Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vật Liệu Cơ Khí - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình nhiệt luyện thép, ram là công đoạn quan trọng để cải thiện tính chất cơ học. Mục đích chính của quá trình ram thép là gì?
- A. Tăng độ cứng và độ bền của thép lên tối đa.
- B. Làm nguội nhanh thép để tạo thành martensite.
- C. Giảm ứng suất dư và tăng độ dẻo dai của thép sau khi tôi.
- D. Làm sạch bề mặt thép khỏi oxit và tạp chất.
Câu 2: Xét một thanh thép chịu kéo đơn dọc. Đại lượng nào sau đây không phải là đặc trưng cơ học thể hiện khả năng chống lại biến dạng dẻo của vật liệu?
- A. Độ bền chảy (Yield Strength)
- B. Độ bền kéo (Tensile Strength)
- C. Độ cứng (Hardness)
- D. Modul đàn hồi (Young"s Modulus)
Câu 3: Gang và thép là hai loại vật liệu cơ khí quan trọng. Sự khác biệt chính về thành phần hóa học giữa gang và thép là gì?
- A. Hàm lượng silic (Si)
- B. Hàm lượng carbon (C)
- C. Hàm lượng mangan (Mn)
- D. Hàm lượng lưu huỳnh (S)
Câu 4: Trong các phương pháp gia công kim loại bằng áp lực, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm dạng tấm mỏng hoặc lá kim loại?
- A. Cán (Rolling)
- B. Kéo (Drawing)
- C. Ép đùn (Extrusion)
- D. Rèn (Forging)
Câu 5: Để lựa chọn vật liệu cho một chi tiết máy làm việc trong môi trường ăn mòn hóa học mạnh, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét nhất?
- A. Độ bền kéo cao
- B. Độ cứng bề mặt lớn
- C. Khả năng chống ăn mòn hóa học
- D. Độ dẻo dai tốt
Câu 6: Giản đồ pha Fe-C (Sắt-Carbon) là công cụ quan trọng trong lĩnh vực vật liệu học. Điểm eutectoid trên giản đồ pha Fe-C tương ứng với thành phần carbon và nhiệt độ nào?
- A. 4.3%C và 1147°C
- B. 0.8%C và 727°C
- C. 2.14%C và 1147°C
- D. 6.67%C và 1538°C
Câu 7: Trong các loại gang sau, loại gang nào có graphit ở dạng cầu, giúp cải thiện đáng kể độ bền kéo và độ dẻo dai so với gang xám thông thường?
- A. Gang xám (Gray Cast Iron)
- B. Gang trắng (White Cast Iron)
- C. Gang cầu (Ductile Cast Iron)
- D. Gang گرافیت hóa (Malleable Cast Iron)
Câu 8: Vật liệu composite là vật liệu tổ hợp từ hai hay nhiều pha vật liệu khác nhau. Pha nào trong vật liệu composite đóng vai trò chịu lực chính và quyết định độ bền, độ cứng của vật liệu?
- A. Pha cốt (Reinforcement Phase)
- B. Pha nền (Matrix Phase)
- C. Pha trung gian
- D. Cả pha cốt và pha nền có vai trò như nhau
Câu 9: Hiện tượng mỏi kim loại (fatigue) là dạng phá hủy thường gặp ở các chi tiết máy chịu tải trọng...
- A. tĩnh không đổi
- B. biến đổi tuần hoàn
- C. va đập mạnh
- D. tăng dần theo thời gian
Câu 10: Loại thép nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy chịu mài mòn cao, như bánh răng, trục, ổ lăn?
- A. Thép carbon thấp
- B. Thép carbon trung bình
- C. Thép không gỉ austenitic
- D. Thép hợp kim dụng cụ
Câu 11: Trong quá trình ủ thép, nhiệt độ ủ thường được chọn cao hơn nhiệt độ tới hạn Ac1 hoặc Ac3. Mục đích của việc nung nóng thép đến nhiệt độ này trong quá trình ủ là gì?
- A. Để austenit hóa hoàn toàn tổ chức thép.
- B. Để tạo ra martensite.
- C. Để ram thép.
- D. Để tăng độ cứng bề mặt.
Câu 12: Phương pháp thử nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định độ cứng của vật liệu bằng cách đo kích thước vết lõm tạo ra bởi mũi thử cứng dưới tác dụng của tải trọng?
- A. Thử kéo (Tensile Test)
- B. Thử độ cứng (Hardness Test)
- C. Thử uốn (Bending Test)
- D. Thử va đập (Impact Test)
Câu 13: Để tăng độ bền và độ cứng cho thép carbon thấp, phương pháp nhiệt luyện bề mặt nào sau đây thường được áp dụng để tạo lớp vỏ bề mặt giàu carbon?
- A. Thấm nitơ (Nitriding)
- B. Mạ (Plating)
- C. Thấm carbon (Cementation)
- D. Sơn phủ (Coating)
Câu 14: Vật liệu polymer (nhựa) có ưu điểm nổi bật nào sau đây so với kim loại trong nhiều ứng dụng?
