Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Thực Quản 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 30 năm và uống rượu nhiều, đến khám vì nuốt nghẹn tăng dần trong 3 tháng gần đây. Triệu chứng nuốt nghẹn đầu tiên xuất hiện với thức ăn đặc, sau đó đến thức ăn mềm và hiện tại là chất lỏng. Khám lâm sàng không phát hiện hạch ngoại biên. Xét nghiệm công thức máu và sinh hóa máu trong giới hạn bình thường. Bước chẩn đoán tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Chụp X-quang thực quản có thuốc cản quang
- B. Chụp cắt lớp vi tính ngực bụng
- C. Nội soi thực quản - dạ dày và sinh thiết
- D. Siêu âm nội soi thực quản
Câu 2: Barrett thực quản là một tình trạng tiền ung thư, trong đó biểu mô lát tầng bình thường của thực quản được thay thế bởi biểu mô trụ có tế bào hình đài. Yếu tố nguy cơ chính gây ra Barrett thực quản là gì?
- A. Trào ngược dạ dày thực quản mãn tính
- B. Nhiễm Helicobacter pylori
- C. Hút thuốc lá và uống rượu
- D. Chế độ ăn nhiều muối và thực phẩm hun khói
Câu 3: Ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tuyến là hai loại ung thư thực quản phổ biến nhất. So sánh về vị trí thường gặp của hai loại ung thư này?
- A. Cả hai loại đều thường gặp ở đoạn dưới thực quản
- B. Ung thư biểu mô tế bào vảy thường ở đoạn trên và giữa, ung thư biểu mô tuyến thường ở đoạn dưới
- C. Ung thư biểu mô tuyến thường ở đoạn trên và giữa, ung thư biểu mô tế bào vảy thường ở đoạn dưới
- D. Cả hai loại đều phân bố đều khắp thực quản
Câu 4: Một bệnh nhân được chẩn đoán ung thư thực quản giai đoạn T3N1M0. Theo hệ thống TNM, giai đoạn T3 nghĩa là gì?
- A. U tại chỗ, chưa xâm lấn lớp cơ niêm mạc
- B. U xâm lấn lớp cơ niêm mạc hoặc lớp dưới niêm mạc
- C. U xâm lấn lớp cơ
- D. U xâm lấn lớp áo ngoài (adventitia)
Câu 5: Phương pháp nào sau đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ung thư thực quản và đánh giá mô bệnh học?
- A. Chụp X-quang thực quản có thuốc cản quang
- B. Nội soi thực quản - dạ dày và sinh thiết
- C. Chụp cắt lớp vi tính ngực bụng
- D. Siêu âm nội soi thực quản
Câu 6: Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào ít đặc hiệu nhất cho ung thư thực quản giai đoạn sớm?
- A. Nuốt nghẹn khó
- B. Sụt cân không rõ nguyên nhân
- C. Đau sau xương ức
- D. Trớ ra thức ăn
Câu 7: Một bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn tiến triển có triệu chứng khàn giọng và ho kéo dài. Giải thích cơ chế có thể gây ra các triệu chứng này?
- A. Do di căn phổi gây suy hô hấp
- B. Do tác dụng phụ của hóa trị liệu
- C. Do viêm nhiễm đường hô hấp thứ phát
- D. Do xâm lấn thần kinh thanh quản quặt ngược hoặc dò khí - thực quản
Câu 8: Kỹ thuật nội soi nào giúp đánh giá chính xác nhất độ sâu xâm lấn của ung thư thực quản vào thành thực quản và hạch vùng?
- A. Nội soi thực quản ống mềm thông thường
- B. Nội soi thực quản nhuộm màu
- C. Siêu âm nội soi thực quản (EUS)
- D. Nội soi thực quản phóng đại
Câu 9: Trong điều trị ung thư thực quản, phẫu thuật cắt bỏ thực quản (esophagectomy) thường được chỉ định cho giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn di căn xa (M1)
- B. Giai đoạn khu trú (T1-3, N0-1, M0)
- C. Giai đoạn tái phát sau điều trị
- D. Mọi giai đoạn ung thư thực quản
Câu 10: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để làm giảm triệu chứng nuốt nghẹn ở bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn cuối, không còn khả năng phẫu thuật?
