Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Nhật Bản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tác phẩm văn học Nhật Bản cổ điển nào được xem là cuốn tiểu thuyết tâm lý đầu tiên trên thế giới, nổi tiếng với việc mô tả chi tiết đời sống cung đình và những mối tình phức tạp?
- A. Tập thơ Manyoshu (Vạn diệp tập)
- B. Truyện kể Genji (源氏物語)
- C. Tập tùy bút Makura no Soshi (枕草子)
- D. Truyện kể Heike (平家物語)
Câu 2: Thể loại văn học nào phát triển mạnh mẽ vào thời kỳ Edo, thường tập trung vào cuộc sống của thị dân, thế giới giải trí và những câu chuyện tình ái, phiêu lưu?
- A. Gunki monogatari (軍記物語 - Quân ký vật ngữ)
- B. Setsuwa bungaku (説話文学 - Thuyết thoại văn học)
- C. Ukiyo-zoshi (浮世草子 - Phù thế thảo tử)
- D. Zuihitsu (随筆 - Tùy bút)
Câu 3: Nhà văn nào đoạt giải Nobel Văn học năm 1968, nổi tiếng với các tác phẩm thể hiện sự giao thoa giữa văn hóa phương Tây và truyền thống Nhật Bản, thường khám phá những vấn đề về bản sắc và sự cô đơn?
- A. Mishima Yukio (三島由紀夫)
- B. Tanizaki Jun"ichirō (谷崎潤一郎)
- C. Ōe Kenzaburō (大江健三郎)
- D. Kawabata Yasunari (川端康成)
Câu 4: Phong trào văn học nào ở Nhật Bản vào đầu thế kỷ 20 chủ trương tự do cá nhân, phản kháng các quy tắc và chuẩn mực xã hội truyền thống, thường thể hiện qua các tác phẩm mang tính hiện sinh và duy mỹ?
- A. Chủ nghĩa lãng mạn (낭만주의)
- B. Chủ nghĩa hiện thực (현실주의)
- C. Chủ nghĩa tự nhiên (자연주의)
- D. Chủ nghĩa vị lai (미래주의)
Câu 5: Bài thơ haiku truyền thống thường có cấu trúc bao nhiêu âm tiết (on) theo thứ tự các dòng?
- A. 7-5-7
- B. 5-5-7
- C. 5-7-5
- D. 7-7-5
Câu 6: Tác phẩm văn học trung đại nào kể về cuộc chiến giữa hai gia tộc Minamoto và Taira, thể hiện tinh thần bi tráng và triết lý vô thường của Phật giáo?
- A. Tập truyện Konjaku Monogatarishu (今昔物語集)
- B. Truyện kể Heike (平家物語)
- C. Tập tùy bút Tsurezuregusa (徒然草)
- D. Kamakura Goro Kagemasa (鎌倉五郎景政)
Câu 7: Trong văn học Nhật Bản, khái niệm "mono no aware" (物の哀れ) thường được hiểu là gì?
- A. Sự phẫn nộ trước bất công xã hội
- B. Niềm vui sướng tột độ khi đạt được thành công
- C. Sự căm hờn và báo thù
- D. Sự cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp thoáng qua của cuộc sống
Câu 8: Thể loại kịch nghệ truyền thống nào của Nhật Bản sử dụng mặt nạ, trang phục lộng lẫy và các động tác cách điệu để kể chuyện, thường mang tính nghi lễ và trang trọng?
- A. Noh (能)
- B. Kabuki (歌舞伎)
- C. Bunraku (文楽)
- D. Kyogen (狂言)
Câu 9: Tác giả nào được xem là người đặt nền móng cho tiểu thuyết hiện đại Nhật Bản với tác phẩm "Ukigumo" (浮雲 - Ám mây), thể hiện sự xung đột giữa truyền thống và hiện đại?
- A. Natsume Sōseki (夏目漱石)
- B. Futabatei Shimei (二葉亭四迷)
- C. Mori Ōgai (森鷗外)
- D. Shimazaki Tōson (島崎藤村)
Câu 10: Trong bài thơ tanka truyền thống, dòng thứ ba thường có bao nhiêu âm tiết (on)?
- A. 7
- B. 3
- C. 5
- D. Không cố định
Câu 11: Tác phẩm nào của Murasaki Shikibu (Tử Th式 部) được viết vào thế kỷ 11, không chỉ là tiểu thuyết mà còn được xem là một nguồn tư liệu quý giá về đời sống và văn hóa cung đình thời Heian?
