Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vết Thương Khớp - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vết thương khớp được định nghĩa chính xác nhất là loại tổn thương nào sau đây?
- A. Vết thương phần mềm đơn thuần nằm trên bề mặt khớp.
- B. Vết thương gây tổn thương đến bao khớp hoặc cấu trúc bên trong khớp.
- C. Vết thương do lực tác động mạnh vào vùng khớp, gây bầm tím.
- D. Vết thương nông ở da và mô dưới da vùng khớp.
Câu 2: Thời gian "đến sớm" của vết thương khớp, có ý nghĩa quan trọng trong việc quyết định phương pháp điều trị và tiên lượng, thường được xác định là trong vòng bao lâu kể từ khi bị thương?
- A. 6 giờ đầu sau khi bị thương.
- B. 12 giờ đầu sau khi bị thương.
- C. 24 giờ đầu sau khi bị thương.
- D. 48 giờ đầu sau khi bị thương.
Câu 3: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây không phải là tiêu chuẩn vàng để xác định vết thương khớp trong giai đoạn cấp tính, mà thường được sử dụng để đánh giá các tổn thương phối hợp hoặc biến chứng muộn?
- A. Chụp X-quang khớp thẳng và nghiêng.
- B. Chọc dò dịch khớp để xét nghiệm tế bào và vi sinh.
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) khớp.
- D. Siêu âm khớp.
Câu 4: Trên phim X-quang, dấu hiệu nào sau đây không đặc hiệu cho vết thương khớp, mà có thể gặp trong nhiều tình huống chấn thương khác vùng khớp?
- A. Hình ảnh khí tự do trong ổ khớp.
- B. Mảnh xương rời trong ổ khớp.
- C. Dị vật cản quang trong ổ khớp.
- D. Sưng nề mô mềm xung quanh khớp.
Câu 5: Trong sơ cứu ban đầu vết thương khớp tại hiện trường, hành động nào sau đây là chống chỉ định và có thể gây hại thêm cho bệnh nhân?
- A. Băng ép vô khuẩn vết thương sau khi sát trùng da.
- B. Bất động khớp ở tư thế cơ năng bằng nẹp hoặc vật liệu sẵn có.
- C. Cố gắng loại bỏ dị vật lớn hoặc máu tụ trong khớp tại hiện trường.
- D. Chườm lạnh vùng khớp để giảm sưng đau.
Câu 6: Bước quan trọng nhất trong điều trị phẫu thuật vết thương khớp nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng là gì?
- A. Khâu kín bao khớp ngay sau khi rửa sạch.
- B. Cắt lọc rộng rãi và bơm rửa sạch ổ khớp.
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng liều cao trước và sau mổ.
- D. Bất động khớp sau mổ bằng bó bột.
Câu 7: Yếu tố nào sau đây được xem là có tiên lượng xấu hơn trong vết thương khớp?
- A. Vết thương do vật sắc nhọn gây ra.
- B. Bệnh nhân đến bệnh viện sớm sau khi bị thương.
- C. Vết thương nhỏ, đường vào hẹp.
- D. Vết thương do hỏa khí.
Câu 8: Trong các tình huống sau, loại vết thương khớp nào có nguy cơ nhiễm trùng cao nhất?
- A. Vết thương khớp gối do dao.
- B. Vết thương khớp cổ tay do tai nạn giao thông ngã xe máy.
- C. Vết thương khớp khuỷu do đạn bắn.
- D. Vết thương khớp vai do mảnh kính vỡ.
Câu 9: Biến chứng sớm nguy hiểm nhất của vết thương khớp nếu không được xử trí kịp thời và đúng cách là gì?
- A. Cứng khớp.
- B. Nhiễm trùng khớp (viêm khớp nhiễm khuẩn).
- C. Viêm mô tế bào lan rộng.
- D. Chậm liền vết thương.
Câu 10: Mục tiêu chính của việc dẫn lưu ổ khớp sau phẫu thuật vết thương khớp là gì?
- A. Loại bỏ dịch, máu tụ và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- B. Giảm đau sau mổ.
- C. Giúp vết thương mau lành.
- D. Cố định khớp.
Câu 11: Bệnh nhân nam, 30 tuổi, bị tai nạn giao thông, đến viện với vết thương vùng khớp gối. Khám thấy vết thương hở, chảy máu và dịch vàng nhầy. Nghi ngờ vết thương khớp, bước tiếp theo quan trọng nhất để xác định chẩn đoán là gì?
- A. Chụp X-quang khớp gối ngay lập tức.
- B. Sát trùng vết thương và băng lại.
- C. Cho bệnh nhân dùng kháng sinh.
