Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện cổ tích Tấm Cám, sự biến hóa của Tấm thành chim vàng anh, cây xoan đào, khung cửi, quả thị... thể hiện điều gì sâu sắc trong văn học dân gian?

  • A. Sự trừng phạt của thế lực siêu nhiên đối với cái ác.
  • B. Sức sống mãnh liệt, tinh thần bất khuất của cái thiện, vượt lên trên cái ác.
  • C. Mong ước của người dân về một cuộc sống giàu sang, sung sướng.
  • D. Quy luật nhân quả báo ứng trong đời sống con người.

Câu 2: Hình tượng Thánh Gióng trong truyền thuyết "Thánh Gióng" tiêu biểu cho sức mạnh cộng đồng và tinh thần yêu nước chống ngoại xâm. Hãy phân tích mối liên hệ giữa hình tượng Thánh Gióng và bối cảnh lịch sử - xã hội thời bấy giờ.

  • A. Thánh Gióng chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng dân gian, không liên quan đến lịch sử.
  • B. Hình tượng Thánh Gióng phản ánh khát vọng chinh phục thiên nhiên của người Việt cổ.
  • C. Hình tượng Thánh Gióng thể hiện khát vọng và sức mạnh quật cường của dân tộc Việt trong buổi đầu dựng nước và giữ nước.
  • D. Thánh Gióng là biểu tượng của nền văn minh nông nghiệp lúa nước.

Câu 3: So sánh truyện ngụ ngôn "Ếch ngồi đáy giếng" và "Thầy bói xem voi". Điểm khác biệt chính về mục đích giáo dục giữa hai truyện này là gì?

  • A. Một truyện phê phán sự chủ quan, một truyện đề cao tinh thần đoàn kết.
  • B. Một truyện khuyên nhủ về lòng khiêm tốn, một truyện phê phán sự tham lam.
  • C. Một truyện cảnh báo về hiểm họa thiên nhiên, một truyện nhắc nhở về đạo đức.
  • D. Một truyện phê phán tầm nhìn hạn hẹp, một truyện phê phán cách nhìn nhận phiến diện, không toàn diện.

Câu 4: Trong ca dao than thân, hình ảnh "củ ấu gai" thường được sử dụng để biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc
  • B. Sự nhỏ bé, cô đơn, phận hèn
  • C. Tình yêu đôi lứa
  • D. Cuộc sống lao động vất vả

Câu 5: Xét về mặt thể loại, điểm khác biệt cơ bản giữa "Sọ Dừa" (truyện cổ tích) và "Đẻ đất đẻ nước" (thần thoại) là gì?

  • A. Một bên có yếu tố kỳ ảo, một bên không có.
  • B. Một bên kể về người bình thường, một bên kể về thần thánh.
  • C. Một bên tập trung vào số phận cá nhân, một bên lý giải nguồn gốc vũ trụ, thế giới.
  • D. Một bên mang yếu tố hiện thực, một bên hoàn toàn hư cấu.

Câu 6: Đọc đoạn ca dao sau: "Muối ba năm muối hãy còn mặn/ Gừng chín tháng gừng hãy còn cay/ Đôi ta nghĩa nặng tình dày/ Có xa nhau đi nữa cũng ba vạn sáu ngàn ngày mới xa". Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn ca dao này là gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh; Nhấn mạnh sự bền chặt, lâu dài của tình nghĩa.
  • B. Ẩn dụ; Thể hiện tình yêu kín đáo, sâu sắc.
  • C. Hoán dụ; Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • D. Nhân hóa; Làm cho tình yêu trở nên gần gũi, sinh động.

Câu 7: Trong kho tàng tục ngữ Việt Nam, có những câu tục ngữ mang nội dung trái ngược nhau về cùng một vấn đề. Hiện tượng này phản ánh điều gì về nhận thức và kinh nghiệm sống của người Việt?

  • A. Sự mâu thuẫn trong tư tưởng đạo đức của người Việt.
  • B. Tính thiếu nhất quán trong quan điểm sống của người Việt.
  • C. Sự phong phú, đa dạng của kinh nghiệm sống và cách nhìn nhận vấn đề của người Việt.
  • D. Ảnh hưởng của nhiều hệ tư tưởng khác nhau đến văn hóa Việt.

Câu 8: Yếu tố "kỳ ảo" đóng vai trò quan trọng trong truyện cổ tích. Theo bạn, yếu tố kỳ ảo có chức năng chính là gì trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của truyện cổ tích?

