Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vết Thương Khớp - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bệnh nhân nam, 35 tuổi, đến cấp cứu sau tai nạn giao thông. Khám lâm sàng thấy vết thương hở vùng gối, chảy máu tươi và dịch vàng nhạt. Dịch này có đặc điểm loãng, không đông, và tăng lên khi bác sĩ ấn nhẹ vào vùng trên xương bánh chè. Nghi ngờ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Vết thương phần mềm đơn thuần vùng gối.
- B. Vết thương khớp gối.
- C. Vết thương mạch máu lớn vùng gối.
- D. Vết thương cơ vùng gối.
Câu 2: Trong bối cảnh sơ cứu ban đầu một vết thương khớp gối hở, hành động nào sau đây là không phù hợp và có thể gây hại thêm cho bệnh nhân?
- A. Băng ép nhẹ vết thương bằng gạc vô khuẩn.
- B. Cố định khớp gối ở tư thế cơ năng bằng nẹp.
- C. Thăm dò sâu vết thương để xác định mức độ tổn thương khớp.
- D. Chườm lạnh vùng khớp gối để giảm sưng và đau.
Câu 3: Hình ảnh X-quang khớp gối của một bệnh nhân vết thương khớp cho thấy có khí tự do trong ổ khớp. Dấu hiệu này có ý nghĩa chẩn đoán quan trọng nhất là gì?
- A. Xác nhận vết thương thấu khớp.
- B. Nghi ngờ có tổn thương dây chằng chéo.
- C. Loại trừ khả năng gãy xương quanh khớp.
- D. Cho thấy tình trạng viêm khớp nhiễm khuẩn.
Câu 4: Một bệnh nhân bị vết thương khớp cổ tay do dao đâm. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ nhận thấy có nhiều dị vật nhỏ (mảnh kim loại) nằm rải rác trong ổ khớp. Nguyên tắc quan trọng nào cần tuân thủ khi xử lý các dị vật này?
- A. Chỉ loại bỏ các dị vật lớn, dễ thấy để tránh tổn thương thêm bao khớp.
- B. Cần loại bỏ triệt để tất cả các dị vật nhỏ và lớn trong ổ khớp.
- C. Để lại các dị vật nhỏ nếu chúng nằm sâu và khó lấy ra.
- D. Chỉ loại bỏ dị vật sau khi tình trạng nhiễm trùng đã được kiểm soát.
Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là có tiên lượng xấu hơn ở bệnh nhân vết thương khớp?
- A. Vết thương do vật sắc nhọn gây ra.
- B. Thời gian đến viện sớm (trong vòng 6 giờ).
- C. Vết thương nhỏ, đường vào hẹp.
- D. Vết thương do hỏa khí.
Câu 6: Trong điều trị vết thương khớp, việc rửa ổ khớp bằng dung dịch nước muối sinh lý có vai trò chính nào?
- A. Loại bỏ máu tụ, dị vật và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- B. Cung cấp chất dinh dưỡng cho sụn khớp bị tổn thương.
- C. Kích thích quá trình lành vết thương của bao khớp.
- D. Giảm đau và sưng nề sau phẫu thuật.
Câu 7: Bệnh nhân nữ, 28 tuổi, bị vết thương khớp khuỷu tay do tai nạn xe máy. Sau phẫu thuật cắt lọc và rửa khớp, bác sĩ quyết định dẫn lưu ổ khớp. Mục đích chính của việc dẫn lưu này là gì?
- A. Giảm đau sau mổ cho bệnh nhân.
- B. Cố định khớp khuỷu tay sau phẫu thuật.
- C. Loại bỏ dịch viêm và máu tụ còn sót lại trong ổ khớp.
- D. Giúp kháng sinh thấm sâu vào ổ khớp.
Câu 8: Sau phẫu thuật vết thương khớp gối, bệnh nhân cần được bất động khớp ở tư thế cơ năng. Tư thế cơ năng của khớp gối là?
- A. Gối duỗi thẳng hoàn toàn.
- B. Gối gấp nhẹ khoảng 15-20 độ.
- C. Gối gấp 90 độ.
- D. Gối gấp tối đa.
Câu 9: Trong các biến chứng sau vết thương khớp, biến chứng nào nguy hiểm nhất và cần được theo dõi sát sao ngay sau phẫu thuật?
