Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Việt Nam Từ 1900 Đến 1945 - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Văn Học Việt Nam Từ 1900 Đến 1945 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự ra đời và phát triển của chữ Quốc ngữ đầu thế kỷ XX đã tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sự phát triển của thể loại văn học nào?
- A. Văn tế
- B. Tiểu thuyết và truyện ngắn
- C. Hịch
- D. Ngâm khúc
Câu 2: Trong giai đoạn văn học 1930-1945, nhóm Tự Lực Văn Đoàn chủ trương xây dựng một nền văn chương như thế nào?
- A. Văn chương hiện thực phê phán sâu sắc xã hội đương thời
- B. Văn chương lãng mạn thoát ly thực tại, đề cao cá nhân
- C. Văn chương trong sáng, lành mạnh, có tính cách tân và ảnh hưởng phương Tây
- D. Văn chương mang đậm tính dân tộc và truyền thống
Câu 3: Đọc đoạn thơ sau: “Tôi là con chim non / Rớt vào vườn hoa / Ngẩn ngơ đôi cánh nhỏ / Chim nhớ ai, chim tha…”. Đoạn thơ trên thể hiện rõ đặc điểm thi pháp của phong trào thơ nào?
- A. Thơ Mới
- B. Thơ Đường luật
- C. Thơ tượng trưng
- D. Thơ ca cách mạng
Câu 4: Trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, tiếng cười của Chí Phèo ở đoạn kết truyện mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?
- A. Sự hả hê, mãn nguyện khi trả thù được Bá Kiến
- B. Sự chấp nhận số phận bi kịch của mình
- C. Sự chế giễu, mỉa mai xã hội bất công
- D. Tiếng kêu cứu tuyệt vọng của một con người bị xã hội cự tuyệt
Câu 5: So với văn học trung đại, văn học Việt Nam giai đoạn 1900-1945 có sự thay đổi căn bản nhất trong quan niệm về?
- A. Đối tượng phản ánh
- B. Chức năng và mục đích văn học
- C. Thể loại văn học
- D. Ngôn ngữ văn học
Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của báo chí đối với sự phát triển của văn học Việt Nam giai đoạn 1900-1945?
- A. Hạn chế sự phát triển của văn học vì báo chí tập trung vào thông tin thời sự
- B. Không có vai trò đáng kể, văn học phát triển độc lập với báo chí
- C. Là diễn đàn quan trọng để quảng bá tác phẩm, giới thiệu tác giả và hình thành dư luận văn học
- D. Chỉ phục vụ mục đích chính trị, không đóng góp cho văn học
Câu 7: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là tiền đề kinh tế - xã hội dẫn đến sự hiện đại hóa văn học Việt Nam đầu thế kỷ XX?
- A. Chính sách khai thác thuộc địa của Pháp
- B. Sự hình thành các đô thị và tầng lớp xã hội mới
- C. Sự du nhập của văn hóa phương Tây
- D. Sự suy yếu của văn hóa truyền thống
Câu 8: Đặc điểm nổi bật nhất của văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945 là gì?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu lãng mạn
- B. Phản ánh chân thực và phê phán sâu sắc các vấn đề bất công trong xã hội
- C. Đề cao yếu tố tâm linh và huyền bí
- D. Chú trọng hình thức nghệ thuật mới lạ, độc đáo
Câu 9: Tác phẩm nào sau đây được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của văn học lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945, thể hiện rõ cái "tôi" cá nhân?
- A. Bước đường cùng (Nguyễn Công Hoan)
- B. Tắt đèn (Ngô Tất Tố)
- C. Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh)
- D. Thơ thơ (Xuân Diệu)
Câu 10: Trong phong trào Thơ Mới, "Xuân Diệu" được mệnh danh là "ông hoàng của thơ tình". Dựa vào đặc điểm thơ của Xuân Diệu, hãy giải thích vì sao có nhận định này?
- A. Thơ Xuân Diệu tràn đầy cảm xúc yêu đương mãnh liệt, thể hiện một "cái tôi" khát khao giao cảm với đời
- B. Thơ Xuân Diệu chủ yếu viết về thiên nhiên tươi đẹp và cuộc sống thanh bình
- C. Thơ Xuân Diệu mang đậm chất triết lý và suy tư về nhân sinh
- D. Thơ Xuân Diệu thể hiện tinh thần yêu nước và khát vọng độc lập dân tộc
Câu 11: Hãy sắp xếp các trào lưu văn học sau theo thứ tự xuất hiện trong giai đoạn 1900-1945: (1) Văn học hiện thực phê phán, (2) Thơ Mới, (3) Văn học lãng mạn.
