Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vật Liệu Kĩ Thuật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một kỹ sư cần chọn vật liệu cho một chi tiết máy chịu tải trọng tĩnh lớn và có yêu cầu độ cứng cao. Trong các loại vật liệu sau, loại nào phù hợp nhất?
- A. Nhôm hợp kim
- B. Gang xám
- C. Thép cacbon cao
- D. Polyme nhiệt dẻo
Câu 2: Biểu đồ pha Fe-C (Sắt-Cacbon) cho biết thông tin gì quan trọng nhất về thép và gang?
- A. Thành phần hóa học tối ưu của thép không gỉ
- B. Các pha và tổ chức tế vi hình thành ở các nhiệt độ và thành phần cacbon khác nhau
- C. Quy trình nhiệt luyện hiệu quả nhất cho thép
- D. Độ bền kéo và độ dẻo của gang xám
Câu 3: Tại sao quá trình ram (tempering) là bước quan trọng sau khi tôi thép?
- A. Giảm độ giòn của mactenxit, tăng độ dẻo dai và độ bền
- B. Tăng độ cứng của thép lên mức tối đa
- C. Loại bỏ hoàn toàn cacbit thứ ba trong thép
- D. Ổn định tổ chức peclit để tăng độ bền mỏi
Câu 4: So sánh thép cacbon thấp và thép cacbon cao, phát biểu nào sau đây đúng?
- A. Thép cacbon thấp có độ cứng cao hơn thép cacbon cao.
- B. Thép cacbon cao dễ hàn hơn thép cacbon thấp.
- C. Cả hai loại thép đều có độ dẻo và độ bền tương đương.
- D. Thép cacbon cao thường được dùng cho các chi tiết cần độ cứng và chống mài mòn cao.
Câu 5: Trong các phương pháp gia công kim loại sau, phương pháp nào thường được sử dụng để tạo hình các chi tiết phức tạp từ vật liệu dẻo như nhôm hoặc đồng?
- A. Tiện
- B. Phay
- C. Dập nguội
- D. Đúc
Câu 6: Tại sao việc hợp kim hóa thép bằng Crôm (Cr) lại cải thiện khả năng chống ăn mòn?
- A. Crôm làm tăng độ cứng của thép, ngăn chặn sự xâm nhập của chất ăn mòn.
- B. Crôm tạo thành lớp oxit Cr2O3 bền vững, bảo vệ bề mặt thép.
- C. Crôm làm giảm điện thế oxy hóa khử của thép.
- D. Crôm trung hòa các axit có trong môi trường ăn mòn.
Câu 7: Vật liệu composite là gì và ưu điểm chính của chúng so với vật liệu kim loại truyền thống là gì?
- A. Vật liệu đồng nhất có cấu trúc tinh thể đặc biệt.
- B. Vật liệu kim loại được gia cường bằng các nguyên tố hợp kim.
- C. Vật liệu tổ hợp từ hai hay nhiều pha vật liệu khác nhau, thường có tỷ lệ độ bền trên khối lượng cao.
- D. Vật liệu gốm sứ kỹ thuật cao.
Câu 8: Phương pháp thử nghiệm độ cứng Rockwell sử dụng mũi đâm nào?
- A. Mũi kim cương hình tháp vuông
- B. Mũi bi thép đường kính 1mm
- C. Mũi kim cương hình nón góc 90 độ
- D. Cả mũi bi thép và mũi kim cương tùy thuộc vào thang đo
Câu 9: Tại sao gang cầu lại có độ bền kéo và độ dẻo dai cao hơn gang xám?
- A. Gang cầu có hàm lượng cacbon cao hơn gang xám.
- B. Graphit trong gang cầu có dạng cầu, giảm sự tập trung ứng suất.
- C. Gang cầu được làm nguội nhanh hơn gang xám.
- D. Gang cầu chứa nhiều nguyên tố hợp kim hơn gang xám.
Câu 10: Trong quá trình nhiệt luyện thường hóa thép, mục đích chính là gì?
- A. Tăng độ cứng và độ bền của thép lên mức tối đa.
- B. Làm mềm thép để dễ gia công cắt gọt.
- C. Cải thiện độ dẻo, độ dai và giảm ứng suất bên trong thép.
- D. Tạo lớp bề mặt cứng chống mài mòn.
Câu 11: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm khuôn đúc kim loại do có khả năng chịu nhiệt và độ bền hóa học cao?
- A. Polyme nhiệt rắn
- B. Gốm chịu lửa
- C. Nhôm hợp kim
- D. Thép cacbon thấp
Câu 12: Hiện tượng "bở nóng" ở thép cacbon là do tạp chất nào gây ra?
- A. Lưu huỳnh (S)
- B. Phốt pho (P)
- C. Mangan (Mn)
- D. Silic (Si)
Câu 13: Phương pháp gia công nào sau đây phù hợp nhất để tạo ra các chi tiết có độ chính xác kích thước và độ bóng bề mặt cao, như bánh răng hoặc khuôn mẫu?
- A. Khoan
- B. Phay
- C. Tiện
- D. Mài
Câu 14: Hãy sắp xếp các loại thép sau theo thứ tự độ bền kéo tăng dần: Thép cacbon thấp, Thép cacbon trung bình, Thép cacbon cao.
