Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của văn học dân gian Việt Nam?
- A. Tính truyền miệng
- B. Tính tập thể
- C. Tính thực hành, gắn bó với sinh hoạt cộng đồng
- D. Tính cá nhân sáng tạo, đề cao dấu ấn tác giả
Câu 2: Trong các thể loại văn học dân gian叙事 (tự sự) sau, thể loại nào KHÔNG chú trọng vào yếu tố kể chuyện, diễn biến sự kiện mà tập trung diễn tả cảm xúc, tâm trạng?
- A. Truyền thuyết
- B. Cổ tích
- C. Ca dao trữ tình
- D. Sử thi
Câu 3: Xét về chức năng xã hội, câu đố dân gian chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Giáo dục đạo đức, luân lý
- B. Giải trí, rèn luyện tư duy và sự nhanh nhạy
- C. Phản ánh hiện thực xã hội
- D. Lưu giữ và truyền đạt kinh nghiệm sản xuất
Câu 4: Đặc điểm nổi bật nhất để phân biệt truyện cổ tích thần kỳ với truyện cổ tích sinh hoạt là gì?
- A. Sự hiện diện và vai trò của yếu tố thần kỳ, phép màu
- B. Nhân vật chính diện và phản diện
- C. Kết thúc có hậu
- D. Bài học nhân sinh sâu sắc
Câu 5: Trong các thể loại văn học dân gian sau, thể loại nào thường sử dụng hình thức vè để truyền đạt nội dung?
- A. Tục ngữ
- B. Ca dao
- C. Truyện cười
- D. Vè
Câu 6: “Khôn ngoan đối đáp người ngoài, Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau.” Câu tục ngữ này thể hiện bài học đạo đức nào?
- A. Kính trọng người lớn tuổi
- B. Cần cù, tiết kiệm
- C. Đoàn kết, yêu thương anh em trong gia đình
- D. Thật thà, trung thực
Câu 7: Hình tượng “con rồng cháu tiên” trong truyền thuyết Con Rồng Cháu Tiên có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện nguồn gốc cao quý và sự thống nhất của dân tộc Việt Nam
- B. Giải thích hiện tượng mưa bão, lũ lụt
- C. Ca ngợi sức mạnh của thiên nhiên
- D. Mô tả cuộc sống của người Việt cổ
Câu 8: Trong truyện cười dân gian, dạng truyện “trực tiếp phê phán, đả kích những thói hư tật xấu của con người hoặc những hiện tượng tiêu cực trong xã hội” được gọi là gì?
- A. Truyện khôi hài
- B. Truyện châm biếm
- C. Truyện tiếu lâm
- D. Truyện ngụ ngôn hài hước
Câu 9: So với truyện cổ tích, điểm khác biệt nổi bật của truyện ngụ ngôn là gì?
- A. Tính hư cấu, tưởng tượng
- B. Nhân vật là con người
- C. Tính giáo huấn, răn dạy đạo đức trực tiếp, rõ ràng
- D. Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc
Câu 10: Thể loại văn học dân gian nào thường được trình diễn kết hợp với âm nhạc, vũ đạo và trang phục, phục vụ nhu cầu sinh hoạt văn hóa cộng đồng?
- A. Ca dao
- B. Tục ngữ
- C. Truyện cổ tích kể diễn cảm
- D. Sân khấu dân gian (chèo, tuồng, cải lương...)
Câu 11: Trong bài ca dao than thân, hình ảnh “củ ấu gai” thường tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự giàu có, sung túc
- B. Sự nhỏ bé, phận hèn, chịu nhiều đắng cay
- C. Vẻ đẹp kín đáo, duyên dáng
- D. Tình yêu chung thủy, bền chặt
Câu 12: “Chuông kêu thử tiếng, người ngoan thử lời.” Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 13: Yếu tố “lời thề nguyền” trong truyện cổ tích Tấm Cám thường được diễn giải theo hướng nào?
- A. Sự trừng phạt của thần linh
- B. Sức mạnh của tình yêu
- C. Tính chất phi lý, hoang đường của truyện cổ tích
- D. Sự kiên định, ý chí đấu tranh đến cùng để giành hạnh phúc
Câu 14: Khi nghiên cứu văn học dân gian, việc tìm hiểu “dị bản” của tác phẩm có ý nghĩa gì?
- A. Xác định tác giả đích thực của tác phẩm
- B. Tìm ra phiên bản gốc, hoàn chỉnh nhất của tác phẩm
- C. Hiểu rõ quá trình lưu truyền, biến đổi và sức sống của tác phẩm trong cộng đồng
- D. Phân loại các thể loại văn học dân gian
Câu 15: Trong sử thi Đăm Săn, chi tiết “Đăm Săn mình trần đóng khố, nhảy múa giết Mtao Mxây” thể hiện phẩm chất nào của người anh hùng sử thi?
- A. Sự thông minh, tài trí
- B. Sức mạnh phi thường, lòng dũng cảm
- C. Tình yêu thương cộng đồng
- D. Khát vọng tự do, hòa bình
Câu 16: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.” Câu tục ngữ này thuộc chủ đề lớn nào trong hệ thống giá trị đạo đức của người Việt?
