Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan chặt chẽ nhất đến ung thư niêm mạc tử cung loại 1 (type 1)?
- A. Tiền sử gia đình có hội chứng Lynch
- B. Tiếp xúc kéo dài với estrogen không đối kháng
- C. Nhiễm Human Papillomavirus (HPV)
- D. Sử dụng diethylstilbestrol (DES) trong thai kỳ
Câu 2: Một phụ nữ 65 tuổi, béo phì, tiền sử tăng huyết áp và đái tháo đường, đến khám vì ra máu âm đạo sau mãn kinh. Siêu âm đầu dò âm đạo cho thấy niêm mạc tử cung dày 15mm. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán là gì?
- A. Theo dõi và siêu âm lại sau 3 tháng
- B. Chụp cộng hưởng từ (MRI) tiểu khung
- C. Sinh thiết niêm mạc tử cung
- D. Xét nghiệm tế bào học âm đạo (Pap smear)
Câu 3: Phân giai đoạn FIGO nào sau đây mô tả ung thư niêm mạc tử cung đã xâm lấn thanh mạc tử cung và/hoặc phần phụ (nhưng chưa vượt quá tiểu khung)?
- A. Giai đoạn IB
- B. Giai đoạn II
- C. Giai đoạn IIIA
- D. Giai đoạn IIIC1
Câu 4: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IA, độ mô học biệt hóa tốt (G1)?
- A. Phẫu thuật cắt tử cung toàn phần và hai phần phụ
- B. Xạ trị ngoài vùng chậu
- C. Hóa trị liệu bổ trợ
- D. Liệu pháp hormone progestin
Câu 5: Trong ung thư niêm mạc tử cung, thụ thể hormone nào sau đây thường được sử dụng làm dấu ấn sinh học để tiên lượng và định hướng điều trị nội tiết?
- A. HER2
- B. PD-L1
- C. EGFR
- D. Thụ thể estrogen (ER) và progesterone (PR)
Câu 6: Một bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn III được điều trị bằng phẫu thuật và hóa xạ trị bổ trợ. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch cho thấy khối u có biểu hiện bất ổn định vi vệ tinh cao (MSI-H). Lựa chọn điều trị bổ sung nào sau đây có thể được cân nhắc?
- A. Liệu pháp hormone progestin kéo dài
- B. Liệu pháp miễn dịch bằng pembrolizumab
- C. Hóa trị liệu duy trì bằng paclitaxel
- D. Xạ trị áp sát âm đạo
Câu 7: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây ít phổ biến nhất ở giai đoạn sớm của ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Ra máu âm đạo bất thường sau mãn kinh
- B. Rong kinh hoặc cường kinh ở phụ nữ tiền mãn kinh
- C. Đau vùng chậu mạn tính
- D. Khí hư âm đạo lẫn máu
Câu 8: Xét nghiệm tế bào học âm đạo (Pap smear) có vai trò chính trong sàng lọc ung thư nào sau đây liên quan đến tử cung?
- A. Ung thư cổ tử cung
- B. Ung thư niêm mạc tử cung
- C. Sarcoma tử cung
- D. Ung thư cơ tử cung
Câu 9: Phương pháp nào sau đây được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Siêu âm đầu dò âm đạo
- B. Chụp buồng tử cung - vòi trứng (HSG)
- C. Xét nghiệm CA-125
- D. Sinh thiết niêm mạc tử cung
Câu 10: Loại ung thư niêm mạc tử cung nào thường liên quan đến tình trạng teo niêm mạc tử cung và có tiên lượng xấu hơn?
- A. Ung thư biểu mô tuyến dạng nội mạc
- B. Ung thư thanh dịch
- C. Ung thư tế bào vảy
- D. Ung thư tuyến nhầy
Câu 11: Điều trị bảo tồn khả năng sinh sản có thể được cân nhắc cho bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IA, độ biệt hóa tốt, mong muốn có con trong tương lai bằng phương pháp nào?
- A. Xạ trị áp sát buồng tử cung
- B. Hóa trị liệu toàn thân
- C. Liệu pháp progestin liều cao
- D. Phẫu thuật nạo vét hạch chậu chọn lọc
Câu 12: Hội chứng di truyền nào sau đây làm tăng nguy cơ đáng kể ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Hội chứng Down
- B. Hội chứng Turner
- C. Hội chứng Klinefelter
- D. Hội chứng Lynch
Câu 13: Trong các yếu tố tiên lượng của ung thư niêm mạc tử cung, yếu tố nào sau đây có giá trị tiên lượng độc lập mạnh mẽ nhất?
- A. Độ biệt hóa mô học
- B. Giai đoạn bệnh (theo FIGO)
- C. Tình trạng thụ thể hormone (ER/PR)
- D. Tuổi bệnh nhân
Câu 14: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Duy trì cân nặng hợp lý
- B. Sử dụng progestin cho phụ nữ mãn kinh dùng estrogen
- C. Sàng lọc ung thư niêm mạc tử cung thường quy bằng siêu âm
- D. Kiểm soát tốt các bệnh lý như đái tháo đường và tăng huyết áp
Câu 15: Trong trường hợp ung thư niêm mạc tử cung tái phát hoặc di căn xa, phương pháp điều trị toàn thân nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Hóa trị liệu
- B. Xạ trị toàn thân
- C. Liệu pháp hormone đơn thuần
- D. Phẫu thuật cắt bỏ di căn
Câu 16: Một bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IIIC1 được phẫu thuật cắt tử cung và nạo hạch chậu. Xạ trị bổ trợ được chỉ định. Vùng xạ trị thường bao gồm:
- A. Chỉ vùng buồng trứng
- B. Vùng chậu và âm đạo
- C. Toàn ổ bụng
- D. Chỉ vùng hạch bẹn
Câu 17: Loại ung thư niêm mạc tử cung nào có xu hướng xâm lấn mạch máu bạch huyết cao hơn và di căn hạch vùng nhiều hơn?
