Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Thực Quản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 30 năm, nhập viện vì nuốt nghẹn tăng dần trong 3 tháng gần đây, sụt 5kg cân nặng. Nội soi thực quản-dạ dày cho thấy một khối sùi loét chiếm gần hết chu vi thực quản đoạn giữa, cách cung răng cửa 30cm. Sinh thiết khối u kết quả là ung thư biểu mô gai. Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư thực quản ở bệnh nhân này là gì?
- A. Hút thuốc lá
- B. Tiền sử viêm loét dạ dày tá tràng
- C. Uống rượu bia thường xuyên
- D. Chế độ ăn nhiều thịt đỏ
Câu 2: Trong các triệu chứng sau đây, triệu chứng nào không thường gặp trong giai đoạn sớm của ung thư thực quản?
- A. Khó nuốt (dysphagia)
- B. Đau ngực hoặc sau xương ức
- C. Ợ nóng, ợ chua kéo dài
- D. Khàn tiếng
Câu 3: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ung thư thực quản và lấy mẫu sinh thiết?
- A. Chụp X-quang thực quản có cản quang
- B. Nội soi thực quản - dạ dày
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ngực
- D. Siêu âm nội soi thực quản (EUS)
Câu 4: Xét nghiệm mô bệnh học đóng vai trò quyết định trong chẩn đoán ung thư thực quản. Loại ung thư biểu mô nào chiếm tỷ lệ cao nhất ở 2/3 trên của thực quản trên toàn thế giới?
- A. Ung thư biểu mô tế bào gai (Squamous cell carcinoma)
- B. Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma)
- C. Ung thư tế bào nhỏ (Small cell carcinoma)
- D. Ung thư Sarcoma
Câu 5: Giai đoạn TNM là hệ thống phân loại giai đoạn ung thư thực quản quan trọng. Chữ cái "N" trong TNM dùng để chỉ điều gì?
- A. Kích thước khối u nguyên phát
- B. Mức độ xâm lấn của khối u vào thành thực quản
- C. Di căn hạch vùng
- D. Di căn xa
Câu 6: Trong giai đoạn ung thư thực quản còn khu trú (chưa di căn), phương pháp điều trị triệt căn chính là gì?
- A. Xạ trị đơn thuần
- B. Phẫu thuật cắt bỏ thực quản
- C. Hóa trị đơn thuần
- D. Liệu pháp miễn dịch
Câu 7: Một bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn tiến triển được chỉ định hóa xạ trị đồng thời (concurrent chemoradiation). Mục tiêu chính của hóa xạ trị trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng cường hệ miễn dịch
- B. Giảm đau và cải thiện chất lượng sống
- C. Điều trị triệt căn hoặc kiểm soát bệnh tại chỗ và vùng
- D. Ngăn ngừa di căn xa
Câu 8: Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng sớm thường gặp sau phẫu thuật cắt thực quản?
- A. Rò miệng nối thực quản-dạ dày
- B. Viêm phổi
- C. Suy hô hấp
- D. Hẹp miệng nối thực quản-dạ dày
Câu 9: Hội chứng Barrett thực quản là một tình trạng tiền ung thư, làm tăng nguy cơ phát triển loại ung thư thực quản nào?
- A. Ung thư biểu mô tế bào gai (Squamous cell carcinoma)
- B. Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma)
- C. Ung thư tế bào nhỏ (Small cell carcinoma)
- D. Ung thư Sarcoma
Câu 10: Yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố bảo vệ, làm giảm nguy cơ ung thư biểu mô tuyến thực quản?
- A. Thừa cân, béo phì
- B. Ăn nhiều đồ nướng, hun khói
- C. Chế độ ăn giàu rau xanh và hoa quả
- D. Uống rượu mạnh thường xuyên
Câu 11: Một bệnh nhân sau phẫu thuật cắt thực quản bị khàn tiếng kéo dài. Biến chứng nào sau phẫu thuật có thể gây ra tình trạng này?
- A. Rò miệng nối
- B. Tổn thương dây thần kinh thanh quản quặt ngược
- C. Nhiễm trùng vết mổ
- D. Hẹp miệng nối
Câu 12: Trong quá trình nội soi thực quản, bác sĩ phát hiện một tổn thương nghi ngờ ung thư sớm. Kỹ thuật nội soi nào sau đây giúp đánh giá chính xác mức độ xâm lấn chiều sâu của tổn thương?
- A. Nội soi ánh sáng trắng thông thường
- B. Nội soi nhuộm màu (chromoendoscopy)
- C. Nội soi phóng đại (magnifying endoscopy)
- D. Nội soi siêu âm (Endoscopic Ultrasound - EUS)
Câu 13: Phương pháp xạ trị nào thường được sử dụng để điều trị ung thư thực quản ngoài xạ trị chiếu ngoài (external beam radiation therapy)?
- A. Xạ trị điều biến cường độ (IMRT)
- B. Xạ trị proton
- C. Xạ trị áp sát (Brachytherapy)
- D. Xạ phẫu định vị thân (Stereotactic body radiation therapy - SBRT)
Câu 14: Thuốc hóa trị liệu nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ hóa trị cho ung thư thực quản?
- A. Cisplatin
- B. Tamoxifen
- C. Imatinib
- D. Rituximab
Câu 15: Trong chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn cuối, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện triệu chứng nuốt nghẹn hiệu quả nhất khi không còn khả năng phẫu thuật hoặc can thiệp triệt căn?
- A. Truyền dịch và dinh dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn
- B. Đặt stent thực quản
- C. Xạ trị giảm nhẹ
- D. Sử dụng thuốc giảm đau opioid
Câu 16: So sánh ung thư biểu mô tế bào gai và ung thư biểu mô tuyến thực quản, yếu tố nguy cơ nào sau đây chủ yếu liên quan đến ung thư biểu mô tuyến?