- A. (1) - (2) - (3)
- B. (2) - (1) - (3)
- C. (3) - (1) - (2)
- D. Không có thứ tự nhất định, các trào lưu phát triển song song
Câu 12: Trong truyện ngắn "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự giàu có và phồn hoa đô thị
- B. Một thế giới khác, tươi sáng hơn cuộc sống tăm tối hiện tại
- C. Sự trôi chảy của thời gian
- D. Nỗi cô đơn và lạc lõng của con người
Câu 13: Thể loại "phóng sự" phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn văn học 1930-1945 có vai trò quan trọng như thế nào đối với xã hội lúc bấy giờ?
- A. Chỉ mang tính giải trí, không có đóng góp xã hội
- B. Góp phần làm phong phú thêm các thể loại văn học
- C. Phản ánh kịp thời và chân thực các vấn đề xã hội, góp phần thức tỉnh dư luận
- D. Chủ yếu phục vụ mục đích tuyên truyền chính trị
Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa văn học công khai và văn học không công khai trong giai đoạn 1900-1945 là gì?
- A. Mục đích sáng tác và nội dung phản ánh
- B. Thể loại văn học được sử dụng
- C. Đối tượng độc giả hướng đến
- D. Hình thức truyền bá tác phẩm
Câu 15: Xét về mặt ngôn ngữ, văn học Việt Nam giai đoạn 1900-1945 đã có bước chuyển mình quan trọng như thế nào?
- A. Trở về sử dụng Hán văn như thời kỳ trung đại
- B. Chuyển từ chữ Hán và chữ Nôm sang chữ Quốc ngữ, ngôn ngữ văn chương trở nên gần gũi với đời sống
- C. Tiếp thu hoàn toàn ngôn ngữ và cấu trúc câu văn phương Tây
- D. Duy trì song song cả chữ Hán, chữ Nôm và chữ Quốc ngữ, không có sự thay đổi đáng kể
Câu 16: Trong tác phẩm "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng, nhân vật Xuân Tóc Đỏ đại diện cho kiểu nhân vật nào trong xã hội Việt Nam đương thời?
- A. Người nông dân nghèo khổ, bị áp bức bóc lột
- B. Người trí thức Tây học, đầy lòng yêu nước
- C. Kẻ cơ hội, lố lăng, dễ dàng thích ứng và thăng tiến trong xã hội đảo điên
- D. Người phụ nữ Việt Nam truyền thống, đức hạnh và chịu đựng
Câu 17: Nhà phê bình văn học Hoài Thanh và Hoài Chân đã có đóng góp quan trọng nào cho việc nghiên cứu và đánh giá phong trào Thơ Mới?
- A. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của Thơ Mới
- B. Khẳng định và hệ thống hóa giá trị của Thơ Mới qua công trình "Thi nhân Việt Nam"
- C. Chỉ tập trung nghiên cứu các tác giả Thơ Mới thuộc khuynh hướng lãng mạn
- D. Đánh giá Thơ Mới là sự thoái trào của văn học dân tộc
Câu 18: Giả sử bạn muốn tìm hiểu về sự ảnh hưởng của văn học Pháp đến văn học Việt Nam giai đoạn 1900-1945, bạn sẽ tìm kiếm thông tin chủ yếu ở loại hình tác phẩm nào?
- A. Truyện cổ tích
- B. Ca dao, tục ngữ
- C. Văn nghị luận trung đại
- D. Các bài phê bình, tiểu luận văn học đương thời
Câu 19: Trong văn học Việt Nam 1900-1945, hình tượng "người trí thức" thường được khắc họa với những đặc điểm chung nào?
- A. Giữa lý tưởng cao đẹp và thực tế cuộc sống đầy khó khăn, thường day dứt, bất lực
- B. Hăng hái tham gia các hoạt động cách mạng, đấu tranh giành độc lập dân tộc
- C. Sống cuộc đời giàu sang, hưởng thụ và xa rời quần chúng nhân dân
- D. Hoàn toàn hài lòng với cuộc sống hiện tại, không có mâu thuẫn nội tâm
Câu 20: Tác phẩm "Tắt đèn" của Ngô Tất Tố tập trung phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám ở khía cạnh nào?
- A. Đời sống xa hoa, trụy lạc của giới thượng lưu
- B. Nỗi khổ cực, bần cùng của người nông dân dưới ách áp bức
- C. Tinh thần yêu nước và đấu tranh cách mạng của nhân dân
- D. Vẻ đẹp thiên nhiên và phong tục tập quán truyền thống
Câu 21: Nếu xét về khuynh hướng nghệ thuật, có thể chia văn học Việt Nam 1900-1945 thành mấy khuynh hướng chính?
