Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vật Liệu Cơ Khí - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các loại vật liệu sau, loại vật liệu nào thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy chịu tải trọng tĩnh và va đập, đồng thời yêu cầu độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn tốt?
- A. Gang xám
- B. Thép cacbon trung bình
- C. Nhôm hợp kim
- D. Gốm sứ kỹ thuật
Câu 2: Phương pháp nhiệt luyện nào sau đây được sử dụng để làm tăng độ cứng bề mặt của thép, đồng thời duy trì độ dẻo dai của lõi thép, thường áp dụng cho các chi tiết chịu mài mòn như bánh răng, trục?
- A. Ủ hoàn toàn
- B. Thường hóa
- C. Tôi bề mặt
- D. Ram thấp
Câu 3: Xét một thanh thép chịu kéo, ứng suất chảy (yield strength) thể hiện điều gì?
- A. Ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo.
- B. Ứng suất lớn nhất mà vật liệu chịu được trước khi đứt gãy.
- C. Độ cứng của vật liệu khi bị tác dụng lực.
- D. Khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng trước khi phá hủy.
Câu 4: Trong quá trình sản xuất thép, nguyên tố hợp kim nào sau đây thường được thêm vào để cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất?
- A. Mangan (Mn)
- B. Crôm (Cr)
- C. Niken (Ni)
- D. Vonfram (W)
Câu 5: Loại gang nào sau đây có graphit ở dạng cầu, giúp cải thiện đáng kể độ bền kéo và độ dẻo so với gang xám thông thường, và được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo các chi tiết chịu tải trọng cao và va đập?
- A. Gang trắng
- B. Gang dẻo
- C. Gang گرافیت hóa
- D. Gang cầu
Câu 6: Hình thức phá hủy nào sau đây thường xảy ra khi vật liệu chịu tải trọng dao động hoặc tuần hoàn trong thời gian dài, ngay cả khi ứng suất tác dụng nhỏ hơn nhiều so với giới hạn bền?
- A. Phá hủy mỏi (Fatigue failure)
- B. Phá hủy dẻo (Ductile failure)
- C. Phá hủy giòn (Brittle failure)
- D. Phá hủy do ăn mòn (Corrosion failure)
Câu 7: Để tăng độ cứng và độ bền của thép sau khi gia công cơ khí, người ta thường thực hiện quá trình nhiệt luyện nào?
- A. Ủ (Annealing)
- B. Thường hóa (Normalizing)
- C. Tôi (Hardening)
- D. Ram (Tempering)
Câu 8: Vật liệu nào sau đây có độ bền riêng (strength-to-weight ratio) cao nhất, làm cho nó trở nên lý tưởng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ và thể thao hiệu suất cao?
- A. Thép không gỉ
- B. Titan hợp kim
- C. Hợp kim nhôm
- D. Composite sợi carbon
Câu 9: Trong giản đồ Fe-C, pha Austenit (γ-Fe) tồn tại ở khoảng nhiệt độ nào và có cấu trúc tinh thể gì?
- A. Nhiệt độ thấp, cấu trúc BCC
- B. Nhiệt độ thấp, cấu trúc HCP
- C. Nhiệt độ cao, cấu trúc FCC
- D. Nhiệt độ cao, cấu trúc BCC
Câu 10: Phương pháp thử nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định độ cứng của vật liệu bằng cách đo kích thước vết lõm tạo ra bởi một đầu thử có hình dạng và tải trọng xác định?
- A. Thử kéo (Tensile test)
- B. Thử uốn (Bending test)
- C. Thử va đập (Impact test)
- D. Thử độ cứng (Hardness test)
Câu 11: Vật liệu composite là sự kết hợp của ít nhất hai thành phần khác nhau về bản chất hóa học và tính chất vật lý. Thành phần nào trong vật liệu composite đóng vai trò chịu lực chính?
- A. Pha nền (Matrix)
- B. Pha cốt (Reinforcement)
- C. Chất độn (Filler)
- D. Chất kết dính (Binder)
Câu 12: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm độ bền và độ cứng của vật liệu kim loại khi làm việc ở nhiệt độ cao trong thời gian dài, đặc biệt dưới tác dụng của tải trọng thường trực?
- A. Mỏi (Fatigue)
- B. Giòn hóa (Embrittlement)
- C. Creep (Bò trườn)
- D. Ăn mòn (Corrosion)
Câu 13: Tại sao thép gió (high-speed steel) lại được sử dụng rộng rãi để chế tạo dụng cụ cắt gọt kim loại?
- A. Giá thành rẻ và dễ gia công
- B. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
- C. Độ dẻo dai và độ bền va đập cao
- D. Giữ được độ cứng ở nhiệt độ cao khi cắt gọt
Câu 14: Trong các phương pháp gia công kim loại bằng áp lực, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm dạng tấm mỏng, như vỏ ô tô, cánh máy bay?
- A. Dập tấm (Sheet metal forming)
- B. Kéo dây (Wire drawing)
- C. Cán (Rolling)
- D. Ép đùn (Extrusion)
Câu 15: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cách điện trong các thiết bị điện và điện tử do có điện trở suất rất cao?
