Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Hóa Doanh Nghiệp - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Văn hóa doanh nghiệp được ví như "tính cách" của một tổ chức. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh trực tiếp "tính cách" đó?
- A. Giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp theo đuổi
- B. Hệ thống niềm tin và chuẩn mực ứng xử chung
- C. Phong cách lãnh đạo và giao tiếp nội bộ
- D. Báo cáo tài chính hàng năm của doanh nghiệp
Câu 2: Trong mô hình "tảng băng văn hóa" của Edgar Schein, cấp độ "Giá trị được tuyên bố" (Espoused Values) thể hiện điều gì?
- A. Những hành vi và biểu hiện hữu hình dễ quan sát trong doanh nghiệp
- B. Những giá trị mà doanh nghiệp chính thức công bố và mong muốn mọi người tuân theo
- C. Những niềm tin và giả định ngầm định, ăn sâu vào tiềm thức của nhân viên
- D. Cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc của doanh nghiệp
Câu 3: Một công ty công nghệ đề cao sự sáng tạo, đổi mới và chấp nhận rủi ro. Loại hình văn hóa doanh nghiệp nào sau đây phù hợp nhất với mô tả này?
- A. Văn hóa gia đình (Clan Culture)
- B. Văn hóa thứ bậc (Hierarchy Culture)
- C. Văn hóa sáng tạo (Adhocracy Culture)
- D. Văn hóa thị trường (Market Culture)
Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của văn hóa doanh nghiệp đối với sự phát triển bền vững của tổ chức?
- A. Tạo động lực làm việc và gắn kết nhân viên
- B. Nâng cao hiệu quả giao tiếp và hợp tác nội bộ
- C. Xây dựng lợi thế cạnh tranh và thu hút nhân tài
- D. Đảm bảo doanh nghiệp luôn đạt lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn, bất chấp rủi ro
Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào đối với khả năng cạnh tranh quốc tế của doanh nghiệp?
- A. Văn hóa doanh nghiệp mạnh giúp doanh nghiệp dễ dàng thích nghi với môi trường kinh doanh đa văn hóa và tăng cường lợi thế cạnh tranh.
- B. Văn hóa doanh nghiệp không ảnh hưởng nhiều đến khả năng cạnh tranh quốc tế, yếu tố quyết định là chất lượng sản phẩm và giá cả.
- C. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quan trọng trong thị trường nội địa, khi ra quốc tế cần tập trung vào yếu tố pháp lý và tài chính.
- D. Văn hóa doanh nghiệp càng khác biệt so với văn hóa quốc tế càng tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Câu 6: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của văn hóa doanh nghiệp đến nhân viên?
- A. Nhân viên luôn đến công ty đúng giờ mỗi ngày.
- B. Nhân viên hoàn thành tốt các chỉ tiêu công việc được giao.
- C. Nhân viên chủ động chia sẻ kiến thức và giúp đỡ đồng nghiệp khi gặp khó khăn.
- D. Nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về trang phục của công ty.
Câu 7: Một doanh nghiệp muốn xây dựng văn hóa "lấy khách hàng làm trung tâm". Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đạt được mục tiêu này?
- A. Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và chăm sóc khách hàng.
- B. Áp đặt các quy trình làm việc cứng nhắc, giảm thiểu sự linh hoạt.
- C. Thu thập phản hồi của khách hàng và cải tiến sản phẩm/dịch vụ liên tục.
- D. Tạo cơ chế khen thưởng cho nhân viên có đóng góp xuất sắc trong việc phục vụ khách hàng.
Câu 8: Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong việc hình thành và duy trì văn hóa doanh nghiệp?
- A. Lãnh đạo là người định hướng, truyền tải và củng cố các giá trị văn hóa thông qua hành động và giao tiếp của mình.
- B. Văn hóa doanh nghiệp hình thành tự phát từ nhân viên, lãnh đạo chỉ cần quản lý và duy trì.
- C. Lãnh đạo chỉ cần tập trung vào kết quả kinh doanh, văn hóa doanh nghiệp là vấn đề thứ yếu.
- D. Vai trò của lãnh đạo trong văn hóa doanh nghiệp chỉ giới hạn ở việc ban hành các quy định và nội quy.
Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc về "văn hóa hữu hình" (tangible culture) của doanh nghiệp?
- A. Giá trị trung thực và minh bạch
- B. Niềm tin vào sự đổi mới và sáng tạo
- C. Phong cách làm việc nhóm cởi mở
- D. Logo, slogan và kiến trúc văn phòng của công ty
Câu 10: Khi đánh giá mức độ mạnh/yếu của văn hóa doanh nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượng nhân viên trong doanh nghiệp
- B. Mức độ nhân viên thấu hiểu và tuân thủ các giá trị văn hóa
- C. Thâm niên hoạt động của doanh nghiệp
- D. Số lượng chi nhánh và văn phòng đại diện của doanh nghiệp
Câu 11: Doanh nghiệp nào sau đây có khả năng thích ứng nhanh hơn với thay đổi của thị trường?