  • A. Tăng tính hấp dẫn, ly kỳ cho câu chuyện.
  • B. Thể hiện ước mơ, khát vọng của con người và sức mạnh của cái thiện.
  • C. Che đậy những mâu thuẫn xã hội.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên xa rời thực tế.

Câu 9: Trong truyện cười dân gian, tiếng cười mang nhiều sắc thái khác nhau (vui vẻ, phê phán, đả kích...). Hãy phân loại và nêu ví dụ minh họa cho các sắc thái tiếng cười đó.

  • A. Tiếng cười hài hước, tiếng cười châm biếm.
  • B. Tiếng cười sảng khoái, tiếng cười mỉa mai.
  • C. Tiếng cười mua vui, tiếng cười phê phán.
  • D. Tiếng cười tự trào (ví dụ: "Nhưng nó phải bằng hai mày!" phê phán sự khoe khoang), tiếng cười phê phán (ví dụ: "Lợn cưới áo mới" phê phán thói hình thức), tiếng cười hài hước (ví dụ: "Tam đại con gà" gây cười bằng tình huống).

Câu 10: Văn học dân gian có vai trò quan trọng trong việc giáo dục đạo đức và hình thành nhân cách cho con người. Hãy nêu một ví dụ cụ thể từ một thể loại văn học dân gian (ca dao, tục ngữ, truyện cổ tích...) để chứng minh nhận định trên.

  • A. Ca dao trữ tình giúp con người biết yêu thương.
  • B. Truyền thuyết giúp con người hiểu về lịch sử.
  • C. Tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" giáo dục lòng biết ơn; Truyện cổ tích "Cây tre trăm đốt" đề cao lòng trung thực.
  • D. Sử thi giúp con người thêm yêu quê hương.

Câu 11: Trong các thể loại văn học dân gian tự sự (truyện thần thoại, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn, truyện cười, truyện truyền thuyết, sử thi), thể loại nào có tính lịch sử và tính hư cấu đan xen đậm nét nhất?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyền thuyết
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Sử thi

Câu 12: Xét về phương thức biểu đạt, ca dao và vè có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Ca dao thiên về tự sự, vè thiên về trữ tình.
  • B. Ca dao mang tính cá nhân, vè mang tính tập thể.
  • C. Ca dao thường ngắn gọn, vè thường dài dòng.
  • D. Ca dao biểu đạt tình cảm, cảm xúc; vè thường dùng để thông tin, kể chuyện, hoặc phê phán.

Câu 13: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật "người mồ côi" xuất hiện rất phổ biến. Hãy giải thích ý nghĩa tượng trưng của kiểu nhân vật này trong việc phản ánh ước mơ và khát vọng của nhân dân.

  • A. Tượng trưng cho những người yếu thế, bất hạnh trong xã hội, nhưng luôn khát khao vươn lên và được hạnh phúc.
  • B. Tượng trưng cho số phận con người luôn long đong, lận đận.
  • C. Tượng trưng cho sự cô đơn, lẻ loi của con người trong cuộc đời.
  • D. Tượng trưng cho những người có tài năng nhưng không gặp thời.

Câu 14: "Lời nói gói vàng" và "Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau" là hai câu tục ngữ đề cập đến vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp. So sánh quan điểm về sử dụng ngôn ngữ mà hai câu tục ngữ này thể hiện.

  • A. Cả hai đều đề cao sự im lặng trong giao tiếp.
  • B. Câu thứ nhất nhấn mạnh giá trị của lời nói, câu thứ hai nhấn mạnh cách sử dụng lời nói.
  • C. Câu thứ nhất khuyên nên kiệm lời, câu thứ hai khuyên nên nói nhiều.
  • D. Hai câu tục ngữ không liên quan đến nhau.

Câu 15: Trong sử thi "Đăm Săn", chi tiết "Đăm Săn mình đóng khố, mình trần, nhảy múa giết hết đàn trâu" thể hiện phẩm chất nào nổi bật của người anh hùng sử thi?

  • A. Sự giàu có, quyền lực
  • B. Sự thông minh, tài trí
  • C. Sức mạnh phi thường, lòng dũng cảm
  • D. Sự nhân hậu, vị tha

Câu 16: Dân ca là một bộ phận quan trọng của văn học dân gian. Hãy nêu một ví dụ về một làn điệu dân ca và phân tích mối liên hệ giữa làn điệu đó với đời sống văn hóa, tinh thần của cộng đồng.

  • A. Hò Huế thể hiện cuộc sống cung đình.
  • B. Quan họ Bắc Ninh phản ánh đời sống chiến đấu.
  • C. Ca trù thể hiện đời sống tôn giáo.
  • D. Ví dặm Nghệ Tĩnh gắn liền với sinh hoạt lao động, tình yêu đôi lứa, thể hiện tâm hồn chân chất, tình nghĩa của người dân.

