Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Phổi 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 năm gói/năm, đến khám vì ho khan kéo dài 3 tháng và sụt cân không rõ nguyên nhân. Khám lâm sàng không phát hiện dấu hiệu bất thường. Xét nghiệm máu thường quy trong giới hạn bình thường. Chụp X-quang ngực thẳng cho thấy một nốt mờ đơn độc ở thùy trên phổi phải, kích thước khoảng 2cm, bờ không đều. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán xác định là gì?
- A. Theo dõi bằng chụp X-quang ngực định kỳ mỗi 3 tháng
- B. Chụp cắt lớp vi tính ngực (CT scan) có tiêm thuốc cản quang
- C. Xét nghiệm tế bào học đờm 3 lần
- D. Nội soi phế quản và sinh thiết nốt mờ
Câu 2: Trong giai đoạn tiến triển của ung thư phổi không tế bào nhỏ, xét nghiệm "đột biến gen EGFR" được thực hiện nhằm mục đích chính nào sau đây?
- A. Đánh giá giai đoạn bệnh và tiên lượng sống còn
- B. Xác định bệnh nhân có đủ điều kiện điều trị bằng thuốc nhắm trúng đích EGFR hay không
- C. Theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát
- D. Phân loại mô bệnh học chính xác của ung thư phổi
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi, không hút thuốc lá, được chẩn đoán ung thư phổi biểu mô tuyến giai đoạn IV di căn não. Xét nghiệm PD-L1 cho kết quả dương tính cao. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên lựa chọn đầu tay?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ khối u phổi và di căn não
- B. Xạ trị toàn não kết hợp hóa trị liệu
- C. Liệu pháp miễn dịch (thuốc ức chế PD-1/PD-L1)
- D. Hóa trị liệu đa hóa chất
Câu 4: Hội chứng Pancoast (u đỉnh phổi) thường gây ra các triệu chứng đặc trưng nào do sự xâm lấn vào cấu trúc giải phẫu vùng đỉnh phổi?
- A. Khàn tiếng và khó nuốt
- B. Phù áo khoác và tĩnh mạch cổ nổi
- C. Đau ngực kiểu màng phổi và khó thở
- D. Đau vai và cánh tay, hội chứng Horner
Câu 5: Trong ung thư phổi tế bào nhỏ, giai đoạn "giai đoạn giới hạn" (limited stage) được định nghĩa dựa trên tiêu chí chính nào?
- A. Kích thước khối u nguyên phát nhỏ hơn 3cm
- B. Ung thư khu trú trong một bên phổi và các hạch bạch huyết vùng, có thể nằm trong một trường xạ trị
- C. Chưa có di căn xa ngoài lồng ngực
- D. Bệnh nhân có thể trạng tốt, ECOG PS 0-1
Câu 6: Cơ chế chính gây tràn dịch màng phổi ác tính trong ung thư phổi là gì?
- A. Suy tim phải do chèn ép trung thất
- B. Viêm phổi tắc nghẽn sau phế quản bị chèn ép
- C. Xâm lấn màng phổi bởi tế bào ung thư, gây tăng tính thấm mao mạch và giảm hấp thu dịch
- D. Tắc nghẽn tĩnh mạch chủ trên gây tăng áp lực thủy tĩnh
Câu 7: Một bệnh nhân ung thư phổi đang điều trị hóa chất bị sốt cao, ho khạc đờm mủ. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu tăng cao, CRP tăng. X-quang ngực có hình ảnh đông đặc phổi mới xuất hiện. Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Thuyên tắc phổi
- B. Viêm phổi
- C. Tràn dịch màng phổi
- D. Suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
Câu 8: Trong ung thư phổi, hội chứng cận ung thư (paraneoplastic syndrome) là gì?
- A. Các triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng do ung thư gây ra nhưng không phải do di căn trực tiếp hoặc xâm lấn tại chỗ của khối u
- B. Các biến chứng nhiễm trùng thường gặp ở bệnh nhân ung thư phổi
- C. Các tác dụng phụ của hóa trị hoặc xạ trị trong điều trị ung thư phổi
- D. Các bệnh lý đồng mắc thường gặp ở bệnh nhân ung thư phổi như COPD, tim mạch
Câu 9: Một bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển được điều trị hóa chất. Sau 2 chu kỳ hóa trị, bệnh nhân xuất hiện hội chứng SIADH (hội chứng tiết ADH không thích hợp) với hạ natri máu. Cơ chế nào gây ra SIADH trong trường hợp này?
