Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện cổ tích Tấm Cám, sự biến hóa của Tấm thành chim vàng anh, cây xoan đào, khung cửi, quả thị... thể hiện điều gì sâu sắc trong văn học dân gian?
- A. Sự trừng phạt của ông Bụt đối với Cám.
- B. Mong ước của Tấm được trở thành người giàu có.
- C. Sức sống bất diệt, khả năng vượt lên cái chết và sự khẳng định mạnh mẽ khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người.
- D. Sự trả thù dai dẳng của Tấm đối với mẹ con Cám.
Câu 2: “Khôn ngoan đối đáp người ngoài/ Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau”. Câu tục ngữ này thể hiện giá trị đạo đức nào cốt lõi trong văn hóa Việt Nam?
- A. Tính kỷ luật và tuân thủ pháp luật.
- B. Tinh thần đoàn kết, yêu thương, đùm bọc lẫn nhau trong cộng đồng, gia đình.
- C. Sự hiếu học và trọng kiến thức.
- D. Lòng dũng cảm và tinh thần thượng võ.
Câu 3: So sánh hình tượng người anh hùng Đăm Săn trong sử thi "Đăm Săn" và Thánh Gióng trong truyền thuyết "Thánh Gióng", điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình tượng này là gì?
- A. Đăm Săn là anh hùng có nguồn gốc thần kỳ, Thánh Gióng thì không.
- B. Thánh Gióng chiến đấu chống ngoại xâm, Đăm Săn thì không.
- C. Đăm Săn có sức mạnh phi thường hơn Thánh Gióng.
- D. Đăm Săn là anh hùng mang tính cộng đồng, gắn với sự phát triển của bộ tộc, còn Thánh Gióng mang tính dân tộc, gắn với sự hình thành quốc gia.
Câu 4: Xét về chức năng xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất làm nên sức sống lâu bền của truyện cười dân gian?
- A. Tính nghệ thuật độc đáo, hấp dẫn.
- B. Sự đa dạng về đề tài và hình thức thể hiện.
- C. Khả năng phê phán, châm biếm các thói hư tật xấu và mang lại tiếng cười giải trí.
- D. Sự lưu truyền rộng rãi trong mọi tầng lớp nhân dân.
Câu 5: Trong ca dao than thân, hình ảnh "thân em" thường được ví với các hình ảnh nào sau đây, thể hiện thân phận nhỏ bé, chịu nhiều thiệt thòi của người phụ nữ trong xã hội xưa?
- A. Tấm lụa đào, củ ấu gai, hạt mưa sa.
- B. Trăng rằm, hoa quỳnh, chim phượng hoàng.
- C. Núi Thái Sơn, biển Đông, cây tùng cây bách.
- D. Gió mùa thu, lá vàng rơi, dòng sông trôi.
Câu 6: Một người kể chuyện dân gian đang diễn tả lại một truyền thuyết cho trẻ em nghe. Để câu chuyện thêm sinh động và dễ hiểu, người này có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào đặc trưng của văn học dân gian?
- A. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng để tăng tính thiêng liêng cho câu chuyện.
- B. Sử dụng yếu tố so sánh, ẩn dụ, nhân hóa để làm nổi bật đặc điểm của nhân vật, sự kiện.
- C. Tập trung miêu tả chi tiết ngoại hình, nội tâm nhân vật.
- D. Tránh sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để câu chuyện gần gũi với thực tế.
Câu 7: Câu đố dân gian: "Mình tròn vành vạnh/ Da trắng nõn nà/ Ăn vào thì mát/ Ruột lại đỏ au". Đây là quả gì?
- A. Quả cam
- B. Quả táo
- C. Quả dưa hấu
- D. Quả bưởi
Câu 8: Trong các thể loại văn học dân gian sau, thể loại nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc của sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc các phong tục, tập quán?
- A. Truyện cổ tích
- B. Truyền thuyết
- C. Ngụ ngôn
- D. Ca dao
Câu 9: “Cày đồng đang buổi ban trưa/ Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày/ Ai ơi bưng bát cơm đầy/ Dẻo thơm một hạt, đắng cay muôn phần”. Bài ca dao trên thể hiện chủ đề chính nào?
