Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Dân Gian Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Văn học dân gian Việt Nam được xem là nền văn học truyền miệng. Phương thức truyền miệng này có ảnh hưởng trực tiếp như thế nào đến đặc điểm của các tác phẩm văn học dân gian?
- A. Làm cho tác phẩm trở nên bác học, trau chuốt về ngôn ngữ.
- B. Khiến cho tác phẩm dễ dàng được ghi chép và lưu trữ qua thời gian.
- C. Giúp tác phẩm ít bị biến đổi, đảm bảo tính nguyên bản qua các thế hệ.
- D. Tạo điều kiện cho sự biến đổi, dị bản, phù hợp với môi trường diễn xướng khác nhau.
Câu 2: Trong các thể loại văn học dân gian sau, thể loại nào không thuộc nhóm tự sự?
- A. Truyền thuyết
- B. Cổ tích
- C. Ca dao
- D. Sử thi
Câu 3: Xét về chức năng xã hội, truyện cười dân gian Việt Nam chủ yếu hướng đến mục đích nào sau đây?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống lao động.
- B. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu và mua vui.
- C. Lý giải nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên và xã hội.
- D. Giáo dục đạo đức, truyền đạt kinh nghiệm sống cho thế hệ sau.
Câu 4: Hình tượng "con Rồng cháu Tiên" trong truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ mang ý nghĩa biểu trưng sâu sắc nào về nguồn gốc dân tộc Việt Nam?
- A. Sự thống nhất, đoàn kết của cộng đồng các dân tộc Việt Nam.
- B. Nguồn gốc cao quý, khác biệt của người Việt so với các dân tộc khác.
- C. Khát vọng chinh phục thiên nhiên và mở rộng lãnh thổ của người Việt.
- D. Quan niệm về sự hòa hợp giữa con người và thế giới tâm linh.
Câu 5: Trong truyện cổ tích Tấm Cám, sự biến hóa của Tấm thành các vật khác nhau (chim vàng anh, cây xoan đào, khung cửi, quả thị) thể hiện điều gì?
- A. Sức mạnh phép thuật của các nhân vật cổ tích.
- B. Quy luật nhân quả báo ứng trong cuộc đời.
- C. Sức sống mãnh liệt, tinh thần bất khuất của người lương thiện.
- D. Ước mơ về một cuộc sống giàu sang, sung sướng.
Câu 6: Đọc câu ca dao sau: "Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai."
Câu ca dao này thể hiện rõ nét đặc điểm nào của ca dao trữ tình?
- A. Tính nghi lễ, trang trọng.
- B. Tính biểu cảm, than thân.
- C. Tính giáo huấn, răn dạy.
- D. Tính hài hước, trào lộng.
Câu 7: So sánh truyện ngụ ngôn và truyện cười, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thể loại này là gì?
- A. Truyện ngụ ngôn thường dài hơn, truyện cười thường ngắn gọn.
- B. Truyện ngụ ngôn thường có yếu tố hoang đường, truyện cười thường gần gũi đời thực.
- C. Nhân vật trong truyện ngụ ngôn thường là người, nhân vật truyện cười thường là vật.
- D. Truyện ngụ ngôn hướng đến giáo huấn, triết lý; truyện cười hướng đến giải trí, phê phán.
Câu 8: Trong sử thi "Đăm Săn", hình ảnh "cây nêu thần" được miêu tả có ý nghĩa gì đối với cộng đồng Ê-đê?
- A. Biểu tượng của sức mạnh, sự thống nhất và tinh thần thượng võ của cộng đồng.
- B. Biểu tượng của sự giàu có, quyền lực và địa vị xã hội của tù trưởng.
- C. Biểu tượng của sự kết nối giữa con người với thế giới thần linh.
- D. Biểu tượng của ước vọng về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
Câu 9: Câu tục ngữ "Đi một ngày đàng, học một sàng khôn" thể hiện kinh nghiệm sống quý báu nào của người xưa?