- A. Truyện kể Genji (源氏物語)
- B. Tập tùy bút Makura no Soshi (枕草子)
- C. Truyện kể Heike (平家物語)
- D. Tập thơ Kokin Wakashu (古今和歌集)
Câu 12: Nhà văn nào nổi tiếng với phong cách "văn chương thuần túy" (junbungaku), tập trung vào các vấn đề tâm lý và triết học, thể hiện qua các tác phẩm như "Kokoro" (心 - Tâm hồn) và "Botchan" (坊っちゃん - Cậu ấm)?
- A. Mishima Yukio (三島由紀夫)
- B. Dazai Osamu (太宰治)
- C. Akutagawa Ryūnosuke (芥川龍之介)
- D. Natsume Sōseki (夏目漱石)
Câu 13: Trong kịch Kabuki, "onnagata" (女形) chỉ vai diễn nào?
- A. Vai diễn anh hùng
- B. Vai diễn nữ
- C. Vai diễn phản diện
- D. Vai diễn trẻ con
Câu 14: Thể loại văn học nào thường ghi chép những câu chuyện dân gian, truyền thuyết, và truyện kể về những điều kỳ lạ, siêu nhiên, phổ biến vào thời kỳ Nara và Heian?
- A. Nikki bungaku (日記文学 - Nhật ký văn học)
- B. Gunki monogatari (軍記物語 - Quân ký vật ngữ)
- C. Setsuwa bungaku (説話文学 - Thuyết thoại văn học)
- D. Uta monogatari (歌物語 - Ca vật ngữ)
Câu 15: Tác phẩm nào của Tanizaki Jun"ichirō (Cốc Kỳ Nhu潤一郎) khám phá vẻ đẹp truyền thống Nhật Bản, đặc biệt là trong kiến trúc và nghệ thuật, thông qua câu chuyện về một gia đình thương gia giàu có ở Kyoto?
- A. Chijin no Ai (痴人の愛 - Tình yêu của kẻ ngốc)
- B. Kagi (鍵 - Chìa khóa)
- C. Tade kuu Mushi (蓼喰う虫 - Con sâu ăn rau răm)
- D. Sasameyuki (細雪 - Tuyết nhẹ)
Câu 16: Nhà văn nào thuộc "Trường phái vô sản" (proletarian literature) trong văn học Nhật Bản, tập trung phản ánh cuộc sống khó khăn của giai cấp công nhân và nông dân?
- A. Kajii Motojirō (梶井基次郎)
- B. Kobayashi Takiji (小林多喜二)
- C. Yokomitsu Riichi (横光利一)
- D. Ibuse Masuji (井伏鱒二)
Câu 17: Trong văn học Nhật Bản, "kigo" (季語) là gì trong thơ haiku?
- A. Từ ngữ chỉ mùa
- B. Từ ngữ tượng thanh
- C. Từ ngữ tượng hình
- D. Từ ngữ mang tính ẩn dụ
Câu 18: Tác phẩm nào của Dazai Osamu (Thái Tể Tr治) được viết theo hình thức tự truyện, thể hiện sự khủng hoảng tinh thần và cảm giác xa lánh của một trí thức trẻ trong xã hội hiện đại?
- A. Hashire Merosu (走れメロス - Chạy đi Melos)
- B. Shayo (斜陽 - Tà dương)
- C. Ningen Shikkaku (人間失格 - Thất lạc cõi người)
- D. Fuyu no Hanabi (冬の花火 - Pháo hoa mùa đông)
Câu 19: Thể loại kịch nghệ truyền thống nào của Nhật Bản phát triển mạnh mẽ vào thời Edo, nổi tiếng với sự kết hợp giữa ca hát, vũ đạo và diễn xuất, thường kể những câu chuyện lịch sử, tình ái, hoặc xã hội?
- A. Noh (能)
- B. Kabuki (歌舞伎)
- C. Bunraku (文楽)
- D. Kyogen (狂言)
Câu 20: Tác giả nào nổi tiếng với các truyện ngắn mang đậm chất kỳ ảo, huyền bí và tâm lý, thường khám phá những khía cạnh tối tăm của con người, như "Rashomon" (羅生門) và "Kappa" (河童)?
- A. Miyazawa Kenji (宮沢賢治)
- B. Edogawa Ranpo (江戸川乱歩)
- C. Akutagawa Ryūnosuke (芥川龍之介)
- D. Kōda Rohan (幸田露伴)
Câu 21: Trong văn học Nhật Bản, "waka" (和歌) là thể loại thơ truyền thống nào?