- A. Hút thuốc lá
- B. Uống rượu
- C. Ăn đồ nóng
- D. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
Câu 17: Xét nghiệm dấu ấn sinh học (biomarker) nào sau đây không được sử dụng phổ biến trong ung thư thực quản để hướng dẫn điều trị hoặc tiên lượng?
- A. HER2
- B. PD-L1
- C. CA 19-9
- D. MSI (Microsatellite Instability)
Câu 18: Một bệnh nhân ung thư thực quản sau phẫu thuật có chỉ định dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch hoàn toàn (TPN). Khi nào có thể bắt đầu cho bệnh nhân ăn đường miệng trở lại sau phẫu thuật cắt thực quản?
- A. Ngay sau khi bệnh nhân tỉnh táo hoàn toàn
- B. Sau khi chụp cản quang kiểm tra miệng nối thực quản-dạ dày an toàn (thường 5-7 ngày sau mổ)
- C. Khi bệnh nhân hết đau hoàn toàn
- D. Sau 2 tuần kể từ ngày phẫu thuật
Câu 19: Trong ung thư thực quản, di căn hạch trung thất được xem là di căn hạch vùng hay di căn xa?
- A. Di căn hạch vùng
- B. Di căn xa
- C. Không phải di căn hạch
- D. Tùy thuộc vào số lượng hạch di căn
Câu 20: Mục tiêu của phẫu thuật vét hạch trong phẫu thuật cắt ung thư thực quản là gì?
- A. Tăng cường lưu thông bạch huyết
- B. Loại bỏ hạch di căn và đánh giá giai đoạn bệnh
- C. Giảm đau sau phẫu thuật
- D. Ngăn ngừa rò miệng nối
Câu 21: Để đánh giá giai đoạn di căn xa của ung thư thực quản, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?
- A. Siêu âm ổ bụng
- B. Chụp X-quang ngực
- C. Chụp PET-CT
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng
Câu 22: Một bệnh nhân ung thư thực quản có khối u xâm lấn lớp cơ (T2N0M0). Giai đoạn này theo phân loại AJCC lần thứ 8 tương ứng với giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn I
- B. Giai đoạn II
- C. Giai đoạn III
- D. Giai đoạn IV
Câu 23: Trong điều trị ung thư thực quản đoạn cổ, phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên hơn phẫu thuật do chức năng nuốt và giọng nói có thể bị ảnh hưởng nhiều?
- A. Phẫu thuật triệt căn
- B. Hóa trị tân bổ trợ sau đó phẫu thuật
- C. Xạ trị triệt căn hoặc hóa xạ trị đồng thời
- D. Liệu pháp miễn dịch đơn thuần
Câu 24: Ung thư thực quản có tỷ lệ mắc cao ở khu vực nào trên thế giới, liên quan đến thói quen ăn uống và sinh hoạt?
- A. Bắc Mỹ
- B. Vành đai ung thư thực quản ở châu Á
- C. Châu Âu
- D. Châu Phi
Câu 25: Nghiên cứu đoàn hệ (cohort study) là loại nghiên cứu quan sát dịch tễ học. Trong nghiên cứu đoàn hệ về ung thư thực quản, nhóm когорт (cohort) thường được chọn dựa trên yếu tố nào?
- A. Tình trạng bệnh ung thư thực quản hiện tại
- B. Phương pháp điều trị ung thư thực quản
- C. Giai đoạn bệnh ung thư thực quản
- D. Tình trạng phơi nhiễm với yếu tố nguy cơ (ví dụ: hút thuốc, Barrett thực quản)
Câu 26: So sánh phẫu thuật cắt thực quản nội soi và phẫu thuật mở truyền thống, ưu điểm chính của phẫu thuật nội soi là gì?
- A. Thời gian phẫu thuật ngắn hơn
- B. Ít xâm lấn, đau ít hơn và hồi phục nhanh hơn
- C. Chi phí phẫu thuật thấp hơn
- D. Khả năng vét hạch triệt để hơn
Câu 27: Một bệnh nhân ung thư thực quản sau xạ trị bị hẹp thực quản gây khó nuốt. Biện pháp can thiệp nội soi nào có thể giúp nong rộng thực quản và cải thiện triệu chứng?
- A. Cắt niêm mạc thực quản qua nội soi (EMR)
- B. Cắt hớt niêm mạc thực quản qua nội soi (ESD)
- C. Nong thực quản bằng bóng hoặc ống nong
- D. Cầm máu argon plasma coagulation (APC)
Câu 28: Trong ung thư thực quản giai đoạn IV (di căn xa), mục tiêu điều trị chính chuyển từ triệt căn sang gì?
- A. Điều trị tân bổ trợ
- B. Điều trị bổ trợ
- C. Điều trị triệt căn
- D. Điều trị giảm nhẹ (palliative)
Câu 29: Biện pháp phòng ngừa ung thư thực quản hiệu quả nhất liên quan đến lối sống là gì?
- A. Ngừng hút thuốc lá và hạn chế rượu bia
- B. Tăng cường vận động thể lực
- C. Tiêm phòng vaccine HPV
- D. Khám sức khỏe định kỳ hàng năm
Câu 30: Trong ung thư thực quản, thuật ngữ "tân bổ trợ" (neoadjuvant) dùng để chỉ phương pháp điều trị nào được thực hiện trước phẫu thuật?
- A. Điều trị hóa chất sau phẫu thuật
- B. Điều trị hóa xạ trị hoặc hóa trị trước phẫu thuật
- C. Điều trị xạ trị sau phẫu thuật
- D. Điều trị nhắm trúng đích sau phẫu thuật