Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vật Liệu Cơ Khí - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một kỹ sư cần chọn vật liệu cho một trục khuỷu động cơ đốt trong. Yêu cầu vật liệu phải có độ bền cao, chịu mỏi tốt và khả năng chống mài mòn ở nhiệt độ cao. Loại thép hợp kim nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?
- A. Thép cacbon thấp (CT3)
- B. Thép không gỉ Austenitic (304)
- C. Thép hợp kim Cr-Mo-V (40CrMoV)
- D. Gang xám (GX15-32)
Câu 2: Phương pháp nhiệt luyện nào sau đây được sử dụng để làm giảm hoặc khử bỏ ứng suất dư bên trong kim loại sau quá trình gia công cơ khí, hàn hoặc biến dạng dẻo?
- A. Tôi закал (Quenching)
- B. Ủ khử ứng suất (Stress-relief Annealing)
- C. Thường hóa (Normalizing)
- D. Ram cao (Tempering)
Câu 3: Xét một thanh thép hình trụ chịu kéo dọc trục. Khi ứng suất kéo vượt quá giới hạn chảy của vật liệu, hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?
- A. Thanh thép sẽ bị đứt ngay lập tức.
- B. Thanh thép chỉ biến dạng đàn hồi.
- C. Ứng suất trong thanh thép sẽ giảm xuống.
- D. Thanh thép sẽ bắt đầu biến dạng dẻo (biến dạng dư).
Câu 4: Biểu đồ pha Fe-C (Sắt-Cacbon) cho biết thông tin quan trọng gì về thép và gang?
- A. Sự phụ thuộc của tổ chức tế vi và pha của hợp kim Fe-C vào nhiệt độ và thành phần cacbon.
- B. Độ bền kéo và độ dẻo của thép cacbon ở nhiệt độ phòng.
- C. Quy trình sản xuất thép và gang trong lò cao.
- D. Ứng dụng của các loại thép và gang khác nhau trong công nghiệp.
Câu 5: Trong quá trình tôi thép, mục đích chính của việc làm nguội nhanh (ví dụ: trong nước hoặc dầu) là gì?
- A. Để làm sạch bề mặt thép.
- B. Để giảm ứng suất nhiệt trong thép.
- C. Để tạo ra pha Martensite, làm tăng độ cứng của thép.
- D. Để cải thiện độ dẻo của thép.
Câu 6: Vật liệu nào sau đây có cấu trúc mạng tinh thể lập phương tâm diện (FCC)?
- A. Sắt α (Ferrite)
- B. Nhôm (Aluminum)
- C. Kẽm (Zinc)
- D. Titan (Titanium)
Câu 7: Để tăng độ cứng bề mặt của một chi tiết thép mà vẫn duy trì độ dẻo dai ở lõi, phương pháp xử lý bề mặt nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ủ hoàn toàn (Full Annealing)
- B. Thường hóa (Normalizing)
- C. Ram (Tempering)
- D. Thấm cacbon (Cementation/Carburizing)
Câu 8: Loại gang nào sau đây có graphit ở dạng cầu, giúp cải thiện đáng kể độ bền kéo và độ dẻo so với gang xám?
- A. Gang xám (Gray Cast Iron)
- B. Gang trắng (White Cast Iron)
- C. Gang cầu (Ductile/Nodular Cast Iron)
- D. Gang dẻo (Malleable Cast Iron)
Câu 9: Trong các phương pháp gia công kim loại bằng áp lực, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm dạng tấm mỏng như vỏ ô tô, cánh máy bay?
- A. Dập tấm (Sheet Metal Forming/Stamping)
- B. Kéo dây (Wire Drawing)
- C. Cán (Rolling)
- D. Ép đùn (Extrusion)
Câu 10: Một mẫu thép sau khi tôi có độ cứng rất cao nhưng lại giòn. Phương pháp nhiệt luyện nào cần thực hiện tiếp theo để giảm độ giòn mà vẫn duy trì phần lớn độ cứng?
- A. Ủ hoàn toàn (Full Annealing)
- B. Thường hóa (Normalizing)
- C. Tôi lặp lại (Re-quenching)
- D. Ram (Tempering)
Câu 11: So sánh thép cacbon và thép hợp kim, ưu điểm chính của thép hợp kim so với thép cacbon là gì?
- A. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
- B. Tính chất cơ lý và hóa học được cải thiện (độ bền, độ cứng, chống ăn mòn...).
- C. Khả năng gia công cắt gọt tốt hơn.
- D. Dễ dàng hàn hơn.
Câu 12: Trong thí nghiệm kéo một mẫu vật liệu, đường cong ứng suất - biến dạng cho thấy đoạn tuyến tính ban đầu. Đoạn tuyến tính này thể hiện tính chất cơ học nào của vật liệu?
- A. Độ bền kéo (Tensile Strength)
- B. Độ dẻo (Ductility)
- C. Tính đàn hồi (Elasticity)
- D. Độ cứng (Hardness)
Câu 13: Để lựa chọn vật liệu cho lò nung công nghiệp hoạt động ở nhiệt độ rất cao (ví dụ: 1200°C), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Khả năng chịu nhiệt (Heat Resistance/High-Temperature Strength)
- B. Độ bền kéo (Tensile Strength) ở nhiệt độ phòng
- C. Độ dẻo (Ductility) ở nhiệt độ phòng
- D. Khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt
Câu 14: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?
- A. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Liquid Penetrant Testing)
- B. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic Testing)
- C. Kiểm tra từ tính (Magnetic Particle Testing)
- D. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual Inspection)
Câu 15: Tại sao thép không gỉ (inox) lại có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép cacbon?
