Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện cổ tích Tấm Cám, sự biến hóa của Tấm thành chim vàng anh, cây xoan đào, khung cửi, quả thị... thể hiện điều gì sâu sắc trong văn học dân gian?
- A. Sự trừng phạt của cái ác luôn linh hoạt và đa dạng.
- B. Khát vọng thay đổi số phận của con người trong xã hội xưa.
- C. Tính chất kỳ ảo, hoang đường của truyện cổ tích.
- D. Sức sống mãnh liệt, tinh thần bất khuất của người hiền lành, dù trải qua nhiều khó khăn, oan trái.
Câu 2: Xét về chức năng xã hội, câu đố dân gian Việt Nam chủ yếu hướng đến điều gì?
- A. Thể hiện sự thông minh, tài trí của người ra đố.
- B. Rèn luyện tư duy, tăng cường vốn hiểu biết và tạo không khí vui vẻ, gắn kết cộng đồng.
- C. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt, lao động sản xuất của người dân.
- D. Bảo tồn và phát huy vốn từ vựng phong phú của tiếng Việt.
Câu 3: So sánh hình tượng người anh hùng Đăm Săn trong sử thi và Thánh Gióng trong truyền thuyết, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình tượng này là gì?
- A. Đăm Săn mang sức mạnh siêu nhiên hơn Thánh Gióng.
- B. Thánh Gióng gắn liền với lịch sử chống ngoại xâm, còn Đăm Săn thì không.
- C. Đăm Săn là sản phẩm của tư duy cộng đồng nguyên thủy, đậm chất thần thoại; Thánh Gióng mang yếu tố lịch sử hóa, gần gũi hơn với đời sống.
- D. Thánh Gióng được nhiều người biết đến hơn Đăm Săn.
Câu 4: Trong ca dao than thân, tiếng hát cất lên thường là của những đối tượng nào trong xã hội phong kiến?
- A. Những người yếu thế, chịu nhiều bất công, đau khổ trong xã hội (phụ nữ, nông dân nghèo...).
- B. Những người có địa vị cao nhưng gặp phải trắc trở trong cuộc sống.
- C. Những người lính phải chinh chiến xa nhà.
- D. Tất cả mọi tầng lớp trong xã hội phong kiến.
Câu 5: Yếu tố "kể" và yếu tố "diễn" kết hợp chặt chẽ trong loại hình văn học dân gian nào?
- A. Truyện cười
- B. Vè
- C. Sân khấu dân gian (Chèo, Tuồng, Rối nước...)
- D. Tục ngữ
Câu 6: “Chuột chù chê khỉ rằng hôi/ Khỉ lại trả lời: Cả họ mày thơm”. Câu tục ngữ này phê phán trực diện nhất thói xấu nào của con người?
- A. Tham lam, ích kỷ
- B. Hay chê bai, nói xấu người khác mà không nhìn lại bản thân.
- C. Lười biếng, ỷ lại
- D. Kiêu căng, tự phụ
Câu 7: Trong truyện ngụ ngôn, các con vật thường được nhân hóa để mang những đặc điểm tính cách nào của con người?
- A. Chỉ những tính cách tốt đẹp của con người.
- B. Chỉ những tính cách xấu xa của con người.
- C. Những tính cách đặc trưng của từng loài vật ngoài đời thực.
- D. Cả tính cách tốt và xấu của con người, nhằm mục đích giáo dục, răn dạy.
Câu 8: Đâu là điểm khác biệt chính giữa truyện cười và truyện ngụ ngôn về mục đích sáng tác?
- A. Truyện cười hướng đến giải trí, truyện ngụ ngôn hướng đến giáo dục.
- B. Truyện ngụ ngôn hướng đến giải trí, truyện cười hướng đến giáo dục.
- C. Truyện cười chủ yếu gây cười, mua vui; truyện ngụ ngôn kín đáo gửi gắm bài học, triết lý.
