Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Thận - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi đến khám với triệu chứng đau hông lưng phải âm ỉ kéo dài 2 tháng, kèm theo tiểu máu đại thể không đau xuất hiện 1 tuần nay. Khám lâm sàng phát hiện khối u vùng hông phải. Xét nghiệm nước tiểu có hồng cầu niệu vi thể. Trong các chẩn đoán sau, chẩn đoán nào cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Viêm cầu thận cấp
- B. Ung thư tế bào thận (Renal Cell Carcinoma - RCC)
- C. Sỏi niệu quản phải
- D. Nhiễm trùng đường tiết niệu
Câu 2: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất có thể thay đổi được liên quan đến sự phát triển của ung thư tế bào thận là gì?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư thận
- B. Tuổi cao (trên 60 tuổi)
- C. Hút thuốc lá
- D. Giới tính nam
Câu 3: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong việc phát hiện và đánh giá giai đoạn ung thư tế bào thận là gì?
- A. Siêu âm Doppler thận
- B. Chụp X-quang hệ tiết niệu không chuẩn bị
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) không thuốc cản quang
- D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng có thuốc cản quang
Câu 4: Trong phân loại TNM ung thư thận, chữ "N" dùng để chỉ yếu tố nào sau đây?
- A. Kích thước khối u nguyên phát
- B. Di căn hạch bạch huyết vùng
- C. Di căn xa
- D. Độ ác tính của tế bào ung thư
Câu 5: Phương pháp điều trị triệt căn ung thư thận khu trú (giai đoạn I-III) được ưu tiên lựa chọn là gì?
- A. Phẫu thuật cắt thận
- B. Xạ trị ngoài
- C. Hóa trị toàn thân
- D. Liệu pháp miễn dịch
Câu 6: Cắt thận bán phần (partial nephrectomy) được ưu tiên hơn cắt thận toàn bộ (radical nephrectomy) trong trường hợp nào sau đây?
- A. U thận kích thước lớn (>7cm)
- B. U thận xâm lấn tĩnh mạch thận
- C. U thận kích thước nhỏ (<4cm) ở vị trí ngoại vi
- D. Ung thư thận giai đoạn IV di căn xa
Câu 7: Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted therapy) trong điều trị ung thư thận giai đoạn tiến xa chủ yếu tác động vào cơ chế sinh học nào của tế bào ung thư?
- A. Quá trình nhân đôi DNA của tế bào
- B. Con đường tín hiệu tăng sinh mạch máu (VEGF/VEGFR)
- C. Hệ thống miễn dịch của cơ thể
- D. Cơ chế kháng thuốc hóa trị của tế bào
Câu 8: Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (Immune checkpoint inhibitors) được sử dụng trong điều trị ung thư thận hoạt động theo cơ chế nào?
- A. Tấn công trực tiếp và phá hủy tế bào ung thư
- B. Ngăn chặn sự phát triển mạch máu mới nuôi khối u
- C. Ức chế các enzyme cần thiết cho sự tăng trưởng tế bào ung thư
- D. Tăng cường khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư của hệ miễn dịch
Câu 9: Biến chứng sớm thường gặp nhất sau phẫu thuật cắt thận triệt căn là gì?
- A. Chảy máu và nhiễm trùng vết mổ
- B. Suy thận cấp
- C. Tắc ruột cơ năng
- D. Viêm phổi
Câu 10: Xét nghiệm sinh thiết thận thường quy có vai trò quyết định trong chẩn đoán xác định ung thư tế bào thận hay không?
- A. Luôn luôn cần thiết để chẩn đoán xác định ung thư thận
- B. Không bao giờ cần thiết vì chẩn đoán dựa hoàn toàn vào hình ảnh học
- C. Thường không cần thiết nếu hình ảnh học điển hình, nhưng có thể được chỉ định trong trường hợp nghi ngờ hoặc không rõ ràng
- D. Chỉ cần thiết khi ung thư thận đã di căn xa
Câu 11: Ung thư tế bào thận dạng tế bào sáng (clear cell renal cell carcinoma) là loại mô bệnh học phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ khoảng bao nhiêu phần trăm trong tổng số các trường hợp ung thư thận?
- A. 30-40%
- B. 70-80%
- C. 50-60%
- D. 90-95%
Câu 12: Đột biến gen VHL (von Hippel-Lindau) có liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của loại ung thư thận nào?
- A. Ung thư tế bào sáng (Clear cell renal cell carcinoma)
- B. Ung thư tế bào nhú (Papillary renal cell carcinoma)
- C. Ung thư tế bào ống góp (Collecting duct carcinoma)
- D. Ung thư sarcomatoid thận
Câu 13: Trong ung thư thận di căn, vị trí di căn xa thường gặp nhất là:
- A. Gan
- B. Não
- C. Phổi
- D. Xương
Câu 14: Phương pháp điều trị tại chỗ (local ablation) như đốt sóng cao tần (RFA) hoặc vi sóng (MWA) có thể được cân nhắc cho bệnh nhân ung thư thận trong trường hợp nào?
- A. Ung thư thận giai đoạn III xâm lấn tĩnh mạch chủ dưới
- B. U thận nhỏ (<4cm) ở bệnh nhân có nhiều bệnh lý nền nặng
- C. Ung thư thận di căn xương
- D. U thận kích thước lớn (>7cm) ở người trẻ khỏe mạnh
Câu 15: Hội chứng Stauffer"s là một hội chứng cận ung thư (paraneoplastic syndrome) có thể gặp trong ung thư thận, biểu hiện đặc trưng bởi:
- A. Tăng calci máu
- B. Hạ natri máu
- C. Tăng hồng cầu
- D. Rối loạn chức năng gan không do di căn
Câu 16: Mục tiêu chính của điều trị giảm nhẹ (palliative care) cho bệnh nhân ung thư thận giai đoạn cuối là gì?