- A. Phẫu thuật cắt thực quản giảm nhẹ
- B. Hóa xạ trị triệt căn
- C. Liệu pháp miễn dịch
- D. Đặt stent thực quản
Câu 11: Một bệnh nhân ung thư thực quản được chỉ định hóa xạ trị đồng thời trước phẫu thuật. Mục tiêu chính của hóa xạ trị tiền phẫu (neoadjuvant) trong trường hợp này là gì?
- A. Điều trị triệt căn ung thư mà không cần phẫu thuật
- B. Giảm đau và cải thiện triệu chứng
- C. Làm giảm kích thước khối u và tăng khả năng phẫu thuật triệt căn
- D. Ngăn ngừa di căn xa
Câu 12: Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản, đặc biệt là trong giai đoạn sớm hậu phẫu?
- A. Rò miệng nối thực quản - dạ dày
- B. Hẹp miệng nối thực quản - dạ dày
- C. Trào ngược dạ dày thực quản sau mổ
- D. Viêm phổi hít
Câu 13: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với bệnh nhân ung thư thực quản sau điều trị là gì?
- A. Loại mô bệnh học (tế bào vảy hay tuyến)
- B. Giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán
- C. Mức độ biệt hóa của tế bào ung thư
- D. Đáp ứng với hóa xạ trị
Câu 14: Một bệnh nhân sau xạ trị ung thư thực quản xuất hiện triệu chứng nuốt nghẹn trở lại sau 6 tháng. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra nuốt nghẹn tái phát trong trường hợp này?
- A. Tái phát ung thư tại chỗ
- B. Hẹp thực quản do xạ trị
- C. Viêm thực quản do trào ngược
- D. Di căn xa gây chèn ép thực quản
Câu 15: Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào giúp đánh giá chức năng nuốt của bệnh nhân ung thư thực quản trước và sau điều trị?
- A. Nội soi thực quản
- B. Chụp X-quang thực quản có thuốc cản quang
- C. Đo áp lực thực quản
- D. Nghiệm pháp nuốt (nuốt video huỳnh quang)
Câu 16: Một bệnh nhân ung thư thực quản được mở thông dạ dày qua da bằng nội soi (PEG) để hỗ trợ dinh dưỡng. Mục đích chính của PEG trong trường hợp này là gì?
- A. Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ cho bệnh nhân
- B. Giảm nguy cơ viêm phổi hít
- C. Làm giảm triệu chứng nuốt nghẹn
- D. Hỗ trợ điều trị ung thư triệt căn
Câu 17: Biện pháp dự phòng nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc giảm nguy cơ ung thư thực quản liên quan đến trào ngược dạ dày thực quản?
- A. Ngừng hút thuốc lá và hạn chế rượu
- B. Kiểm soát trào ngược dạ dày thực quản
- C. Tăng cường vận động thể lực
- D. Chế độ ăn giàu chất xơ và vitamin
Câu 18: Trong các phương pháp điều trị ung thư thực quản, phương pháp nào có thể gây ra biến chứng hẹp thực quản muộn do xơ hóa?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ thực quản
- B. Hóa trị liệu
- C. Xạ trị
- D. Đặt stent thực quản
Câu 19: Một bệnh nhân ung thư thực quản tế bào vảy giai đoạn tiến triển được điều trị hóa chất và xạ trị. Sau điều trị, bệnh nhân xuất hiện tình trạng suy dinh dưỡng nặng. Nguyên nhân nào sau đây có thể góp phần gây suy dinh dưỡng ở bệnh nhân này?
- A. Tác dụng phụ của hóa xạ trị (viêm niêm mạc miệng, buồn nôn, chán ăn)
- B. Nuốt nghẹn do khối u hoặc do điều trị
- C. Tăng chuyển hóa do tình trạng ung thư
- D. Giảm hấp thu chất dinh dưỡng tại ruột
Câu 20: Loại ung thư thực quản nào thường liên quan đến nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus)?