- A. Do thép không gỉ có cấu trúc tinh thể đặc chắc hơn.
- B. Do thép không gỉ chứa ít cacbon hơn.
- C. Do thép không gỉ chứa Crom (Cr) tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt.
- D. Do thép không gỉ được nhiệt luyện đặc biệt để tăng khả năng chống ăn mòn.
Câu 16: Trong quá trình đúc kim loại, hiện tượng "rỗ khí" (gas porosity) xảy ra do nguyên nhân chính nào?
- A. Do nhiệt độ rót kim loại quá thấp.
- B. Do khuôn đúc bị ẩm.
- C. Do tốc độ rót kim loại quá nhanh.
- D. Do khí hòa tan trong kim loại lỏng không kịp thoát ra khi đông đặc.
Câu 17: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm khuôn đúc kim loại do có khả năng chịu nhiệt cao và độ bền hóa học tốt?
- A. Nhôm hợp kim
- B. Vật liệu chịu lửa (Refractory Materials)
- C. Polyme nhiệt rắn
- D. Thép gió
Câu 18: Để kết nối hai chi tiết thép lại với nhau một cách vĩnh viễn, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Sử dụng bu lông và đai ốc
- B. Sử dụng khớp nối then hoa
- C. Hàn (Welding)
- D. Sử dụng keo dán công nghiệp
Câu 19: Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất cơ học của vật liệu?
- A. Độ bền (Strength)
- B. Độ dẻo (Ductility)
- C. Độ cứng (Hardness)
- D. Khối lượng riêng (Density)
Câu 20: Trong quá trình gia công cắt gọt kim loại, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi bền của dao cắt?
- A. Tốc độ cắt (Cutting Speed)
- B. Lượng chạy dao (Feed Rate)
- C. Chiều sâu cắt (Depth of Cut)
- D. Vật liệu phôi
Câu 21: Loại vật liệu composite nào sau đây có nền là nhựa nhiệt rắn và vật liệu gia cường là sợi carbon, thường được sử dụng trong ngành hàng không và ô tô thể thao?
- A. GFRP (Glass Fiber Reinforced Polymer)
- B. Wood-Plastic Composite (WPC)
- C. CFRP (Carbon Fiber Reinforced Polymer)
- D. Metal Matrix Composite (MMC)
Câu 22: Hiện tượng mỏi kim loại (fatigue failure) thường xảy ra khi vật liệu chịu tác dụng của tải trọng như thế nào?
- A. Tải trọng tĩnh không đổi
- B. Tải trọng biến đổi tuần hoàn (Cyclic Loading)
- C. Tải trọng va đập mạnh
- D. Tải trọng nhiệt độ cao
Câu 23: Để đo độ cứng của vật liệu kim loại, phương pháp đo độ cứng nào sau đây thường sử dụng mũi thử kim cương hình chóp và tải trọng lớn?
- A. Đo độ cứng Vickers
- B. Đo độ cứng Brinell
- C. Đo độ cứng Knoop
- D. Đo độ cứng Rockwell C
Câu 24: Loại thép nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy chịu tải trọng va đập và mài mòn cao, như bánh răng, trục truyền động?
- A. Thép hợp kim Cr-Ni (ví dụ: 40CrNiMoA)
- B. Thép cacbon dụng cụ (ví dụ: C80)
- C. Thép không gỉ Austenitic (ví dụ: 316)
- D. Gang xám (GX21-40)
Câu 25: Phương pháp nhiệt luyện nào sau đây nhằm mục đích làm mềm thép, giảm độ cứng và tăng độ dẻo, thường được thực hiện trước khi gia công cắt gọt?
- A. Tôi (Quenching)
- B. Ủ hoàn toàn (Full Annealing)
- C. Ram (Tempering)
- D. Thường hóa (Normalizing)
Câu 26: Trong quy trình hàn hồ quang tay, loại điện cực nào sau đây có lớp thuốc bọc bên ngoài với mục đích tạo khí bảo vệ và xỉ hàn?
- A. Dây hàn đặc (Solid Wire)
- B. Dây hàn lõi thuốc (Flux-Cored Wire)
- C. Điện cực hàn có thuốc bọc (Shielded Metal Arc Welding Electrode)
- D. Que hàn TIG (TIG Welding Rod)
Câu 27: Để cải thiện khả năng chống ăn mòn của thép cacbon trong môi trường biển, phương pháp bảo vệ bề mặt nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Sơn phủ (Painting)
- B. Mạ Niken (Nickel Plating)
- C. Anod hóa (Anodizing)
- D. Mạ kẽm (Galvanizing)
Câu 28: Vật liệu nào sau đây có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhất trong số các vật liệu kim loại phổ biến?
- A. Đồng (Copper)
- B. Nhôm (Aluminum)
- C. Thép (Steel)
- D. Titan (Titanium)
Câu 29: Trong công nghệ luyện kim bột, phương pháp nào sau đây được sử dụng để nén bột kim loại thành hình dạng mong muốn?
- A. Thiêu kết (Sintering)
- B. Ép tĩnh (Pressing)
- C. Nghiền bột (Milling)
- D. Phân loại bột (Powder Classification)
Câu 30: Để gia công các vật liệu rất cứng và giòn như carbide kim loại hoặc gốm kỹ thuật, phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Gia công phay (Milling)
- B. Gia công tiện (Turning)
- C. Gia công tia lửa điện (Electrical Discharge Machining - EDM)
- D. Gia công bào (Shaping)