Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Ung Thư Gan 1 – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Ung Thư Gan 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1 - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư gan nguyên phát (UTGN) tại Việt Nam và nhiều nước châu Á là gì?

  • A. Nhiễm virus viêm gan B mạn tính
  • B. Nghiện rượu nặng kéo dài
  • C. Tiếp xúc với Aflatoxin trong thực phẩm
  • D. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu

Câu 2: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây ít đặc hiệu và thường xuất hiện muộn trong giai đoạn tiến triển của UTGN?

  • A. Đau tức hạ sườn phải âm ỉ, kéo dài
  • B. Vàng da, vàng mắt
  • C. Gan to, bờ tù, mật độ chắc
  • D. Sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài

Câu 3: Xét nghiệm Alpha-fetoprotein (AFP) được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi UTGN. Giá trị AFP nào sau đây thường gợi ý mạnh mẽ đến UTGN nguyên phát ở người lớn (trong bối cảnh lâm sàng phù hợp)?

  • A. 20 ng/mL
  • B. 100 ng/mL
  • C. 400 ng/mL
  • D. 5 ng/mL

Câu 4: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây của UTGN có thể gây tử vong nhanh chóng do suy gan cấp hoặc xuất huyết nội?

  • A. Tràn dịch màng bụng lượng nhiều
  • B. Vỡ u gan gây xuất huyết nội
  • C. Hội chứng gan thận
  • D. Di căn xương gây đau đớn

Câu 5: Hội chứng cận ung thư nào sau đây thường gặp trong UTGN và có thể gây hạ đường huyết nghiêm trọng?

  • A. Hội chứng tăng calci máu
  • B. Hội chứng Cushing
  • C. Hội chứng giả hạ đường huyết do sản xuất Insulin-like Growth Factor II (IGF-II)
  • D. Hội chứng tăng hồng cầu

Câu 6: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu thường được lựa chọn để sàng lọc và phát hiện UTGN ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao là gì?

  • A. Siêu âm Doppler gan
  • B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) gan có thuốc cản quang
  • C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) gan
  • D. Xạ hình gan

Câu 7: Dấu hiệu nào sau đây trên siêu âm Doppler màu thường gợi ý đến UTGN hơn là tổn thương lành tính ở gan?

  • A. Hình ảnh giảm âm đồng nhất
  • B. Tăng sinh mạch máu bên trong và xung quanh khối u
  • C. Bóng lưng phía sau tổn thương
  • D. Hình ảnh nang đơn thuần

Câu 8: Biện pháp phòng ngừa UTGN hiệu quả nhất ở quy mô cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh dịch tễ viêm gan virus B lưu hành cao, là gì?

  • A. Sàng lọc AFP định kỳ cho người trên 40 tuổi
  • B. Điều trị dự phòng bằng thuốc kháng virus cho người lành mang virus viêm gan B
  • C. Hạn chế uống rượu bia
  • D. Tiêm vaccine phòng viêm gan virus B cho trẻ sơ sinh và các đối tượng nguy cơ

Câu 9: Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa UTGN nguyên phát và UTGN thứ phát (di căn gan) là gì?

  • A. Nguồn gốc tế bào ung thư: nguyên phát từ tế bào gan, thứ phát từ ung thư khác di căn đến
  • B. Mức độ tăng AFP: nguyên phát luôn tăng cao hơn thứ phát
  • C. Số lượng khối u: nguyên phát thường một khối, thứ phát thường nhiều khối
  • D. Tiên lượng bệnh: nguyên phát luôn xấu hơn thứ phát

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ hoặc cơ chế bệnh sinh quan trọng của UTGN?

  • A. Xơ gan do bất kỳ nguyên nhân nào
  • B. Nhiễm virus viêm gan C mạn tính
  • C. Bệnh Hemochromatosis (thừa sắt)
  • D. Nhiễm ký sinh trùng sốt rét

Câu 11: Bệnh nhân xơ gan cổ trướng đang theo dõi, đột ngột xuất hiện đau bụng dữ dội và tràn máu ổ bụng. Chẩn đoán nào sau đây cần nghĩ đến đầu tiên?

  • A. Viêm phúc mạc nhiễm khuẩn nguyên phát
  • B. Vỡ u gan trên nền xơ gan
  • C. Loét dạ dày tá tràng thủng
  • D. Viêm tụy cấp

Câu 12: Tỷ lệ chuyển từ viêm gan virus B mạn tính sang UTGN tăng cao nhất trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Nhiễm virus viêm gan B ở tuổi trưởng thành
  • B. HBeAg âm tính kéo dài
  • C. Số lượng virus HBV thấp
  • D. Không có đợt viêm gan cấp trên nền mạn tính

Câu 13: Trường hợp nào sau đây AFP có thể âm tính giả ở bệnh nhân UTGN nguyên phát?

  • A. U gan kích thước lớn, xâm lấn mạch máu
  • B. UTGN trên nền xơ gan mất bù
  • C. Thể UTGN dạng xơ hóa (fibrolamellar carcinoma)
  • D. UTGN di căn xa

Câu 14: Chống chỉ định tuyệt đối của phẫu thuật cắt gan trong điều trị UTGN là gì?

