Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan nguyên phát (UTGN) tại Việt Nam?
- A. Virus viêm gan B (HBV)
- B. Virus viêm gan C (HCV)
- C. Aflatoxin (độc tố nấm mốc)
- D. Nghiện rượu kéo dài
Câu 2: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử xơ gan do rượu, đến khám vì đau tức hạ sườn phải âm ỉ, sụt cân không rõ nguyên nhân. Khám lâm sàng phát hiện gan to, bờ dưới gan chắc, ấn đau. Xét nghiệm AFP (Alpha-fetoprotein) tăng cao > 400 ng/mL. Bước tiếp theo quan trọng nhất để chẩn đoán xác định UTGN là gì?
- A. Xét nghiệm lại AFP sau 1 tuần
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI) gan có tiêm thuốc cản quang
- C. Sinh thiết gan bằng kim nhỏ
- D. Theo dõi và đánh giá lại sau 1 tháng
Câu 3: Trong chẩn đoán hình ảnh UTGN bằng siêu âm Doppler, dấu hiệu nào sau đây gợi ý khối u ác tính?
- A. Khối giảm âm, bờ đều, không có tín hiệu mạch máu
- B. Khối tăng âm, bờ rõ, tín hiệu mạch máu ngoại vi
- C. Khối hỗn hợp âm, bờ không đều, tăng sinh mạch máu bên trong khối u
- D. Hình ảnh nang đơn thuần, không vách, không chồi
Câu 4: AFP (Alpha-fetoprotein) là một dấu ấn ung thư quan trọng trong UTGN. Tuy nhiên, AFP có thể tăng cao trong trường hợp nào sau đây NGOÀI UTGN?
- A. Viêm gan virus cấp tính
- B. Xơ gan tiến triển
- C. U quái tinh hoàn
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 5: Một bệnh nhân UTGN giai đoạn sớm, chức năng gan còn bù tốt (Child-Pugh A), khối u đơn độc kích thước 3cm, không xâm lấn mạch máu. Phương pháp điều trị triệt căn ưu tiên cho bệnh nhân này là gì?
- A. Phẫu thuật cắt gan
- B. Tiêm cồn tuyệt đối qua da (PEI)
- C. Nhiệt đốt sóng cao tần (RFA)
- D. Xạ trị ngoài
Câu 6: Kỹ thuật nút mạch hóa chất (TACE) được chỉ định trong điều trị UTGN trong trường hợp nào sau đây?
- A. UTGN giai đoạn rất sớm (U Milan)
- B. UTGN giai đoạn trung gian (không còn chỉ định phẫu thuật, RFA, PEI)
- C. UTGN giai đoạn tiến xa có di căn
- D. UTGN có huyết khối tĩnh mạch cửa chính
Câu 7: Thuốc Sorafenib là một liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị UTGN tiến xa. Cơ chế tác dụng chính của Sorafenib là gì?
- A. Ức chế trực tiếp sự phát triển tế bào ung thư gan
- B. Tăng cường hệ miễn dịch chống lại tế bào ung thư gan
- C. Ức chế quá trình sinh mạch máu mới nuôi khối u
- D. Gây độc tế bào ung thư gan thông qua cơ chế apoptosis
Câu 8: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của UTGN?
- A. Tràn dịch màng bụng
- B. Xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản
- C. Di căn xa (phổi, xương, não)
- D. Hạ đường huyết tự phát
Câu 9: Trong các yếu tố nguy cơ sau, yếu tố nào liên quan chặt chẽ nhất đến sự phát triển UTGN trên nền bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)?
- A. Uống cà phê thường xuyên
- B. Béo phì và hội chứng chuyển hóa
- C. Chế độ ăn nhiều rau xanh
- D. Lạm dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)
Câu 10: Xét nghiệm Des-gamma-carboxyprothrombin (DCP) được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi UTGN. DCP còn được gọi tên khác là gì?
- A. CEA (Kháng nguyên ung thư phôi)
- B. CA 19-9
- C. PIVKA-II
- D. HCG (Human Chorionic Gonadotropin)
Câu 11: Một bệnh nhân UTGN được điều trị bằng RFA. Theo dõi sau điều trị, tiêu chuẩn đánh giá đáp ứng hoàn toàn trên hình ảnh học là gì?
- A. Khối u giảm kích thước trên 50%
- B. Không còn tổn thương ngấm thuốc cản quang thì động mạch tại vị trí u cũ
- C. AFP trở về bình thường
- D. Chức năng gan cải thiện
Câu 12: Trong các phương pháp điều trị tại chỗ UTGN, phương pháp nào sử dụng nhiệt để phá hủy tế bào ung thư?
- A. Tiêm cồn tuyệt đối qua da (PEI)
- B. Nút mạch hóa chất (TACE)
- C. Xạ trị áp sát
- D. Nhiệt đốt sóng cao tần (RFA) và vi sóng (Microwave ablation)
Câu 13: Một bệnh nhân UTGN có hội chứng cận ung thư tăng hồng cầu. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng tăng hồng cầu này?
- A. Sản xuất quá mức erythropoietin (EPO) bởi tế bào ung thư
- B. Tăng sản xuất yếu tố tăng trưởng mạch máu (VEGF)
- C. Rối loạn chức năng gan gây giảm thoái hóa EPO
- D. Phản ứng viêm toàn thân do ung thư
Câu 14: Tiêu chuẩn Milan được sử dụng để lựa chọn bệnh nhân UTGN cho phương pháp điều trị nào?
- A. Phẫu thuật cắt gan
- B. Ghép gan
- C. Nút mạch hóa chất (TACE)
- D. Xạ trị proton
Câu 15: Trong quản lý bệnh nhân UTGN, vai trò của điều trị hỗ trợ là gì?
