Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử viêm gan B mạn tính, đến khám vì đau tức hạ sườn phải âm ỉ kéo dài 2 tháng, sụt cân không rõ nguyên nhân. Khám lâm sàng phát hiện gan to, bờ dưới cách bờ sườn 5cm, ấn đau. Xét nghiệm AFP tăng cao > 400 ng/mL. Hình ảnh siêu âm gan cho thấy một khối u gan kích thước 6cm, tăng sinh mạch máu. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong trường hợp phát triển ung thư gan của bệnh nhân này?
- A. Tiền sử viêm gan B mạn tính
- B. Tuổi tác cao (55 tuổi)
- C. Giới tính nam
- D. Đau tức hạ sườn phải kéo dài
Câu 2: Trong các xét nghiệm sau đây, xét nghiệm nào có giá trị quan trọng nhất trong việc sàng lọc ung thư gan nguyên phát ở nhóm đối tượng có nguy cơ cao (ví dụ: bệnh nhân xơ gan, viêm gan virus mạn tính)?
- A. Chức năng gan (AST, ALT)
- B. Tổng phân tích tế bào máu
- C. Siêu âm gan và định lượng AFP
- D. Công thức máu và điện giải đồ
Câu 3: Một bệnh nhân được chẩn đoán ung thư gan nguyên phát giai đoạn sớm, chức năng gan còn bù tốt (Child-Pugh A), khối u đơn độc kích thước 4cm, chưa xâm lấn mạch máu lớn. Phương pháp điều trị nào sau đây được xem là ưu tiên hàng đầu và có khả năng triệt căn cao nhất?
- A. Hóa trị toàn thân
- B. Phẫu thuật cắt gan
- C. Xạ trị ngoài
- D. Liệu pháp nhắm trúng đích (Sorafenib)
Câu 4: Một bệnh nhân ung thư gan nguyên phát có chỉ định nút mạch hóa chất (TACE). Cơ chế tác dụng chính của phương pháp TACE trong điều trị ung thư gan là gì?
- A. Tiêu diệt tế bào ung thư bằng nhiệt độ cao
- B. Tăng cường hệ miễn dịch chống lại tế bào ung thư
- C. Ức chế sự phát triển mạch máu mới xung quanh khối u
- D. Gây tắc nghẽn mạch máu nuôi khối u và đưa hóa chất trực tiếp vào khối u
Câu 5: Biến chứng nguy hiểm nhất của ung thư gan nguyên phát vỡ là gì?
- A. Tràn dịch màng bụng
- B. Xuất huyết nội (chảy máu ổ bụng)
- C. Nhiễm trùng huyết
- D. Suy gan cấp
Câu 6: Trong các dấu ấn sinh học sau đây, dấu ấn nào được sử dụng rộng rãi nhất trong chẩn đoán và theo dõi ung thư gan nguyên phát?
- A. AFP (Alpha-fetoprotein)
- B. CEA (Kháng nguyên ung thư phôi)
- C. CA 19-9
- D. CA 125
Câu 7: Một bệnh nhân xơ gan Child-Pugh B được chẩn đoán ung thư gan nguyên phát đa ổ, xâm lấn tĩnh mạch cửa. Phương pháp điều trị nào sau đây được xem là phù hợp nhất trong giai đoạn này?
- A. Phẫu thuật ghép gan
- B. Nút mạch hóa chất (TACE)
- C. Liệu pháp nhắm trúng đích (Sorafenib)
- D. Xạ trị lập thể định vị thân
Câu 8: Tiêm vắc-xin phòng viêm gan B có vai trò quan trọng nhất trong phòng ngừa loại ung thư nào sau đây?
- A. Ung thư phổi
- B. Ung thư gan nguyên phát
- C. Ung thư dạ dày
- D. Ung thư đại tràng
Câu 9: Trong chẩn đoán phân biệt ung thư gan nguyên phát và ung thư gan thứ phát, đặc điểm nào sau đây thường gặp hơn ở ung thư gan thứ phát?