- A. Ung thư biểu mô tế bào vảy
- B. Ung thư biểu mô tuyến
- C. Ung thư tế bào nhỏ
- D. Ung thư hắc tố
Câu 21: Một bệnh nhân ung thư thực quản được phẫu thuật cắt thực quản và tạo hình dạ dày ống. Đường nuôi dưỡng sau phẫu thuật ban đầu thường là đường nào?
- A. Đường miệng (ăn uống bình thường)
- B. Đường ống thông dạ dày (sonde dạ dày)
- C. Đường tĩnh mạch (nuôi dưỡng tĩnh mạch)
- D. Đường ống thông hỗng tràng (sonde hỗng tràng)
Câu 22: Trong các kỹ thuật nhuộm màu nội soi thực quản, dung dịch Lugol thường được sử dụng để phát hiện loại tổn thương nào?
- A. Ung thư biểu mô tế bào vảy và loạn sản
- B. Ung thư biểu mô tuyến và Barrett thực quản
- C. Viêm thực quản và loét thực quản
- D. Nấm thực quản và Candida thực quản
Câu 23: Một bệnh nhân ung thư thực quản được điều trị hóa xạ trị đồng thời. Biến chứng cấp tính thường gặp nhất của xạ trị thực quản là gì?
- A. Hẹp thực quản muộn
- B. Viêm thực quản cấp tính
- C. Rò khí - thực quản
- D. Suy tủy xương
Câu 24: Trong các yếu tố nguy cơ sau, yếu tố nào liên quan chặt chẽ nhất với ung thư biểu mô tuyến thực quản?
- A. Hút thuốc lá
- B. Uống rượu nhiều
- C. Ăn nhiều đồ ăn nóng
- D. Barrett thực quản
Câu 25: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự lan rộng của ung thư thực quản đến các cơ quan xa (di căn xa)?
- A. Siêu âm bụng
- B. Chụp X-quang phổi
- C. Chụp PET/CT
- D. Nội soi phế quản
Câu 26: Mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) cho bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn cuối là gì?
- A. Kéo dài thời gian sống thêm
- B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm triệu chứng
- C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh ung thư
- D. Ngăn ngừa tái phát ung thư
Câu 27: Trong các xét nghiệm mô bệnh học ung thư thực quản, thuật ngữ "biệt hóa kém" (poorly differentiated) có ý nghĩa tiên lượng như thế nào?
- A. Tiên lượng xấu hơn so với ung thư biệt hóa tốt
- B. Tiên lượng tốt hơn so với ung thư biệt hóa tốt
- C. Không có ý nghĩa tiên lượng
- D. Chỉ có ý nghĩa trong ung thư biểu mô tuyến, không có ý nghĩa trong ung thư biểu mô tế bào vảy
Câu 28: Một bệnh nhân ung thư thực quản sau phẫu thuật cắt thực quản xuất hiện đau ngực dữ dội, khó thở và sốt cao sau 3 ngày. Nghi ngờ biến chứng nào sau đây là cao nhất?
- A. Viêm trung thất
- B. Viêm phổi
- C. Tràn khí màng phổi
- D. Nhồi máu cơ tim
Câu 29: Trong điều trị ung thư thực quản giai đoạn sớm (T1N0M0), phương pháp điều trị triệt căn nào có thể được xem xét thay thế cho phẫu thuật ở một số bệnh nhân không đủ điều kiện sức khỏe phẫu thuật?
- A. Hóa trị đơn thuần
- B. Xạ trị triệt căn
- C. Chăm sóc giảm nhẹ
- D. Liệu pháp miễn dịch
Câu 30: Một bệnh nhân ung thư thực quản có khối u gây hẹp lòng thực quản đáng kể, gây nuốt nghẹn nặng. Biện pháp can thiệp nội soi nào sau đây có thể được sử dụng để cải thiện nhanh chóng tình trạng nuốt nghẹn?
- A. Cắt niêm mạc qua nội soi (EMR/ESD)
- B. Tiêm xơ khối u
- C. Nong thực quản và/hoặc đặt stent thực quản
- D. Mở thông dạ dày qua da bằng nội soi (PEG)