- A. Kéo dài thời gian sống thêm bằng mọi giá
- B. Chữa khỏi hoàn toàn ung thư giai đoạn cuối
- C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nhẹ triệu chứng
- D. Ngăn chặn di căn xa đến các cơ quan khác
Câu 17: Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị và tái phát sau điều trị ung thư thận?
- A. Xét nghiệm máu tổng phân tích tế bào máu
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng định kỳ
- C. Xét nghiệm chức năng gan
- D. Nội soi bàng quang
Câu 18: Vai trò của xạ trị trong điều trị ung thư thận là gì?
- A. Phương pháp điều trị triệt căn ung thư thận giai đoạn sớm
- B. Luôn được sử dụng kết hợp với phẫu thuật để tăng hiệu quả điều trị
- C. Thay thế phẫu thuật trong mọi trường hợp ung thư thận
- D. Chủ yếu được sử dụng trong điều trị giảm nhẹ triệu chứng di căn hoặc u không phẫu thuật được
Câu 19: So sánh giữa liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư thận tiến xa, điểm khác biệt chính về cơ chế tác động là gì?
- A. Liệu pháp nhắm trúng đích tác động trực tiếp vào tế bào ung thư, liệu pháp miễn dịch tăng cường hệ miễn dịch
- B. Liệu pháp nhắm trúng đích chỉ dùng đường uống, liệu pháp miễn dịch chỉ dùng đường truyền tĩnh mạch
- C. Liệu pháp nhắm trúng đích chỉ hiệu quả với ung thư tế bào sáng, liệu pháp miễn dịch hiệu quả với mọi loại ung thư thận
- D. Liệu pháp nhắm trúng đích ít tác dụng phụ hơn liệu pháp miễn dịch
Câu 20: Một bệnh nhân sau cắt thận triệt căn do ung thư thận giai đoạn I, không có yếu tố nguy cơ cao tái phát, cần được theo dõi định kỳ trong bao lâu?
- A. 6 tháng
- B. 1 năm
- C. 5 năm
- D. Suốt đời
Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là yếu tố tiên lượng xấu ở bệnh nhân ung thư thận di căn?
- A. Chỉ số Karnofsky < 70%
- B. Tăng calci máu
- C. Thiếu máu
- D. Đáp ứng tốt với điều trị bước một
Câu 22: Ung thư Wilms là một loại ung thư thận thường gặp ở đối tượng nào?
- A. Người lớn tuổi (>65 tuổi)
- B. Trẻ em
- C. Thanh niên (18-30 tuổi)
- D. Phụ nữ mang thai
Câu 23: Triệu chứng lâm sàng gợi ý ung thư Wilms ở trẻ em thường gặp nhất là gì?
- A. Khối u ở bụng
- B. Tiểu máu
- C. Đau hông lưng
- D. Sốt kéo dài
Câu 24: Phương pháp điều trị ung thư Wilms thường kết hợp những phương pháp nào?
- A. Phẫu thuật đơn thuần
- B. Hóa trị đơn thuần
- C. Phẫu thuật, hóa trị và xạ trị
- D. Liệu pháp miễn dịch đơn thuần
Câu 25: U nguyên bào mạch máu cơ mỡ (Angiomyolipoma - AML) là một loại u thận lành tính, tuy nhiên cần theo dõi vì nguy cơ nào?
- A. Chuyển dạng ác tính
- B. Chảy máu tự phát
- C. Gây suy thận mạn tính
- D. Chèn ép các cơ quan lân cận
Câu 26: Trong trường hợp ung thư thận di căn não, phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên lựa chọn để kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống?
- A. Hóa trị toàn thân liều cao
- B. Phẫu thuật cắt bỏ di căn não
- C. Liệu pháp nhắm trúng đích đơn thuần
- D. Xạ trị toàn não hoặc xạ phẫu định vị
Câu 27: Một bệnh nhân có tiền sử gia đình ung thư thận, nên được khuyến cáo thực hiện tầm soát ung thư thận như thế nào?
- A. Siêu âm bụng định kỳ
- B. Chụp X-quang phổi hàng năm
- C. Nội soi đại tràng 5 năm một lần
- D. Xét nghiệm máu CA 125
Câu 28: Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy mối liên quan giữa béo phì và tăng nguy cơ ung thư thận. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích mối liên quan này?
- A. Tăng cường chức năng miễn dịch
- B. Giảm sản xuất các yếu tố tăng trưởng
- C. Tình trạng viêm mạn tính và rối loạn nội tiết
- D. Giảm hoạt động của các enzyme giải độc
Câu 29: Trong các loại ung thư thận sau, loại nào có tiên lượng xấu nhất?
- A. Ung thư tế bào sáng
- B. Ung thư tế bào nhú
- C. Ung thư tế bào ưa crom
- D. Ung thư ống góp
Câu 30: Một bệnh nhân ung thư thận giai đoạn IV, đã được điều trị bằng liệu pháp miễn dịch, xuất hiện các triệu chứng mới như ho, khó thở, đau ngực. Bước tiếp theo cần thực hiện là gì?
- A. Tăng liều liệu pháp miễn dịch
- B. Đánh giá lại toàn diện, bao gồm chẩn đoán hình ảnh để xác định nguyên nhân
- C. Chuyển sang hóa trị liệu
- D. Chỉ điều trị triệu chứng ho, khó thở, đau ngực