- A. Doanh nghiệp có văn hóa thứ bậc, chú trọng quy trình và kiểm soát.
- B. Doanh nghiệp có văn hóa thị trường, tập trung vào cạnh tranh và kết quả.
- C. Doanh nghiệp có văn hóa sáng tạo, khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
- D. Doanh nghiệp có văn hóa gia đình, đề cao sự ổn định và gắn bó lâu dài.
Câu 12: Tình huống: Một công ty đa quốc gia mở rộng hoạt động sang Việt Nam. Điều gì quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tại chi nhánh mới?
- A. Sao chép hoàn toàn văn hóa doanh nghiệp của trụ sở chính.
- B. Kết hợp hài hòa giữa văn hóa doanh nghiệp toàn cầu và văn hóa địa phương.
- C. Tập trung vào xây dựng văn hóa doanh nghiệp hoàn toàn mới, khác biệt.
- D. Ưu tiên áp dụng các chuẩn mực văn hóa kinh doanh quốc tế.
Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp củng cố văn hóa doanh nghiệp hiện có?
- A. Thay đổi toàn bộ hệ thống quản lý nhân sự.
- B. Tái cấu trúc tổ chức doanh nghiệp.
- C. Tuyển dụng ồ ạt nhân viên mới từ các nền văn hóa khác nhau.
- D. Tổ chức các sự kiện nội bộ tôn vinh giá trị văn hóa và thành tựu của doanh nghiệp.
Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của văn hóa doanh nghiệp "độc hại"?
- A. Môi trường làm việc căng thẳng, áp lực cao kéo dài.
- B. Thiếu sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên.
- C. Nhân viên được khuyến khích đưa ra ý kiến phản biện và sáng kiến mới.
- D. Tình trạng "bè phái", "đấu đá nội bộ" diễn ra phổ biến.
Câu 15: Tại sao việc thay đổi văn hóa doanh nghiệp lại là một quá trình khó khăn và cần nhiều thời gian?
- A. Vì văn hóa doanh nghiệp bao gồm những niềm tin, giá trị và thói quen đã ăn sâu vào tiềm thức của nhân viên, khó thay đổi trong ngắn hạn.
- B. Vì nhân viên thường chống lại mọi sự thay đổi từ bên trên.
- C. Vì lãnh đạo doanh nghiệp thường không đủ quyết tâm và kiên trì.
- D. Vì việc đo lường và đánh giá hiệu quả của thay đổi văn hóa là rất phức tạp.
Câu 16: Trong quá trình sáp nhập doanh nghiệp, xung đột văn hóa thường xảy ra do đâu?
- A. Do sự khác biệt về quy mô và cơ cấu tổ chức của các doanh nghiệp.
- B. Do sự khác biệt về hệ thống giá trị, niềm tin và cách thức làm việc giữa các doanh nghiệp.
- C. Do sự cạnh tranh về vị trí và quyền lực giữa nhân viên của các doanh nghiệp.
- D. Do sự khác biệt về công nghệ và quy trình sản xuất của các doanh nghiệp.
Câu 17: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để "đo lường" văn hóa doanh nghiệp?
- A. Báo cáo tài chính và các chỉ số kinh doanh.
- B. Phân tích SWOT và mô hình 5 lực lượng cạnh tranh.
- C. Khảo sát nhân viên, phỏng vấn và quan sát hành vi.
- D. Đánh giá năng lực và hiệu suất làm việc của nhân viên.
Câu 18: Một doanh nghiệp khởi nghiệp (startup) nên ưu tiên xây dựng văn hóa doanh nghiệp như thế nào?
- A. Văn hóa thứ bậc, tập trung vào kiểm soát và hiệu quả.
- B. Văn hóa thị trường, ưu tiên cạnh tranh và lợi nhuận.
- C. Văn hóa gia đình, đề cao sự ổn định và truyền thống.
- D. Văn hóa linh hoạt, sáng tạo, khuyến khích thử nghiệm và học hỏi nhanh.
Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?
- A. Tăng cường sự gắn kết và lòng trung thành của nhân viên.
- B. Đảm bảo doanh nghiệp luôn tránh được mọi rủi ro và khủng hoảng.
- C. Nâng cao hiệu quả tuyển dụng và giữ chân nhân tài.
- D. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Câu 20: Khi tuyển dụng nhân viên mới, yếu tố "phù hợp văn hóa" (cultural fit) có ý nghĩa như thế nào?
- A. Không quan trọng bằng năng lực chuyên môn và kinh nghiệm làm việc.
- B. Chỉ quan trọng đối với các vị trí quản lý cấp cao.
- C. Quan trọng vì giúp nhân viên hòa nhập nhanh hơn, làm việc hiệu quả và gắn bó lâu dài.
- D. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả làm việc.
Câu 21: Biểu tượng (symbols) trong văn hóa doanh nghiệp có vai trò gì?
- A. Truyền tải giá trị văn hóa, tạo sự nhận diện và củng cố bản sắc doanh nghiệp.
