Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vật Liệu Kĩ Thuật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất đẳng hướng?
- A. Gỗ ép công nghiệp
- B. Kim loại đơn tinh thể
- C. Vật liệu composite sợi carbon
- D. Thép cán nguội
Câu 2: Trong các loại liên kết hóa học sau, liên kết nào quyết định tính chất dẻo dai của kim loại?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết cộng hóa trị
- C. Liên kết kim loại
- D. Liên kết Van der Waals
Câu 3: Loại khuyết tật mạng tinh thể nào sau đây là khuyết tật điểm?
- A. Vacancy (vị trí trống)
- B. Dislocation (sai lệch)
- C. Grain boundary (biên giới hạt)
- D. Crack (vết nứt)
Câu 4: Hiện tượng nào sau đây thể hiện tính chất nhớt đàn hồi của vật liệu polymer?
- A. Biến dạng tức thời khi chịu tải
- B. Biến dạng hồi phục hoàn toàn sau khi dỡ tải
- C. Độ cứng cao ở nhiệt độ thấp
- D. Trễ pha giữa ứng suất và biến dạng dưới tải trọng tuần hoàn
Câu 5: Quá trình nhiệt luyện nào sau đây nhằm mục đích làm giảm độ cứng và tăng độ dẻo của thép sau khi tôi?
- A. Tôi
- B. Ram
- C. Thường hóa
- D. Ủ
Câu 6: Loại gang nào sau đây có graphit ở dạng cầu, cải thiện đáng kể độ bền kéo và độ dẻo so với gang xám?
- A. Gang trắng
- B. Gang dẻo
- C. Gang cầu
- D. Gang گرافیت hóa
Câu 7: Vật liệu composite nền polymer nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo vỏ máy bay do có tỷ số độ bền trên khối lượng cao?
- A. Composite nền epoxy gia cường sợi thủy tinh (GFRP)
- B. Composite nền polyester gia cường sợi tự nhiên
- C. Composite nền phenolic gia cường bột gỗ
- D. Composite nền epoxy gia cường sợi carbon (CFRP)
Câu 8: Loại vật liệu ceramic kỹ thuật nào sau đây nổi bật với độ cứng rất cao và khả năng chịu mài mòn, thường dùng làm dao cắt gọt kim loại?
- A. Ceramic Alumina (Al2O3)
- B. Ceramic thủy tinh (Glass ceramic)
- C. Ceramic chịu lửa (Refractory ceramic)
- D. Xi măng ceramic
Câu 9: Phương pháp gia công nào sau đây phù hợp nhất để tạo hình các chi tiết phức tạp từ vật liệu polymer nhiệt dẻo?
- A. Gia công cắt gọt
- B. Gia công áp lực
- C. Ép phun (Injection molding)
- D. Đúc khuôn cát
Câu 10: Trong quá trình thử nghiệm kéo một mẫu thép, đại lượng nào sau đây thể hiện khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng biến dạng dẻo trước khi bị phá hủy?
- A. Giới hạn bền kéo
- B. Giới hạn chảy
- C. Độ cứng
- D. Độ dai (Toughness)
Câu 11: Tại sao việc thêm nguyên tố hợp kim Cr vào thép lại cải thiện khả năng chống ăn mòn?
- A. Cr làm tăng độ cứng của thép, giảm diện tích bề mặt tiếp xúc với môi trường.
- B. Cr tạo lớp màng oxit thụ động, bảo vệ bề mặt thép khỏi bị oxy hóa.
- C. Cr làm thay đổi cấu trúc tinh thể của thép, giảm tính hoạt động hóa học.
- D. Cr trung hòa các tạp chất gây ăn mòn trong thép.
Câu 12: Hiện tượng creep (bò) ở vật liệu là gì?
- A. Biến dạng dẻo chậm theo thời gian dưới ứng suất không đổi, thường ở nhiệt độ cao.
- B. Sự suy giảm độ bền của vật liệu do tải trọng thay đổi tuần hoàn.
- C. Hiện tượng nứt tế vi xuất hiện và phát triển trong vật liệu dưới tác dụng của môi trường ăn mòn.
- D. Sự thay đổi tính chất vật liệu do tác dụng của bức xạ.
Câu 13: Để tăng độ bền mỏi của chi tiết máy, biện pháp công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Ủ hoàn toàn
- B. Ram cao
- C. Phun bi (Shot peening)
- D. Tôi thể tích
Câu 14: Vật liệu bán dẫn loại nào sau đây được tạo ra bằng cách pha tạp nguyên tố nhóm V vào silicon?