- D. Truyện cười phê phán cái xấu trực tiếp, truyện ngụ ngôn phê phán gián tiếp.
Câu 9: “Khôn ngoan đối đáp người ngoài/ Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau”. Câu ca dao này đề cao giá trị đạo đức nào trong quan hệ gia đình, dòng họ?
- A. Trung thực, thẳng thắn
- B. Đoàn kết, yêu thương, hòa thuận
- C. Kính trọng, lễ phép
- D. Hiếu thảo, biết ơn
Câu 10: Trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào thường được ví như “túi khôn” của dân tộc, chứa đựng kinh nghiệm sống, tri thức dân gian?
- A. Ca dao
- B. Truyện cổ tích
- C. Truyền thuyết
- D. Tục ngữ
Câu 11: Nếu truyện cổ tích thường kết thúc có hậu, thể hiện ước mơ về công lý và hạnh phúc, thì truyện cười lại thường kết thúc như thế nào?
- A. Bất ngờ, gây cười, lật ngược tình huống
- B. Bi thương, thể hiện sự thất bại của cái thiện
- C. Giáo huấn, răn đe
- D. Lửng lơ, bỏ ngỏ để người nghe tự suy ngẫm
Câu 12: Phương thức truyền miệng có ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm của văn học dân gian?
- A. Làm cho tác phẩm trở nên ngắn gọn, dễ nhớ.
- B. Tạo ra tính dị bản, khả năng biến đổi, sáng tạo không ngừng trong quá trình lưu truyền.
- C. Hạn chế sự phát triển về mặt thể loại.
- D. Làm cho tác phẩm mất đi tính nguyên gốc ban đầu.
Câu 13: Trong các thể loại văn học dân gian tự sự, thể loại nào mang đậm yếu tố lịch sử, kể về các nhân vật và sự kiện có liên quan đến lịch sử dân tộc?
- A. Truyện cổ tích
- B. Truyện ngụ ngôn
- C. Truyền thuyết
- D. Truyện cười
Câu 14: Xét về mặt nghệ thuật, yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của ngôn ngữ văn học dân gian?
- A. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh
- B. Tính đại chúng, dễ hiểu, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày
- C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ dân gian (so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa...)
- D. Tính trừu tượng, bác học, sử dụng nhiều điển tích, điển cố
Câu 15: Khi nghiên cứu văn học dân gian, việc tìm hiểu về bối cảnh văn hóa - xã hội sản sinh ra tác phẩm có vai trò như thế nào?
- A. Không quan trọng, vì văn học dân gian mang tính phổ quát.
- B. Rất quan trọng, giúp hiểu sâu sắc hơn về nội dung, ý nghĩa và giá trị của tác phẩm.
- C. Chỉ quan trọng đối với một số thể loại nhất định.
- D. Chỉ cần thiết đối với nhà nghiên cứu chuyên sâu.
Câu 16: Câu “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” thuộc thể loại văn học dân gian nào?
- A. Ca dao
- B. Vè
- C. Tục ngữ
- D. Ngụ ngôn
Câu 17: Trong truyện cổ tích, mô típ “ở hiền gặp lành, ác giả ác báo” thể hiện quan niệm gì của nhân dân?
- A. Quan niệm về sự tuần hoàn của vũ trụ.
- B. Quan niệm về sức mạnh của phép thuật.
- C. Quan niệm về số phận con người.
- D. Quan niệm về công lý, đạo đức, niềm tin vào cái thiện thắng cái ác.
Câu 18: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của thể loại sử thi anh hùng trong văn học dân gian Việt Nam?
- A. Tính trữ tình sâu sắc.
- B. Tính chất anh hùng ca, ngợi ca chiến công và phẩm chất của người anh hùng.
- C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
- D. Kết cấu chặt chẽ, logic.
Câu 19: Loại hình sân khấu dân gian nào sử dụng con rối và diễn trò trên mặt nước?