- A. Tụ máu trong ổ khớp.
- B. Cứng khớp sau mổ.
- C. Nhiễm trùng khớp.
- D. Đau sau mổ kéo dài.
Câu 10: Một bệnh nhân bị vết thương khớp vai do tai nạn lao động. Khi khám thấy vết thương vùng vai trước, chảy máu và dịch khớp. Bệnh nhân có thể chủ động dạng vai nhưng rất đau. Nghiệm pháp lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất để xác định vết thương có thấu khớp vai hay không?
- A. Nghiệm pháp ép xương vai.
- B. Nghiệm pháp cánh tay rơi.
- C. Nghiệm pháp Patrick.
- D. Quan sát dịch chảy ra từ vết thương.
Câu 11: Trong sơ cứu vết thương khớp tại hiện trường, sau khi băng bó và cố định, ưu tiên tiếp theo là gì?
- A. Cho bệnh nhân uống thuốc giảm đau.
- B. Nhanh chóng vận chuyển bệnh nhân đến cơ sở y tế.
- C. Chườm ấm vùng khớp bị thương.
- D. Đánh giá lại vết thương sau 30 phút.
Câu 12: Loại kháng sinh nào thường được ưu tiên sử dụng dự phòng nhiễm trùng trong vết thương khớp hở?
- A. Cephalosporin thế hệ 1.
- B. Aminoglycosid.
- C. Fluoroquinolon.
- D. Macrolid.
Câu 13: Vết thương khớp nào sau đây có nguy cơ nhiễm trùng cao nhất?
- A. Vết thương khớp do dao.
- B. Vết thương khớp do tai nạn sinh hoạt.
- C. Vết thương khớp do hỏa khí.
- D. Vết thương khớp do mảnh kính.
Câu 14: Bệnh nhân có vết thương khớp gối kèm theo gãy xương lồi cầu đùi. Phương pháp điều trị phẫu thuật nào thường được ưu tiên lựa chọn?
- A. Chỉ xử lý vết thương phần mềm và bó bột gối.
- B. Phẫu thuật kết hợp xương lồi cầu đùi và xử lý vết thương khớp.
- C. Phẫu thuật cắt lọc vết thương khớp, sau đó bó bột.
- D. Chỉ định kháng sinh liều cao và theo dõi.
Câu 15: Sau phẫu thuật vết thương khớp, thời gian bất động khớp thường kéo dài bao lâu để đảm bảo bao khớp và các cấu trúc bên trong lành thương tốt?
- A. 1-2 tuần.
- B. 2-3 tuần.
- C. 3-6 tuần.
- D. Trên 8 tuần.
Câu 16: Trong quá trình cắt lọc vết thương khớp, nguyên tắc "cắt lọc tiết kiệm" có nghĩa là gì?
- A. Cắt lọc rộng rãi tất cả các mô xung quanh vết thương để đảm bảo vô trùng.
- B. Chỉ cắt lọc da và mô dưới da, không can thiệp vào bao khớp.
- C. Cắt lọc đến khi nào thấy mô lành, không còn dấu hiệu nhiễm trùng.
- D. Chỉ cắt bỏ mô dập nát, hoại tử và bảo tồn tối đa mô lành.
Câu 17: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc chẩn đoán nhiễm trùng khớp sau vết thương khớp?
- A. Xét nghiệm máu CRP.
- B. Cấy dịch khớp.
- C. Xét nghiệm máu bạch cầu.
- D. Siêu âm khớp.
Câu 18: Bệnh nhân bị vết thương khớp khuỷu tay do tai nạn. Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân có dấu hiệu sưng nóng đỏ đau tại khớp, sốt cao. Nghi ngờ biến chứng nào sau đây là cao nhất?
- A. Nhiễm trùng khớp.
- B. Viêm khớp dạng thấp.
- C. Thoái hóa khớp.
- D. Tụ máu khớp.
Câu 19: Khi nào thì vết thương khớp được coi là "đến muộn" và có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn?
- A. Trong vòng 2 giờ sau tai nạn.
- B. Trong vòng 4 giờ sau tai nạn.
- C. Sau 6-8 giờ sau tai nạn.
- D. Sau 12 giờ sau tai nạn.
Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ cứng khớp sau phẫu thuật vết thương khớp?
- A. Bất động khớp kéo dài.
