Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vết Thương Khớp - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân đến cấp cứu với vết thương ở đầu gối sau một tai nạn giao thông. Khám thấy vết thương hở, chảy máu và dịch vàng nhạt. Dịch này có khả năng cao nhất là dịch gì?
- A. Máu
- B. Mủ
- C. Dịch khớp
- D. Dịch viêm
Câu 2: Trong sơ cứu ban đầu vết thương khớp, việc nào sau đây là quan trọng NHẤT cần thực hiện NGAY TẠI HIỆN TRƯỜNG?
- A. Băng ép vô khuẩn và bất động khớp
- B. Rửa vết thương bằng oxy già
- C. Sát trùng vết thương bằng cồn 70 độ
- D. Khâu cầm máu vết thương
Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của phẫu thuật vết thương khớp?
- A. Loại bỏ dị vật và máu tụ trong khớp
- B. Làm sạch và rửa ổ khớp
- C. Cắt lọc mô dập nát, bảo tồn tối đa cấu trúc
- D. Khâu kín bao khớp ngay lập tức để tránh nhiễm trùng
Câu 4: Chụp X-quang khớp gối sau vết thương hở cho thấy hình ảnh khí trong khớp. Dấu hiệu này có ý nghĩa gì trong chẩn đoán?
- A. Gãy xương vùng khớp
- B. Vết thương thấu khớp
- C. Viêm khớp nhiễm trùng
- D. Tràn dịch khớp đơn thuần
Câu 5: Trong điều trị vết thương khớp, loại dung dịch nào sau đây thường được sử dụng để bơm rửa ổ khớp trong phẫu thuật?
- A. Nước muối sinh lý đẳng trương
- B. Oxy già (Hydrogen peroxide)
- C. Cồn 70 độ
- D. Dung dịch Betadine đậm đặc
Câu 6: Biến chứng nguy hiểm nhất của vết thương khớp nếu không được xử lý kịp thời và đúng cách là gì?
- A. Cứng khớp
- B. Đau khớp mạn tính
- C. Viêm khớp nhiễm trùng
- D. Thoái hóa khớp sớm
Câu 7: Thời gian "vàng" để xử lý vết thương khớp đến sớm nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng thường được tính trong vòng bao lâu kể từ khi bị thương?
- A. 6-8 giờ
- B. 12-18 giờ
- C. 24-36 giờ
- D. 48-72 giờ
Câu 8: Loại vết thương khớp nào sau đây thường có tiên lượng xấu hơn do nguy cơ nhiễm trùng và tổn thương phức tạp?
- A. Vết thương do dao đâm
- B. Vết thương do ngã
- C. Vết thương do tai nạn sinh hoạt
- D. Vết thương hỏa khí
Câu 9: Trong phẫu thuật vết thương khớp, việc dẫn lưu ổ khớp sau mổ nhằm mục đích chính nào?
- A. Cầm máu sau mổ
- B. Loại bỏ dịch và máu tụ, phòng ngừa nhiễm trùng
- C. Giảm đau sau mổ
- D. Giúp khớp vận động sớm
Câu 10: Khi nào thì việc khâu kín bao khớp trong phẫu thuật vết thương khớp được ưu tiên thực hiện?
- A. Vết thương sạch, đến sớm, tổn thương ít
- B. Vết thương nhiễm bẩn nặng, đến muộn
- C. Vết thương có kèm gãy xương phức tạp
- D. Mọi trường hợp vết thương khớp đều cần khâu kín bao khớp
Câu 11: Một bệnh nhân bị vết thương khớp gối do vật sắc nhọn đâm. Triệu chứng nào sau đây gợi ý mạnh mẽ đến tổn thương dây chằng kèm theo?
- A. Sưng nề nhẹ vùng khớp
- B. Đau khi vận động khớp
- C. Lỏng khớp bất thường hoặc mất vững khớp
- D. Hạn chế vận động nhẹ nhàng
Câu 12: Trong các bước sơ cứu vết thương khớp, việc "bất động khớp ở tư thế cơ năng" có ý nghĩa gì?
- A. Giúp cầm máu vết thương
- B. Giảm đau, co rút cơ và tạo điều kiện phục hồi
- C. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương
- D. Giúp cố định xương gãy nếu có
Câu 13: Xét nghiệm dịch khớp hút ra từ vết thương khớp có giá trị chẩn đoán nhiễm trùng khi nào?
- A. Có màu vàng trong
- B. Độ nhớt bình thường
- C. Không có hồng cầu
- D. Số lượng bạch cầu tăng cao
Câu 14: Một bệnh nhân bị vết thương khớp gối do tai nạn xe máy. Sau phẫu thuật rửa khớp và khâu bao khớp, bệnh nhân cần được theo dõi sát dấu hiệu nào sau đây để phát hiện sớm biến chứng nhiễm trùng?
- A. Tê bì vùng quanh khớp
- B. Sốt, đau nhức tăng, sưng nóng đỏ đau tại khớp
- C. Hạn chế vận động khớp nhẹ
- D. Dịch thấm băng ít
Câu 15: Trong trường hợp vết thương khớp nhiễm trùng, việc điều trị kháng sinh đóng vai trò gì?
- A. Giảm đau và sưng viêm khớp
- B. Phục hồi chức năng khớp
- C. Kiểm soát và tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng
- D. Làm sạch ổ khớp
Câu 16: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để đánh giá vết thương khớp?
- A. X-quang thường quy
- B. Siêu âm khớp
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Câu 17: Trong vết thương khớp do tai nạn sinh hoạt (ví dụ: ngã trong nhà), tác nhân gây nhiễm trùng thường gặp nhất là loại vi khuẩn nào?
