Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Ung Thư Gan 1 – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Ung Thư Gan 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1 - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử viêm gan B mạn tính, đến khám vì đau tức hạ sườn phải âm ỉ kéo dài 2 tháng, sụt cân không rõ nguyên nhân. Khám lâm sàng phát hiện gan to, bờ dưới cách bờ sườn 5cm, ấn đau. Xét nghiệm AFP tăng cao > 400 ng/mL. Hình ảnh siêu âm gan cho thấy một khối u gan kích thước 6cm, tăng sinh mạch máu. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong trường hợp phát triển ung thư gan của bệnh nhân này?

  • A. Tiền sử viêm gan B mạn tính
  • B. Tuổi tác cao (55 tuổi)
  • C. Giới tính nam
  • D. Đau tức hạ sườn phải kéo dài

Câu 2: Trong các xét nghiệm sau đây, xét nghiệm nào có giá trị quan trọng nhất trong việc sàng lọc ung thư gan nguyên phát ở nhóm đối tượng có nguy cơ cao (ví dụ: bệnh nhân xơ gan, viêm gan virus mạn tính)?

  • A. Chức năng gan (AST, ALT)
  • B. Tổng phân tích tế bào máu
  • C. Siêu âm gan và định lượng AFP
  • D. Công thức máu và điện giải đồ

Câu 3: Một bệnh nhân được chẩn đoán ung thư gan nguyên phát giai đoạn sớm, chức năng gan còn bù tốt (Child-Pugh A), khối u đơn độc kích thước 4cm, chưa xâm lấn mạch máu lớn. Phương pháp điều trị nào sau đây được xem là ưu tiên hàng đầu và có khả năng triệt căn cao nhất?

  • A. Hóa trị toàn thân
  • B. Phẫu thuật cắt gan
  • C. Xạ trị ngoài
  • D. Liệu pháp nhắm trúng đích (Sorafenib)

Câu 4: Một bệnh nhân ung thư gan nguyên phát có chỉ định nút mạch hóa chất (TACE). Cơ chế tác dụng chính của phương pháp TACE trong điều trị ung thư gan là gì?

  • A. Tiêu diệt tế bào ung thư bằng nhiệt độ cao
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch chống lại tế bào ung thư
  • C. Ức chế sự phát triển mạch máu mới xung quanh khối u
  • D. Gây tắc nghẽn mạch máu nuôi khối u và đưa hóa chất trực tiếp vào khối u

Câu 5: Biến chứng nguy hiểm nhất của ung thư gan nguyên phát vỡ là gì?

  • A. Tràn dịch màng bụng
  • B. Xuất huyết nội (chảy máu ổ bụng)
  • C. Nhiễm trùng huyết
  • D. Suy gan cấp

Câu 6: Trong các dấu ấn sinh học sau đây, dấu ấn nào được sử dụng rộng rãi nhất trong chẩn đoán và theo dõi ung thư gan nguyên phát?

  • A. AFP (Alpha-fetoprotein)
  • B. CEA (Kháng nguyên ung thư phôi)
  • C. CA 19-9
  • D. CA 125

Câu 7: Một bệnh nhân xơ gan Child-Pugh B được chẩn đoán ung thư gan nguyên phát đa ổ, xâm lấn tĩnh mạch cửa. Phương pháp điều trị nào sau đây được xem là phù hợp nhất trong giai đoạn này?

  • A. Phẫu thuật ghép gan
  • B. Nút mạch hóa chất (TACE)
  • C. Liệu pháp nhắm trúng đích (Sorafenib)
  • D. Xạ trị lập thể định vị thân

Câu 8: Tiêm vắc-xin phòng viêm gan B có vai trò quan trọng nhất trong phòng ngừa loại ung thư nào sau đây?

  • A. Ung thư phổi
  • B. Ung thư gan nguyên phát
  • C. Ung thư dạ dày
  • D. Ung thư đại tràng

Câu 9: Trong chẩn đoán phân biệt ung thư gan nguyên phát và ung thư gan thứ phát, đặc điểm nào sau đây thường gặp hơn ở ung thư gan thứ phát?

  • A. Khối u đơn độc
  • B. AFP tăng cao > 400 ng/mL
  • C. Nhiều ổ tổn thương trong gan
  • D. Tiền sử viêm gan virus mạn tính

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ đã được chứng minh rõ ràng gây ung thư gan nguyên phát?