- A. Đồng (Cu)
- B. Nhôm (Al)
- C. Gốm sứ (Ceramics)
- D. Thép (Steel)
Câu 16: Để cải thiện độ dẻo dai của thép sau khi tôi, người ta thường thực hiện quá trình nhiệt luyện nào tiếp theo?
- A. Ủ (Annealing)
- B. Thường hóa (Normalizing)
- C. Tôi (Hardening)
- D. Ram (Tempering)
Câu 17: Trong các loại polyme, loại nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo các sản phẩm có tính đàn hồi cao, như lốp xe, gioăng làm kín?
- A. Nhựa nhiệt dẻo (Thermoplastics)
- B. Cao su (Elastomers)
- C. Nhựa nhiệt rắn (Thermosets)
- D. Polyme composite
Câu 18: Phương pháp gia công cắt gọt nào sau đây sử dụng tia laser để loại bỏ vật liệu, thường được dùng để gia công các chi tiết phức tạp và vật liệu cứng?
- A. Tiện (Turning)
- B. Phay (Milling)
- C. Gia công laser (Laser machining)
- D. Mài (Grinding)
Câu 19: Độ bền kéo (tensile strength) của vật liệu thể hiện điều gì?
- A. Khả năng chống lại biến dạng dẻo
- B. Ứng suất lớn nhất vật liệu chịu được khi kéo trước khi đứt
- C. Năng lượng vật liệu hấp thụ trước khi phá hủy
- D. Độ cứng bề mặt của vật liệu
Câu 20: Để giảm ứng suất dư và cải thiện tính chất cơ học của mối hàn, người ta thường thực hiện biện pháp nào sau khi hàn?
- A. Làm nguội nhanh mối hàn
- B. Gia công cơ khí mối hàn
- C. Phun cát làm sạch mối hàn
- D. Ủ sau hàn (Post-weld annealing)
Câu 21: Vật liệu nào sau đây có khả năng dẫn nhiệt tốt nhất trong các vật liệu phổ biến?
- A. Đồng (Cu)
- B. Nhôm (Al)
- C. Thép (Steel)
- D. Gỗ (Wood)
Câu 22: Trong quá trình nhiệt luyện thép, nhiệt độ tôi thép thường được chọn cao hơn nhiệt độ tới hạn Ac3 hoặc Ac1 khoảng bao nhiêu?
- A. 10-20°C
- B. 30-50°C
- C. 100-150°C
- D. 200-250°C
Câu 23: Loại ăn mòn nào sau đây xảy ra khi có sự khác biệt về điện thế giữa các vùng khác nhau trên bề mặt kim loại trong môi trường điện ly?
- A. Ăn mòn hóa học
- B. Ăn mòn cơ học
- C. Ăn mòn điện hóa
- D. Ăn mòn rỗ
Câu 24: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp từ vật liệu bột kim loại?
- A. Đúc (Casting)
- B. Gia công áp lực (Pressure forming)
- C. Gia công cắt gọt (Machining)
- D. Công nghệ bột kim loại (Powder metallurgy)
Câu 25: Tính chất nào sau đây của vật liệu thể hiện khả năng chống lại sự hình thành và lan truyền vết nứt?
- A. Độ cứng (Hardness)
- B. Độ bền (Strength)
- C. Độ dai (Toughness)
- D. Độ dẻo (Ductility)
Câu 26: Vật liệu nào sau đây là một loại polyme nhiệt dẻo phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chai nhựa, màng bọc thực phẩm?
- A. PET (Polyethylene Terephthalate)
- B. PVC (Polyvinyl Chloride)
- C. PE (Polyethylene)
- D. PP (Polypropylene)
Câu 27: Trong các phương pháp kết nối vật liệu, phương pháp nào sau đây tạo ra liên kết vĩnh cửu bằng cách sử dụng nhiệt và/hoặc áp lực để làm chảy và kết hợp các vật liệu lại với nhau?
- A. Sử dụng bulong, vít (Bolting, Screwing)
- B. Hàn (Welding)
- C. Dán keo (Adhesive bonding)
- D. Rivet (Riveting)
Câu 28: Để kiểm tra khuyết tật bên trong vật liệu, như vết nứt, rỗ khí, người ta thường sử dụng phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây?
- A. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual inspection)
- B. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Liquid penetrant testing)
- C. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic testing)
- D. Kiểm tra từ tính (Magnetic particle testing)
Câu 29: Trong các loại thép cacbon, loại nào có hàm lượng cacbon cao nhất và thường được sử dụng để chế tạo các dụng cụ cắt gọt, khuôn dập?
- A. Thép cacbon thấp
- B. Thép cacbon trung bình
- C. Thép cacbon kết cấu
- D. Thép cacbon dụng cụ
Câu 30: Ưu điểm chính của vật liệu composite nền polyme so với vật liệu kim loại truyền thống là gì trong nhiều ứng dụng?
- A. Độ bền nhiệt cao hơn
- B. Độ bền riêng (strength-to-weight ratio) cao hơn
- C. Khả năng dẫn điện tốt hơn
- D. Giá thành sản xuất rẻ hơn