- A. Rối nước
- B. Chèo
- C. Tuồng
- D. Cải lương
Câu 20: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây/ Uống nước nhớ nguồn”. Câu tục ngữ này giáo dục con người về truyền thống đạo lý nào?
- A. Yêu nước, thương dân
- B. Cần cù, tiết kiệm
- C. Biết ơn, trân trọng nguồn cội
- D. Hiếu học, tôn sư trọng đạo
Câu 21: Trong truyện cười dân gian, đối tượng bị phê phán chủ yếu là những ai, những điều gì?
- A. Những điều tốt đẹp, đáng trân trọng.
- B. Những thói hư tật xấu, những điều lạc hậu, lỗi thời trong xã hội.
- C. Những người có địa vị cao trong xã hội.
- D. Những kẻ thù xâm lược đất nước.
Câu 22: So với văn học viết, văn học dân gian có vai trò như thế nào trong việc hình thành và phát triển nền văn học dân tộc?
- A. Văn học dân gian ít quan trọng hơn văn học viết.
- B. Văn học dân gian chỉ là bước đệm sơ khai cho văn học viết.
- C. Văn học dân gian và văn học viết không liên quan đến nhau.
- D. Văn học dân gian là nền tảng, cơ sở ban đầu, cung cấp chất liệu và cảm hứng cho văn học viết.
Câu 23: Hình thức diễn xướng dân gian nào thường gắn liền với các lễ hội, sinh hoạt cộng đồng, mang tính nghi lễ?
- A. Kể chuyện cổ tích
- B. Hát ru
- C. Hát Xoan, Hát Chầu Văn, Múa Lân...
- D. Ngâm thơ
Câu 24: Trong truyện ngụ ngôn “Ếch ngồi đáy giếng”, hình ảnh “giếng” mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự nhỏ bé, tầm thường
- B. Môi trường sống hạn hẹp, tầm nhìn hạn chế
- C. Sự an toàn, ổn định
- D. Nơi sinh ra và lớn lên
Câu 25: “Một cây làm chẳng nên non/ Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu tục ngữ này thể hiện sức mạnh của yếu tố nào?
- A. Đoàn kết, tập thể
- B. Cá nhân, nỗ lực
- C. Thiên nhiên, môi trường
- D. Trí tuệ, sáng tạo
Câu 26: Nếu ca dao tập trung diễn tả thế giới tình cảm, cảm xúc, thì vè lại thường hướng đến nội dung gì?
- A. Tình yêu đôi lứa
- B. Nỗi buồn, sự cô đơn
- C. Cảnh đẹp thiên nhiên
- D. Thông tin, sự kiện, kể chuyện, miêu tả sự việc
Câu 27: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng hình thức đối đáp, giao duyên giữa nam và nữ?
- A. Tục ngữ
- B. Ca dao giao duyên
- C. Truyện cười
- D. Truyền thuyết
Câu 28: Xét về mặt thời gian hình thành, văn học dân gian có đặc điểm gì so với văn học viết?
- A. Văn học dân gian và văn học viết hình thành cùng thời điểm.
- B. Văn học viết hình thành trước văn học dân gian.
- C. Văn học dân gian hình thành trước văn học viết.
- D. Không xác định được thời điểm hình thành của cả hai loại hình văn học.
Câu 29: “Tấc đất tấc vàng”. Câu tục ngữ này thể hiện quan niệm về giá trị của yếu tố nào trong đời sống nông nghiệp?
- A. Thời gian
- B. Sức lao động
- C. Tiền bạc
- D. Đất đai
Câu 30: Trong truyện cổ tích, yếu tố kỳ ảo, hoang đường thường đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?
- A. Chỉ làm tăng tính hấp dẫn, ly kỳ cho câu chuyện.
- B. Góp phần thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân, lý tưởng hóa cái thiện, cái đẹp và tăng sức mạnh cho yếu tố đạo đức.
- C. Che lấp những mâu thuẫn xã hội.
- D. Làm giảm tính chân thực của câu chuyện.