- A. Thép cacbon thấp, Thép cacbon trung bình, Thép cacbon cao
- B. Thép cacbon cao, Thép cacbon trung bình, Thép cacbon thấp
- C. Thép cacbon trung bình, Thép cacbon thấp, Thép cacbon cao
- D. Thép cacbon thấp, Thép cacbon cao, Thép cacbon trung bình
Câu 15: Trong quá trình hàn, vùng nào của mối hàn có cấu trúc tế vi và tính chất cơ học bị ảnh hưởng nhiều nhất?
- A. Vùng kim loại điền đầy
- B. Vùng kim loại cơ bản
- C. Vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ)
- D. Tất cả các vùng đều bị ảnh hưởng như nhau
Câu 16: Loại polyme nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cách điện trong các thiết bị điện do tính chất cách điện tốt và khả năng chịu nhiệt tương đối?
- A. Polyetylen (PE)
- B. Bakelit (phenol-formaldehyd)
- C. Polystyrene (PS)
- D. Polyvinyl chloride (PVC)
Câu 17: Phương pháp nhiệt luyện nào sau đây tạo ra tổ chức bainit?
- A. Tôi nước
- B. Ram cao
- C. Thường hóa
- D. Tôi đẳng nhiệt
Câu 18: Loại thép nào sau đây có khả năng chịu nhiệt độ cao và duy trì độ bền, độ cứng ở nhiệt độ cao, thường dùng làm dao cắt gọt kim loại tốc độ cao?
- A. Thép gió (thép dụng cụ tốc độ cao)
- B. Thép cacbon dụng cụ
- C. Thép hợp kim kết cấu
- D. Thép không gỉ austenit
Câu 19: Trong kiểm tra không phá hủy (NDT), phương pháp siêu âm được sử dụng để phát hiện loại khuyết tật nào?
- A. Khuyết tật bề mặt
- B. Khuyết tật bên trong vật liệu (nứt, rỗ khí)
- C. Thành phần hóa học không đồng đều
- D. Ứng suất dư
Câu 20: Loại vật liệu nào sau đây có độ dẫn điện tốt nhất trong số các vật liệu kỹ thuật phổ biến?
- A. Thép
- B. Nhôm
- C. Đồng
- D. Polyme
Câu 21: Để tăng độ cứng bề mặt của thép cacbon thấp đồng thời vẫn giữ được độ dẻo dai của lõi, phương pháp xử lý bề mặt nào phù hợp nhất?
- A. Ram bề mặt
- B. Tôi thể tích
- C. Thường hóa
- D. Thấm cacbon (cementation)
Câu 22: Loại vật liệu nào sau đây có hệ số giãn nở nhiệt nhỏ nhất, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ ổn định kích thước cao khi nhiệt độ thay đổi?
- A. Nhôm
- B. Gốm sứ
- C. Thép
- D. Polyetylen
Câu 23: Trong các phương pháp hàn sau, phương pháp nào thường được sử dụng để hàn các vật liệu mỏng và yêu cầu độ chính xác cao, như trong sản xuất điện tử?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW)
- B. Hàn MIG/MAG (GMAW)
- C. Hàn TIG (GTAW)
- D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW)
Câu 24: Loại thép không gỉ nào sau đây không từ tính?
- A. Thép không gỉ Martensit
- B. Thép không gỉ Ferrit
- C. Thép không gỉ Duplex
- D. Thép không gỉ Austenit
Câu 25: Để kiểm tra độ bền mỏi của vật liệu, loại thử nghiệm cơ học nào thường được sử dụng?
- A. Thử nghiệm kéo
- B. Thử nghiệm mỏi
- C. Thử nghiệm uốn
- D. Thử nghiệm va đập
Câu 26: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất vòng bi do có độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chịu tải tốt?
- A. Thép ổ lăn (thép Crôm)
- B. Nhôm hợp kim
- C. Gang xám
- D. Polyamide (PA)
Câu 27: Quá trình ủ (annealing) thép nhằm mục đích gì?
- A. Tăng độ cứng và độ bền của thép
- B. Tạo tổ chức mactenxit
- C. Làm mềm thép, giảm độ cứng và ứng suất dư
- D. Tăng khả năng chống ăn mòn
Câu 28: Trong các loại vật liệu gốm kỹ thuật, loại nào có độ cứng và độ chịu mài mòn cao nhất, thường dùng làm dao cắt gọt và chi tiết chịu mài mòn?
- A. Gốm thủy tinh
- B. Gốm sứ xây dựng
- C. Gốm ferrite
- D. Gốm carbide (ví dụ: WC, SiC)
Câu 29: Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp gia công biến dạng dẻo?
- A. Cán
- B. Đúc
- C. Kéo
- D. Dập
Câu 30: Để lựa chọn vật liệu cho một chi tiết chịu tải trọng va đập mạnh, tính chất cơ học nào cần được ưu tiên xem xét nhất?
- A. Độ bền kéo
- B. Độ cứng
- C. Độ dai va đập
- D. Độ bền mỏi