Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Thận - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ nào sau đây được xem là quan trọng nhất và có thể thay đổi được liên quan đến sự phát triển của ung thư tế bào thận (RCC)?
- A. Tiền sử gia đình mắc ung thư thận
- B. Hút thuốc lá
- C. Tuổi tác cao
- D. Giới tính nam
Câu 2: Một bệnh nhân nam 60 tuổi đến khám với triệu chứng tiểu máu đại thể không đau. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có hồng cầu niệu vi thể. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán hình ảnh ung thư thận là gì?
- A. Siêu âm bụng
- B. Chụp X-quang hệ tiết niệu không chuẩn bị
- C. Chụp CT scan bụng có thuốc cản quang
- D. Nội soi bàng quang
Câu 3: Phân loại TNM nào sau đây mô tả ung thư tế bào thận đã xâm lấn đến tĩnh mạch thận nhưng chưa vượt quá bao xơ Gerota?
- A. T1a
- B. T2
- C. T3a
- D. T3b
Câu 4: Loại ung thư tế bào thận phổ biến nhất, chiếm khoảng 80-90% các trường hợp, có nguồn gốc từ ống lượn gần của nephron là loại nào?
- A. Ung thư tế bào sáng (Clear cell)
- B. Ung thư tế bào nhú (Papillary)
- C. Ung thư tế bào ưa crom (Chromophobe)
- D. Ung thư ống góp (Collecting duct)
Câu 5: Phương pháp điều trị triệt căn chính cho ung thư tế bào thận khu trú (giai đoạn T1-T3, N0, M0) là gì?
- A. Xạ trị
- B. Phẫu thuật
- C. Hóa trị
- D. Liệu pháp nội tiết
Câu 6: Trong trường hợp ung thư tế bào thận di căn, liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) thường được sử dụng dựa trên cơ chế nào?
- A. Ức chế trực tiếp DNA của tế bào ung thư
- B. Kích thích hệ thống miễn dịch tấn công tế bào ung thư
- C. Phong tỏa thụ thể hormone trên bề mặt tế bào ung thư
- D. Ức chế các con đường tín hiệu tăng sinh mạch máu và phát triển tế bào (ví dụ VEGF, mTOR)
Câu 7: Hội chứng paraneoplastic nào sau đây thường gặp nhất ở bệnh nhân ung thư tế bào thận?
- A. Hạ natri máu
- B. Hội chứng Cushing
- C. Tăng canxi máu
- D. Hạ đường huyết
Câu 8: Xét nghiệm sinh thiết lõi kim (core needle biopsy) được chỉ định trong chẩn đoán ung thư thận khi nào?
- A. Cho tất cả các trường hợp nghi ngờ ung thư thận
- B. Khi nghi ngờ ung thư di căn hoặc cần xác định mô bệnh học trước điều trị toàn thân
- C. Để xác định giai đoạn bệnh
- D. Thay thế cho chẩn đoán hình ảnh
Câu 9: Một bệnh nhân sau phẫu thuật cắt thận triệt căn do ung thư tế bào thận, yếu tố tiên lượng nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khả năng tái phát và sống còn?
- A. Giai đoạn bệnh theo TNM
- B. Kích thước khối u
- C. Độ mô học (grade)
- D. Tình trạng viền cắt âm tính/dương tính
Câu 10: Liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) với các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) như pembrolizumab hoặc nivolumab hoạt động bằng cách nào trong điều trị ung thư thận?
- A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư
- B. Ngăn chặn sự phát triển mạch máu nuôi khối u
- C. Phục hồi chức năng tế bào T và tăng cường đáp ứng miễn dịch chống ung thư
- D. Gây độc tế bào trực tiếp lên tế bào ung thư
Câu 11: Đột biến gen VHL (von Hippel-Lindau) có liên quan mật thiết đến loại ung thư tế bào thận nào?
- A. Ung thư tế bào sáng (Clear cell)
- B. Ung thư tế bào nhú (Papillary)
- C. Ung thư tế bào ưa crom (Chromophobe)
- D. Ung thư ống góp (Collecting duct)
Câu 12: Chức năng chính của gen VHL bị đột biến trong ung thư tế bào thận là gì?
- A. Sửa chữa DNA
- B. Điều hòa yếu tố phiên mã HIF-1α và đáp ứng với tình trạng thiếu oxy
- C. Kiểm soát chu kỳ tế bào
- D. Tham gia vào quá trình apoptosis
Câu 13: Một bệnh nhân 55 tuổi được chẩn đoán ung thư tế bào thận giai đoạn IV di căn phổi. Lựa chọn điều trị đầu tay thường được cân nhắc là gì?
- A. Phẫu thuật cắt thận triệt căn
- B. Xạ trị vào phổi
- C. Liệu pháp miễn dịch hoặc liệu pháp nhắm trúng đích
- D. Hóa trị đa hóa chất
Câu 14: Chỉ số Karnofsky Performance Status (KPS) được sử dụng để đánh giá điều gì ở bệnh nhân ung thư thận?
- A. Giai đoạn bệnh
- B. Độ mô học của ung thư
- C. Kích thước khối u
- D. Tình trạng thể chất và khả năng hoạt động của bệnh nhân
Câu 15: Trong phẫu thuật cắt thận bán phần, mục tiêu chính là gì?