Câu 22: Trong các tác giả sau, ai KHÔNG thuộc nhóm "Tự Lực Văn Đoàn"?
- A. Nhất Linh
- B. Khái Hưng
- C. Nam Cao
- D. Thạch Lam
Câu 23: Đọc câu thơ sau: “Ngày mai trong đám xuân xanh ấy, Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi…”. Câu thơ này thể hiện tâm trạng phổ biến của những người phụ nữ trong xã hội Việt Nam giai đoạn 1930-1945 như thế nào?
- A. Hạnh phúc, tràn đầy hy vọng về tương lai tươi sáng
- B. Vui vẻ, lạc quan, yêu đời
- C. Bình thản, chấp nhận số phận
- D. Buồn bã, lo âu về số phận bấp bênh, không tự chủ
Câu 24: Văn học Việt Nam giai đoạn 1900-1945 đã tiếp thu và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nền văn học phương Tây nào?
- A. Văn học Pháp
- B. Văn học Anh
- C. Văn học Mỹ
- D. Văn học Nga
Câu 25: Trong bài thơ "Đây mùa thu tới" của Xuân Diệu, hình ảnh "lá vàng" và "mây" thường gợi liên tưởng đến điều gì trong thơ ca truyền thống?
- A. Sức sống mãnh liệt và niềm vui
- B. Sự giàu có và thịnh vượng
- C. Nỗi buồn, sự chia ly và tàn úa
- D. Khát vọng tự do và đổi mới
Câu 26: Một trong những đóng góp quan trọng của văn học 1900-1945 cho nền văn học dân tộc là gì?
- A. Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống
- B. Phát triển thể loại văn học trung đại lên đỉnh cao
- C. Xây dựng nền văn học hoàn toàn mang đậm bản sắc dân tộc
- D. Hiện đại hóa nền văn học, tạo tiền đề cho sự phát triển của văn học sau này
Câu 27: Phong trào "Thơ Mới" ra đời trong bối cảnh xã hội Việt Nam có những biến đổi nào?
- A. Đất nước hoàn toàn độc lập, kinh tế phát triển mạnh mẽ
- B. Xã hội có nhiều biến động do tác động của chính sách khai thác thuộc địa của Pháp và sự giao lưu văn hóa Đông - Tây
- C. Văn hóa truyền thống phát triển rực rỡ, không có sự du nhập văn hóa phương Tây
- D. Đời sống nhân dân ổn định, ít có mâu thuẫn xã hội
Câu 28: Trong truyện ngắn "Chí Phèo", chi tiết bát cháo hành Thị Nở nấu cho Chí Phèo có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc đời nhân vật?
- A. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không có ý nghĩa đặc biệt
- B. Thể hiện sự thương hại của Thị Nở đối với Chí Phèo
- C. Là biểu hiện hiếm hoi của tình người, khơi dậy phần lương thiện trong Chí Phèo
- D. Là nguyên nhân dẫn đến cái chết bi thảm của Chí Phèo
Câu 29: Nếu so sánh "Văn học lãng mạn" và "Văn học hiện thực phê phán" giai đoạn 1930-1945, điểm khác biệt lớn nhất về nội dung phản ánh là gì?
- A. Văn học lãng mạn tập trung vào thế giới nội tâm và cái "tôi" cá nhân, còn văn học hiện thực phê phán hướng đến hiện thực xã hội và số phận con người
- B. Văn học lãng mạn ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, còn văn học hiện thực phê phán chỉ tập trung vào mặt tối của xã hội
- C. Văn học lãng mạn sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, còn văn học hiện thực phê phán sử dụng ngôn ngữ đời thường
- D. Văn học lãng mạn thường kết thúc có hậu, còn văn học hiện thực phê phán thường kết thúc bi kịch
Câu 30: Trong giai đoạn 1900-1945, thể loại "kịch nói" bắt đầu xuất hiện và phát triển. Sự ra đời của kịch nói có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống văn hóa nghệ thuật Việt Nam?
- A. Không có ý nghĩa gì đáng kể, chỉ là một thể loại giải trí thông thường
- B. Mang đến một hình thức nghệ thuật mới, hiện đại, có khả năng phản ánh trực tiếp và sinh động các vấn đề xã hội
- C. Làm suy yếu các loại hình nghệ thuật truyền thống như chèo, tuồng
- D. Chỉ phục vụ cho giới trí thức và đô thị, không phổ biến trong quần chúng nhân dân