Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vật Liệu Kĩ Thuật bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình nhiệt luyện thép, giai đoạn nào quyết định độ cứng cuối cùng của vật liệu sau khi làm nguội?
- A. Giai đoạn nung nóng đến nhiệt độ tôi
- B. Giai đoạn làm nguội nhanh (thường là tôi)
- C. Giai đoạn giữ nhiệt ở nhiệt độ tôi
- D. Giai đoạn ram sau khi tôi
Câu 2: Xét một chi tiết máy làm từ thép có yêu cầu độ bền kéo cao và khả năng chống mài mòn tốt. Loại thép hợp kim thấp nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?
- A. Thép các bon thấp (C < 0.25%)
- B. Thép hợp kim Mn-Si
- C. Thép hợp kim Cr-Mo
- D. Thép không gỉ Austenitic (304)
Câu 3: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các chi tiết phức tạp từ vật liệu composite nền polymer, đồng thời đảm bảo độ chính xác kích thước cao?
- A. Gia công cắt gọt CNC
- B. Đúc chân không
- C. Kéo sợi (Pultrusion)
- D. Ép phun (Injection molding)
Câu 4: Trong các loại vật liệu gốm kỹ thuật sau, loại nào nổi bật với khả năng chịu nhiệt độ cực cao và thường được sử dụng làm lớp phủ bảo vệ nhiệt cho tàu vũ trụ?
- A. Gốm Alumina (Al2O3)
- B. Gốm Zirconia (ZrO2)
- C. Gốm Silicon Carbide (SiC)
- D. Gốm Silicon Nitride (Si3N4)
Câu 5: Hiện tượng "ăn mòn điện hóa" xảy ra khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc nhau trong môi trường điện ly. Để giảm thiểu ăn mòn điện hóa cho một kết cấu thép, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Sơn phủ bề mặt bằng sơn epoxy
- B. Mạ kẽm bề mặt thép
- C. Sử dụng kim loại hy sinh (anode hy sinh)
- D. Tăng độ dày lớp oxit bảo vệ tự nhiên
Câu 6: Khi thiết kế một trục khuỷu cho động cơ đốt trong, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét về vật liệu?
- A. Độ bền mỏi (Fatigue strength)
- B. Độ cứng (Hardness)
- C. Độ dẻo (Ductility)
- D. Khả năng chống ăn mòn (Corrosion resistance)
Câu 7: Trong công nghệ hàn, "vùng ảnh hưởng nhiệt" (HAZ - Heat Affected Zone) là khu vực nào?
- A. Vùng kim loại nóng chảy và đông đặc tạo thành mối hàn
- B. Vùng vật liệu gốc bị biến đổi cấu trúc do nhiệt hàn nhưng không nóng chảy
- C. Vùng kim loại lỏng được bổ sung vào khe hàn
- D. Vùng bề mặt vật liệu được làm sạch trước khi hàn
Câu 8: Để tăng độ cứng bề mặt cho một chi tiết thép mà vẫn duy trì độ dẻo dai ở lõi, phương pháp nhiệt luyện bề mặt nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ram thấp
- B. Thường hóa
- C. Ủ
- D. Thấm carbon (Carburizing)
Câu 9: Vật liệu nào sau đây có cấu trúc tinh thể "lập phương tâm diện" (FCC)?
- A. Nhôm (Al)
- B. Sắt α (Fe-α)
- C. Crom (Cr)
- D. Wolfram (W)
Câu 10: Biểu đồ pha Fe-C (Sắt-Carbon) được sử dụng chủ yếu để xác định điều gì trong quá trình nhiệt luyện thép?
- A. Độ bền kéo và độ dẻo của thép
- B. Khả năng chống ăn mòn của thép
- C. Nhiệt độ và chế độ nhiệt luyện thích hợp
- D. Thành phần hóa học tối ưu của thép
Câu 11: Trong các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT), phương pháp nào sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?
- A. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Dye penetrant testing)
- B. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic testing)
- C. Kiểm tra từ tính (Magnetic particle testing)
- D. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual inspection)
Câu 12: Loại polyme nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết cách điện trong thiết bị điện và điện tử do tính chất cách điện và chịu nhiệt tốt?
- A. Polyethylene (PE)
- B. Polystyrene (PS)
- C. Bakelite (Phenolic resin)
- D. Polyvinyl chloride (PVC)
Câu 13: Cho một thanh thép tròn đường kính 20mm chịu kéo dọc trục với lực 50kN. Ứng suất kéo trung bình trong thanh thép là bao nhiêu?
- A. 79.6 MPa
- B. 159 MPa
- C. 318 MPa
- D. 637 MPa
Câu 14: Trong quá trình đúc kim loại, hiện tượng "rỗ khí" (gas porosity) thường xảy ra do nguyên nhân nào?
- A. Nhiệt độ rót quá thấp
- B. Tốc độ rót quá chậm
- C. Khuôn đúc quá nguội
- D. Khí hòa tan trong kim loại lỏng không thoát ra hết
Câu 15: Để cải thiện khả năng gia công cắt gọt của thép, người ta thường thực hiện quá trình nhiệt luyện nào trước khi gia công?