  • A. Virus viêm gan C
  • B. Aflatoxin B1
  • C. Nghiện rượu
  • D. Sốt rét

Câu 11: Một bệnh nhân ung thư gan nguyên phát xuất hiện hội chứng cận ung thư tăng calci máu. Cơ chế nào sau đây giải thích hợp lý nhất tình trạng tăng calci máu này?

  • A. Di căn xương gây phá hủy xương
  • B. Sản xuất PTHrP (protein liên quan hormone cận giáp) bởi tế bào ung thư
  • C. Suy thận do ung thư gan
  • D. Tăng hấp thu calci từ ruột

Câu 12: Trong các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh ung thư gan, kỹ thuật nào có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong phát hiện và chẩn đoán xác định ung thư gan, đặc biệt là các khối u nhỏ?

  • A. Siêu âm Doppler gan
  • B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) gan
  • C. Xạ hình gan
  • D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) gan

Câu 13: Một bệnh nhân ung thư gan nguyên phát giai đoạn tiến xa được điều trị bằng Sorafenib. Cơ chế tác dụng chính của Sorafenib là gì?

  • A. Gây độc trực tiếp tế bào ung thư
  • B. Kích thích hệ miễn dịch chống ung thư
  • C. Ức chế các kinase liên quan đến sinh mạch và tăng sinh tế bào ung thư
  • D. Ngăn chặn quá trình di căn của tế bào ung thư

Câu 14: Chỉ số Child-Pugh được sử dụng để đánh giá điều gì ở bệnh nhân xơ gan và ung thư gan?

  • A. Giai đoạn ung thư gan
  • B. Mức độ suy chức năng gan
  • C. Nguy cơ tái phát ung thư gan
  • D. Đáp ứng điều trị ung thư gan

Câu 15: Trong các phương pháp điều trị tại chỗ ung thư gan, phương pháp nào sử dụng nhiệt độ cao để phá hủy tế bào ung thư?

  • A. Tiêm cồn tuyệt đối qua da
  • B. Nút mạch hóa chất (TACE)
  • C. Nhiệt trị liệu bằng sóng cao tần (RFA) và vi sóng
  • D. Xạ trị trong chọn lọc (SIRT)

Câu 16: Một bệnh nhân ung thư gan được ghép gan thành công. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất trong việc phòng ngừa tái phát ung thư gan sau ghép?

  • A. Hóa trị bổ trợ
  • B. Xạ trị dự phòng
  • C. Thay đổi chế độ ăn uống
  • D. Kiểm soát nhiễm trùng virus viêm gan và sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hợp lý

Câu 17: Ở Việt Nam, nguyên nhân gây ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất là gì?

  • A. Virus viêm gan B
  • B. Virus viêm gan C
  • C. Aflatoxin B1
  • D. Nghiện rượu

Câu 18: Trong các giai đoạn phát triển của ung thư gan, giai đoạn nào thường không có triệu chứng rõ ràng và khó phát hiện sớm?

  • A. Giai đoạn sớm
  • B. Giai đoạn tiến triển
  • C. Giai đoạn di căn
  • D. Giai đoạn cuối

Câu 19: Một bệnh nhân ung thư gan có huyết khối tĩnh mạch cửa. Tình trạng này có ảnh hưởng lớn nhất đến phương pháp điều trị nào sau đây?

  • A. Nút mạch hóa chất (TACE)
  • B. Phẫu thuật cắt gan và ghép gan
  • C. Liệu pháp nhắm trúng đích (Sorafenib)
  • D. Xạ trị ngoài

Câu 20: Loại ung thư gan nào ít gặp nhất và thường phát triển ở người trẻ, không liên quan đến xơ gan hoặc viêm gan virus?

  • A. Ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular carcinoma - HCC)
  • B. Ung thư đường mật trong gan (Intrahepatic cholangiocarcinoma)
  • C. Ung thư biểu mô tế bào gan dạng sợi (Fibrolamellar hepatocellular carcinoma)
  • D. U nguyên bào gan (Hepatoblastoma)

Câu 21: Trong các triệu chứng sau đây, triệu chứng nào ít đặc hiệu nhất cho ung thư gan nguyên phát và có thể gặp trong nhiều bệnh lý gan khác?

