Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Thực Quản 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư biểu mô vảy thực quản ở các nước đang phát triển là gì?
- A. Béo phì
- B. Trào ngược dạ dày thực quản mạn tính
- C. Hút thuốc lá và uống rượu
- D. Chế độ ăn nhiều rau xanh
Câu 2: Barrett thực quản, một tình trạng tiền ung thư, được đặc trưng bởi sự thay thế biểu mô lát tầng bình thường của thực quản bằng loại biểu mô nào?
- A. Biểu mô vảy không sừng hóa
- B. Biểu mô trụ ruột
- C. Biểu mô chuyển tiếp
- D. Biểu mô giả tầng có lông chuyển
Câu 3: Một bệnh nhân 60 tuổi nhập viện với nuốt nghẹn tăng dần, sụt cân và ho kéo dài. Nội soi thực quản cho thấy một khối sùi loét ở 1/3 giữa thực quản. Sinh thiết được thực hiện. Kết quả nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Ung thư biểu mô vảy
- B. Ung thư biểu mô tuyến
- C. U lympho không Hodgkin
- D. Sarcoma cơ vân
Câu 4: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng nhất để đánh giá giai đoạn ung thư thực quản, đặc biệt là di căn hạch và di căn xa?
- A. Siêu âm qua nội soi (EUS)
- B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- C. Chụp X-quang thực quản có cản quang
- D. Chụp cắt lớp vi tính (CT) ngực bụng
Câu 5: Trong hệ thống phân loại TNM ung thư thực quản, chữ "T" biểu thị điều gì?
- A. Độ sâu xâm lấn của khối u nguyên phát
- B. Tình trạng di căn hạch vùng
- C. Sự hiện diện của di căn xa
- D. Loại mô học của tế bào ung thư
Câu 6: Một bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn T3N1M0 được chỉ định hóa xạ trị tiền phẫu. Mục tiêu chính của hóa xạ trị trong trường hợp này là gì?
- A. Điều trị triệt căn ung thư mà không cần phẫu thuật
- B. Làm giảm giai đoạn bệnh để tăng khả năng phẫu thuật triệt căn
- C. Kiểm soát triệu chứng nuốt nghẹn
- D. Cải thiện chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối
Câu 7: Phẫu thuật cắt thực quản là phương pháp điều trị triệt căn ung thư thực quản. Tuy nhiên, biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có tỷ lệ tử vong cao nhất sau phẫu thuật này?
- A. Hẹp miệng nối thực quản - dạ dày
- B. Trào ngược dạ dày thực quản sau phẫu thuật
- C. Rò miệng nối thực quản - dạ dày
- D. Khàn giọng kéo dài
Câu 8: Trong điều trị ung thư thực quản giai đoạn tiến xa, khi phẫu thuật triệt căn không còn khả thi, phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát triệu chứng nuốt nghẹn và cải thiện khả năng ăn uống?
- A. Hóa trị liệu đơn thuần
- B. Xạ trị ngoài
- C. Liệu pháp miễn dịch
- D. Đặt stent thực quản
Câu 9: Một bệnh nhân ung thư thực quản có biểu hiện khàn giọng mới xuất hiện. Triệu chứng này có thể gợi ý điều gì?
- A. Nhiễm trùng đường hô hấp trên
- B. U xâm lấn dây thần kinh thanh quản quặt ngược
- C. Tác dụng phụ của hóa trị liệu
- D. Viêm thực quản do trào ngược
Câu 10: Xét nghiệm nhuộm Lugol trong nội soi thực quản được sử dụng để phát hiện loại ung thư thực quản nào tốt hơn?
- A. Ung thư biểu mô vảy
- B. Ung thư biểu mô tuyến
- C. Ung thư tế bào nhỏ
- D. U trung mô ác tính
Câu 11: Phương pháp điều trị nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng cho ung thư thực quản giai đoạn sớm (T1a, T1b) chưa xâm lấn hạch?
- A. Xạ trị đơn thuần
- B. Hóa trị đơn thuần
- C. Hóa xạ trị đồng thời
- D. Phẫu thuật cắt thực quản hoặc cắt hớt niêm mạc/tách dưới niêm mạc qua nội soi
Câu 12: Một bệnh nhân sau phẫu thuật cắt thực quản xuất hiện sốt cao, đau ngực dữ dội và khó thở. Biến chứng nào sau phẫu thuật cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Viêm phổi
- B. Viêm trung thất do rò miệng nối
- C. Nhồi máu cơ tim
- D. Tắc mạch phổi
Câu 13: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với bệnh nhân ung thư thực quản là gì?
- A. Loại mô học của ung thư
- B. Vị trí khối u trong thực quản
- C. Giai đoạn bệnh
- D. Độ biệt hóa tế bào ung thư
Câu 14: Người bệnh Barrett thực quản nên được theo dõi bằng nội soi thực quản định kỳ để phát hiện sớm loạn sản hoặc ung thư. Khoảng thời gian nội soi theo dõi khuyến cáo phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Tuổi của bệnh nhân
- B. Mức độ loạn sản trong Barrett thực quản
- C. Thời gian mắc Barrett thực quản
- D. Triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản
Câu 15: Trong số các biến chứng sau xạ trị ung thư thực quản, biến chứng nào có thể xuất hiện muộn sau nhiều tháng hoặc nhiều năm và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống?
