Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan chặt chẽ nhất đến sự phát triển của ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Tiền sử hút thuốc lá
- B. Tiếp xúc kéo dài với estrogen không đối kháng
- C. Nhiễm Human Papillomavirus (HPV)
- D. Tiền sử gia đình mắc ung thư buồng trứng
Câu 2: Triệu chứng lâm sàng phổ biến nhất ở phụ nữ sau mãn kinh mắc ung thư niêm mạc tử cung là gì?
- A. Ra máu âm đạo bất thường
- B. Đau vùng chậu mãn tính
- C. Khí hư âm đạo có mùi hôi
- D. Tiểu khó và đau khi giao hợp
Câu 3: Phương pháp cận lâm sàng nào được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Siêu âm đầu dò âm đạo
- B. Chụp cộng hưởng từ vùng chậu
- C. Sinh thiết niêm mạc tử cung
- D. Xét nghiệm tế bào học âm đạo (Pap smear)
Câu 4: Theo phân loại FIGO, ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IA được định nghĩa là:
- A. Ung thư lan rộng ra ngoài tử cung nhưng còn giới hạn trong tiểu khung
- B. Ung thư xâm lấn cổ tử cung
- C. Ung thư di căn hạch vùng chậu
- D. Ung thư giới hạn ở thân tử cung và xâm lấn < 1/2 lớp cơ tử cung
Câu 5: Ung thư niêm mạc tử cung xâm lấn đến thanh mạc tử cung và/hoặc phần phụ (nhưng chưa vượt quá tiểu khung) được xếp vào giai đoạn nào theo FIGO?
- A. Giai đoạn II
- B. Giai đoạn IIIA
- C. Giai đoạn IIIB
- D. Giai đoạn IVA
Câu 6: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất trong ung thư niêm mạc tử cung là gì?
- A. Giai đoạn bệnh
- B. Độ biệt hóa tế bào ung thư (Grade)
- C. Tuổi của bệnh nhân
- D. Tình trạng thụ thể nội tiết (ER/PR)
Câu 7: Estrogen đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của ung thư niêm mạc tử cung loại 1 (type 1)?
- A. Estrogen ức chế sự phát triển của tế bào ung thư niêm mạc tử cung
- B. Estrogen không có vai trò trong sự phát triển của ung thư niêm mạc tử cung
- C. Estrogen kích thích tăng sinh niêm mạc tử cung, làm tăng nguy cơ ung thư
- D. Estrogen chỉ liên quan đến ung thư niêm mạc tử cung loại 2 (type 2)
Câu 8: Phương pháp điều trị ban đầu thường được lựa chọn cho ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn sớm (giai đoạn I) là gì?
- A. Hóa trị liệu
- B. Xạ trị ngoài
- C. Liệu pháp nội tiết (Progestin)
- D. Phẫu thuật cắt tử cung toàn phần và hai phần phụ
Câu 9: Biện pháp sàng lọc ung thư niêm mạc tử cung nào sau đây được khuyến cáo cho phụ nữ có yếu tố nguy cơ cao (ví dụ: hội chứng Lynch)?
- A. Xét nghiệm tế bào học âm đạo (Pap smear) hàng năm
- B. Sinh thiết niêm mạc tử cung định kỳ
- C. Siêu âm đầu dò âm đạo hàng năm
- D. Chụp CT scan vùng chậu định kỳ
Câu 10: Chẩn đoán phân biệt quan trọng nhất của ra máu âm đạo sau mãn kinh là gì?
- A. Ung thư niêm mạc tử cung
- B. Teo âm đạo do thiếu estrogen
- C. Polyp buồng tử cung
- D. Tăng sản nội mạc tử cung lành tính
Câu 11: Loại ung thư biểu mô tuyến nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Ung thư biểu mô tuyến thanh dịch (Serous adenocarcinoma)
- B. Ung thư biểu mô tế bào sáng (Clear cell adenocarcinoma)
- C. Ung thư biểu mô tuyến nhú (Papillary adenocarcinoma)
- D. Ung thư biểu mô tuyến dạng nội mạc tử cung (Endometrioid adenocarcinoma)
Câu 12: Siêu âm đầu dò âm đạo có vai trò gì trong chẩn đoán ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Chẩn đoán xác định ung thư niêm mạc tử cung
- B. Đánh giá độ dày niêm mạc tử cung và phát hiện các bất thường
- C. Xác định giai đoạn ung thư niêm mạc tử cung
- D. Hướng dẫn sinh thiết niêm mạc tử cung
Câu 13: Phân loại phân tử của ung thư niêm mạc tử cung có ý nghĩa gì trong thực hành lâm sàng?
- A. Chỉ có ý nghĩa trong nghiên cứu, không ứng dụng lâm sàng
- B. Giúp xác định giai đoạn bệnh chính xác hơn
- C. Tiên lượng bệnh và định hướng điều trị đích
- D. Thay thế cho phân loại FIGO truyền thống
Câu 14: Béo phì ảnh hưởng như thế nào đến tiên lượng của bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Béo phì không ảnh hưởng đến tiên lượng
- B. Béo phì có thể liên quan đến tiên lượng xấu hơn
- C. Béo phì cải thiện tiên lượng do phát hiện bệnh sớm hơn
- D. Béo phì chỉ ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh, không ảnh hưởng tiên lượng
Câu 15: Progestin (progesterone tổng hợp) được sử dụng trong điều trị tăng sản nội mạc tử cung và ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn sớm với mục đích gì?