  • A. Đau tức hạ sườn phải
  • B. Vàng da
  • C. Gan to
  • D. Mệt mỏi

Câu 22: Xét nghiệm AFP-L3% (AFP-L3 fraction) có giá trị gì hơn so với AFP thông thường trong chẩn đoán ung thư gan?

  • A. Độ nhạy cao hơn trong phát hiện ung thư gan giai đoạn sớm
  • B. Độ đặc hiệu cao hơn, giúp phân biệt ung thư gan với bệnh gan lành tính
  • C. Giá trị tiên lượng tốt hơn về khả năng tái phát sau điều trị
  • D. Chi phí xét nghiệm thấp hơn AFP thông thường

Câu 23: Phương pháp điều trị ung thư gan nào sau đây không phải là phương pháp điều trị triệt căn?

  • A. Phẫu thuật cắt gan
  • B. Ghép gan
  • C. Liệu pháp nhắm trúng đích (Sorafenib)
  • D. Nhiệt trị liệu bằng sóng cao tần (RFA)

Câu 24: Một bệnh nhân ung thư gan có di căn phổi. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân trong giai đoạn này?

  • A. Phẫu thuật cắt bỏ di căn phổi
  • B. Liệu pháp nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch
  • C. Xạ trị vào ổ di căn phổi
  • D. Nút mạch hóa chất (TACE) vào gan

Câu 25: Trong phòng ngừa ung thư gan, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm nguy cơ cho cộng đồng?

  • A. Tiêm chủng vắc-xin phòng viêm gan B
  • B. Sàng lọc ung thư gan định kỳ cho người nguy cơ cao
  • C. Hạn chế sử dụng rượu bia
  • D. Kiểm soát cân nặng và chế độ ăn uống lành mạnh

Câu 26: Một bệnh nhân ung thư gan sau phẫu thuật cắt gan cần được theo dõi định kỳ. Mục đích quan trọng nhất của việc theo dõi sau phẫu thuật là gì?

  • A. Đánh giá chức năng gan sau phẫu thuật
  • B. Phát hiện sớm tái phát ung thư
  • C. Kiểm soát các biến chứng sau phẫu thuật
  • D. Đánh giá chất lượng cuộc sống của bệnh nhân

Câu 27: Trong các phương pháp điều trị ung thư gan tại chỗ, phương pháp nào sử dụng dòng điện cao tần để tạo nhiệt và phá hủy khối u?

  • A. Tiêm cồn tuyệt đối qua da
  • B. Nút mạch hóa chất (TACE)
  • C. Nhiệt trị liệu bằng sóng cao tần (RFA)
  • D. Xạ trị trong chọn lọc (SIRT)

Câu 28: Một bệnh nhân ung thư gan có triệu chứng vàng da tăng dần, bilirubin máu tăng cao. Nguyên nhân trực tiếp nhất gây vàng da trong trường hợp này là gì?

  • A. Suy giảm chức năng tế bào gan
  • B. Tán huyết do ung thư
  • C. Rối loạn chuyển hóa bilirubin
  • D. Tắc nghẽn đường mật do khối u

Câu 29: Trong các yếu tố tiên lượng ung thư gan, yếu tố nào sau đây có tiên lượng xấu nhất?

  • A. Kích thước khối u nhỏ (< 3cm)
  • B. Xâm lấn mạch máu lớn
  • C. AFP thấp
  • D. Chức năng gan Child-Pugh A

Câu 30: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu mối liên quan giữa sử dụng rượu bia và ung thư gan. Nhóm chứng trong nghiên cứu này nên được chọn như thế nào để đảm bảo tính khách quan và giảm sai lệch?

