Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Phổi 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư phổi trên toàn thế giới là gì?
- A. Hút thuốc lá chủ động và thụ động
- B. Ô nhiễm không khí đô thị
- C. Tiếp xúc với amiăng (asbestos)
- D. Tiền sử gia đình mắc ung thư phổi
Câu 2: Cơ chế chính gây ung thư của khói thuốc lá liên quan đến loại tổn thương nào ở cấp độ tế bào?
- A. Rối loạn chức năng ti thể
- B. Đột biến gen và tổn thương DNA
- C. Ức chế hệ thống miễn dịch tại chỗ
- D. Tăng sinh mạch máu bất thường
Câu 3: Triệu chứng ho ra máu trong ung thư phổi thường xuất phát từ nguyên nhân nào sau đây?
- A. Viêm nhiễm phế quản cấp tính
- B. Rối loạn đông máu bẩm sinh
- C. Xâm lấn và phá hủy mạch máu bởi khối u
- D. Tăng áp lực tĩnh mạch phổi
Câu 4: Hội chứng Pancoast-Tobias, một biến chứng của ung thư phổi, thường liên quan đến vị trí khối u ở đâu?
- A. Thùy dưới phổi trái
- B. Rốn phổi phải
- C. Trung thất trước
- D. Đỉnh phổi (thùy trên phổi)
Câu 5: Hội chứng Claude-Bernard-Horner, có thể gặp trong ung thư phổi, biểu hiện bằng triệu chứng nào sau đây?
- A. Tăng tiết mồ hôi một bên mặt
- B. Sụp mi, co đồng tử, khô da một bên mặt
- C. Giãn đồng tử, lồi mắt, run tay
- D. Liệt nửa người cùng bên
Câu 6: Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để chẩn đoán hình ảnh ung thư phổi?
- A. X-quang ngực thẳng và nghiêng
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ngực
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) ngực
- D. Siêu âm Doppler tim
Câu 7: Để xác định chẩn đoán tế bào học và mô bệnh học ung thư phổi, phương pháp nào sau đây là cần thiết?
- A. Xét nghiệm máu tìm chất chỉ điểm ung thư
- B. Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán
- C. Sinh thiết phổi và giải phẫu bệnh lý
- D. Chọc hút dịch màng phổi làm tế bào học
Câu 8: Phân giai đoạn TNM trong ung thư phổi nhằm mục đích chính là gì?
- A. Xác định nguyên nhân gây ung thư phổi
- B. Đánh giá đáp ứng điều trị ban đầu
- C. Phân loại các yếu tố nguy cơ cá nhân
- D. Đánh giá mức độ lan rộng và tiên lượng bệnh
Câu 9: Trong hệ thống phân giai đoạn TNM, chữ "T" đại diện cho yếu tố nào?
- A. Kích thước và xâm lấn của khối u nguyên phát
- B. Di căn hạch vùng
- C. Di căn xa
- D. Loại tế bào ung thư
Câu 10: Trong hệ thống phân giai đoạn TNM, chữ "N" đại diện cho yếu tố nào?
- A. Kích thước khối u nguyên phát
- B. Di căn hạch bạch huyết vùng
- C. Di căn xa đến các cơ quan khác
- D. Độ biệt hóa tế bào ung thư
Câu 11: Trong hệ thống phân giai đoạn TNM, chữ "M" đại diện cho yếu tố nào?
- A. Mức độ xâm lấn tại chỗ của khối u
- B. Số lượng hạch di căn
- C. Di căn xa đến các cơ quan khác
- D. Mô bệnh học của ung thư
Câu 12: Phương pháp điều trị triệt căn ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn sớm (giai đoạn I và II) thường là gì?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ khối u
- B. Xạ trị đơn thuần
- C. Hóa trị đơn thuần
- D. Liệu pháp miễn dịch
Câu 13: Ung thư phổi tế bào nhỏ có đặc điểm tiến triển và di căn như thế nào so với ung thư phổi không tế bào nhỏ?
- A. Tiến triển chậm và di căn muộn hơn
- B. Tiến triển nhanh và di căn sớm hơn
- C. Tiến triển và di căn tương đương nhau
- D. Không có sự khác biệt về tiến triển và di căn
Câu 14: Phương pháp điều trị chính cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn lan rộng là gì?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ phổi
- B. Xạ trị vào phổi và trung thất
- C. Hóa trị toàn thân
- D. Liệu pháp nhắm trúng đích
Câu 15: Biến chứng tràn dịch màng phổi trong ung thư phổi thường là loại dịch gì?
- A. Dịch thấm, nghèo protein
- B. Dịch mủ
- C. Dịch dưỡng chấp
- D. Dịch tiết, giàu protein và có thể có tế bào ác tính
Câu 16: Mục tiêu của điều trị giảm nhẹ (palliative care) trong ung thư phổi giai đoạn cuối là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn ung thư
- B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm triệu chứng
- C. Kéo dài thời gian sống bằng mọi giá
- D. Ngăn chặn di căn xa
Câu 17: Loại ung thư phổi nào có liên quan chặt chẽ nhất với việc hút thuốc lá và thường gặp ở vị trí trung tâm phế quản?