  • A. Suy chức năng gan nặng Child-Pugh C
  • B. U gan kích thước lớn (>10cm)
  • C. Huyết khối tĩnh mạch cửa phân nhánh
  • D. U gan ở vị trí khó tiếp cận phẫu thuật

Câu 15: Chỉ định của kỹ thuật tiêm cồn tuyệt đối qua da (PEI) trong điều trị UTGN thường giới hạn ở trường hợp nào?

  • A. U gan kích thước > 5cm
  • B. U gan nhỏ, < 3cm, số lượng < 3 u
  • C. U gan xâm lấn mạch máu lớn
  • D. U gan ở vị trí trung tâm gan

Câu 16: Kỹ thuật nút mạch hóa chất (TACE) trong điều trị UTGN hoạt động dựa trên cơ chế chính nào?

  • A. Tiêu diệt tế bào ung thư bằng nhiệt
  • B. Phá hủy tế bào ung thư bằng sóng cao tần
  • C. Gây tắc nghẽn động mạch nuôi u, kết hợp hóa chất tại chỗ
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch chống lại tế bào ung thư

Câu 17: Phương pháp điều trị UTGN bằng sóng cao tần (RFA) có ưu điểm nổi bật nào so với phẫu thuật cắt gan trong trường hợp u nhỏ?

  • A. Hiệu quả điều trị triệt để hơn phẫu thuật
  • B. Chi phí điều trị thấp hơn phẫu thuật
  • C. Thời gian nằm viện kéo dài hơn phẫu thuật
  • D. Ít xâm lấn, phục hồi nhanh hơn phẫu thuật

Câu 18: Về dịch tễ học UTGN, nhận định nào sau đây là SAI?

  • A. UTGN là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên toàn cầu
  • B. Tỷ lệ mắc UTGN ở nữ giới cao hơn nam giới
  • C. UTGN có tỷ lệ mắc cao ở khu vực Đông Nam Á và châu Phi
  • D. Yếu tố nguy cơ chính của UTGN khác nhau tùy theo khu vực địa lý

Câu 19: Nhóm yếu tố bệnh nguyên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sinh bệnh học của UTGN trên toàn thế giới?

  • A. Yếu tố di truyền
  • B. Ô nhiễm môi trường
  • C. Chế độ ăn uống
  • D. Virus viêm gan (B và C)

Câu 20: Triệu chứng cơ năng điển hình của UTGN giai đoạn sớm thường là gì?

  • A. Đau bụng dữ dội vùng hạ sườn phải
  • B. Vàng da đậm
  • C. Cổ trướng rõ
  • D. Sốt cao kéo dài

Câu 21: Triệu chứng thực thể gan to trong UTGN có đặc điểm gì thường gặp?

  • A. Bờ gan mềm mại, ấn không đau
  • B. Mặt gan nhẵn, đều
  • C. Bờ gan tù, mật độ chắc, có thể có nốt sần
  • D. Gan nhỏ hơn bình thường

Câu 22: Thay đổi sinh hóa nào sau đây KHÔNG điển hình trong UTGN giai đoạn tiến triển?

  • A. Tăng bilirubin máu
  • B. Giảm albumin máu
  • C. Tăng men gan (AST, ALT) mức độ vừa
  • D. Kéo dài thời gian prothrombin

Câu 23: Chất chỉ điểm u (tumor marker) nào có giá trị nhất trong chẩn đoán và theo dõi UTGN?

  • A. Alpha-fetoprotein (AFP)
  • B. Kháng nguyên ung thư phôi (CEA)
  • C. Carbohydrate antigen 19-9 (CA 19-9)
  • D. Prostate-specific antigen (PSA)

Câu 24: Phương pháp chẩn đoán xác định UTGN chủ yếu dựa vào?

  • A. Siêu âm Doppler gan
  • B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) gan
  • C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) gan
  • D. Sinh thiết gan (giải phẫu bệnh)

Câu 25: Phương pháp điều trị triệt căn UTGN hiệu quả nhất hiện nay là?

  • A. Phẫu thuật cắt gan
  • B. Tiêm cồn tuyệt đối qua da (PEI)
  • C. Nút mạch hóa chất (TACE)
  • D. Xạ trị ngoài

Câu 26: Chống chỉ định phẫu thuật cắt gan trong UTGN liên quan đến tình trạng xâm lấn mạch máu là?

  • A. Xâm lấn tĩnh mạch cửa nhánh nhỏ
  • B. Xâm lấn tĩnh mạch gan nhỏ
  • C. Xâm lấn động mạch gan nhánh nhỏ
  • D. Xâm lấn tĩnh mạch chủ dưới hoặc tĩnh mạch cửa chính

Câu 27: Thuốc Sorafenib được sử dụng trong điều trị UTGN tiến xa có cơ chế tác dụng chính là gì?