Câu 17: Truyện ngụ ngôn thường sử dụng hình tượng loài vật để gửi gắm những bài học về con người. Theo bạn, việc sử dụng hình tượng loài vật có ưu điểm gì trong việc truyền tải ý nghĩa giáo dục?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên gần gũi với trẻ em.
  • B. Tạo tính khách quan, tế nhị, kín đáo, tránh gây phản cảm trực tiếp khi phê phán thói hư tật xấu của con người.
  • C. Tăng tính hài hước, gây cười cho câu chuyện.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng thiên nhiên của người xưa.

Câu 18: Trong truyện cười "Treo biển", tiếng cười phê phán điều gì?

  • A. Thói khoe khoang, ba hoa.
  • B. Sự lười biếng, chậm chạp.
  • C. Thói ba phải, thiếu chủ kiến, không có chính kiến.
  • D. Sự tham lam, ích kỷ.

Câu 19: "Chồng ta áo rách ta thương/ Chồng người áo gấm xông hương mặc người". Câu ca dao này thể hiện phẩm chất đạo đức nào của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

  • A. Lòng thủy chung, son sắt, tình nghĩa vợ chồng.
  • B. Sự đảm đang, tháo vát.
  • C. Đức tính hy sinh, chịu đựng.
  • D. Sự dịu dàng, nết na.

Câu 20: Trong thần thoại " Sơn Tinh, Thủy Tinh", hình tượng Sơn Tinh và Thủy Tinh tượng trưng cho những lực lượng tự nhiên nào và cuộc chiến giữa họ phản ánh điều gì trong đời sống của người Việt cổ?

  • A. Sơn Tinh - núi, Thủy Tinh - biển; phản ánh cuộc sống du mục.
  • B. Sơn Tinh - núi, Thủy Tinh - nước; phản ánh cuộc đấu tranh chống lũ lụt của cư dân nông nghiệp.
  • C. Sơn Tinh - mặt trời, Thủy Tinh - mặt trăng; phản ánh tín ngưỡng thờ thần Mặt Trời, Mặt Trăng.
  • D. Sơn Tinh - lửa, Thủy Tinh - băng; phản ánh sự đối lập giữa nóng và lạnh.

Câu 21: Văn học dân gian được truyền miệng và sáng tạo tập thể. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm nội dung và hình thức của các tác phẩm văn học dân gian?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên phức tạp, bác học.
  • B. Hạn chế sự sáng tạo cá nhân.
  • C. Tạo ra tính dị bản, tính biến đổi, tính phổ biến, tính đại chúng, và ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
  • D. Làm cho tác phẩm mất đi giá trị nghệ thuật.

Câu 22: Trong truyện cổ tích "Thạch Sanh", chi tiết "tiếng đàn thần" của Thạch Sanh có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện tài năng âm nhạc của Thạch Sanh.
  • B. Tượng trưng cho sức mạnh vật chất.
  • C. Làm tăng tính ly kỳ, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • D. Tượng trưng cho sức mạnh của chính nghĩa, của cái thiện, cảm hóa và đẩy lùi cái ác.

Câu 23: Xét về chức năng xã hội, điểm khác biệt chính giữa truyện cười và các thể loại truyện kể dân gian khác (cổ tích, ngụ ngôn, truyền thuyết...) là gì?

  • A. Truyện cười chủ yếu hướng đến chức năng giải trí, phê phán; các thể loại khác thường mang chức năng giáo dục, lý giải, hoặc phản ánh lịch sử.
  • B. Truyện cười chỉ có chức năng giải trí.
  • C. Truyện cười chỉ có chức năng phê phán.
  • D. Không có sự khác biệt về chức năng xã hội giữa truyện cười và các thể loại truyện kể dân gian khác.

Câu 24: Câu đố dân gian vừa là hình thức giải trí, vừa chứa đựng tri thức và kinh nghiệm sống. Hãy phân tích mối quan hệ giữa hai yếu tố này trong câu đố.

  • A. Tri thức và kinh nghiệm sống chỉ là yếu tố phụ, giải trí mới là yếu tố chính.
  • B. Yếu tố giải trí tạo hình thức hấp dẫn để truyền tải tri thức và kinh nghiệm sống một cách nhẹ nhàng, dễ nhớ.
  • C. Câu đố chỉ tập trung vào việc truyền đạt tri thức, không có yếu tố giải trí.
  • D. Giải trí và tri thức trong câu đố không có mối quan hệ.