- A. Thường hóa (Normalizing)
- B. Tôi (Quenching)
- C. Ram (Tempering)
- D. Thấm nitơ (Nitriding)
Câu 16: Vật liệu nào sau đây có hệ số giãn nở nhiệt thấp nhất, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ ổn định kích thước cao khi nhiệt độ thay đổi?
- A. Nhôm (Al)
- B. Invar (hợp kim Fe-Ni)
- C. Thép các bon
- D. Đồng (Cu)
Câu 17: Phương pháp gia công áp lực nào sau đây được sử dụng để tạo ra các sản phẩm dạng tấm mỏng từ kim loại?
- A. Kéo (Drawing)
- B. Ép đùn (Extrusion)
- C. Cán (Rolling)
- D. Rèn (Forging)
Câu 18: Trong các loại gang sau, loại nào có graphit ở dạng cầu, mang lại độ bền kéo và độ dẻo dai cao hơn so với gang xám?
- A. Gang xám
- B. Gang trắng
- C. Gang dẻo
- D. Gang cầu
Câu 19: Để tăng khả năng chống mài mòn và hệ số ma sát thấp cho bề mặt chi tiết máy, phương pháp phủ bề mặt nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Mạ điện (Electroplating)
- B. Phủ PVD (Physical Vapor Deposition)
- C. Sơn tĩnh điện (Powder coating)
- D. Anod hóa (Anodizing)
Câu 20: Hiện tượng "creep" (trượt) trong vật liệu xảy ra mạnh mẽ nhất ở điều kiện nào?
- A. Nhiệt độ thấp, tải trọng thấp
- B. Nhiệt độ thấp, tải trọng cao
- C. Nhiệt độ cao, tải trọng thấp
- D. Nhiệt độ cao, tải trọng cao
Câu 21: Trong vật liệu composite, "pha nền" (matrix) có vai trò chính là gì?
- A. Liên kết và truyền tải trọng giữa các pha gia cường
- B. Cung cấp độ bền và độ cứng chính cho composite
- C. Tăng khả năng chống ăn mòn của composite
- D. Cải thiện tính thẩm mỹ bề mặt composite
Câu 22: Để đo độ cứng Rockwell C (HRC), mũi đâm và tải trọng thử nghiệm nào được sử dụng?
- A. Mũi bi thép, tải trọng 100 kgf
- B. Mũi kim cương Vickers, tải trọng thay đổi
- C. Mũi bi carbide, tải trọng 60 kgf
- D. Mũi kim cương hình nón 120°, tải trọng 150 kgf
Câu 23: Loại thép không gỉ nào sau đây có khả năng chống ăn mòn cao nhất trong môi trường axit mạnh?
- A. Thép không gỉ Martensitic (410)
- B. Thép không gỉ Ferritic (430)
- C. Thép không gỉ Austenitic (316)
- D. Thép không gỉ Duplex
Câu 24: Trong quá trình hàn hồ quang tay (SMAW), loại thuốc bọc điện cực nào tạo ra môi trường khí bảo vệ mối hàn chủ yếu từ CO2?
- A. Cellulose
- B. Rutile
- C. Basic (vôi-fluor)
- D. Oxit sắt
Câu 25: Để kiểm tra độ bền uốn của vật liệu gốm, thường sử dụng phương pháp thử nghiệm nào?
- A. Thử nghiệm kéo
- B. Thử nghiệm uốn 3 điểm
- C. Thử nghiệm nén
- D. Thử nghiệm va đập
Câu 26: Vật liệu nào sau đây có tính chất "áp điện" (piezoelectric), có khả năng tạo ra điện áp khi bị biến dạng cơ học?
- A. Thủy tinh
- B. Cao su
- C. PZT (Lead Zirconate Titanate)
- D. Nhựa epoxy
Câu 27: Trong quá trình gia công kim loại bằng tia laser, thông số nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến lượng vật liệu bị loại bỏ?
- A. Tốc độ quét laser
- B. Bước sóng laser
- C. Đường kính chùm tia laser
- D. Công suất laser
Câu 28: Để cải thiện độ bền và độ cứng của hợp kim nhôm, phương pháp hóa bền kết tủa (precipitation hardening) thường được áp dụng bằng cách nào?
- A. Nung nóng và làm nguội chậm
- B. Hóa già (Age hardening) sau khi tôi
- C. Thêm nguyên tố hợp kim có kích thước nguyên tử lớn
- D. Gia công nguội
Câu 29: Vật liệu nào sau đây có khả năng dẫn điện tốt nhất trong số các vật liệu phổ biến?
- A. Bạc (Ag)
- B. Đồng (Cu)
- C. Nhôm (Al)
- D. Sắt (Fe)
Câu 30: Trong thiết kế cơ khí, "hệ số an toàn" (factor of safety) được sử dụng để làm gì?
- A. Giảm chi phí vật liệu
- B. Tăng tuổi thọ vật liệu
- C. Đảm bảo kết cấu làm việc an toàn dưới tải trọng
- D. Đơn giản hóa quá trình thiết kế