- B. Tập vật lý trị liệu sớm.
- C. Chườm đá thường xuyên.
- D. Sử dụng thuốc giảm đau mạnh.
Câu 21: Trong trường hợp vết thương khớp nhiễm trùng nặng, có nhiều mủ và hoại tử, phương pháp phẫu thuật nào có thể cần thiết để kiểm soát nhiễm trùng?
- A. Khâu kín vết thương khớp.
- B. Rửa khớp qua nội soi.
- C. Cắt lọc tiết kiệm và dẫn lưu kín.
- D. Mở khớp rộng rãi, cắt lọc triệt để và dẫn lưu hở.
Câu 22: Một bệnh nhân bị vết thương khớp cổ chân do dẫm phải đinh. Ngoài nguy cơ nhiễm trùng do vết thương khớp, bệnh nhân còn có nguy cơ đặc biệt nào liên quan đến loại vết thương này?
- A. Mất vững khớp cổ chân.
- B. Tổn thương thần kinh vùng cổ chân.
- C. Uốn ván.
- D. Viêm xương tủy xương.
Câu 23: Trong chẩn đoán vết thương khớp, siêu âm khớp có vai trò hạn chế nhất trong trường hợp nào?
- A. Đánh giá tổn thương phần mềm quanh khớp.
- B. Phát hiện khí trong ổ khớp.
- C. Phát hiện dịch khớp.
- D. Hướng dẫn chọc hút dịch khớp.
Câu 24: Khi nào thì việc khâu kín bao khớp sau khi rửa và cắt lọc vết thương khớp được coi là chống chỉ định?
- A. Vết thương đến sớm (trong vòng 6 giờ).
- B. Vết thương nhỏ, ít tổn thương phần mềm.
- C. Vết thương do vật sắc nhọn.
- D. Vết thương nhiễm bẩn hoặc có nguy cơ nhiễm trùng cao.
Câu 25: Trong quá trình phục hồi chức năng sau vết thương khớp, giai đoạn nào tập trung vào việc lấy lại tầm vận động khớp?
- A. Giai đoạn giảm đau và chống viêm.
- B. Giai đoạn tăng cường sức mạnh cơ.
- C. Giai đoạn phục hồi tầm vận động khớp.
- D. Giai đoạn duy trì chức năng và trở lại hoạt động.
Câu 26: Bệnh nhân bị vết thương khớp vai do tai nạn giao thông, có tổn thương đám rối thần kinh cánh tay kèm theo. Biến chứng nào sau đây có thể gặp do tổn thương thần kinh?
- A. Cứng khớp vai.
- B. Yếu liệt chi trên.
- C. Viêm khớp nhiễm khuẩn.
- D. Hội chứng chèn ép khoang.
Câu 27: Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ tổn thương sụn khớp trong vết thương khớp một cách chính xác nhất?
- A. X-quang khớp thường quy.
- B. Siêu âm khớp.
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT-scan).
- D. Nội soi khớp.
Câu 28: Trong điều trị nhiễm trùng khớp sau vết thương khớp, khi nào thì kháng sinh đường tĩnh mạch được ưu tiên hơn kháng sinh đường uống?
- A. Trong trường hợp nhiễm trùng khớp nặng, có dấu hiệu toàn thân.
- B. Khi bệnh nhân có tiền sử dị ứng kháng sinh đường uống.
- C. Để rút ngắn thời gian điều trị kháng sinh.
- D. Khi bệnh nhân không thể uống thuốc.
Câu 29: Một bệnh nhân sau phẫu thuật vết thương khớp gối xuất hiện tình trạng "cứng khớp". Nguyên nhân chính gây cứng khớp trong trường hợp này là gì?
- A. Do sử dụng kháng sinh kéo dài.
- B. Do dị ứng với vật liệu phẫu thuật.
- C. Do hạn chế vận động kéo dài và quá trình viêm.
- D. Do cơ địa bệnh nhân dễ bị sẹo lồi.
Câu 30: Trong theo dõi sau phẫu thuật vết thương khớp, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng nhiễm trùng khớp tái phát?
- A. Đau nhẹ vùng khớp khi vận động mạnh.
- B. Sưng, nóng, đỏ, đau trở lại ở khớp.
- C. Dịch khớp trong, không có bạch cầu.
- D. Vết mổ khô, không có dấu hiệu viêm.