- B. Chỉ có vai trò trang trí và tạo ấn tượng bên ngoài.
- C. Không có vai trò quan trọng, chỉ là hình thức bề ngoài.
- D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu xây dựng thương hiệu.
Câu 22: "Câu chuyện doanh nghiệp" (corporate stories) có tác dụng gì trong việc truyền tải văn hóa?
- A. Chỉ có tác dụng giải trí và tạo không khí vui vẻ trong doanh nghiệp.
- B. Truyền tải giá trị văn hóa một cách sinh động, dễ nhớ và tạo sự kết nối cảm xúc với nhân viên.
- C. Chỉ có tác dụng trong việc quảng bá hình ảnh doanh nghiệp ra bên ngoài.
- D. Không có tác dụng thực tế, chỉ là hình thức kể chuyện thông thường.
Câu 23: Nghi lễ và lễ hội (rituals and ceremonies) trong doanh nghiệp có vai trò gì đối với văn hóa?
- A. Chỉ có vai trò tạo ra sự khác biệt và độc đáo cho doanh nghiệp.
- B. Chỉ có vai trò quảng bá hình ảnh doanh nghiệp với công chúng.
- C. Không có vai trò quan trọng, chỉ là hoạt động mang tính hình thức.
- D. Củng cố giá trị văn hóa, tạo dấu ấn và tăng cường tinh thần đồng đội.
Câu 24: Mạng lưới giao tiếp phi chính thức (grapevine) trong doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến văn hóa như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp, chỉ là kênh thông tin cá nhân.
- B. Chỉ có tác động tiêu cực, gây nhiễu loạn thông tin chính thức.
- C. Có thể lan truyền giá trị văn hóa, củng cố niềm tin hoặc tạo ra tin đồn tiêu cực, phá vỡ văn hóa.
- D. Chỉ có tác động tích cực, giúp tăng cường sự gắn kết giữa nhân viên.
Câu 25: Phong cách lãnh đạo dân chủ (democratic leadership) thường phù hợp với loại hình văn hóa doanh nghiệp nào?
- A. Văn hóa gia đình (Clan Culture) và văn hóa sáng tạo (Adhocracy Culture).
- B. Văn hóa thứ bậc (Hierarchy Culture) và văn hóa thị trường (Market Culture).
- C. Chỉ phù hợp với văn hóa gia đình (Clan Culture).
- D. Không phù hợp với bất kỳ loại hình văn hóa doanh nghiệp nào.
Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi đánh giá "sức khỏe" văn hóa doanh nghiệp?
- A. Mức độ gắn kết và hài lòng của nhân viên.
- B. Khả năng thu hút và giữ chân nhân tài.
- C. Mức độ đổi mới sáng tạo và thích ứng với thay đổi.
- D. Số lượng quy định và nội quy được ban hành trong doanh nghiệp.
Câu 27: Trong trường hợp doanh nghiệp muốn chuyển đổi từ văn hóa "quan liêu, trì trệ" sang văn hóa "linh hoạt, đổi mới", điều gì quan trọng nhất?
- A. Thay đổi logo và slogan của doanh nghiệp.
- B. Sự cam kết và quyết tâm thay đổi từ đội ngũ lãnh đạo cao nhất.
- C. Tổ chức các khóa đào tạo về đổi mới sáng tạo cho nhân viên.
- D. Thay đổi cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc.
Câu 28: Khi văn hóa doanh nghiệp trở thành rào cản cho sự phát triển, doanh nghiệp cần làm gì?
- A. Chấp nhận và duy trì văn hóa hiện tại, tìm cách phát triển trong khuôn khổ đó.
- B. Tập trung vào thay đổi chiến lược kinh doanh, bỏ qua yếu tố văn hóa.
- C. Tiến hành đánh giá và thay đổi văn hóa doanh nghiệp một cách chủ động và có kế hoạch.
- D. Sa thải hàng loạt nhân viên cũ và tuyển dụng nhân viên mới có tư duy đổi mới.
Câu 29: Yếu tố "địa lý" có thể ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp, văn hóa là yếu tố nội tại.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến văn hóa của các doanh nghiệp địa phương nhỏ lẻ.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp trong ngành du lịch và dịch vụ.
- D. Có thể ảnh hưởng đến phong cách làm việc, giá trị ưu tiên và cách thức giao tiếp trong doanh nghiệp.
Câu 30: Đâu là phát biểu SAI về mối quan hệ giữa văn hóa doanh nghiệp và hiệu quả kinh doanh?
- A. Văn hóa doanh nghiệp tích cực có thể góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- B. Văn hóa doanh nghiệp tiêu cực có thể cản trở hiệu quả kinh doanh.
- C. Văn hóa doanh nghiệp là yếu tố duy nhất quyết định hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
- D. Mối quan hệ giữa văn hóa doanh nghiệp và hiệu quả kinh doanh là mối quan hệ tương hỗ và phức tạp.