồng nhất, có vùng hoại tử trung tâm. Sinh thiết u gan cho kết quả là ung thư biểu mô tế bào gan thể xơ hóa (fibrolamellar HCC). Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với thể fibrolamellar HCC?
- A. Thường gặp ở người trẻ tuổi, không có xơ gan
- B. AFP huyết thanh thường không tăng cao
- C. Tiên lượng thường tốt hơn so với HCC thông thường
- D. Liên quan chặt chẽ với nhiễm virus viêm gan B hoặc C
Câu 30: Trong quản lý bệnh nhân ung thư gan nguyên phát, vai trò của điều trị hỗ trợ và chăm sóc giảm nhẹ là gì?
- A. Chỉ áp dụng khi bệnh nhân ở giai đoạn cuối và không còn khả năng điều trị triệt căn
- B. Chỉ tập trung vào kiểm soát triệu chứng đau và thể chất
- C. Không có vai trò quan trọng trong việc kéo dài thời gian sống còn
- D. Đóng vai trò quan trọng trong mọi giai đoạn bệnh, nhằm cải thiện chất lượng sống, giảm triệu chứng và hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân và gia đình