- A. Khối u đơn độc
- B. AFP tăng cao > 400 ng/mL
- C. Nhiều ổ tổn thương trong gan
- D. Tiền sử viêm gan virus mạn tính
Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ đã được chứng minh rõ ràng gây ung thư gan nguyên phát?
- A. Virus viêm gan C
- B. Aflatoxin B1
- C. Nghiện rượu
- D. Sốt rét
Câu 11: Một bệnh nhân ung thư gan nguyên phát xuất hiện hội chứng cận ung thư tăng calci máu. Cơ chế nào sau đây giải thích hợp lý nhất tình trạng tăng calci máu này?
- A. Di căn xương gây phá hủy xương
- B. Sản xuất PTHrP (protein liên quan hormone cận giáp) bởi tế bào ung thư
- C. Suy thận do ung thư gan
- D. Tăng hấp thu calci từ ruột
Câu 12: Trong các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh ung thư gan, kỹ thuật nào có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong phát hiện và chẩn đoán xác định ung thư gan, đặc biệt là các khối u nhỏ?
- A. Siêu âm Doppler gan
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) gan
- C. Xạ hình gan
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) gan
Câu 13: Một bệnh nhân ung thư gan nguyên phát giai đoạn tiến xa được điều trị bằng Sorafenib. Cơ chế tác dụng chính của Sorafenib là gì?
- A. Gây độc trực tiếp tế bào ung thư
- B. Kích thích hệ miễn dịch chống ung thư
- C. Ức chế các kinase liên quan đến sinh mạch và tăng sinh tế bào ung thư
- D. Ngăn chặn quá trình di căn của tế bào ung thư
Câu 14: Chỉ số Child-Pugh được sử dụng để đánh giá điều gì ở bệnh nhân xơ gan và ung thư gan?
- A. Giai đoạn ung thư gan
- B. Mức độ suy chức năng gan
- C. Nguy cơ tái phát ung thư gan
- D. Đáp ứng điều trị ung thư gan
Câu 15: Trong các phương pháp điều trị tại chỗ ung thư gan, phương pháp nào sử dụng nhiệt độ cao để phá hủy tế bào ung thư?
- A. Tiêm cồn tuyệt đối qua da
- B. Nút mạch hóa chất (TACE)
- C. Nhiệt trị liệu bằng sóng cao tần (RFA) và vi sóng
- D. Xạ trị trong chọn lọc (SIRT)
Câu 16: Một bệnh nhân ung thư gan được ghép gan thành công. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất trong việc phòng ngừa tái phát ung thư gan sau ghép?
- A. Hóa trị bổ trợ
- B. Xạ trị dự phòng
- C. Thay đổi chế độ ăn uống
- D. Kiểm soát nhiễm trùng virus viêm gan và sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hợp lý
Câu 17: Ở Việt Nam, nguyên nhân gây ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất là gì?
- A. Virus viêm gan B
- B. Virus viêm gan C
- C. Aflatoxin B1
- D. Nghiện rượu
Câu 18: Trong các giai đoạn phát triển của ung thư gan, giai đoạn nào thường không có triệu chứng rõ ràng và khó phát hiện sớm?
- A. Giai đoạn sớm
- B. Giai đoạn tiến triển
- C. Giai đoạn di căn
- D. Giai đoạn cuối
Câu 19: Một bệnh nhân ung thư gan có huyết khối tĩnh mạch cửa. Tình trạng này có ảnh hưởng lớn nhất đến phương pháp điều trị nào sau đây?
- A. Nút mạch hóa chất (TACE)
- B. Phẫu thuật cắt gan và ghép gan
- C. Liệu pháp nhắm trúng đích (Sorafenib)
- D. Xạ trị ngoài
Câu 20: Loại ung thư gan nào ít gặp nhất và thường phát triển ở người trẻ, không liên quan đến xơ gan hoặc viêm gan virus?
- A. Ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular carcinoma - HCC)
- B. Ung thư đường mật trong gan (Intrahepatic cholangiocarcinoma)
- C. Ung thư biểu mô tế bào gan dạng sợi (Fibrolamellar hepatocellular carcinoma)
- D. U nguyên bào gan (Hepatoblastoma)
Câu 21: Trong các triệu chứng sau đây, triệu chứng nào ít đặc hiệu nhất cho ung thư gan nguyên phát và có thể gặp trong nhiều bệnh lý gan khác?