- A. Ung thư biểu mô tuyến dạng nội mạc độ 1
- B. Ung thư biểu mô tuyến dạng nội mạc độ 2
- C. Ung thư biểu mô tuyến dạng nội mạc độ 3
- D. Ung thư thanh dịch
Câu 18: Thuốc nội tiết nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung tái phát hoặc di căn, đặc biệt ở những bệnh nhân có thụ thể progesterone dương tính?
- A. Tamoxifen
- B. Letrozole
- C. Megestrol acetate
- D. Fulvestrant
Câu 19: Trong quá trình phẫu thuật cắt tử cung do ung thư niêm mạc tử cung, việc đánh giá hạch bạch huyết chậu hông có vai trò gì?
- A. Giảm nguy cơ chảy máu sau phẫu thuật
- B. Cải thiện khả năng phục hồi sau mổ
- C. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ
- D. Xác định giai đoạn bệnh và tiên lượng
Câu 20: Một phụ nữ trẻ tuổi được chẩn đoán tăng sinh niêm mạc tử cung phức tạp không điển hình. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc nếu bệnh nhân mong muốn bảo tồn khả năng sinh sản?
- A. Cắt tử cung toàn phần
- B. Liệu pháp progestin liều cao
- C. Soi buồng tử cung và đốt laser
- D. Theo dõi định kỳ mà không can thiệp
Câu 21: Trong các yếu tố nguy cơ sau, yếu tố nào không liên quan đến tăng nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Đa sản
- B. Béo phì
- C. Mãn kinh muộn
- D. Liệu pháp thay thế hormone estrogen đơn thuần
Câu 22: Xét nghiệm dấu ấn sinh học CA-125 có giá trị như thế nào trong chẩn đoán và theo dõi ung thư niêm mạc tử cung?
- A. Rất đặc hiệu và nhạy trong chẩn đoán sớm
- B. Được sử dụng để sàng lọc ung thư niêm mạc tử cung ở phụ nữ mãn kinh
- C. Giá trị hạn chế trong chẩn đoán, có thể hữu ích trong theo dõi tái phát
- D. Luôn tăng cao ở giai đoạn sớm của bệnh
Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá sản niêm mạc tử cung và ung thư niêm mạc tử cung ở phụ nữ mãn kinh đang sử dụng estrogen liệu pháp hormone?
- A. Tăng liều estrogen
- B. Sử dụng progestin kết hợp với estrogen
- C. Ngừng sử dụng liệu pháp hormone
- D. Sử dụng estrogen đường âm đạo
Câu 24: Trong ung thư niêm mạc tử cung, thuật ngữ "myometrial invasion" đề cập đến điều gì?
- A. Xâm lấn vào cổ tử cung
- B. Xâm lấn vào vòi trứng
- C. Xâm lấn vào buồng trứng
- D. Xâm lấn vào lớp cơ tử cung
Câu 25: Loại hóa trị liệu nào thường được sử dụng trong phác đồ điều trị ung thư niêm mạc tử cung tiến xa hoặc tái phát?
- A. Paclitaxel và Carboplatin (TC)
- B. Cyclophosphamide, Doxorubicin, Vincristine (CAV)
- C. Fluorouracil, Leucovorin, Irinotecan, Oxaliplatin (FOLFIRINOX)
- D. Bleomycin, Etoposide, Cisplatin (BEP)
Câu 26: Trong các phương pháp điều trị xạ trị ung thư niêm mạc tử cung, xạ trị áp sát (brachytherapy) thường được sử dụng trong trường hợp nào?
- A. Điều trị ung thư giai đoạn di căn xa
- B. Điều trị ung thư xâm lấn hạch chậu
- C. Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật giai đoạn sớm, nguy cơ tái phát âm đạo
- D. Thay thế phẫu thuật trong giai đoạn IA
Câu 27: Một bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung có chỉ định phẫu thuật nội soi cắt tử cung. Ưu điểm chính của phẫu thuật nội soi so với phẫu thuật mở truyền thống là gì?
- A. Loại bỏ triệt để hạch bạch huyết tốt hơn
- B. Thời gian nằm viện ngắn hơn và phục hồi nhanh hơn
- C. Giảm nguy cơ biến chứng tim mạch
- D. Chi phí phẫu thuật thấp hơn
Câu 28: Trong ung thư niêm mạc tử cung, ý nghĩa của "lymphovascular space invasion" (LVSI) là gì?
- A. Xâm lấn vào lớp cơ tử cung sâu
- B. Xâm lấn vào thanh mạc tử cung
- C. Tình trạng hoại tử khối u
- D. Tế bào ung thư xâm nhập vào mạch máu bạch huyết, tăng nguy cơ di căn
Câu 29: Mục tiêu chính của điều trị bổ trợ sau phẫu thuật ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn sớm là gì?
- A. Tăng cường hệ miễn dịch
- B. Cải thiện chất lượng cuộc sống
- C. Giảm nguy cơ tái phát bệnh
- D. Điều trị các bệnh lý nền đi kèm
Câu 30: Một phụ nữ sau mãn kinh ra máu âm đạo, siêu âm cho thấy niêm mạc tử cung dày 8mm. Theo hướng dẫn hiện hành, bước xử trí tiếp theo phù hợp là gì?
- A. Theo dõi và siêu âm lại sau 6 tháng
- B. Sinh thiết niêm mạc tử cung
- C. Chụp MRI tiểu khung
- D. Xét nghiệm CA-125