- A. E. coli
- B. Staphylococcus aureus
- C. Pseudomonas aeruginosa
- D. Klebsiella pneumoniae
Câu 18: Khi thăm khám một vết thương vùng khớp, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây KHÔNG trực tiếp gợi ý vết thương thấu khớp?
- A. Sưng nề vùng khớp
- B. Chảy dịch khớp từ vết thương
- C. Thăm dò vết thương thấy thông vào ổ khớp
- D. Ấn đau chói khi thăm khám khớp
Câu 19: Đối với vết thương khớp đến muộn (sau 24 giờ), chiến lược điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?
- A. Khâu kín vết thương ngay sau rửa và cắt lọc
- B. Chỉ rửa vết thương và băng lại
- C. Mở rộng cắt lọc, dẫn lưu và trì hoãn khâu kín
- D. Sử dụng kháng sinh liều cao và theo dõi
Câu 20: Trong quá trình phẫu thuật vết thương khớp, việc "cắt lọc tiết kiệm" mô mềm có nghĩa là gì?
- A. Cắt lọc rộng rãi tất cả các mô xung quanh vết thương
- B. Loại bỏ mô dập nát, nhiễm bẩn nhưng bảo tồn tối đa mô lành
- C. Chỉ cắt lọc da và mô dưới da
- D. Không cần cắt lọc, chỉ cần rửa sạch vết thương
Câu 21: Một bệnh nhân sau phẫu thuật vết thương khớp gối được chỉ định kháng sinh dự phòng. Thời điểm sử dụng kháng sinh dự phòng thích hợp nhất là khi nào?
- A. Ngay trước khi rạch da hoặc trong vòng 1 giờ trước mổ
- B. Ngay sau khi kết thúc phẫu thuật
- C. Vào ngày thứ nhất sau phẫu thuật
- D. Chỉ sử dụng khi có dấu hiệu nhiễm trùng
Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ nhiễm trùng trong vết thương khớp?
- A. Vết thương đến muộn
- B. Vết thương có nhiều dị vật
- C. Vết thương được xử lý sớm (đến sớm)
- D. Bệnh nhân có bệnh nền suy giảm miễn dịch
Câu 23: Trong quá trình rửa ổ khớp bị nhiễm trùng, việc sử dụng dung dịch oxy già (H2O2) cần lưu ý điều gì?
- A. Có thể sử dụng thoải mái để rửa sạch ổ khớp
- B. Cần pha loãng và sử dụng thận trọng, tránh tổn thương mô lành
- C. Nên dùng oxy già đậm đặc để diệt khuẩn mạnh
- D. Không có lưu ý đặc biệt khi sử dụng oxy già
Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa cứng khớp sau điều trị vết thương khớp?
- A. Bất động khớp kéo dài
- B. Sử dụng thuốc giảm đau mạnh
- C. Chườm đá thường xuyên
- D. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng sớm
Câu 25: Khi nào thì cần cân nhắc chỉ định phẫu thuật nội soi khớp (arthroscopy) trong điều trị vết thương khớp?
- A. Mọi trường hợp vết thương khớp đều nên nội soi
- B. Vết thương khớp nhiễm trùng nặng
- C. Vết thương khớp kín đáo, nghi ngờ có dị vật hoặc tổn thương sụn
- D. Vết thương khớp kèm gãy xương hở
Câu 26: Loại băng nào sau đây được ưu tiên sử dụng để băng ép vết thương khớp trong sơ cứu ban đầu?
- A. Băng dính cá nhân
- B. Băng gạc vô khuẩn và băng chun
- C. Băng vải thường
- D. Không cần băng ép, để hở vết thương
Câu 27: Một bệnh nhân bị vết thương khớp cổ tay do tai nạn lao động. Nghề nghiệp của bệnh nhân (công nhân xây dựng) có ảnh hưởng như thế nào đến tiên lượng và quá trình phục hồi?
- A. Không ảnh hưởng, tiên lượng phụ thuộc vào mức độ tổn thương
- B. Giúp phục hồi nhanh hơn do vận động thường xuyên
- C. Có thể làm chậm quá trình phục hồi và ảnh hưởng đến chức năng lâu dài
- D. Chỉ ảnh hưởng đến thời gian nghỉ làm, không liên quan đến phục hồi
Câu 28: Trong trường hợp vết thương khớp kèm theo gãy xương diện khớp, mục tiêu điều trị gãy xương quan trọng nhất là gì?
- A. Cố định xương vững chắc
- B. Liền xương nhanh chóng
- C. Giảm đau cho bệnh nhân
- D. Phục hồi giải phẫu chính xác mặt khớp
Câu 29: Khi nào thì nên tiêm phòng uốn ván cho bệnh nhân bị vết thương khớp?
- A. Mọi vết thương khớp hở, nếu bệnh nhân chưa được tiêm phòng hoặc không rõ tiền sử
- B. Chỉ vết thương khớp nhiễm bẩn nặng
- C. Chỉ vết thương khớp do vật nhọn
- D. Không cần tiêm phòng uốn ván cho vết thương khớp
Câu 30: Sau phẫu thuật vết thương khớp, việc đánh giá và theo dõi tầm vận động khớp có vai trò gì trong quá trình phục hồi?
- A. Đánh giá nguy cơ nhiễm trùng
- B. Đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm cứng khớp
- C. Đánh giá mức độ đau sau mổ
- D. Đánh giá tình trạng liền vết thương