Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vật Liệu Cơ Khí - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các phương pháp gia công nhiệt cho thép, phương pháp nào tạo ra độ cứng và độ bền cao nhất nhưng cũng làm giảm độ dẻo và độ dai?
- A. Ủ (Annealing)
- B. Thường hóa (Normalizing)
- C. Tôi (Quenching)
- D. Ram (Tempering)
Câu 2: Loại gang nào sau đây có graphit ở dạng cầu, giúp cải thiện đáng kể độ bền kéo và độ dẻo so với gang xám?
- A. Gang xám (Gray cast iron)
- B. Gang cầu (Ductile cast iron)
- C. Gang trắng (White cast iron)
- D. Gang dẻo (Malleable cast iron)
Câu 3: Chọn phát biểu đúng về sự khác biệt cơ bản giữa thép carbon và thép hợp kim.
- A. Thép carbon có độ bền cao hơn thép hợp kim.
- B. Thép hợp kim chỉ chứa carbon và sắt, trong khi thép carbon chứa thêm các nguyên tố hợp kim khác.
- C. Thép hợp kim chứa thêm các nguyên tố hợp kim khác ngoài carbon và sắt để cải thiện tính chất.
- D. Thép carbon và thép hợp kim là hoàn toàn giống nhau về thành phần và tính chất.
Câu 4: Một chi tiết máy yêu cầu độ cứng bề mặt cao để chống mài mòn nhưng vẫn cần độ dai bên trong để chịu tải va đập. Phương pháp nhiệt luyện bề mặt nào phù hợp nhất?
- A. Ủ hoàn toàn (Full annealing)
- B. Tôi bề mặt (Surface hardening)
- C. Ram thấp (Low temperature tempering)
- D. Thường hóa (Normalizing)
Câu 5: Trong giản đồ Fe-C, pha Austenit (γ-Fe) có cấu trúc tinh thể gì và tồn tại ở khoảng nhiệt độ nào?
- A. FCC, nhiệt độ cao
- B. BCC, nhiệt độ thấp
- C. HCP, nhiệt độ trung bình
- D. BCT, mọi nhiệt độ
Câu 6: Tính chất cơ học nào sau đây đặc trưng cho khả năng của vật liệu hấp thụ năng lượng biến dạng dẻo trước khi bị phá hủy?
- A. Độ cứng (Hardness)
- B. Độ bền kéo (Tensile strength)
- C. Độ dẻo (Ductility)
- D. Độ dai (Toughness)
Câu 7: Vật liệu composite là gì?
- A. Vật liệu kim loại nguyên chất
- B. Vật liệu được tạo thành từ hai hay nhiều pha vật liệu khác nhau, có tính chất vượt trội so với các vật liệu thành phần.
- C. Vật liệu gốm sứ
- D. Vật liệu polyme đơn thuần
Câu 8: Tại sao thép không gỉ (inox) có khả năng chống ăn mòn tốt?
- A. Do có cấu trúc tinh thể đặc biệt
- B. Do bề mặt được phủ một lớp sơn đặc biệt
- C. Do chứa một lượng lớn Crom (Cr) tạo thành lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt
- D. Do được xử lý nhiệt đặc biệt để tăng khả năng chống ăn mòn
Câu 9: Trong quá trình kéo nguội kim loại, điều gì xảy ra với độ bền và độ dẻo của vật liệu?
- A. Độ bền và độ dẻo đều tăng
- B. Độ bền tăng, độ dẻo giảm
- C. Độ bền giảm, độ dẻo tăng
- D. Độ bền và độ dẻo đều giảm
Câu 10: Phương pháp thử nghiệm nào dùng để xác định độ cứng của vật liệu bằng cách đo kích thước vết lõm khi một đầu thử cứng được ấn vào bề mặt vật liệu?
- A. Thử độ cứng Brinell (Brinell hardness test)
- B. Thử độ bền kéo (Tensile test)
- C. Thử va đập (Impact test)
- D. Thử mỏi (Fatigue test)
Câu 11: Polyme nhiệt dẻo (thermoplastic) khác với polyme nhiệt rắn (thermoset) ở điểm nào?
- A. Polyme nhiệt dẻo có độ bền cao hơn polyme nhiệt rắn
- B. Polyme nhiệt rắn có thể tái chế dễ dàng hơn polyme nhiệt dẻo
- C. Polyme nhiệt dẻo có thể nóng chảy và tái định hình nhiều lần, trong khi polyme nhiệt rắn bị biến chất không обратимо khi gia nhiệt sau lần đầu
- D. Polyme nhiệt dẻo và nhiệt rắn có cấu trúc và tính chất hoàn toàn giống nhau
Câu 12: Trong các loại vật liệu sau, vật liệu nào thường được sử dụng làm chất bán dẫn?
- A. Nhôm (Aluminum)
- B. Đồng (Copper)
- C. Thép (Steel)
- D. Gecmani (Germanium)
Câu 13: Hiện tượng mỏi (fatigue) kim loại là gì?
- A. Sự ăn mòn hóa học của kim loại
- B. Sự phá hủy vật liệu dưới tác dụng của tải trọng biến đổi tuần hoàn, có ứng suất thấp hơn nhiều so với giới hạn bền tĩnh
- C. Sự biến dạng dẻo của kim loại ở nhiệt độ cao
- D. Sự giảm độ cứng bề mặt của kim loại do ma sát
Câu 14: Loại liên kết hóa học nào quyết định tính chất cơ học của kim loại, đặc biệt là độ dẻo và độ dẫn điện?