- A. Thay thế cho các phương pháp điều trị đặc hiệu
- B. Chỉ áp dụng cho bệnh nhân giai đoạn cuối
- C. Không có vai trò quan trọng trong cải thiện tiên lượng
- D. Cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm triệu chứng và biến chứng liên quan đến bệnh và điều trị
Câu 16: Một bệnh nhân xơ gan Child-Pugh C phát hiện UTGN. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh nhân này?
- A. Phẫu thuật cắt gan rộng rãi
- B. Tiêm cồn tuyệt đối qua da (PEI)
- C. Nút mạch hóa chất (TACE)
- D. Ghép gan (nếu đủ điều kiện)
Câu 17: Xét nghiệm giải trình tự gen khối u (tumor sequencing) có thể có vai trò gì trong điều trị UTGN?
- A. Chẩn đoán xác định UTGN thay cho sinh thiết
- B. Đánh giá giai đoạn bệnh chính xác hơn
- C. Lựa chọn liệu pháp nhắm trúng đích phù hợp dựa trên đột biến gen
- D. Tiên lượng bệnh và nguy cơ tái phát sau điều trị
Câu 18: Trong các biện pháp phòng ngừa UTGN, tiêm vaccine phòng viêm gan B mang lại hiệu quả cao nhất trong việc giảm nguy cơ UTGN liên quan đến yếu tố nguy cơ nào?
- A. Virus viêm gan B (HBV)
- B. Virus viêm gan C (HCV)
- C. Aflatoxin
- D. Nghiện rượu
Câu 19: Một bệnh nhân UTGN có huyết khối tĩnh mạch cửa. Điều này có ý nghĩa gì về mặt tiên lượng và lựa chọn điều trị?
- A. Tiên lượng tốt hơn, có thể phẫu thuật cắt gan triệt căn
- B. Tiên lượng xấu hơn, hạn chế lựa chọn điều trị triệt căn
- C. Không ảnh hưởng đến tiên lượng và lựa chọn điều trị
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chức năng gan, không liên quan đến tiên lượng ung thư
Câu 20: Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán phân biệt UTGN với các bệnh lý gan lành tính khác?
- A. AFP (Alpha-fetoprotein)
- B. Siêu âm Doppler gan
- C. Chụp CT scan gan
- D. Sinh thiết gan
Câu 21: Mục tiêu chính của điều trị UTGN giai đoạn cuối là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh
- B. Ngăn chặn di căn xa
- C. Giảm nhẹ triệu chứng, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống
- D. Thu nhỏ kích thước khối u để phẫu thuật
Câu 22: Một bệnh nhân UTGN sau phẫu thuật cắt gan cần được theo dõi định kỳ. Mục đích chính của theo dõi sau phẫu thuật là gì?
- A. Đánh giá chức năng gan sau phẫu thuật
- B. Phát hiện sớm tái phát ung thư và biến chứng sau phẫu thuật
- C. Theo dõi hiệu quả điều trị bổ trợ
- D. Đảm bảo bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn uống và sinh hoạt
Câu 23: Trong các giai đoạn của UTGN theo phân loại BCLC (Barcelona Clinic Liver Cancer), giai đoạn nào có tiên lượng tốt nhất?
- A. Giai đoạn 0
- B. Giai đoạn A
- C. Giai đoạn B
- D. Giai đoạn C
Câu 24: Một bệnh nhân UTGN có chỉ định ghép gan. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nằm trong tiêu chuẩn Milan để lựa chọn bệnh nhân ghép gan?
- A. Khối u đơn độc ≤ 5cm
- B. Không quá 3 khối u, mỗi khối ≤ 3cm
- C. Có huyết khối tĩnh mạch cửa phân nhánh
- D. Không di căn ngoài gan
Câu 25: Trong điều trị UTGN, liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) hoạt động theo cơ chế nào?
- A. Gây độc trực tiếp tế bào ung thư
- B. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể chống lại tế bào ung thư
- C. Ức chế sinh mạch máu khối u
- D. Phong bế các thụ thể tăng trưởng trên tế bào ung thư
Câu 26: Một bệnh nhân UTGN có tràn dịch màng bụng lượng nhiều, gây khó thở. Biện pháp điều trị triệu chứng ban đầu hiệu quả nhất là gì?
- A. Chọc tháo dịch màng bụng
- B. Truyền albumin
- C. Lợi tiểu
- D. Hạn chế muối và nước
Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được xem là yếu tố nguy cơ gây UTGN?
- A. Viêm gan virus mạn tính (B, C)
- B. Xơ gan
- C. Nghiện rượu
- D. Sốt rét
Câu 28: Một bệnh nhân UTGN được điều trị bằng TACE. Biến chứng thường gặp nhất sau TACE là gì?
- A. Chảy máu trong ổ bụng
- B. Hội chứng sau nút mạch (đau bụng, sốt, buồn nôn)
- C. Suy gan cấp
- D. Viêm phúc mạc
Câu 29: Trong các phương pháp điều trị UTGN, phương pháp nào KHÔNG được xem là phương pháp điều trị triệt căn?
- A. Phẫu thuật cắt gan
- B. Ghép gan
- C. Nút mạch hóa chất (TACE)
- D. Nhiệt đốt sóng cao tần (RFA) cho u nhỏ
Câu 30: Vai trò của sàng lọc UTGN ở nhóm nguy cơ cao là gì?
- A. Giảm tỷ lệ mắc UTGN trong cộng đồng
- B. Chẩn đoán xác định UTGN ở giai đoạn muộn
- C. Thay thế cho các phương pháp điều trị đặc hiệu
- D. Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, tăng cơ hội điều trị triệt căn và cải thiện tiên lượng