- A. Ung thư biểu mô tuyến
- B. Ung thư biểu mô tế bào lớn
- C. Ung thư biểu mô tế bào vảy
- D. Ung thư phổi tế bào nhỏ
Câu 18: Loại ung thư phổi nào thường gặp ở ngoại vi phổi và có xu hướng di căn hạch trung thất muộn hơn?
- A. Ung thư biểu mô tuyến
- B. Ung thư biểu mô tế bào vảy
- C. Ung thư biểu mô tế bào lớn
- D. Ung thư phổi tế bào nhỏ
Câu 19: Xét nghiệm dấu ấn sinh học (biomarker) EGFR thường được thực hiện trên bệnh nhân ung thư phổi loại nào để định hướng điều trị?
- A. Ung thư biểu mô tuyến
- B. Ung thư biểu mô tế bào vảy
- C. Ung thư biểu mô tế bào lớn
- D. Ung thư phổi tế bào nhỏ
Câu 20: Hội chứng cận ung thư (paraneoplastic syndrome) nào thường gặp nhất trong ung thư phổi tế bào nhỏ?
- A. Hội chứng Cushing
- B. Hội chứng SIADH (hạ natri máu)
- C. Tăng canxi máu
- D. Bệnh lý thần kinh cơ Eaton-Lambert
Câu 21: Khó thở trong ung thư phổi có thể do những cơ chế nào sau đây, NGOẠI TRỪ?
- A. Tắc nghẽn đường thở do khối u
- B. Tràn dịch màng phổi
- C. Xẹp phổi
- D. Thiếu máu mạn tính
Câu 22: Trong ung thư phổi, thuật ngữ "viêm phổi do nghẽn" (obstructive pneumonia) mô tả tình trạng viêm phổi xảy ra ở vị trí nào?
- A. Phổi đối bên với khối u
- B. Thùy phổi không bị tắc nghẽn
- C. Vùng phổi xẹp phía sau chỗ tắc nghẽn phế quản
- D. Toàn bộ nhu mô phổi
Câu 23: Chèn ép tĩnh mạch chủ trên do ung thư phổi có thể gây ra hội chứng lâm sàng nào đặc trưng?
- A. Hội chứng Pancoast
- B. Hội chứng tĩnh mạch chủ trên
- C. Hội chứng Horner
- D. Hội chứng Guillain-Barré
Câu 24: Trong bối cảnh ung thư phổi, "hạch nhảy" (Virchow"s node) thường đề cập đến hạch bạch huyết nào?
- A. Hạch nách
- B. Hạch cổ
- C. Hạch trung thất
- D. Hạch thượng đòn trái
Câu 25: Một bệnh nhân ung thư phổi có biểu hiện yếu cơ gốc chi, giảm phản xạ gân xương, và khô miệng. Hội chứng cận ung thư nào có khả năng cao nhất?
- A. Hội chứng Cushing
- B. Hội chứng SIADH
- C. Hội chứng Eaton-Lambert
- D. Tăng canxi máu
Câu 26: Xét nghiệm giải trình tự gen (gene sequencing) khối u phổi có vai trò quan trọng nhất trong việc lựa chọn phương pháp điều trị nào?
- A. Phẫu thuật
- B. Xạ trị
- C. Hóa trị
- D. Liệu pháp nhắm trúng đích
Câu 27: Trong ung thư phổi giai đoạn III, mức độ lan rộng của bệnh được mô tả như thế nào?
- A. Ung thư khu trú tại phổi, chưa di căn hạch
- B. Ung thư lan rộng đến hạch trung thất
- C. Ung thư đã di căn xa đến các cơ quan khác
- D. Ung thư tái phát sau điều trị
Câu 28: Mục đích của xạ trị dự phòng vào não (prophylactic cranial irradiation - PCI) trong ung thư phổi tế bào nhỏ là gì?
- A. Tăng cường đáp ứng hóa trị toàn thân
- B. Điều trị triệt căn ung thư phổi tế bào nhỏ
- C. Giảm nguy cơ di căn não
- D. Cải thiện chức năng hô hấp
Câu 29: Tiêu chuẩn ECOG (Eastern Cooperative Oncology Group) đánh giá điều gì ở bệnh nhân ung thư phổi?
- A. Tình trạng thể chất và khả năng hoạt động
- B. Mức độ đau do ung thư
- C. Chức năng hô hấp
- D. Đáp ứng điều trị
Câu 30: Trong ung thư phổi, thuật ngữ "di căn hạch "N2"" thường chỉ hạch bạch huyết ở vị trí nào?
- A. Hạch thượng đòn
- B. Hạch trung thất cùng bên
- C. Hạch cổ
- D. Hạch rốn phổi đối bên