Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan mật thiết nhất đến sự phát triển của ung thư niêm mạc tử cung loại 1 (type 1)?
- A. Tiền sử gia đình mắc ung thư buồng trứng
- B. Béo phì
- C. Hút thuốc lá
- D. Nhiễm HPV (Human Papillomavirus)
Câu 2: Một phụ nữ 62 tuổi, mãn kinh 10 năm, đến khám vì ra máu âm đạo bất thường. Siêu âm đầu dò âm đạo cho thấy lớp niêm mạc tử cung dày 12mm. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán là gì?
- A. Theo dõi và siêu âm lại sau 3 tháng
- B. Chụp cộng hưởng từ (MRI) tiểu khung
- C. Xét nghiệm tế bào học âm đạo (Pap smear)
- D. Sinh thiết niêm mạc tử cung
Câu 3: Phân loại FIGO giai đoạn nào sau đây mô tả ung thư niêm mạc tử cung đã xâm lấn đến thanh mạc tử cung và/hoặc phần phụ (nhưng chưa vượt quá tiểu khung)?
- A. Giai đoạn II
- B. Giai đoạn IIB
- C. Giai đoạn IIIA
- D. Giai đoạn IIIB
Câu 4: Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên lựa chọn cho bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IA, biệt hóa tốt, mong muốn bảo tồn khả năng sinh sản?
- A. Liệu pháp Progestin liều cao
- B. Xạ trị ngoài
- C. Hóa trị đa hóa chất
- D. Cắt tử cung triệt căn và vét hạch chậu
Câu 5: Đánh giá yếu tố tiên lượng nào sau đây là quan trọng nhất trong ung thư niêm mạc tử cung để quyết định điều trị bổ trợ sau phẫu thuật?
- A. Kích thước khối u
- B. Loại mô học
- C. Độ sâu xâm lấn cơ tử cung
- D. Tình trạng thụ thể nội tiết (ER/PR)
Câu 6: Trong ung thư niêm mạc tử cung, thụ thể hormone estrogen (ER) và progesterone (PR) có vai trò gì về mặt tiên lượng và điều trị?
- A. Dương tính ER/PR thường liên quan đến tiên lượng tốt hơn và có thể đáp ứng với liệu pháp nội tiết
- B. Âm tính ER/PR luôn chỉ ra tiên lượng xấu và cần hóa trị tích cực
- C. ER/PR không có vai trò trong tiên lượng hoặc quyết định điều trị ung thư niêm mạc tử cung
- D. Mức độ biểu hiện ER/PR chỉ quan trọng trong giai đoạn muộn của bệnh
Câu 7: Một bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IIIC1 (di căn hạch chậu) sau phẫu thuật cắt tử cung và buồng trứng, lựa chọn điều trị bổ trợ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Theo dõi định kỳ mà không cần điều trị bổ trợ
- B. Hóa xạ trị kết hợp
- C. Liệu pháp nội tiết đơn thuần
- D. Xạ trị áp sát âm đạo
Câu 8: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây ít phổ biến ở giai đoạn sớm của ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Ra máu âm đạo sau mãn kinh
- B. Khí hư lẫn máu
- C. Đau vùng chậu kéo dài
- D. Rong kinh ở phụ nữ tiền mãn kinh
Câu 9: Phương pháp xét nghiệm tế bào học dịch hút buồng tử cung có độ nhạy và độ đặc hiệu như thế nào trong chẩn đoán ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Độ nhạy và độ đặc hiệu rất cao, tương đương sinh thiết
- B. Độ nhạy và độ đặc hiệu thấp hơn so với sinh thiết niêm mạc tử cung
- C. Chỉ có độ đặc hiệu cao, độ nhạy rất thấp
- D. Chỉ có độ nhạy cao, độ đặc hiệu rất thấp
Câu 10: Ung thư niêm mạc tử cung loại 2 (type 2) thường liên quan đến yếu tố nào sau đây?
- A. Tăng sản niêm mạc tử cung đơn giản
- B. Liệu pháp estrogen thay thế
- C. Béo phì và hội chứng buồng trứng đa nang
- D. Đột biến gen p53
Câu 11: Mục tiêu chính của phẫu thuật trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn sớm là gì?
- A. Loại bỏ triệt để khối u nguyên phát và đánh giá giai đoạn bệnh
- B. Giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống
- C. Ngăn chặn di căn xa
- D. Bảo tồn chức năng sinh sản
Câu 12: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng để sàng lọc ung thư niêm mạc tử cung ở phụ nữ có nguy cơ trung bình?
- A. Khám phụ khoa định kỳ
- B. Theo dõi các triệu chứng bất thường như ra máu âm đạo
- C. Tư vấn về yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng ngừa
- D. Sàng lọc thường quy bằng siêu âm niêm mạc tử cung ở phụ nữ mãn kinh không triệu chứng
Câu 13: Trong trường hợp nào sau đây, xạ trị áp sát âm đạo (Vaginal brachytherapy) thường được sử dụng như một phần của điều trị ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Điều trị ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IVB
- B. Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật giai đoạn sớm có yếu tố nguy cơ tái phát tại âm đạo
- C. Điều trị ung thư niêm mạc tử cung tái phát xa
- D. Điều trị thay thế phẫu thuật ở bệnh nhân không đủ điều kiện sức khỏe phẫu thuật
Câu 14: Loại hóa trị liệu nào thường được sử dụng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung tiến xa hoặc tái phát?