  • A. Ức chế trực tiếp sự phát triển tế bào ung thư
  • B. Kích thích hệ miễn dịch chống ung thư
  • C. Ức chế sự hình thành mạch máu mới (tân sinh mạch) nuôi khối u
  • D. Gây độc tế bào ung thư theo cơ chế hóa trị truyền thống

Câu 28: Trong điều trị UTGN liên quan đến virus viêm gan B, thuốc kháng virus Lamivudine được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Điều trị trực tiếp tế bào ung thư gan
  • B. Ngăn ngừa hoặc giảm nguy cơ tái phát UTGN sau điều trị triệt căn và kiểm soát viêm gan B
  • C. Tăng cường đáp ứng miễn dịch chống ung thư
  • D. Giảm đau và triệu chứng do UTGN gây ra

Câu 29: Tiêu chuẩn Milan trong UTGN được sử dụng để đánh giá sự phù hợp của bệnh nhân với phương pháp điều trị nào?

  • A. Nút mạch hóa chất (TACE)
  • B. Tiêm cồn tuyệt đối qua da (PEI)
  • C. Xạ trị
  • D. Ghép gan

Câu 30: Nghiên cứu đoàn hệ (cohort study) là loại thiết kế nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để xác định mối liên quan nhân quả giữa yếu tố phơi nhiễm (ví dụ: viêm gan B mạn tính) và bệnh UTGN?

  • A. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study)
  • C. Nghiên cứu đoàn hệ (cohort study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư gan nguyên phát (UTGN) tại Việt Nam và nhiều nước châu Á là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây ít đặc hiệu và thường xuất hiện muộn trong giai đoạn tiến triển của UTGN?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét nghiệm Alpha-fetoprotein (AFP) được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi UTGN. Giá trị AFP nào sau đây thường gợi ý mạnh mẽ đến UTGN nguyên phát ở người lớn (trong bối cảnh lâm sàng phù hợp)?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây của UTGN có thể gây tử vong nhanh chóng do suy gan cấp hoặc xuất huyết nội?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hội chứng cận ung thư nào sau đây thường gặp trong UTGN và có thể gây hạ đường huyết nghiêm trọng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu thường được lựa chọn để sàng lọc và phát hiện UTGN ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Dấu hiệu nào sau đây trên siêu âm Doppler màu thường gợi ý đến UTGN hơn là tổn thương lành tính ở gan?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biện pháp phòng ngừa UTGN hiệu quả nhất ở quy mô cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh dịch tễ viêm gan virus B lưu hành cao, là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa UTGN nguyên phát và UTGN thứ phát (di căn gan) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ hoặc cơ chế bệnh sinh quan trọng của UTGN?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bệnh nhân xơ gan cổ trướng đang theo dõi, đột ngột xuất hiện đau bụng dữ dội và tràn máu ổ bụng. Chẩn đoán nào sau đây cần nghĩ đến đầu tiên?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tỷ lệ chuyển từ viêm gan virus B mạn tính sang UTGN tăng cao nhất trong trường hợp nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trường hợp nào sau đây AFP có thể âm tính giả ở bệnh nhân UTGN nguyên phát?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chống chỉ định tuyệt đối của phẫu thuật cắt gan trong điều trị UTGN là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chỉ định của kỹ thuật tiêm cồn tuyệt đối qua da (PEI) trong điều trị UTGN thường giới hạn ở trường hợp nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Kỹ thuật nút mạch hóa chất (TACE) trong điều trị UTGN hoạt động dựa trên cơ chế chính nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phương pháp điều trị UTGN bằng sóng cao tần (RFA) có ưu điểm nổi bật nào so với phẫu thuật cắt gan trong trường hợp u nhỏ?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Về dịch tễ học UTGN, nhận định nào sau đây là SAI?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhóm yếu tố bệnh nguyên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sinh bệnh học của UTGN trên toàn thế giới?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Triệu chứng cơ năng điển hình của UTGN giai đoạn sớm thường là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Triệu chứng thực thể gan to trong UTGN có đặc điểm gì thường gặp?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Thay đổi sinh hóa nào sau đây KHÔNG điển hình trong UTGN giai đoạn tiến triển?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chất chỉ điểm u (tumor marker) nào có giá trị nhất trong chẩn đoán và theo dõi UTGN?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phương pháp chẩn đoán xác định UTGN chủ yếu dựa vào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phương pháp điều trị triệt căn UTGN hiệu quả nhất hiện nay là?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chống chỉ định phẫu thuật cắt gan trong UTGN liên quan đến tình trạng xâm lấn mạch máu là?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Thuốc Sorafenib được sử dụng trong điều trị UTGN tiến xa có cơ chế tác dụng chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong điều trị UTGN liên quan đến virus viêm gan B, thuốc kháng virus Lamivudine được sử dụng với mục đích chính nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tiêu chuẩn Milan trong UTGN được sử dụng để đánh giá sự phù hợp của bệnh nhân với phương pháp điều trị nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Gan 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nghiên cứu đoàn hệ (cohort study) là loại thiết kế nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để xác định mối liên quan nhân quả giữa yếu tố phơi nhiễm (ví dụ: viêm gan B mạn tính) và bệnh UTGN?

Xem kết quả