- A. Viêm thực quản cấp tính
- B. Buồn nôn và nôn
- C. Rụng tóc
- D. Hẹp thực quản do xơ hóa
Câu 16: Liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) đang ngày càng được sử dụng trong điều trị ung thư thực quản. Cơ chế tác dụng chính của liệu pháp miễn dịch là gì?
- A. Ức chế trực tiếp sự phát triển của tế bào ung thư
- B. Phá hủy DNA của tế bào ung thư
- C. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để tấn công tế bào ung thư
- D. Ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới nuôi khối u
Câu 17: Trong trường hợp ung thư thực quản giai đoạn cuối gây nuốt nghẹn hoàn toàn, phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo dinh dưỡng cho bệnh nhân lâu dài?
- A. Mở thông dạ dày qua da bằng nội soi (PEG)
- B. Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn
- C. Đặt ống thông mũi - dạ dày
- D. Truyền dịch và điện giải
Câu 18: So sánh ung thư biểu mô vảy và ung thư biểu mô tuyến thực quản, loại nào thường liên quan mật thiết hơn với Barrett thực quản?
- A. Ung thư biểu mô vảy
- B. Ung thư biểu mô tuyến
- C. Cả hai loại như nhau
- D. Không loại nào liên quan đến Barrett thực quản
Câu 19: Một bệnh nhân ung thư thực quản có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm. Loại ung thư thực quản nào có khả năng cao nhất ở bệnh nhân này?
- A. Ung thư biểu mô vảy
- B. Ung thư biểu mô tuyến
- C. Ung thư tế bào nhỏ
- D. U sarcoma
Câu 20: Trong giai đoạn theo dõi sau điều trị ung thư thực quản, nội soi thực quản định kỳ được khuyến cáo để làm gì?
- A. Đánh giá hiệu quả của điều trị bổ trợ
- B. Kiểm tra chức năng nuốt
- C. Phát hiện sớm tái phát ung thư
- D. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng
Câu 21: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt ung thư biểu mô tuyến thực quản với ung thư biểu mô vảy trên mẫu sinh thiết?
- A. Nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E)
- B. Nhuộm PAS
- C. Nhuộm Giemsa
- D. Hóa mô miễn dịch
Câu 22: Một bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn T4b, có nghĩa là khối u đã xâm lấn đến cấu trúc nào sau đây?
- A. Lớp cơ của thực quản
- B. Lớp thanh mạc của thực quản
- C. Các cấu trúc lân cận không thể phẫu thuật được (ví dụ: động mạch chủ, cột sống)
- D. Hạch bạch huyết vùng
Câu 23: Trong điều trị ung thư thực quản, vai trò của hóa trị tân bổ trợ (neoadjuvant chemotherapy) là gì?
- A. Điều trị ung thư giai đoạn cuối
- B. Giảm giai đoạn bệnh trước phẫu thuật để tăng khả năng phẫu thuật triệt căn
- C. Kiểm soát triệu chứng đau
- D. Thay thế phẫu thuật trong giai đoạn sớm
Câu 24: Phương pháp nào sau đây không được coi là phương pháp điều trị triệt căn ung thư thực quản?
- A. Phẫu thuật cắt thực quản
- B. Hóa xạ trị đồng thời
- C. Xạ trị đơn thuần
- D. Cắt hớt niêm mạc qua nội soi (EMR) cho giai đoạn rất sớm
Câu 25: Một bệnh nhân ung thư thực quản có di căn não. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống?
- A. Phẫu thuật cắt thực quản
- B. Hóa trị tân bổ trợ
- C. Liệu pháp nhắm trúng đích
- D. Xạ trị não
Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là yếu tố nguy cơ của ung thư biểu mô tuyến thực quản?
- A. Barrett thực quản
- B. Trào ngược dạ dày thực quản mạn tính (GERD)
- C. Hội chứng Plummer-Vinson
- D. Béo phì
Câu 27: Thuốc nhuộm màu nào thường được sử dụng trong nội soi thực quản để phát hiện Barrett thực quản?
- A. Lugol
- B. Xanh methylene hoặc xanh chàm indigo carmine
- C. Mực tàu
- D. Crystal violet
Câu 28: Một bệnh nhân ung thư thực quản sau phẫu thuật có dấu hiệu suy dinh dưỡng nặng. Biện pháp hỗ trợ dinh dưỡng nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng sớm?
- A. Nuôi ăn qua ống thông mũi - dạ dày hoặc hỗng tràng
- B. Nuôi dưỡng tĩnh mạch trung tâm
- C. Truyền albumin
- D. Truyền máu
Câu 29: Trong ung thư thực quản, hạch bạch huyết nào sau đây thường là vị trí di căn hạch vùng đầu tiên?
- A. Hạch thượng đòn
- B. Hạch quanh thực quản
- C. Hạch trung thất
- D. Hạch ổ bụng
Câu 30: Biện pháp phòng ngừa ung thư thực quản hiệu quả nhất liên quan đến lối sống là gì?
- A. Ăn nhiều rau xanh và trái cây
- B. Tập thể dục thường xuyên
- C. Khám sức khỏe định kỳ
- D. Ngừng hút thuốc lá và hạn chế uống rượu