- A. Bán dẫn loại p
- B. Bán dẫn loại n
- C. Chất cách điện
- D. Chất siêu dẫn
Câu 15: Trong quy trình sản xuất thép, công đoạn nào sau đây nhằm giảm hàm lượng carbon và tạp chất trong gang lỏng?
- A. Đúc phôi
- B. Cán nóng
- C. Ram ủ
- D. Luyện thép
Câu 16: Loại vật liệu nào sau đây có cấu trúc vô định hình (amorphous)?
- A. Đồng (Cu)
- B. Nhôm (Al)
- C. Thủy tinh (Glass)
- D. Sắt (Fe)
Câu 17: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?
- A. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic Testing)
- B. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Liquid Penetrant Testing)
- C. Kiểm tra bột từ (Magnetic Particle Testing)
- D. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual Testing)
Câu 18: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cách điện trong các thiết bị điện cao thế?
- A. Nhựa nhiệt dẻo
- B. Sứ kỹ thuật (Technical ceramics)
- C. Cao su tự nhiên
- D. Gỗ công nghiệp
Câu 19: Loại thép nào sau đây có hàm lượng carbon cao nhất?
- A. Thép kết cấu
- B. Thép hợp kim thấp
- C. Thép không gỉ
- D. Thép dụng cụ
Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ bền của vật liệu ceramic?
- A. Tăng độ xốp
- B. Tăng kích thước hạt
- C. Giảm kích thước hạt
- D. Tăng nhiệt độ nung kết
Câu 21: Vật liệu polymer nào sau đây có khả năng tự phục hồi vết nứt?
- A. Polymer tự phục hồi (Self-healing polymer)
- B. Polymer phân hủy sinh học (Biodegradable polymer)
- C. Polymer dẫn điện (Conductive polymer)
- D. Polymer quang học (Optical polymer)
Câu 22: Loại vật liệu composite nào sau đây sử dụng hạt hoặc vảy phân tán trong nền vật liệu?
- A. Composite sợi (Fiber-reinforced composite)
- B. Composite hạt (Particle-reinforced composite)
- C. Composite cấu trúc (Structural composite)
- D. Composite lớp (Laminar composite)
Câu 23: Trong quá trình gia công kim loại bằng cắt gọt, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi bền của dao cắt?
- A. Lượng chạy dao
- B. Chiều sâu cắt
- C. Nhiệt độ cắt
- D. Tốc độ cắt
Câu 24: Để lựa chọn vật liệu cho một ứng dụng cụ thể, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên?
- A. Yêu cầu về chức năng và tính năng sản phẩm
- B. Giá thành vật liệu
- C. Khả năng gia công và chế tạo
- D. Độ bền và tuổi thọ
Câu 25: Mô hình vật liệu đàn hồi tuyến tính tuân theo định luật nào?
- A. Định luật Newton
- B. Định luật Hooke
- C. Định luật Fourier
- D. Định luật Fick
Câu 26: Loại vật liệu nào sau đây có hệ số giãn nở nhiệt thấp nhất?
- A. Nhôm (Aluminum)
- B. Thép (Steel)
- C. Ceramic thủy tinh (Glass ceramic)
- D. Polymer (Polymers)
Câu 27: Để hàn thép không gỉ, phương pháp hàn nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo chất lượng mối hàn và hạn chế ăn mòn?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW)
- B. Hàn MIG/MAG (GMAW)
- C. Hàn điểm (Spot welding)
- D. Hàn TIG (GTAW)
Câu 28: Trong công nghệ luyện bột kim loại, quá trình nào sau đây nhằm liên kết các hạt bột kim loại lại với nhau tạo thành sản phẩm đặc chắc?
- A. Ép bột (Powder compaction)
- B. Nung kết (Sintering)
- C. Trộn bột (Powder mixing)
- D. Phân loại bột (Powder classification)
Câu 29: Loại vật liệu nào sau đây có tính chất áp điện?
- A. Ceramic PZT (Lead Zirconate Titanate)
- B. Thép carbon
- C. Nhựa PVC
- D. Gỗ
Câu 30: Để đánh giá khả năng chống xước của bề mặt vật liệu, phương pháp thử nghiệm nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Thử nghiệm kéo (Tensile test)
- B. Thử nghiệm va đập (Impact test)
- C. Thử độ cứng bút chì (Pencil hardness test)
- D. Thử nghiệm mài mòn (Abrasion test)