  • A. Chọn ngẫu nhiên người khỏe mạnh trong cộng đồng
  • B. Chọn bệnh nhân mắc các loại ung thư khác
  • C. Chọn người không mắc ung thư gan, có đặc điểm tương đồng với nhóm bệnh (ví dụ: tuổi, giới tính)
  • D. Chọn người có sử dụng rượu bia mức độ tương tự nhóm bệnh

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư gan nguyên phát (UTGN) tại Việt Nam và nhiều nước Châu Á là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một bệnh nhân xơ gan Child-Pugh B đến khám vì đau tức hạ sườn phải âm ỉ, sụt cân nhẹ. Xét nghiệm AFP (Alpha-fetoprotein) tăng cao > 400 ng/mL. Chẩn đoán hình ảnh ban đầu phù hợp nhất để xác định bản chất khối u gan là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong theo dõi bệnh nhân UTGN sau điều trị cắt gan, xét nghiệm AFP được sử dụng chủ yếu với mục đích gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phương pháp điều trị triệt căn UTGN nào thường được ưu tiên lựa chọn cho bệnh nhân có khối u gan đơn độc kích thước nhỏ (< 3cm), chưa xâm lấn mạch máu và chức năng gan còn bù tốt (Child-Pugh A)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một bệnh nhân UTGN giai đoạn tiến triển, không còn chỉ định phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị tại chỗ. Thuốc điều trị toàn thân nhắm trúng đích đầu tiên được phê duyệt và chứng minh cải thiện sống còn ở nhóm bệnh nhân này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân UTGN có khối u lớn xâm lấn tĩnh mạch cửa?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào có độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán phân biệt UTGN với các bệnh lý gan lành tính khác?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một bệnh nhân có tiền sử viêm gan B mạn tính đang điều trị bằng Tenofovir. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong phòng ngừa UTGN cho bệnh nhân này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hội chứng cận ung thư nào sau đây có thể gặp ở bệnh nhân UTGN và gây hạ đường huyết?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được xem là yếu tố nguy cơ gây UTGN?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một bệnh nhân xơ gan Child-Pugh C, phát hiện UTGN đa ổ, xâm lấn cả hai thùy gan. Phương pháp điều trị nào sau đây được xem là phù hợp nhất trong giai đoạn này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cơ chế tác dụng chính của kỹ thuật nút mạch hóa chất (TACE) trong điều trị UTGN là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong các tiêu chuẩn Milan để lựa chọn bệnh nhân UTGN cho ghép gan, tiêu chuẩn nào sau đây là KHÔNG đúng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một bệnh nhân UTGN có chỉ định phẫu thuật cắt gan. Tuy nhiên, xét nghiệm đông máu cho thấy tỷ lệ Prothrombin < 50%. Quyết định xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh gan và khối u, không xâm lấn và có thể thực hiện tại giường?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong các thuốc điều trị UTGN toàn thân hiện nay, nhóm thuốc nào hoạt động bằng cách kích hoạt hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Xét nghiệm AFP-L3 (%) có giá trị gì trong chẩn đoán và tiên lượng UTGN?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một bệnh nhân UTGN sau RFA (đốt sóng cao tần) 1 tháng đến khám lại vì sốt và đau bụng vùng đốt u. Chẩn đoán phân biệt hàng đầu cần nghĩ đến là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong các giai đoạn BCLC (Barcelona Clinic Liver Cancer) của UTGN, giai đoạn BCLC-C tương ứng với giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Loại tế bào ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất (chiếm > 90%) là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một bệnh nhân có HBsAg dương tính, Anti-HCV âm tính, nghiện rượu nhiều năm, men gan tăng nhẹ. Yếu tố nguy cơ nào có vai trò quyết định nhất trong việc tầm soát UTGN cho bệnh nhân này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong điều trị UTGN bằng RFA, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tiên lượng tốt?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một bệnh nhân UTGN được điều trị bằng Sorafenib. Biến chứng thường gặp nhất của Sorafenib là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong các phương pháp điều trị tại chỗ UTGN, phương pháp nào sử dụng vi cầu phóng xạ Y-90?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Mục tiêu chính của điều trị UTGN giai đoạn trung gian (BCLC-B) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một bệnh nhân có khối u gan phát hiện tình cờ trên siêu âm, kích thước 2cm, AFP bình thường, gan không xơ. Chẩn đoán phân biệt nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong tầm soát UTGN?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong các phương pháp điều trị UTGN tại chỗ, phương pháp nào sử dụng nhiệt để phá hủy tế bào ung thư bằng cách đưa kim vào khối u dưới hướng dẫn của chẩn đoán hình ảnh?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một bệnh nhân UTGN có di căn xương, đau nhiều. Biện pháp điều trị giảm đau nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Vai trò của vaccine phòng viêm gan B trong phòng ngừa UTGN là gì?

Xem kết quả