- A. Tình yêu quê hương, đất nước.
- B. Khát vọng về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
- C. Tinh thần lạc quan, yêu đời của người lao động.
- D. Sự cảm thông, thấu hiểu nỗi vất vả của người nông dân và giá trị của hạt gạo.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ văn học dân gian?
- A. Tính đại chúng, bình dị.
- B. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh.
- C. Tính trừu tượng, bác học.
- D. Tính truyền thống, ổn định.
Câu 11: Trong truyện ngụ ngôn "Ếch ngồi đáy giếng", bài học sâu sắc nhất mà câu chuyện muốn gửi gắm là gì?
- A. Cần phải biết tự lượng sức mình trong mọi hoàn cảnh.
- B. Không nên chủ quan, kiêu ngạo, cần mở rộng tầm nhìn và học hỏi.
- C. Phải biết thích nghi với môi trường sống xung quanh.
- D. Không nên tin tưởng vào những lời tâng bốc, nịnh hót.
Câu 12: Hình thức truyền miệng có ảnh hưởng như thế nào đến sự tồn tại và phát triển của văn học dân gian?
- A. Vừa tạo điều kiện phổ biến rộng rãi, vừa tạo ra tính dị bản phong phú.
- B. Giúp văn học dân gian trở nên bí ẩn, khó tiếp cận.
- C. Làm cho văn học dân gian dễ bị mai một, thất truyền.
- D. Khiến văn học dân gian trở nên đơn điệu, thiếu sáng tạo.
Câu 13: Xét về thể loại, "Con Rồng cháu Tiên" thuộc thể loại nào của văn học dân gian?
- A. Thần thoại
- B. Cổ tích
- C. Truyền thuyết
- D. Sử thi
Câu 14: Trong truyện cười dân gian, kiểu nhân vật "thằng Bờm" thường đại diện cho tầng lớp người nào trong xã hội?
- A. Tầng lớp quý tộc, quan lại tham lam, độc ác.
- B. Người trí thức thanh cao, ẩn dật.
- C. Tầng lớp thương nhân giàu có, keo kiệt.
- D. Người nông dân nghèo khổ, chất phác nhưng thông minh, hóm hỉnh.
Câu 15: Loại hình sân khấu dân gian nào thường sử dụng con rối để biểu diễn các tích truyện, mang đậm yếu tố trò chơi và tính cộng đồng?
- A. Chèo
- B. Múa rối nước
- C. Tuồng
- D. Cải lương
Câu 16: Giá trị nào sau đây không phải là giá trị cơ bản của văn học dân gian Việt Nam?
- A. Giá trị nhận thức, giáo dục.
- B. Giá trị thẩm mỹ, nghệ thuật.
- C. Giá trị văn hóa, lịch sử.
- D. Giá trị vật chất, kinh tế.
Câu 17: “Ai làm cho bướm lìa hoa/ Ai khiến cho én bỏ nhà bay xa”. Câu ca dao này thuộc chủ đề nào phổ biến trong ca dao dân gian?
- A. Tình yêu đôi lứa, duyên phận.
- B. Tình cảm gia đình, quê hương.
- C. Nỗi khổ cực của người lao động.
- D. Phê phán thói hư tật xấu.
Câu 18: Trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào được xem là "bách khoa thư" về đời sống, chứa đựng tri thức, kinh nghiệm của nhân dân về mọi mặt?
- A. Ca dao
- B. Truyện cổ tích
- C. Tục ngữ
- D. Truyền thuyết
Câu 19: Đâu là sự khác biệt chính giữa truyện cổ tích thần kỳ và truyện cổ tích sinh hoạt?
- A. Truyện cổ tích thần kỳ có kết thúc có hậu, truyện cổ tích sinh hoạt thì không.
- B. Truyện cổ tích thần kỳ tập trung vào yếu tố hoang đường, phép màu, còn truyện cổ tích sinh hoạt phản ánh đời sống thường ngày, hiện thực xã hội.