- A. Liên kết ion (Ionic bond)
- B. Liên kết cộng hóa trị (Covalent bond)
- C. Liên kết kim loại (Metallic bond)
- D. Liên kết Van der Waals (Van der Waals bond)
Câu 15: Để tăng độ bền của hợp kim nhôm mà vẫn giữ được trọng lượng nhẹ, người ta thường thực hiện phương pháp gia cường nào?
- A. Ủ (Annealing)
- B. Thường hóa (Normalizing)
- C. Tôi (Quenching)
- D. Hóa bền tiết pha (Precipitation hardening)
Câu 16: Vật liệu gốm sứ kỹ thuật (advanced ceramics) có ưu điểm nổi bật nào so với gốm sứ truyền thống?
- A. Giá thành rẻ hơn
- B. Tính chất cơ học, nhiệt, điện vượt trội hơn
- C. Dễ tạo hình và gia công hơn
- D. Màu sắc đa dạng hơn
Câu 17: Trong quá trình hàn, vùng nào của mối hàn có cấu trúc tinh thể lớn nhất do nhiệt độ nguội chậm?
- A. Vùng chảy (Fusion zone)
- B. Vùng kim loại cơ bản (Base metal)
- C. Vùng ảnh hưởng nhiệt (Heat Affected Zone - HAZ)
- D. Tất cả các vùng đều có cấu trúc tinh thể tương tự
Câu 18: Loại ăn mòn nào xảy ra khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc nhau trong môi trường điện ly?
- A. Ăn mòn điện hóa (Galvanic corrosion)
- B. Ăn mòn đều (Uniform corrosion)
- C. Ăn mòn cục bộ (Localized corrosion)
- D. Ăn mòn ứng suất (Stress corrosion)
Câu 19: Để cải thiện độ bền mỏi của chi tiết máy, biện pháp công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Ủ (Annealing)
- B. Phun bi (Shot peening)
- C. Ram cao (High temperature tempering)
- D. Thường hóa (Normalizing)
Câu 20: Vật liệu nào sau đây có độ dẫn nhiệt tốt nhất trong số các vật liệu kim loại phổ biến?
- A. Thép (Steel)
- B. Nhôm (Aluminum)
- C. Đồng (Copper)
- D. Titan (Titanium)
Câu 21: Trong giản đồ pha Fe-C, Perlit là hỗn hợp của những pha nào?
- A. Austenit và Ferit
- B. Austenit và Xêmentit
- C. Austenit và Mactenxit
- D. Ferit và Xêmentit
Câu 22: Phương pháp nào sau đây không thuộc nhóm phương pháp gia công áp lực?
- A. Cán (Rolling)
- B. Kéo (Drawing)
- C. Tiện (Turning)
- D. Rèn (Forging)
Câu 23: Ứng dụng phổ biến của vật liệu composite nền polyme gia cường sợi carbon là gì?
- A. Xây dựng nhà cửa
- B. Chế tạo vỏ máy bay và thân xe ô tô thể thao
- C. Sản xuất đồ gia dụng
- D. Làm vật liệu cách nhiệt
Câu 24: Tính chất nào của vật liệu thể hiện khả năng chống lại biến dạng dẻo cục bộ trên bề mặt khi bị tác dụng của tải trọng tĩnh hoặc tải trọng va đập?
- A. Độ cứng (Hardness)
- B. Độ bền (Strength)
- C. Độ dẻo (Ductility)
- D. Độ dai (Toughness)
Câu 25: Trong quá trình nhiệt luyện thép, mục đích chính của Ram (Tempering) là gì?
- A. Tăng độ cứng tối đa cho thép
- B. Làm mềm thép để dễ gia công
- C. Giảm ứng suất dư và tăng độ dai sau khi tôi
- D. Làm sạch bề mặt thép
Câu 26: Loại gang nào có độ bền kéo và độ dẻo cao nhất trong các loại gang?
- A. Gang xám (Gray cast iron)
- B. Gang trắng (White cast iron)
- C. Gang cầu (Ductile cast iron)
- D. Gang dẻo (Malleable cast iron)
Câu 27: Để lựa chọn vật liệu cho chi tiết làm việc ở nhiệt độ cao, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Độ bền kéo ở nhiệt độ thường
- B. Độ bền nhiệt (Creep resistance)
- C. Độ cứng bề mặt
- D. Khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ thường
Câu 28: Trong các phương pháp kết nối vật liệu, phương pháp nào tạo ra liên kết vững chắc nhất và thường được sử dụng cho các kết cấu chịu tải trọng lớn?
- A. Hàn (Welding)
- B. Đinh tán (Riveting)
- C. Bulong (Bolting)
- D. Dán keo (Adhesive bonding)
Câu 29: Vật liệu nào sau đây có khả năng chịu mài mòn tốt nhất và thường được sử dụng làm dao cắt gọt kim loại?
- A. Thép carbon (Carbon steel)
- B. Thép hợp kim thấp (Low alloy steel)
- C. Thép gió (High-speed steel)
- D. Thép không gỉ (Stainless steel)
Câu 30: Để kiểm tra khuyết tật bên trong vật liệu kim loại (ví dụ: vết nứt, rỗ khí), phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Liquid penetrant testing)
- B. Kiểm tra từ tính (Magnetic particle testing)
- C. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual inspection)
- D. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic testing)