Câu 25: Trong truyện ngụ ngôn "Thỏ và Rùa", bài học chính mà câu chuyện muốn gửi gắm là gì?

  • A. Không nên chủ quan, kiêu ngạo.
  • B. Cần phải biết tận dụng lợi thế của mình.
  • C. Cần phải kiên trì, nhẫn nại, không bỏ cuộc dù chậm mà chắc.
  • D. Phải biết giúp đỡ người khác.

Câu 26: Hãy so sánh hình tượng người phụ nữ trong ca dao than thân và ca dao yêu thương tình nghĩa. Điểm khác biệt nổi bật trong cách thể hiện tình cảm và khát vọng của họ là gì?

  • A. Ca dao than thân thể hiện sự mạnh mẽ, ca dao yêu thương thể hiện sự yếu đuối.
  • B. Ca dao than thân thể hiện khát vọng tự do, ca dao yêu thương thể hiện khát vọng vật chất.
  • C. Cả hai dòng ca dao đều thể hiện sự cam chịu, nhẫn nhịn.
  • D. Ca dao than thân thể hiện nỗi buồn tủi, cô đơn, khát vọng giải thoát; ca dao yêu thương thể hiện tình cảm lứa đôi, khát vọng hạnh phúc.

Câu 27: Trong văn học dân gian, yếu tố "thiêng hóa" thường được sử dụng để xây dựng hình tượng nhân vật anh hùng. Hãy phân tích vai trò của yếu tố "thiêng hóa" trong việc tạo nên sự ngưỡng mộ và tôn kính đối với nhân vật anh hùng.

  • A. Làm cho nhân vật trở nên xa rời đời thực.
  • B. Tạo sự khác biệt, phi thường, tăng sức hấp dẫn và thể hiện sự ngưỡng mộ, tôn kính của cộng đồng đối với người anh hùng.
  • C. Che đậy những khuyết điểm của nhân vật.
  • D. Chỉ là một thủ pháp nghệ thuật thông thường.

Câu 28: Xét về mặt ngôn ngữ, điểm nổi bật của văn học dân gian là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi đời thường, giàu hình ảnh, biểu cảm, mang đậm sắc thái địa phương.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, thiếu tính nghệ thuật.

Câu 29: Trong truyện cười "Ăn khế trả vàng", tiếng cười hướng đến đối tượng nào và phê phán điều gì?

  • A. Phê phán sự tham lam của cả hai anh em.
  • B. Phê phán sự bất công của xã hội.
  • C. Phê phán sự nhẹ dạ cả tin.
  • D. Phê phán sự tham lam, bội bạc của người anh; ca ngợi lòng hiền lành, nhân hậu của người em.

Câu 30: Văn học dân gian và văn học viết có mối quan hệ như thế nào trong quá trình phát triển của văn học dân tộc?

  • A. Văn học dân gian và văn học viết phát triển hoàn toàn độc lập.
  • B. Văn học dân gian là nền tảng, nguồn cảm hứng, và chất liệu cho văn học viết; văn học viết góp phần bảo tồn, phát triển và nâng cao văn học dân gian.
  • C. Văn học viết dần thay thế văn học dân gian.
  • D. Văn học dân gian chỉ có giá trị trong quá khứ, không còn vai trò trong văn học hiện đại.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong truyện cổ tích Tấm Cám, sự biến hóa của Tấm thành chim vàng anh, cây xoan đào, khung cửi, quả thị... thể hiện điều gì sâu sắc trong văn học dân gian?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hình tượng Thánh Gióng trong truyền thuyết 'Thánh Gióng' tiêu biểu cho sức mạnh cộng đồng và tinh thần yêu nước chống ngoại xâm. Hãy phân tích mối liên hệ giữa hình tượng Thánh Gióng và bối cảnh lịch sử - xã hội thời bấy giờ.

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: So sánh truyện ngụ ngôn 'Ếch ngồi đáy giếng' và 'Thầy bói xem voi'. Điểm khác biệt chính về mục đích giáo dục giữa hai truyện này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong ca dao than thân, hình ảnh 'củ ấu gai' thường được sử dụng để biểu tượng cho điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Xét về mặt thể loại, điểm khác biệt cơ bản giữa 'Sọ Dừa' (truyện cổ tích) và 'Đẻ đất đẻ nước' (thần thoại) là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đọc đoạn ca dao sau: 'Muối ba năm muối hãy còn mặn/ Gừng chín tháng gừng hãy còn cay/ Đôi ta nghĩa nặng tình dày/ Có xa nhau đi nữa cũng ba vạn sáu ngàn ngày mới xa'. Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn ca dao này là gì và tác dụng của nó?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong kho tàng tục ngữ Việt Nam, có những câu tục ngữ mang nội dung trái ngược nhau về cùng một vấn đề. Hiện tượng này phản ánh điều gì về nhận thức và kinh nghiệm sống của người Việt?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Yếu tố 'kỳ ảo' đóng vai trò quan trọng trong truyện cổ tích. Theo bạn, yếu tố kỳ ảo có chức năng chính là gì trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của truyện cổ tích?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong truyện cười dân gian, tiếng cười mang nhiều sắc thái khác nhau (vui vẻ, phê phán, đả kích...). Hãy phân loại và nêu ví dụ minh họa cho các sắc thái tiếng cười đó.