- A. Haiku
- B. Kanshi (漢詩)
- C. Senryu (川柳)
- D. Thơ truyền thống Nhật Bản nói chung
Câu 22: Tác phẩm nào của Mori Ōgai (Sâm 鷗 Ngoại) kể về câu chuyện tình bi thảm giữa một bác sĩ quân y người Nhật và một vũ nữ người Đức vào thời Minh Trị?
- A. Maihime (舞姫 - Vũ cơ)
- B. Gan (雁 - Nhạn)
- C. Vita Sexualis (ヰタ・セクスアリス)
- D. Seinen (青年 - Thanh niên)
Câu 23: Thể loại kịch rối nào của Nhật Bản sử dụng những con rối lớn, được điều khiển bởi ba người, và thường có người kể chuyện (tayū) hát và diễn giải?
- A. Nohgaku (能楽 - Năng nhạc)
- B. Kyogen (狂言 - Cuồng ngôn)
- C. Bunraku (文楽 - Văn lạc)
- D. Kamishibai (紙芝居 - Chỉ kịch)
Câu 24: Tác giả nào nổi tiếng với phong cách văn học "tân cảm giác" (shinkankakuha), chú trọng đến việc miêu tả cảm giác và ấn tượng chủ quan, thường thể hiện qua các tác phẩm mang tính thử nghiệm và phá cách?
- A. Nagai Kafū (永井荷風)
- B. Kawabata Yasunari (川端康成)
- C. Tanizaki Jun"ichirō (谷崎潤一郎)
- D. Mishima Yukio (三島由紀夫)
Câu 25: Trong bài thơ renku (liên cú), "hokku" (発句) là dòng thơ nào?
- A. Dòng thơ cuối
- B. Dòng thơ thứ hai
- C. Dòng thơ khai đầu
- D. Dòng thơ chèn giữa
Câu 26: Tác phẩm nào của Mishima Yukio (Tam Đảo Do紀夫) thể hiện sự ám ảnh về cái đẹp, chủ nghĩa anh hùng và tinh thần samurai, thường gây tranh cãi về tư tưởng và thẩm mỹ?
- A. Confessions of a Mask (仮面の告白 - Mặt nạ thú tội)
- B. The Temple of Dawn (暁の寺 - Chùa Bình Minh)
- C. Spring Snow (春の雪 - Tuyết đầu xuân)
- D. Kinkaku-ji (金閣寺 - Chùa Vàng)
Câu 27: Thể loại văn học nào thường được viết bởi phụ nữ quý tộc thời Heian, tập trung vào việc ghi chép những suy nghĩ, cảm xúc cá nhân và cuộc sống hàng ngày trong cung đình?
- A. Nikki bungaku (日記文学 - Nhật ký văn học)
- B. Gunki monogatari (軍記物語 - Quân ký vật ngữ)
- C. Setsuwa bungaku (説話文学 - Thuyết thoại văn học)
- D. Uta monogatari (歌物語 - Ca vật ngữ)
Câu 28: Tác giả nào nổi tiếng với phong cách văn học "EGOSITIC", thường thể hiện cái tôi cá nhân mạnh mẽ và những trải nghiệm riêng tư, thể hiện qua các tác phẩm như "Jigokuhen" (地獄変 - Địa ngục biến) và "Haguruma" (歯車 - Bánh răng)?
- A. Kajii Motojirō (梶井基次郎)
- B. Akutagawa Ryūnosuke (芥川龍之介)
- C. Dazai Osamu (太宰治)
- D. Sakaguchi Ango (坂口安吾)
Câu 29: Trong kịch Noh, "shite" (シテ) chỉ vai diễn nào?
- A. Vai phụ
- B. Vai hề
- C. Vai chính
- D. Vai người kể chuyện
Câu 30: Tác phẩm nào của Kawabata Yasunari (Xuyên Đo端 Khang Thành) kể về mối tình giữa một người đàn ông lớn tuổi và một cô gái trẻ, thể hiện vẻ đẹp mong manh và sự tàn phai của tuổi thanh xuân?
- A. Yuki Guni (雪国 - Xứ tuyết)
- B. Senbazuru (千羽鶴 - Ngàn cánh hạc)
- C. Nemureru Bijo (眠れる美女 - Người đẹp ngủ say)
- D. Koto (古都 - Cố đô)