- A. Đau tức hạ sườn phải
- B. Vàng da
- C. Gan to
- D. Mệt mỏi
Câu 22: Xét nghiệm AFP-L3% (AFP-L3 fraction) có giá trị gì hơn so với AFP thông thường trong chẩn đoán ung thư gan?
- A. Độ nhạy cao hơn trong phát hiện ung thư gan giai đoạn sớm
- B. Độ đặc hiệu cao hơn, giúp phân biệt ung thư gan với bệnh gan lành tính
- C. Giá trị tiên lượng tốt hơn về khả năng tái phát sau điều trị
- D. Chi phí xét nghiệm thấp hơn AFP thông thường
Câu 23: Phương pháp điều trị ung thư gan nào sau đây không phải là phương pháp điều trị triệt căn?
- A. Phẫu thuật cắt gan
- B. Ghép gan
- C. Liệu pháp nhắm trúng đích (Sorafenib)
- D. Nhiệt trị liệu bằng sóng cao tần (RFA)
Câu 24: Một bệnh nhân ung thư gan có di căn phổi. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân trong giai đoạn này?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ di căn phổi
- B. Liệu pháp nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch
- C. Xạ trị vào ổ di căn phổi
- D. Nút mạch hóa chất (TACE) vào gan
Câu 25: Trong phòng ngừa ung thư gan, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm nguy cơ cho cộng đồng?
- A. Tiêm chủng vắc-xin phòng viêm gan B
- B. Sàng lọc ung thư gan định kỳ cho người nguy cơ cao
- C. Hạn chế sử dụng rượu bia
- D. Kiểm soát cân nặng và chế độ ăn uống lành mạnh
Câu 26: Một bệnh nhân ung thư gan sau phẫu thuật cắt gan cần được theo dõi định kỳ. Mục đích quan trọng nhất của việc theo dõi sau phẫu thuật là gì?
- A. Đánh giá chức năng gan sau phẫu thuật
- B. Phát hiện sớm tái phát ung thư
- C. Kiểm soát các biến chứng sau phẫu thuật
- D. Đánh giá chất lượng cuộc sống của bệnh nhân
Câu 27: Trong các phương pháp điều trị ung thư gan tại chỗ, phương pháp nào sử dụng dòng điện cao tần để tạo nhiệt và phá hủy khối u?
- A. Tiêm cồn tuyệt đối qua da
- B. Nút mạch hóa chất (TACE)
- C. Nhiệt trị liệu bằng sóng cao tần (RFA)
- D. Xạ trị trong chọn lọc (SIRT)
Câu 28: Một bệnh nhân ung thư gan có triệu chứng vàng da tăng dần, bilirubin máu tăng cao. Nguyên nhân trực tiếp nhất gây vàng da trong trường hợp này là gì?
- A. Suy giảm chức năng tế bào gan
- B. Tán huyết do ung thư
- C. Rối loạn chuyển hóa bilirubin
- D. Tắc nghẽn đường mật do khối u
Câu 29: Trong các yếu tố tiên lượng ung thư gan, yếu tố nào sau đây có tiên lượng xấu nhất?
- A. Kích thước khối u nhỏ (< 3cm)
- B. Xâm lấn mạch máu lớn
- C. AFP thấp
- D. Chức năng gan Child-Pugh A
Câu 30: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu mối liên quan giữa sử dụng rượu bia và ung thư gan. Nhóm chứng trong nghiên cứu này nên được chọn như thế nào để đảm bảo tính khách quan và giảm sai lệch?
- A. Chọn ngẫu nhiên người khỏe mạnh trong cộng đồng
- B. Chọn bệnh nhân mắc các loại ung thư khác
- C. Chọn người không mắc ung thư gan, có đặc điểm tương đồng với nhóm bệnh (ví dụ: tuổi, giới tính)
- D. Chọn người có sử dụng rượu bia mức độ tương tự nhóm bệnh