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Văn học dân gian có vai trò quan trọng trong việc giáo dục đạo đức và hình thành nhân cách cho con người. Hãy nêu một ví dụ cụ thể từ một thể loại văn học dân gian (ca dao, tục ngữ, truyện cổ tích...) để chứng minh nhận định trên.

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong các thể loại văn học dân gian tự sự (truyện thần thoại, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn, truyện cười, truyện truyền thuyết, sử thi), thể loại nào có tính lịch sử và tính hư cấu đan xen đậm nét nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Xét về phương thức biểu đạt, ca dao và vè có điểm gì khác biệt cơ bản?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật 'người mồ côi' xuất hiện rất phổ biến. Hãy giải thích ý nghĩa tượng trưng của kiểu nhân vật này trong việc phản ánh ước mơ và khát vọng của nhân dân.

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Lời nói gói vàng' và 'Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau' là hai câu tục ngữ đề cập đến vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp. So sánh quan điểm về sử dụng ngôn ngữ mà hai câu tục ngữ này thể hiện.

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong sử thi 'Đăm Săn', chi tiết 'Đăm Săn mình đóng khố, mình trần, nhảy múa giết hết đàn trâu' thể hiện phẩm chất nào nổi bật của người anh hùng sử thi?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Dân ca là một bộ phận quan trọng của văn học dân gian. Hãy nêu một ví dụ về một làn điệu dân ca và phân tích mối liên hệ giữa làn điệu đó với đời sống văn hóa, tinh thần của cộng đồng.

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Truyện ngụ ngôn thường sử dụng hình tượng loài vật để gửi gắm những bài học về con người. Theo bạn, việc sử dụng hình tượng loài vật có ưu điểm gì trong việc truyền tải ý nghĩa giáo dục?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong truyện cười 'Treo biển', tiếng cười phê phán điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Chồng ta áo rách ta thương/ Chồng người áo gấm xông hương mặc người'. Câu ca dao này thể hiện phẩm chất đạo đức nào của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong thần thoại ' Sơn Tinh, Thủy Tinh', hình tượng Sơn Tinh và Thủy Tinh tượng trưng cho những lực lượng tự nhiên nào và cuộc chiến giữa họ phản ánh điều gì trong đời sống của người Việt cổ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Văn học dân gian được truyền miệng và sáng tạo tập thể. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm nội dung và hình thức của các tác phẩm văn học dân gian?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong truyện cổ tích 'Thạch Sanh', chi tiết 'tiếng đàn thần' của Thạch Sanh có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Xét về chức năng xã hội, điểm khác biệt chính giữa truyện cười và các thể loại truyện kể dân gian khác (cổ tích, ngụ ngôn, truyền thuyết...) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Câu đố dân gian vừa là hình thức giải trí, vừa chứa đựng tri thức và kinh nghiệm sống. Hãy phân tích mối quan hệ giữa hai yếu tố này trong câu đố.

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong truyện ngụ ngôn 'Thỏ và Rùa', bài học chính mà câu chuyện muốn gửi gắm là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hãy so sánh hình tượng người phụ nữ trong ca dao than thân và ca dao yêu thương tình nghĩa. Điểm khác biệt nổi bật trong cách thể hiện tình cảm và khát vọng của họ là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong văn học dân gian, yếu tố 'thiêng hóa' thường được sử dụng để xây dựng hình tượng nhân vật anh hùng. Hãy phân tích vai trò của yếu tố 'thiêng hóa' trong việc tạo nên sự ngưỡng mộ và tôn kính đối với nhân vật anh hùng.

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Xét về mặt ngôn ngữ, điểm nổi bật của văn học dân gian là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong truyện cười 'Ăn khế trả vàng', tiếng cười hướng đến đối tượng nào và phê phán điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Văn học dân gian và văn học viết có mối quan hệ như thế nào trong quá trình phát triển của văn học dân tộc?

Xem kết quả