- A. Suy thận do tác dụng phụ của hóa chất
- B. Mất muối qua đường tiêu hóa do nôn ói
- C. Uống quá nhiều nước bù dịch trong quá trình hóa trị
- D. Tế bào ung thư phổi tế bào nhỏ sản xuất và giải phóng ADH
Câu 10: Phương pháp nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán giai đoạn hạch trung thất (N-staging) của ung thư phổi không tế bào nhỏ, đặc biệt là hạch nhóm N2 và N3?
- A. Chụp cắt lớp vi tính ngực (CT scan)
- B. Chụp cộng hưởng từ ngực (MRI)
- C. Nội soi trung thất (Mediastinoscopy)
- D. Siêu âm nội phế quản (EBUS) kết hợp sinh thiết kim
Câu 11: Một bệnh nhân ung thư phổi được xạ trị vào vùng trung thất. Vài tháng sau xạ trị, bệnh nhân xuất hiện khó thở tăng dần, ho khan. Chụp X-quang ngực cho thấy xơ phổi tại vùng xạ trị. Biến chứng muộn nào của xạ trị có khả năng cao nhất?
- A. Viêm phổi do xạ trị (radiation pneumonitis) cấp tính
- B. Xơ phổi do xạ trị (radiation fibrosis)
- C. Tràn dịch màng tim do xạ trị
- D. Hẹp khí quản do xạ trị
Câu 12: Trong phẫu thuật cắt thùy phổi (lobectomy) do ung thư phổi, mục tiêu chính của việc vét hạch trung thất (mediastinal lymph node dissection) là gì?
- A. Ngăn ngừa tràn khí màng phổi sau phẫu thuật
- B. Giảm nguy cơ chảy máu sau phẫu thuật
- C. Cải thiện chức năng hô hấp sau phẫu thuật
- D. Đánh giá giai đoạn hạch trung thất và cải thiện kiểm soát bệnh tại chỗ - vùng
Câu 13: Một bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIA (N2 dương tính) được điều trị hóa xạ trị đồng thời. Sau điều trị, đánh giá lại bệnh ổn định (stable disease). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quản lý bệnh nhân này là gì?
- A. Tiếp tục hóa trị duy trì
- B. Xạ trị củng cố vào vùng trung thất
- C. Liệu pháp củng cố bằng Durvalumab (thuốc ức chế PD-L1)
- D. Theo dõi định kỳ mỗi 3 tháng
Câu 14: Trong ung thư phổi, thuật ngữ "TNM staging" được sử dụng để làm gì?
- A. Mô tả mức độ lan rộng của ung thư, giúp tiên lượng và lựa chọn điều trị
- B. Xác định loại tế bào ung thư (mô bệnh học)
- C. Đánh giá đáp ứng điều trị ung thư
- D. Dự đoán nguy cơ tái phát ung thư sau điều trị
Câu 15: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn sớm (giai đoạn I-II) đã được phẫu thuật triệt căn là gì?
- A. Loại mô bệnh học của ung thư
- B. Giai đoạn bệnh (TNM staging)
- C. Tình trạng hút thuốc lá sau phẫu thuật
- D. Tuổi của bệnh nhân tại thời điểm chẩn đoán
Câu 16: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, ung thư phổi biểu mô vảy giai đoạn IIIB, có chống chỉ định hóa trị do suy tim nặng. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
- A. Phẫu thuật cắt phổi
- B. Liệu pháp nhắm trúng đích EGFR
- C. Xạ trị
- D. Liệu pháp miễn dịch đơn thuần
Câu 17: Trong ung thư phổi, xét nghiệm "đột biến gen ALK" thường được thực hiện ở loại mô bệnh học nào?
- A. Ung thư phổi tế bào nhỏ
- B. Ung thư phổi biểu mô tuyến (adenocarcinoma)
- C. Ung thư phổi biểu mô vảy (squamous cell carcinoma)
- D. Ung thư phổi tế bào lớn (large cell carcinoma)
Câu 18: Một bệnh nhân ung thư phổi di căn xương, than phiền đau xương nhiều. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau xương do di căn ung thư hiệu quả nhất?
- A. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)
- B. Opioid đường uống
- C. Bisphosphonate
- D. Xạ trị vào ổ di căn xương
Câu 19: Để tầm soát ung thư phổi ở nhóm người có nguy cơ cao (ví dụ: người hút thuốc lá nhiều năm), phương pháp nào sau đây được khuyến cáo?
