Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Thận - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 30 năm, đến khám vì tiểu máu đại thể không đau. Siêu âm bụng phát hiện một khối u đặc ở cực dưới thận phải, kích thước 4cm. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán xác định bản chất khối u là gì?
- A. Sinh thiết kim nhỏ dưới hướng dẫn siêu âm
- B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng có thuốc cản quang
- D. Xét nghiệm tế bào học nước tiểu
Câu 2: Trong các yếu tố nguy cơ sau đây, yếu tố nào có mối liên quan mạnh mẽ nhất và đã được chứng minh rõ ràng nhất với sự phát triển của ung thư tế bào thận (RCC)?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư tuyến tiền liệt
- B. Hút thuốc lá
- C. Chế độ ăn nhiều thịt đỏ
- D. Tiếp xúc với amiăng
Câu 3: Một bệnh nhân nữ, 55 tuổi, được chẩn đoán ung thư tế bào thận giai đoạn T1aN0M0. Phương pháp điều trị nào sau đây được coi là lựa chọn hàng đầu và có khả năng chữa khỏi bệnh cao nhất trong trường hợp này?
- A. Phẫu thuật cắt thận bán phần hoặc toàn bộ
- B. Xạ trị ngoài
- C. Hóa trị toàn thân
- D. Điều trị đích
Câu 4: Bệnh nhân nam, 70 tuổi, được chẩn đoán ung thư tế bào thận di căn phổi. Xét nghiệm đột biến gen không phát hiện đột biến EGFR, ALK, ROS1. Lựa chọn điều trị hệ thống đầu tay nào sau đây được ưu tiên và có bằng chứng hiệu quả nhất?
- A. Sunitinib đơn trị liệu
- B. Pazopanib đơn trị liệu
- C. Everolimus đơn trị liệu
- D. Pembrolizumab kết hợp Axitinib
Câu 5: Trong ung thư tế bào thận, hội chứng cận ung thư phổ biến nhất liên quan đến sản xuất quá mức hormone nào sau đây, gây ra tình trạng tăng canxi máu?
- A. ACTH (Hormone vỏ thượng thận)
- B. ADH (Hormone chống bài niệu)
- C. PTHrP (Protein liên quan hormone tuyến cận giáp)
- D. Erythropoietin
Câu 6: Một bệnh nhân được phẫu thuật cắt thận toàn bộ do ung thư tế bào thận. Giải phẫu bệnh cho thấy xâm lấn tĩnh mạch thận nhưng không xâm lấn hạch vùng và không di căn xa. Giai đoạn bệnh theo TNM phiên bản AJCC 8 là gì?
- A. Giai đoạn I
- B. Giai đoạn II
- C. Giai đoạn III
- D. Giai đoạn IV
Câu 7: Xét nghiệm dấu ấn sinh học PD-L1 được sử dụng trong ung thư tế bào thận để dự đoán khả năng đáp ứng với liệu pháp nào sau đây?
- A. Hóa trị cổ điển
- B. Liệu pháp đích ức chế VEGF
- C. Liệu pháp nội tiết
- D. Liệu pháp miễn dịch ức chế điểm kiểm soát miễn dịch
Câu 8: Trong các loại ung thư tế bào thận, loại mô bệnh học nào chiếm tỷ lệ cao nhất và thường liên quan đến đột biến gen VHL?
- A. Ung thư tế bào sáng (Clear cell)
- B. Ung thư tế bào nhú (Papillary)
- C. Ung thư tế bào ưa crom (Chromophobe)
- D. Ung thư ống góp (Collecting duct)
Câu 9: Một bệnh nhân sau phẫu thuật cắt thận bán phần được theo dõi định kỳ. Trong lần tái khám, CT scan phát hiện một khối u nhỏ tái phát tại giường mổ. Lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc cho trường hợp tái phát khu trú này?
- A. Hóa trị toàn thân liều cao
- B. Phẫu thuật lại hoặc xạ trị stereotactic
- C. Liệu pháp đích đơn thuần
- D. Theo dõi tích cực mà không can thiệp
Câu 10: Trong bối cảnh ung thư thận di căn, yếu tố tiên lượng nào sau đây thường được sử dụng trong mô hình tiên lượng IMDC (International Metastatic RCC Database Consortium) để phân tầng nguy cơ và hướng dẫn điều trị?
- A. Độ mô học Furhman
- B. Kích thước khối u nguyên phát
- C. Karnofsky performance status
- D. Số lượng hạch di căn
Câu 11: Một bệnh nhân nữ, 45 tuổi, được chẩn đoán u mạch cơ mỡ thận (angiomyolipoma - AML) kích thước lớn, có triệu chứng đau hông lưng. Phương pháp điều trị can thiệp mạch nào sau đây thường được ưu tiên để kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ vỡ u?