- A. Kích thích tăng sinh niêm mạc tử cung
- B. Tăng cường tác dụng của estrogen
- C. Ức chế sản xuất estrogen
- D. Đối kháng tác dụng của estrogen và gây thoái triển niêm mạc tử cung
Câu 16: Ung thư niêm mạc tử cung thường di căn hạch bạch huyết theo đường nào?
- A. Hạch nách
- B. Hạch thượng đòn
- C. Hạch chậu và hạch cạnh động mạch chủ bụng
- D. Hạch bẹn
Câu 17: Xạ trị vùng chậu thường được chỉ định bổ trợ sau phẫu thuật trong trường hợp nào của ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Ung thư xâm lấn sâu lớp cơ tử cung hoặc có yếu tố nguy cơ tái phát cao
- B. Ung thư giai đoạn IA độ biệt hóa tốt
- C. Ung thư di căn xa
- D. Ung thư tái phát tại chỗ sau phẫu thuật
Câu 18: Hóa trị liệu thường được sử dụng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn tiến xa (giai đoạn IV) với mục tiêu chính là gì?
- A. Điều trị triệt căn ung thư
- B. Ngăn ngừa tái phát sau phẫu thuật
- C. Kiểm soát bệnh, giảm nhẹ triệu chứng và kéo dài thời gian sống
- D. Thay thế cho phẫu thuật và xạ trị
Câu 19: Đối với phụ nữ trẻ tuổi mong muốn có con mắc ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IA độ biệt hóa tốt, lựa chọn điều trị bảo tồn sinh sản nào có thể được cân nhắc?
- A. Phẫu thuật cắt tử cung bán phần
- B. Liệu pháp progestin liều cao
- C. Xạ trị tại buồng tử cung
- D. Hóa trị liệu bảo tồn
Câu 20: Theo dõi sau điều trị ung thư niêm mạc tử cung thường bao gồm những gì?
- A. Chỉ cần khám sức khỏe tổng quát hàng năm
- B. Chụp CT scan vùng chậu định kỳ
- C. Xét nghiệm dấu ấn ung thư CA-125 định kỳ
- D. Khám phụ khoa định kỳ và đánh giá triệu chứng tái phát
Câu 21: Hội chứng Lynch (ung thư đại trực tràng di truyền không polyp) làm tăng nguy cơ mắc loại ung thư phụ khoa nào?
- A. Ung thư cổ tử cung
- B. Ung thư âm hộ
- C. Ung thư niêm mạc tử cung
- D. Ung thư âm đạo
Câu 22: Ung thư niêm mạc tử cung thường gặp ở độ tuổi nào?
- A. 20-30 tuổi
- B. 50-70 tuổi
- C. 30-40 tuổi
- D. Dưới 20 tuổi
Câu 23: Hysteroscopy (soi buồng tử cung) có vai trò gì trong chẩn đoán ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Điều trị ung thư niêm mạc tử cung
- B. Xác định giai đoạn ung thư
- C. Sàng lọc ung thư niêm mạc tử cung
- D. Quan sát trực tiếp lòng tử cung và sinh thiết định hướng
Câu 24: So sánh ung thư niêm mạc tử cung loại 1 (type 1) và loại 2 (type 2), đặc điểm nào sau đây thường gặp ở loại 2 hơn?
- A. Liên quan đến cường estrogen
- B. Độ biệt hóa tốt
- C. Độ ác tính cao và tiên lượng xấu hơn
- D. Thường gặp ở phụ nữ trẻ
Câu 25: Đái tháo đường (tiểu đường) có mối liên quan như thế nào đến nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Làm tăng nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung
- B. Làm giảm nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung
- C. Không có mối liên quan
- D. Chỉ liên quan đến ung thư cổ tử cung
Câu 26: Biện pháp phòng ngừa ung thư niêm mạc tử cung nào sau đây liên quan đến lối sống?
- A. Tiêm vaccine HPV
- B. Duy trì cân nặng hợp lý và hoạt động thể chất
- C. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống
- D. Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ
Câu 27: Biến chứng nào sau đây có thể gặp ở bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn tiến xa?
- A. Vô sinh
- B. Đau bụng kinh
- C. Tắc nghẽn đường tiết niệu
- D. Viêm vùng chậu
Câu 28: Điều trị ung thư niêm mạc tử cung thường đòi hỏi sự phối hợp của nhiều chuyên khoa khác nhau. Mô hình điều trị này được gọi là gì?
- A. Điều trị đơn mô thức
- B. Điều trị tuần tự
- C. Điều trị song song
- D. Điều trị đa chuyên khoa
Câu 29: Nội dung nào sau đây cần được ưu tiên trong giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Lịch sử phát triển của ung thư niêm mạc tử cung
- B. Thông tin chi tiết về kế hoạch điều trị, tác dụng phụ và tự chăm sóc
- C. Thống kê tỷ lệ sống còn của bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung
- D. Các nghiên cứu mới nhất về ung thư niêm mạc tử cung
Câu 30: Thuốc điều trị đích hoặc liệu pháp miễn dịch đang được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung tiến xa dựa trên cơ chế nào?
- A. Tăng cường sản xuất estrogen
- B. Ức chế sản xuất progesterone
- C. Nhắm vào các đột biến gen đặc hiệu hoặc tăng cường hệ miễn dịch
- D. Thay thế hóa trị liệu truyền thống