- A. Độ bền nhiệt cao hơn
- B. Độ cứng và độ bền cơ học cao hơn
- C. Dẫn điện tốt hơn
- D. Khối lượng riêng thấp hơn
Câu 15: Trong công nghệ hàn, loại mối hàn nào sau đây được tạo thành bằng cách nung chảy kim loại cơ bản và vật liệu hàn, sau đó để nguội và đông đặc tạo liên kết?
- A. Hàn nóng chảy (Fusion Welding)
- B. Hàn áp lực (Pressure Welding)
- C. Hàn chất rắn (Solid-State Welding)
- D. Hàn nguội (Cold Welding)
Câu 16: Để kiểm tra khuyết tật bên trong vật liệu kim loại (ví dụ: vết nứt, rỗ khí), phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Kiểm tra thẩm thấu (Penetrant Testing)
- B. Kiểm tra từ tính (Magnetic Particle Testing)
- C. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic Testing)
- D. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual Inspection)
Câu 17: Thành phần chính của thép không gỉ austenitic là gì, giúp thép có khả năng chống ăn mòn cao?
- A. Carbon (C)
- B. Crôm (Cr)
- C. Mangan (Mn)
- D. Silic (Si)
Câu 18: Trong quá trình nhiệt luyện ram thép, nhiệt độ ram được lựa chọn dựa trên yếu tố nào sau đây?
- A. Thành phần hóa học của thép
- B. Phương pháp tôi thép trước đó
- C. Kích thước và hình dạng chi tiết
- D. Yêu cầu về cơ tính sau ram
Câu 19: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm khuôn đúc kim loại do có khả năng chịu nhiệt độ cao và độ bền hóa học tốt?
- A. Polymer (Nhựa)
- B. Kim loại
- C. Gốm ceramic
- D. Vật liệu composite
Câu 20: Phương pháp gia công cắt gọt kim loại nào sau đây sử dụng tia laser để loại bỏ vật liệu?
- A. Phay (Milling)
- B. Gia công laser (Laser Machining)
- C. Tiện (Turning)
- D. Bào (Shaping)
Câu 21: Độ bền mỏi của vật liệu kim loại thường được cải thiện bằng cách nào sau đây?
- A. Tăng độ bền kéo tĩnh
- B. Giảm độ cứng bề mặt
- C. Tăng kích thước hạt tinh thể
- D. Xử lý bề mặt để tạo bề mặt nhẵn và ứng suất nén dư
Câu 22: Loại liên kết hóa học nào quyết định tính chất dẻo và dai của kim loại?
- A. Liên kết kim loại
- B. Liên kết ion
- C. Liên kết cộng hóa trị
- D. Liên kết Van der Waals
Câu 23: Trong các loại thép dụng cụ, thép gió có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
- A. Độ dẻo dai cao
- B. Giá thành rẻ
- C. Tính chịu nóng cao (giữ độ cứng ở nhiệt độ cao)
- D. Khả năng chống ăn mòn tốt
Câu 24: Hiện tượng creep (trượt) là biến dạng chậm và liên tục của vật liệu dưới tác dụng của...
- A. tải trọng chu kỳ
- B. tải trọng tĩnh không đổi ở nhiệt độ cao
- C. tải trọng va đập
- D. tải trọng thay đổi ngẫu nhiên
Câu 25: Để gia công các vật liệu cứng và giòn như gốm sứ, thủy tinh, phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Tiện
- B. Phay
- C. Bào
- D. Gia công tia lửa điện (EDM)
Câu 26: Trong các phương pháp đúc kim loại, phương pháp đúc nào cho độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt sản phẩm cao nhất?
- A. Đúc cát (Sand Casting)
- B. Đúc khuôn kim loại trọng lực (Gravity Die Casting)
- C. Đúc áp lực (Die Casting)
- D. Đúc ly tâm (Centrifugal Casting)
Câu 27: Loại vật liệu composite nào sau đây sử dụng sợi carbon làm pha cốt, nổi bật với độ bền và độ cứng rất cao, tỷ trọng thấp, thường dùng trong hàng không vũ trụ, ô tô thể thao?
- A. Composite sợi carbon (CFRP)
- B. Composite sợi thủy tinh (GFRP)
- C. Composite nền ceramic
- D. Composite nền kim loại
Câu 28: Để tăng độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn cho thép, nhưng vẫn duy trì độ dẻo dai của lõi, phương pháp nhiệt luyện nào sau đây là phù hợp?
- A. Ủ (Annealing)
- B. Tôi bề mặt (Surface Hardening)
- C. Thường hóa (Normalizing)
- D. Tôi thể tích (Volume Hardening)
Câu 29: Trong các dạng ăn mòn kim loại, dạng ăn mòn nào xảy ra ưu tiên tại ranh giới hạt do sự khác biệt về thành phần hóa học và năng lượng giữa ranh giới hạt và bên trong hạt?
- A. Ăn mòn đều (Uniform Corrosion)
- B. Ăn mòn rỗ (Pitting Corrosion)
- C. Ăn mòn giữa các hạt (Intergranular Corrosion)
- D. Ăn mòn galvanic (Galvanic Corrosion)
Câu 30: Để đo độ bền kéo của vật liệu, thử nghiệm cơ học nào sau đây được thực hiện?
- A. Thử kéo (Tensile Test)
- B. Thử uốn (Bending Test)
- C. Thử nén (Compression Test)
- D. Thử va đập (Impact Test)