- A. Hóa xạ trị mạch trong chọn lọc
- B. Thuyên tắc mạch máu nuôi u (Embolization)
- C. Đặt stent mạch máu thận
- D. Liệu pháp tiêu sợi huyết tại chỗ
Câu 12: Trong ung thư tế bào thận di căn xương, phương pháp điều trị hỗ trợ nào sau đây giúp giảm đau, ngăn ngừa biến cố liên quan đến xương (SREs) như gãy xương bệnh lý, và cải thiện chất lượng cuộc sống?
- A. Truyền khối tiểu cầu
- B. Truyền immunoglobulin
- C. Bisphosphonates hoặc Denosumab
- D. Vitamin D liều cao
Câu 13: Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, sau phẫu thuật cắt thận do ung thư, xuất hiện phù hai chi dưới và protein niệu. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra liên quan đến dẫn lưu bạch huyết sau phẫu thuật vùng bụng chậu?
- A. Huyết khối tĩnh mạch sâu
- B. Suy tim sung huyết
- C. Hội chứng thận hư
- D. Phù bạch huyết (Lymphedema)
Câu 14: Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào có độ đặc hiệu cao nhất trong việc phân biệt ung thư tế bào thận với các khối u lành tính khác ở thận?
- A. Sinh thiết thận làm giải phẫu bệnh
- B. Siêu âm Doppler mạch máu thận
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) thận
- D. Xét nghiệm nước tiểu tìm tế bào ung thư
Câu 15: Một bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc hội chứng Von Hippel-Lindau (VHL) cần được tầm soát ung thư thận như thế nào?
- A. Xét nghiệm gen VHL hàng năm
- B. Siêu âm thận 6 tháng/lần
- C. Chụp MRI hoặc CT scan thận định kỳ
- D. Xét nghiệm nước tiểu tìm máu ẩn mỗi năm
Câu 16: Trong các thuốc điều trị đích ung thư tế bào thận, nhóm thuốc nào ức chế trực tiếp con đường tín hiệu mTOR, một protein kinase đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng và phân chia tế bào ung thư?
- A. Thuốc ức chế VEGF (Ví dụ: Sunitinib)
- B. Thuốc ức chế mTOR (Ví dụ: Everolimus)
- C. Thuốc ức chế PD-1/PD-L1 (Ví dụ: Nivolumab)
- D. Thuốc ức chế MET (Ví dụ: Cabozantinib)
Câu 17: Một bệnh nhân ung thư thận di căn não được xạ trị toàn não. Biện pháp hỗ trợ nào sau đây quan trọng để kiểm soát phù não và các triệu chứng thần kinh liên quan?
- A. Corticosteroids (Ví dụ: Dexamethasone)
- B. Thuốc lợi tiểu quai (Ví dụ: Furosemide)
- C. Truyền albumin
- D. Liệu pháp oxy cao áp
Câu 18: Trong các phương pháp phẫu thuật cắt thận, phương pháp nào thường được ưu tiên lựa chọn cho ung thư thận giai đoạn sớm (T1a, T1b) để bảo tồn chức năng thận tối đa và giảm nguy cơ suy thận mạn tính?
- A. Phẫu thuật cắt thận toàn bộ (Radical nephrectomy)
- B. Phẫu thuật cắt thận bán phần (Partial nephrectomy)
- C. Phẫu thuật nội soi ổ bụng cắt thận
- D. Phẫu thuật robot hỗ trợ cắt thận
Câu 19: Một bệnh nhân ung thư thận được điều trị bằng sunitinib. Tác dụng phụ thường gặp nào sau đây cần được theo dõi và quản lý trong quá trình điều trị?
- A. Rụng tóc
- B. Viêm niêm mạc miệng
- C. Hội chứng bàn tay-bàn chân (Hand-foot syndrome)
- D. Suy tủy xương
Câu 20: Trong ung thư tế bào thận, đột biến gen VHL dẫn đến sự hoạt hóa quá mức của yếu tố phiên mã nào, thúc đẩy tăng sinh mạch máu và tăng trưởng tế bào ung thư?
- A. p53
- B. Rb
- C. PTEN
- D. HIF-α (Hypoxia-inducible factor alpha)
Câu 21: Phương pháp điều trị nào sau đây được xem xét cho bệnh nhân ung thư thận tiến triển không còn đáp ứng với các liệu pháp đích và miễn dịch hiện có, và có tình trạng thể trạng kém, không phù hợp hóa trị?