- A. Trung thực, thật thà
- B. Cần cù lao động
- C. Hiếu thảo với cha mẹ
- D. Lòng biết ơn, thủy chung
Câu 17: Trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào được xem là “bách khoa thư” về đời sống, kinh nghiệm của nhân dân?
- A. Tục ngữ
- B. Ca dao
- C. Truyện cười
- D. Truyền thuyết
Câu 18: Xét về mặt nghệ thuật, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thi pháp của ca dao?
- A. Thể thơ lục bát, lục bát biến thể
- B. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, giàu hình ảnh so sánh, ẩn dụ
- C. Kết cấu phức tạp, nhiều lớp nghĩa
- D. Giọng điệu trữ tình, tha thiết
Câu 19: Trong truyện cổ tích, mô típ “vật thử thách” thường có vai trò gì?
- A. Tạo yếu tố bất ngờ, gây cười
- B. Thử thách lòng dũng cảm, tài năng của nhân vật chính
- C. Giải thích nguồn gốc của các loài vật
- D. Thể hiện ước mơ về cuộc sống giàu sang
Câu 20: Hình thức “hát đối đáp” phổ biến trong sinh hoạt văn hóa dân gian thường gắn liền với thể loại nào?
- A. Tục ngữ
- B. Truyện cười
- C. Ca dao, dân ca
- D. Sử thi
Câu 21: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về mối quan hệ giữa văn học dân gian và văn học viết?
- A. Văn học dân gian là cơ sở, nguồn gốc của văn học viết
- B. Văn học viết tiếp thu, kế thừa và phát triển những giá trị của văn học dân gian
- C. Văn học dân gian và văn học viết có sự tác động, ảnh hưởng lẫn nhau
- D. Văn học viết hoàn toàn độc lập và không chịu ảnh hưởng từ văn học dân gian
Câu 22: Trong truyện cười dân gian, thủ pháp nghệ thuật “phóng đại” thường được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng tính ly kỳ, hấp dẫn cho câu chuyện
- B. Nhấn mạnh, gây cười và phê phán đối tượng
- C. Thể hiện sự tài hoa, uyên bác của người kể chuyện
- D. Tạo không khí trang nghiêm, trịnh trọng
Câu 23: “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.” Câu tục ngữ này thể hiện kinh nghiệm sống thuộc lĩnh vực nào?
- A. Sản xuất nông nghiệp
- B. Dự báo thời tiết
- C. Nhận thức và giao tiếp xã hội
- D. Ứng xử trong gia đình
Câu 24: Trong truyện cổ tích Tấm Cám, sự biến hóa của Tấm (thành chim vàng anh, khung cửi, cây xoan đào, quả thị) thể hiện điều gì?
- A. Sự trừng phạt của cái ác
- B. Quy luật nhân quả
- C. Ước mơ về sức mạnh siêu nhiên
- D. Sức sống mãnh liệt, tinh thần bất khuất của cái thiện
Câu 25: Thể loại văn học dân gian nào thường sử dụng ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, có vần điệu, chủ yếu dùng để miêu tả, kể chuyện về các sự kiện lịch sử, nhân vật lịch sử?
- A. Tục ngữ, ca dao lịch sử
- B. Vè lịch sử
- C. Truyền thuyết lịch sử
- D. Sử thi lịch sử
Câu 26: Đâu là đặc điểm chung về mặt nội dung của các bài ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa?
- A. Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến
- B. Thể hiện khát vọng về cuộc sống ấm no
- C. Diễn tả đời sống tình cảm, nội tâm phong phú của con người
- D. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, đất nước
Câu 27: Trong truyện ngụ ngôn “Ếch ngồi đáy giếng”, hình ảnh “đáy giếng” tượng trưng cho điều gì?
- A. Môi trường sống hạn hẹp, tầm nhìn hạn chế
- B. Sự an toàn, ổn định
- C. Nơi sinh sống lý tưởng của loài ếch
- D. Khó khăn, thử thách trong cuộc sống
Câu 28: Xét về nguồn gốc, văn học dân gian Việt Nam hình thành và phát triển trong giai đoạn lịch sử nào?
- A. Thời kỳ Pháp thuộc
- B. Thời kỳ xã hội nguyên thủy và xã hội có giai cấp nhưng chưa có chữ viết
- C. Thời kỳ phong kiến độc lập
- D. Thời kỳ hiện đại
Câu 29: Trong các thể loại văn học dân gian sau, thể loại nào có tính nghi lễ, tín ngưỡng rõ rệt nhất?
- A. Tục ngữ
- B. Ca dao
- C. Thần thoại
- D. Truyện cười
Câu 30: Đọc đoạn ca dao sau: “Gió đưa cây cải về trời, Rau răm ở lại chịu đời đắng cay.” Đoạn ca dao này thể hiện sắc thái tình cảm chủ đạo nào?
- A. Vui tươi, lạc quan
- B. Hào hùng, mạnh mẽ
- C. Yêu thương, trìu mến
- D. Buồn bã, bi thương, cô đơn