- A. Tầm quan trọng của việc tiết kiệm thời gian.
- B. Sức mạnh của sự kiên trì và nhẫn nại.
- C. Giá trị của việc học hỏi, mở rộng kiến thức thông qua trải nghiệm.
- D. Vai trò của việc giữ gìn truyền thống văn hóa.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất tạo nên tính "tập thể" trong sáng tác văn học dân gian?
- A. Sự tham gia của nhiều tầng lớp trong xã hội.
- B. Quá trình sáng tạo, lưu truyền và biến đổi có sự tham gia của cộng đồng.
- C. Sự thống nhất về nội dung và hình thức giữa các tác phẩm.
- D. Mục đích phục vụ lợi ích chung của cộng đồng.
Câu 11: Thể loại văn học dân gian nào thường sử dụng hình thức "đố" để kiểm tra kiến thức, sự nhanh nhạy và óc hài hước?
- A. Vè
- B. Tục ngữ
- C. Truyện cười
- D. Câu đố
Câu 12: Trong các loại hình sân khấu dân gian Việt Nam, loại hình nào gắn liền với tích truyện và thường sử dụng con rối để biểu diễn?
- A. Chèo
- B. Tuồng
- C. Múa rối nước
- D. Hát Xẩm
Câu 13: Xét về mặt nội dung, chủ đề nào sau đây ít được thể hiện trong ca dao than thân?
- A. Nỗi khổ đau, bất hạnh trong cuộc sống cá nhân.
- B. Sự cảm thông, chia sẻ với những cảnh đời éo le.
- C. Ước mơ về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
- D. Khát vọng chiến thắng thiên nhiên, xây dựng đất nước.
Câu 14: Truyện truyền thuyết và truyện cổ tích có điểm tương đồng nào về mặt cốt truyện?
- A. Cốt truyện hoàn toàn hư cấu, không có yếu tố lịch sử.
- B. Cốt truyện thường xoay quanh số phận con người và các sự kiện.
- C. Cốt truyện luôn mang yếu tố kỳ ảo, thần kỳ.
- D. Cốt truyện thường có kết thúc bi thảm.
Câu 15: Trong truyện ngụ ngôn "Ếch ngồi đáy giếng", hình ảnh "đáy giếng" tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự an toàn, ổn định.
- B. Môi trường sống lý tưởng.
- C. Thế giới quan hạn hẹp, sự thiển cận.
- D. Khả năng thích nghi với hoàn cảnh.
Câu 16: Văn học dân gian có vai trò quan trọng trong việc giáo dục đạo đức và nhân cách cho con người. Giá trị giáo dục này được thể hiện rõ nhất qua thể loại nào?
- A. Tục ngữ, ngụ ngôn
- B. Truyện cười, câu đố
- C. Sử thi, truyền thuyết
- D. Ca dao, vè
Câu 17: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm ngôn ngữ của văn học dân gian?
- A. Tính đại chúng, dễ hiểu.
- B. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh.
- C. Tính nhịp điệu, vần vè.
- D. Tính bác học, trau chuốt.
Câu 18: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật "xấu xí nhưng tốt bụng" thường mang đến ý nghĩa nhân văn nào?
- A. Đề cao vẻ đẹp hình thức.
- B. Khẳng định giá trị con người không chỉ ở vẻ bề ngoài.
- C. Phê phán những người có ngoại hình đẹp nhưng tâm địa xấu xa.
- D. Ca ngợi sức mạnh của lòng dũng cảm.
Câu 19: Hình thức "kể chuyện" trong văn học dân gian có vai trò gì trong việc lưu truyền và tiếp nhận tác phẩm?
- A. Làm giảm tính trang trọng của tác phẩm.
- B. Hạn chế khả năng sáng tạo của người diễn xướng.
- C. Tăng tính sinh động, hấp dẫn, dễ nhớ, dễ thuộc.