- D. Chọc hút dịch khớp để xét nghiệm.
Câu 12: Trong phẫu thuật vết thương khớp, việc cắt lọc tiết kiệm tổ chức phần mềm có ý nghĩa gì?
- A. Giảm thiểu thời gian phẫu thuật.
- B. Đảm bảo vết thương đóng kín hoàn toàn.
- C. Loại bỏ mô chết, nhiễm bẩn nhưng vẫn bảo tồn tối đa mô lành để phục hồi chức năng khớp.
- D. Giảm đau sau phẫu thuật.
Câu 13: Loại kháng sinh nào thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị dự phòng và điều trị nhiễm trùng sớm vết thương khớp?
- A. Kháng sinh phổ rộng thế hệ mới nhất.
- B. Kháng sinh có tác dụng tốt trên vi khuẩn Gram dương và Gram âm thường gặp trong nhiễm trùng vết thương phần mềm.
- C. Kháng sinh chỉ tác dụng trên vi khuẩn Gram âm.
- D. Kháng sinh chống nấm.
Câu 14: Tư thế bất động khớp ở tư thế cơ năng có lợi ích gì trong điều trị vết thương khớp?
- A. Giảm đau tối đa cho bệnh nhân.
- B. Giúp vết thương nhanh liền sẹo.
- C. Duy trì chức năng khớp tốt nhất sau khi lành thương, tránh cứng khớp.
- D. Thuận tiện cho việc chăm sóc vết thương.
Câu 15: Điều gì sau đây không phải là mục tiêu của phục hồi chức năng sau điều trị vết thương khớp?
- A. Giảm đau và sưng nề.
- B. Phục hồi tầm vận động khớp.
- C. Tăng cường sức mạnh cơ xung quanh khớp.
- D. Đảm bảo bệnh nhân không bao giờ cảm thấy đau lại ở khớp bị thương.
Câu 16: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tác nhân gây nhiễm trùng trong trường hợp viêm khớp nhiễm khuẩn do vết thương khớp?
- A. Xét nghiệm máu công thức.
- B. Cấy máu và cấy dịch khớp.
- C. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein).
- D. Xét nghiệm tốc độ máu lắng (ESR).
Câu 17: Trong trường hợp vết thương khớp kèm theo gãy xương diện khớp, nguyên tắc điều trị gãy xương nào cần được ưu tiên?
- A. Cố định vững chắc gãy xương để đảm bảo sự ổn định khớp và phục hồi chức năng sớm.
- B. Chỉ tập trung điều trị vết thương phần mềm trước, gãy xương sẽ tự liền.
- C. Bó bột gãy xương kéo dài để cố định hoàn toàn khớp.
- D. Không cần can thiệp vào gãy xương, chủ yếu điều trị nhiễm trùng.
Câu 18: Một bệnh nhân bị vết thương khớp gối do vật sắc nhọn đâm vào, đến viện sau 3 giờ. Vết thương nhỏ, ít chảy máu. Khám lâm sàng không rõ dịch khớp chảy ra. Tuy nhiên, có một điểm đau chói khi ấn vào khe khớp. Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Khâu kín vết thương và cho kháng sinh uống.
- B. Chụp X-quang khớp gối và cho về theo dõi.
- C. Thăm dò vết thương trong điều kiện vô khuẩn và cân nhắc chọc hút dịch khớp.
- D. Rửa vết thương bằng oxy già và băng lại.
Câu 19: Loại dịch nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng để bơm rửa ổ khớp trong phẫu thuật vết thương khớp?
- A. Nước muối sinh lý.
- B. Dung dịch Betadine pha loãng.
- C. Dung dịch Chlorhexidine pha loãng.
- D. Oxy già (Hydrogen Peroxide) đậm đặc.
Câu 20: Trong quá trình theo dõi sau phẫu thuật vết thương khớp, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng nhiễm trùng khớp cần can thiệp sớm?
- A. Vết mổ sưng nhẹ và hơi đau.
- B. Sốt cao, đau nhức khớp dữ dội, dịch dẫn lưu đục hoặc có mủ.
- C. Dịch dẫn lưu ít, màu hồng nhạt.
- D. Khớp vẫn còn hạn chế vận động sau mổ.
Câu 21: Bệnh nhân nữ, 25 tuổi, bị tai nạn xe máy, vết thương khớp khuỷu tay. Sau khi phẫu thuật cắt lọc và khâu bao khớp, vết thương tiến triển tốt. Tuy nhiên, sau 2 tuần, bệnh nhân bắt đầu xuất hiện sốt nhẹ, khớp khuỷu sưng nóng đỏ đau trở lại. Nghi ngờ nhiễm trùng muộn, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?