- A. Loại bỏ toàn bộ thận và khối u
- B. Loại bỏ khối u và bảo tồn tối đa chức năng thận
- C. Giảm kích thước khối u trước điều trị toàn thân
- D. Cải thiện triệu chứng đau do khối u
Câu 16: Biến chứng muộn thường gặp nhất sau phẫu thuật cắt thận triệt căn là gì?
- A. Nhiễm trùng vết mổ
- B. Tắc mạch phổi
- C. Suy thận mạn tính
- D. Thoát vị thành bụng
Câu 17: Trong bối cảnh ung thư thận di căn tiến triển sau liệu pháp nhắm trúng đích, lựa chọn điều trị tiếp theo thường là gì?
- A. Hóa trị đa hóa chất
- B. Xạ trị toàn thân
- C. Phẫu thuật cắt bỏ di căn
- D. Liệu pháp miễn dịch
Câu 18: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong việc phát hiện di căn xa của ung thư thận?
- A. Siêu âm
- B. PET/CT
- C. X-quang ngực
- D. MRI toàn thân
Câu 19: Thang điểm Fuhrman grade được sử dụng để đánh giá điều gì trong ung thư tế bào thận?
- A. Giai đoạn bệnh
- B. Kích thước khối u
- C. Độ mô học (grade) của tế bào ung thư
- D. Mức độ xâm lấn mạch máu
Câu 20: Một bệnh nhân có khối u thận nhỏ (<4cm) phát hiện tình cờ khi siêu âm bụng. Bệnh nhân có nhiều bệnh lý nền, chức năng thận kém. Lựa chọn điều trị bảo tồn thận nào sau đây có thể được cân nhắc?
- A. Đốt sóng cao tần (RFA) hoặc vi sóng (MWA)
- B. Phẫu thuật cắt thận bán phần mở
- C. Xạ trị stereotactic định vị thân (SBRT)
- D. Theo dõi tích cực (active surveillance)
Câu 21: Tỷ lệ sống thêm 5 năm của ung thư tế bào thận giai đoạn I sau phẫu thuật cắt thận triệt căn là bao nhiêu?
- A. Dưới 50%
- B. 50-70%
- C. 70-90%
- D. Trên 90%
Câu 22: Thuốc ức chế mTOR (ví dụ everolimus, temsirolimus) được sử dụng trong điều trị ung thư tế bào thận dựa trên cơ chế nào?
- A. Ức chế VEGF
- B. Ức chế con đường tín hiệu mTOR
- C. Ức chế EGFR
- D. Ức chế PD-1/PD-L1
Câu 23: Trong ung thư tế bào thận di căn, yếu tố tiên lượng nào sau đây không nằm trong mô hình tiên lượng IMDC (International Metastatic RCC Database Consortium)?
- A. Karnofsky performance status < 80%
- B. Hemoglobin < giới hạn dưới bình thường
- C. Tuổi bệnh nhân
- D. Calcium hiệu chỉnh > giới hạn trên bình thường
Câu 24: Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau và kiểm soát triệu chứng cho bệnh nhân ung thư thận di căn xương?
- A. Xạ trị vào vị trí di căn xương
- B. Hóa trị toàn thân
- C. Phẫu thuật cắt bỏ di căn xương
- D. Liệu pháp nội tiết
Câu 25: Xét nghiệm di truyền germline có vai trò gì trong quản lý bệnh nhân ung thư tế bào thận?
- A. Xác định giai đoạn bệnh
- B. Lựa chọn liệu pháp nhắm trúng đích
- C. Đánh giá tiên lượng
- D. Xác định hội chứng ung thư di truyền và nguy cơ cho gia đình
Câu 26: Loại ung thư thận nào thường gặp ở trẻ em và liên quan đến đột biến gen WT1?
- A. Ung thư tế bào sáng (Clear cell)
- B. U Wilms (Nephroblastoma)
- C. Ung thư tế bào nhú (Papillary)
- D. Ung thư ống góp (Collecting duct)
Câu 27: Biện pháp phòng ngừa ung thư thận hiệu quả nhất là gì?
- A. Tầm soát ung thư thận định kỳ
- B. Ăn uống lành mạnh
- C. Bỏ hút thuốc lá
- D. Giảm cân
Câu 28: Trong ung thư tế bào thận, thuật ngữ "viêm quanh u" (peritumoral inflammation) có ý nghĩa gì về mặt tiên lượng?
- A. Tiên lượng xấu hơn do tăng nguy cơ di căn
- B. Tiên lượng tốt hơn do phản ứng miễn dịch của cơ thể
- C. Không có ý nghĩa tiên lượng
- D. Chỉ liên quan đến đáp ứng với điều trị
Câu 29: Nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một phác đồ điều trị mới cho ung thư tế bào thận di căn so với phác đồ chuẩn?
- A. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized controlled trial - RCT)
Câu 30: Trong trường hợp ung thư thận hai bên, phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên để bảo tồn chức năng thận?
- A. Cắt thận bán phần hai bên hoặc cắt bỏ khối u và bảo tồn thận
- B. Cắt thận triệt căn hai bên
- C. Hóa trị toàn thân
- D. Xạ trị toàn thân