- A. Methotrexate đơn thuần
- B. 5-Fluorouracil (5-FU) đơn thuần
- C. Paclitaxel và Carboplatin
- D. Doxorubicin và Cyclophosphamide
Câu 15: Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tái phát ung thư niêm mạc tử cung sau điều trị?
- A. Tuổi trẻ khi mắc bệnh
- B. Chỉ số khối cơ thể (BMI) thấp
- C. Ung thư loại 1
- D. Độ biệt hóa kém của tế bào ung thư
Câu 16: Ung thư niêm mạc tử cung có liên quan đến hội chứng di truyền nào sau đây?
- A. Hội chứng Down
- B. Hội chứng Lynch
- C. Hội chứng Turner
- D. Hội chứng Klinefelter
Câu 17: Trong trường hợp ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IB, G3 (độ biệt hóa kém), phương pháp điều trị bổ trợ nào nên được cân nhắc sau phẫu thuật cắt tử cung?
- A. Liệu pháp nội tiết đơn thuần
- B. Hóa trị đơn thuần
- C. Xạ trị vùng chậu
- D. Theo dõi sát mà không cần điều trị bổ trợ
Câu 18: Cơ chế chính của Metformin trong việc giảm nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung ở phụ nữ béo phì và có kháng insulin là gì?
- A. Giảm kháng insulin và nồng độ insulin, IGF-1
- B. Tăng cường hệ miễn dịch chống ung thư
- C. Ức chế trực tiếp sự phát triển tế bào ung thư
- D. Điều chỉnh chuyển hóa estrogen
Câu 19: Thuốc ức chế aromatase được sử dụng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung tái phát dựa trên cơ chế nào?
- A. Tăng cường đáp ứng miễn dịch chống ung thư
- B. Ức chế trực tiếp sự phát triển tế bào ung thư
- C. Kích thích apoptosis (chết tế bào theo chương trình) của tế bào ung thư
- D. Ức chế sản xuất estrogen
Câu 20: Trong quản lý bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung, theo dõi sau điều trị chủ yếu tập trung vào việc phát hiện sớm điều gì?
- A. Tác dụng phụ muộn của xạ trị
- B. Tái phát bệnh
- C. Nguy cơ mắc ung thư thứ phát
- D. Các vấn đề tâm lý và chất lượng cuộc sống
Câu 21: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung ở phụ nữ có hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)?
- A. Liệu pháp estrogen thay thế
- B. Sử dụng thuốc tránh thai phối hợp liên tục
- C. Sử dụng Progestin định kỳ
- D. Cắt buồng trứng dự phòng
Câu 22: Trong ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IVA, theo phân loại FIGO, ung thư đã xâm lấn đến đâu?
- A. Chỉ giới hạn ở thân tử cung
- B. Lan đến cổ tử cung
- C. Xâm lấn thanh mạc tử cung hoặc phần phụ
- D. Xâm lấn bàng quang và/hoặc niêm mạc trực tràng
Câu 23: Xét nghiệm dấu ấn sinh học (biomarker) nào sau đây đang được nghiên cứu tiềm năng trong ung thư niêm mạc tử cung để hướng dẫn điều trị cá nhân hóa?
- A. MSI-H/MMRd
- B. CA-125
- C. CEA
- D. AFP
Câu 24: Biến chứng muộn nào sau đây có thể xảy ra sau xạ trị vùng chậu trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Rụng tóc
- B. Xơ hóa âm đạo
- C. Suy gan
- D. Viêm phổi
Câu 25: Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy) đang cho thấy tiềm năng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung ở nhóm bệnh nhân nào?
- A. Giai đoạn IA biệt hóa tốt
- B. Giai đoạn IIIB
- C. Tiến xa hoặc tái phát có MSI-H/MMRd
- D. Có thụ thể hormone dương tính mạnh
Câu 26: Trong trường hợp ung thư niêm mạc tử cung tái phát khu trú ở âm đạo sau phẫu thuật ban đầu, phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên?
- A. Xạ trị
- B. Hóa trị toàn thân
- C. Liệu pháp nội tiết
- D. Phẫu thuật vét hạch chậu
Câu 27: Tỷ lệ sống thêm 5 năm của bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn I nói chung ước tính là bao nhiêu?
- A. Dưới 50%
- B. 50-70%
- C. 70-80%
- D. Trên 80%
Câu 28: Tư vấn về lối sống nào sau đây có thể giúp phụ nữ giảm nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Ăn chay trường
- B. Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục thường xuyên
- C. Uống vitamin D liều cao hàng ngày
- D. Tránh mang thai và sinh con
Câu 29: Xét nghiệm CA-125 có vai trò gì trong ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Sàng lọc ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn sớm
- B. Chẩn đoán xác định ung thư niêm mạc tử cung
- C. Theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát ở bệnh tiến xa
- D. Đánh giá giai đoạn bệnh chính xác
Câu 30: Trong trường hợp ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IVB (di căn xa), mục tiêu điều trị chính là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh
- B. Ngăn chặn di căn thêm
- C. Thu nhỏ khối u để phẫu thuật
- D. Giảm nhẹ triệu chứng và kéo dài thời gian sống