- A. Tăng liều kháng sinh hiện tại.
- B. Chụp X-quang khớp khuỷu kiểm tra lại.
- C. Chọc hút dịch khớp khuỷu để xét nghiệm và cấy máu.
- D. Thay băng vết thương hàng ngày và theo dõi tiếp.
Câu 22: Trong trường hợp vết thương khớp hở độ III (theo phân loại Gustilo-Anderson cải tiến cho khớp), phương pháp đóng vết thương nào thường được ưu tiên lựa chọn?
- A. Khâu da thì đầu kín hoàn toàn.
- B. Khâu da thì đầu có dẫn lưu kín.
- C. Khâu da thì hai thì (sau khi kiểm soát nhiễm trùng).
- D. Để hở vết thương thì hai (đóng da muộn hoặc ghép da).
Câu 23: Khi nào thì nên cân nhắc sử dụng liệu pháp oxy cao áp (Hyperbaric Oxygen Therapy - HBOT) trong điều trị vết thương khớp?
- A. Cho tất cả các trường hợp vết thương khớp để tăng tốc độ lành thương.
- B. Chỉ sử dụng khi vết thương khớp rất lớn.
- C. Trong trường hợp nhiễm trùng khớp nặng, dai dẳng hoặc vết thương chậm lành do thiếu máu.
- D. Thay thế cho phẫu thuật cắt lọc.
Câu 24: Trong trường hợp vết thương khớp gối do tai nạn giao thông, kèm theo tổn thương dây chằng chéo trước (ACL), thứ tự ưu tiên xử trí các tổn thương là gì?
- A. Phục hồi dây chằng chéo trước trước, sau đó điều trị vết thương khớp.
- B. Điều trị vết thương khớp trước (ngăn ngừa nhiễm trùng), sau đó phục hồi dây chằng chéo trước.
- C. Phẫu thuật đồng thời cả vết thương khớp và dây chằng chéo trước.
- D. Chỉ cần điều trị vết thương khớp, tổn thương dây chằng không quan trọng.
Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ cứng khớp sau vết thương khớp trong giai đoạn phục hồi chức năng?
- A. Bất động khớp hoàn toàn trong thời gian dài.
- B. Chỉ tập trung vào giảm đau bằng thuốc.
- C. Tập vận động khớp sớm và liên tục theo hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu.
- D. Hạn chế vận động khớp để tránh đau.
Câu 26: Loại hình tổn thương nào sau đây ở khớp không được xem là vết thương khớp theo định nghĩa?
- A. Bong gân khớp cổ chân do lật sơ mi.
- B. Vết rách da vùng khớp gối sâu tới bao hoạt dịch.
- C. Vết thương do đạn bắn vào khớp vai.
- D. Vết thương do dao đâm xuyên khớp khuỷu.
Câu 27: Trong bối cảnh vết thương khớp, "cửa sổ điều trị" có ý nghĩa gì?
- A. Thời gian cần thiết để vết thương khớp tự lành.
- B. Khoảng thời gian vàng sau chấn thương mà việc can thiệp điều trị có hiệu quả cao nhất để ngăn ngừa nhiễm trùng và biến chứng.
- C. Thời gian nằm viện trung bình của bệnh nhân vết thương khớp.
- D. Thời gian cần thiết để phục hồi hoàn toàn chức năng khớp.
Câu 28: Phương pháp chẩn đoán nào giúp đánh giá tốt nhất tổn thương sụn khớp trong vết thương khớp?
- A. X-quang thường quy.
- B. Siêu âm khớp.
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) khớp.
Câu 29: Trong chăm sóc vết thương khớp tại nhà sau phẫu thuật, dấu hiệu nào sau đây cần báo ngay cho bác sĩ?
- A. Vết mổ hơi ngứa khi lên da non.
- B. Vết mổ khô và không chảy dịch sau vài ngày.
- C. Vết mổ sưng tấy, nóng đỏ, chảy mủ hoặc bệnh nhân sốt.
- D. Khớp vẫn còn hơi đau khi vận động nhẹ.
Câu 30: Loại hình vận động nào sau đây thường được khuyến khích sớm trong giai đoạn phục hồi chức năng vết thương khớp để cải thiện tầm vận động và giảm cứng khớp?
- A. Tập tạ nặng để tăng cường sức mạnh cơ.
- B. Vận động thụ động và chủ động nhẹ nhàng theo biên độ khớp cho phép.
- C. Chạy bộ và nhảy dây để phục hồi nhanh chóng.
- D. Bất động hoàn toàn khớp cho đến khi hết đau.