- A. Chụp X-quang ngực thường quy
- B. Chụp cắt lớp vi tính ngực liều thấp (LDCT)
- C. Nội soi phế quản định kỳ
- D. Xét nghiệm tế bào học đờm hàng năm
Câu 20: Nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi trên toàn thế giới là gì?
- A. Hút thuốc lá
- B. Ô nhiễm không khí
- C. Tiếp xúc với amiăng
- D. Yếu tố di truyền
Câu 21: Trong ung thư phổi, "ho ra máu" thường xuất hiện do cơ chế bệnh sinh nào?
- A. Rối loạn đông máu do hóa trị liệu
- B. Viêm phổi bội nhiễm tại vị trí khối u
- C. Xâm lấn mạch máu phế quản bởi khối u
- D. Tăng áp lực tĩnh mạch phổi do suy tim trái
Câu 22: Một bệnh nhân ung thư phổi xuất hiện phù mặt, cổ bạnh, tĩnh mạch cổ nổi, khó thở. Hội chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Hội chứng Pancoast
- B. Hội chứng Horner
- C. Hội chứng SIADH
- D. Hội chứng chèn ép tĩnh mạch chủ trên (SVC syndrome)
Câu 23: Trong ung thư phổi, "khàn tiếng" có thể là dấu hiệu của sự xâm lấn vào dây thần kinh nào?
- A. Dây thần kinh hoành
- B. Dây thần kinh thanh quản quặt ngược
- C. Dây thần kinh giao cảm cổ
- D. Dây thần kinh phế vị
Câu 24: Ung thư phổi tế bào nhỏ có đặc điểm nổi bật nào so với ung thư phổi không tế bào nhỏ về tiến triển và điều trị?
- A. Tiến triển chậm hơn và ít di căn xa hơn
- B. Đáp ứng tốt với phẫu thuật giai đoạn sớm
- C. Tiến triển nhanh, di căn sớm và đáp ứng tốt với hóa xạ trị
- D. Có nhiều đột biến gen đích, điều trị nhắm trúng đích hiệu quả hơn
Câu 25: Một bệnh nhân ung thư phổi có chỉ định phẫu thuật cắt thùy phổi. Chức năng hô hấp cần được đánh giá trước phẫu thuật để làm gì?
- A. Lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp
- B. Đánh giá nguy cơ và khả năng chịu đựng cuộc phẫu thuật, dự đoán biến chứng hô hấp sau mổ
- C. Xác định giai đoạn bệnh trước phẫu thuật
- D. Lập kế hoạch xạ trị bổ trợ sau phẫu thuật
Câu 26: Trong ung thư phổi, "viêm phổi tắc nghẽn" (obstructive pneumonia) xảy ra do cơ chế nào?
- A. Khối u gây tắc nghẽn phế quản, ứ đọng dịch tiết và nhiễm trùng
- B. Hóa trị liệu gây suy giảm miễn dịch và nhiễm trùng cơ hội
- C. Xạ trị gây tổn thương nhu mô phổi và viêm phổi
- D. Di căn ung thư vào phổi gây phá hủy cấu trúc phổi và nhiễm trùng
Câu 27: Một bệnh nhân ung thư phổi di căn não được xạ trị toàn não. Tác dụng phụ sớm thường gặp nhất của xạ trị toàn não là gì?
- A. Rụng tóc
- B. Viêm da do xạ trị
- C. Mệt mỏi
- D. Suy giảm trí nhớ
Câu 28: Trong ung thư phổi, "xẹp phổi" (atelectasis) có thể xảy ra do cơ chế nào liên quan đến khối u?
- A. Khối u xâm lấn và phá hủy nhu mô phổi
- B. Khối u gây tắc nghẽn phế quản
- C. Tràn dịch màng phổi ác tính gây chèn ép phổi
- D. Xơ phổi do xạ trị làm giảm thể tích phổi
Câu 29: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn giới hạn?
- A. Phẫu thuật cắt phổi đơn thuần
- B. Hóa trị liệu đơn thuần
- C. Xạ trị đơn thuần
- D. Hóa xạ trị đồng thời
Câu 30: Một bệnh nhân ung thư phổi được chẩn đoán di căn tuyến thượng thận. Vị trí di căn này có ý nghĩa tiên lượng như thế nào?
- A. Di căn tuyến thượng thận không ảnh hưởng đến tiên lượng
- B. Di căn tuyến thượng thận là dấu hiệu tiên lượng tốt
- C. Di căn tuyến thượng thận là di căn xa (M1), tiên lượng xấu hơn
- D. Di căn tuyến thượng thận chỉ gặp trong ung thư phổi tế bào nhỏ, tiên lượng rất xấu