- D. Khiến tác phẩm dễ bị sai lệch về nội dung.
Câu 20: Loại hình văn học dân gian nào thường được sử dụng trong các nghi lễ, hội hè truyền thống của dân tộc?
- A. Truyện cười
- B. Tục ngữ
- C. Truyện ngụ ngôn
- D. Dân ca, hát nghi lễ
Câu 21: Xét về mặt thời gian xuất hiện, thể loại nào sau đây thường được xem là có mặt sớm nhất trong lịch sử văn học dân gian?
- A. Truyện cổ tích
- B. Thần thoại
- C. Ca dao
- D. Truyện ngụ ngôn
Câu 22: Trong hệ thống thể loại văn học dân gian, thể loại nào có dung lượng lớn nhất, phức tạp nhất về mặt cấu trúc và nội dung?
- A. Truyện cổ tích
- B. Truyền thuyết
- C. Sử thi
- D. Truyện ngụ ngôn
Câu 23: Câu đố dân gian thường dựa trên đặc điểm nào của sự vật, hiện tượng để tạo ra yếu tố bất ngờ, thú vị?
- A. Sự tương đồng hoặc khác biệt về hình dáng, âm thanh, công dụng.
- B. Số lượng, kích thước của sự vật, hiện tượng.
- C. Nguồn gốc, xuất xứ của sự vật, hiện tượng.
- D. Quan niệm dân gian về sự vật, hiện tượng.
Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản giữa văn học dân gian và văn học viết là gì?
- A. Văn học dân gian phản ánh đời sống nhân dân, văn học viết phản ánh đời sống quý tộc.
- B. Văn học dân gian lưu truyền bằng miệng, văn học viết lưu truyền bằng chữ viết.
- C. Văn học dân gian sử dụng ngôn ngữ bình dân, văn học viết sử dụng ngôn ngữ bác học.
- D. Văn học dân gian có nhiều thể loại, văn học viết ít thể loại hơn.
Câu 25: Trong truyện cười dân gian, tiếng cười mang lại thường có ý nghĩa xã hội như thế nào?
- A. Chỉ đơn thuần là giải trí, mua vui.
- B. Thể hiện sự lạc quan, yêu đời.
- C. Phê phán, đả kích cái xấu, cái lạc hậu, hướng tới cái tốt đẹp.
- D. Ca ngợi những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Câu 26: Thể loại văn học dân gian nào thường sử dụng ngôn ngữ vần điệu, nhịp nhàng, dễ nhớ, dễ thuộc để truyền đạt thông tin hoặc kể chuyện?
- A. Tục ngữ
- B. Truyện ngụ ngôn
- C. Ca dao
- D. Vè
Câu 27: Khi một truyện cổ tích có nhiều dị bản khác nhau, điều này phản ánh đặc trưng nào của văn học dân gian?
- A. Tính nguyên bản, ổn định.
- B. Tính tập thể, biến đổi.
- C. Tính cá nhân, sáng tạo.
- D. Tính bác học, tinh tế.
Câu 28: Trong truyện truyền thuyết "Thánh Gióng", chi tiết "Gióng vươn vai thành tráng sĩ" mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?
- A. Sức mạnh kỳ diệu của phép thuật.
- B. Khả năng phát triển phi thường của con người.
- C. Sự trưởng thành nhanh chóng, mạnh mẽ của dân tộc khi có giặc ngoại xâm.
- D. Ước mơ về sức khỏe và tuổi thọ.
Câu 29: Xét về phương thức biểu đạt, thể loại nào sau đây thuộc phương thức trữ tình?
- A. Ca dao
- B. Truyền thuyết
- C. Truyện ngụ ngôn
- D. Sử thi
Câu 30: Giá trị nào sau đây của văn học dân gian có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng nền văn hóa dân tộc?
- A. Giá trị giải trí
- B. Giá trị nhận thức
- C. Giá trị giáo dục
- D. Giá trị văn hóa, lịch sử