- C. Truyện cổ tích thần kỳ nhân vật chính là người tốt, truyện cổ tích sinh hoạt nhân vật đa dạng hơn.
- D. Truyện cổ tích thần kỳ thường dài hơn truyện cổ tích sinh hoạt.
Câu 20: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của cộng đồng trong quá trình sáng tạo và lưu truyền văn học dân gian?
- A. Cộng đồng chỉ đóng vai trò thụ hưởng, văn học dân gian do một số cá nhân tài năng sáng tạo ra.
- B. Cộng đồng chỉ tham gia chỉnh sửa, gọt giũa các tác phẩm văn học dân gian ban đầu.
- C. Cộng đồng vừa là chủ thể sáng tạo, vừa là môi trường nuôi dưỡng và bảo tồn văn học dân gian.
- D. Cộng đồng không có vai trò gì đáng kể, văn học dân gian tự phát sinh và phát triển.
Câu 21: Trong truyện "Thạch Sanh", chi tiết tiếng đàn của Thạch Sanh có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Khả năng giải trí, mua vui cho mọi người.
- B. Sức mạnh của chính nghĩa, hòa bình, và lòng nhân ái có thể cảm hóa cái ác, bạo lực.
- C. Sự tài hoa, nghệ sĩ của Thạch Sanh.
- D. Vũ khí bí mật giúp Thạch Sanh chiến thắng kẻ thù.
Câu 22: “Chuồn chuồn bay thấp thì mưa/ Bay cao thì nắng, bay vừa thì râm”. Câu ca dao này thể hiện kinh nghiệm dân gian về điều gì?
- A. Trồng trọt
- B. Chăn nuôi
- C. Ứng xử xã hội
- D. Dự báo thời tiết
Câu 23: Thể loại văn học dân gian nào thường sử dụng hình thức vần vè, dễ nhớ, dễ thuộc, thường được dùng để truyền đạt thông tin, cổ vũ hoặc phê phán một vấn đề nào đó trong đời sống?
- A. Vè
- B. Tục ngữ
- C. Ca dao
- D. Truyện cười
Câu 24: So với văn học viết, văn học dân gian có đặc điểm nổi bật nào về phương thức sáng tạo?
- A. Sáng tác cá nhân
- B. Sáng tác chuyên nghiệp
- C. Sáng tác tập thể
- D. Sáng tác ngẫu hứng
Câu 25: Xét về nội dung phản ánh, sử thi dân gian thường tập trung vào những vấn đề gì?
- A. Đời sống sinh hoạt thường ngày của người dân.
- B. Những sự kiện lớn, có ý nghĩa quan trọng đối với vận mệnh của cả cộng đồng, bộ tộc.
- C. Tình yêu đôi lứa, hạnh phúc cá nhân.
- D. Những bài học đạo đức, triết lý nhân sinh.
Câu 26: Trong truyện ngụ ngôn, nhân vật thường được xây dựng bằng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?
- A. So sánh, tương phản
- B. Liệt kê, phóng đại
- C. Tả thực, khách quan
- D. Ẩn dụ, nhân hóa
Câu 27: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây/ Uống nước nhớ nguồn”. Câu tục ngữ này đề cao truyền thống đạo lý nào của dân tộc Việt Nam?
- A. Tính cần cù
- B. Tinh thần hiếu học
- C. Lòng biết ơn
- D. Lòng yêu nước
Câu 28: Nếu muốn tìm hiểu về đời sống tinh thần, tình cảm của người bình dân xưa, thể loại văn học dân gian nào sẽ cung cấp nhiều thông tin và tư liệu nhất?
- A. Ca dao, dân ca
- B. Truyện cổ tích
- C. Tục ngữ, câu đố
- D. Sử thi, truyền thuyết
Câu 29: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào mang đậm tính nghi lễ, thường gắn liền với các hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo?
- A. Truyện cười
- B. Thần thoại
- C. Ca dao
- D. Tục ngữ
Câu 30: “Một cây làm chẳng nên non/ Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu tục ngữ này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong cuộc sống và lao động?
- A. Cá nhân
- B. Sáng tạo
- C. Kiên trì
- D. Đoàn kết, hợp tác