- A. Hóa trị đa hóa chất liều cao
- B. Xạ trị toàn thân
- C. Phẫu thuật cắt bỏ di căn
- D. Chăm sóc giảm nhẹ (Palliative care)
Câu 22: Một bệnh nhân ung thư thận sau cắt thận được theo dõi định kỳ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của theo dõi thường quy sau điều trị ung thư thận giai đoạn khu trú?
- A. Khám lâm sàng định kỳ
- B. Chụp CT scan bụng định kỳ
- C. Nội soi bàng quang (Cystoscopy)
- D. Xét nghiệm chức năng thận
Câu 23: Trong ung thư tế bào thận nhú (papillary RCC), loại 1 và loại 2 có sự khác biệt về tiên lượng và đặc điểm di truyền. Loại nào thường có tiên lượng xấu hơn và liên quan đến đột biến gen MET?
- A. Ung thư tế bào thận nhú loại 1
- B. Ung thư tế bào thận nhú loại 2
- C. Cả hai loại có tiên lượng tương đương
- D. Không có sự khác biệt về đặc điểm di truyền
Câu 24: Nghiên cứu nào sau đây là thiết kế nghiên cứu phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một phác đồ điều trị mới so với phác đồ chuẩn trong ung thư thận di căn, nhằm giảm thiểu sai lệch và đảm bảo tính khách quan?
- A. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized controlled trial - RCT)
Câu 25: Trong ung thư thận, thuật ngữ "tỷ lệ sống thêm toàn bộ" (Overall Survival - OS) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Thời gian từ khi bắt đầu điều trị đến khi bệnh nhân tử vong vì bất kỳ nguyên nhân nào
- B. Thời gian từ khi bắt đầu điều trị đến khi bệnh tiến triển
- C. Tỷ lệ bệnh nhân đạt đáp ứng hoàn toàn với điều trị
- D. Tỷ lệ bệnh nhân không có dấu hiệu bệnh sau 5 năm điều trị
Câu 26: Một bệnh nhân trẻ tuổi được chẩn đoán ung thư thận và có tiền sử gia đình mắc ung thư thận đa ổ hai bên. Hội chứng di truyền nào sau đây có khả năng cao nhất liên quan đến trường hợp này?
- A. Hội chứng Li-Fraumeni
- B. Hội chứng Von Hippel-Lindau (VHL)
- C. Hội chứng Cowden
- D. Hội chứng Peutz-Jeghers
Câu 27: Trong điều trị ung thư thận di căn, liệu pháp miễn dịch ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ví dụ, pembrolizumab) hoạt động bằng cách nào?
- A. Ức chế trực tiếp sự tăng sinh tế bào ung thư
- B. Ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới nuôi khối u
- C. Giải phóng sự ức chế hệ miễn dịch, tăng cường khả năng tấn công tế bào ung thư của tế bào T
- D. Gây độc trực tiếp lên tế bào ung thư
Câu 28: Một bệnh nhân bị ung thư thận di căn não được chỉ định xạ phẫu stereotactic (SRS) cho các tổn thương di căn não. Ưu điểm chính của xạ phẫu stereotactic so với xạ trị toàn não trong trường hợp này là gì?
- A. Thời gian điều trị ngắn hơn
- B. Giảm thiểu tổn thương mô não lành và tác dụng phụ thần kinh
- C. Hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư cao hơn
- D. Chi phí điều trị thấp hơn
Câu 29: Trong các xét nghiệm hình ảnh học, phương pháp nào thường được sử dụng để đánh giá giai đoạn di căn xa của ung thư tế bào thận, đặc biệt là di căn xương và di căn hạch?
- A. Siêu âm Doppler mạch máu thận
- B. Chụp cộng hưởng từ (MRI) thận
- C. Chụp niệu đồ tĩnh mạch (IVU)
- D. Chụp xạ hình xương và CT scan ngực bụng chậu
Câu 30: Một bệnh nhân sau điều trị ung thư thận di căn bằng liệu pháp đích, xuất hiện tình trạng kháng thuốc và bệnh tiến triển. Lựa chọn điều trị tiếp theo nào sau đây thường được cân nhắc, đặc biệt nếu bệnh nhân có tình trạng thể trạng còn tốt?
- A. Tái sử dụng liệu pháp đích ban đầu
- B. Hóa trị đơn chất
- C. Liệu pháp miễn dịch hoặc phối hợp miễn dịch-đích
- D. Xạ trị giảm nhẹ