Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Vi Sinh Đại Cương – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Vi Sinh Đại Cương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi khuẩn Gram âm khác biệt với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào. Điểm khác biệt chính nào sau đây quyết định tính chất Gram âm?

  • A. Lớp peptidoglycan dày hơn
  • B. Sự hiện diện của màng ngoài chứa lipopolysaccharide (LPS)
  • C. Thành phần acid teichoic phong phú
  • D. Cấu trúc vỏ capsule phức tạp hơn

Câu 2: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ suối nước nóng có khả năng phát triển tối ưu ở 85°C. Dựa vào nhiệt độ sinh trưởng tối ưu, vi khuẩn này được phân loại vào nhóm nào?

  • A. Ưa lạnh (Psychrophile)
  • B. Ưa ấm (Mesophile)
  • C. Ưa nhiệt vừa (Thermophile)
  • D. Ưa nhiệt cực đoan (Hyperthermophile)

Câu 3: Trong quá trình lên men lactic, pyruvate được chuyển hóa thành lactate nhờ enzyme lactate dehydrogenase. Mục đích chính của bước chuyển hóa này trong tế bào vi sinh vật là gì?

  • A. Tổng hợp thêm ATP
  • B. Tạo ra các sản phẩm có giá trị như ethanol
  • C. Tái tạo NAD+ để duy trì quá trình đường phân
  • D. Khử độc pyruvate

Câu 4: Để khử trùng môi trường nuôi cấy nhạy cảm với nhiệt, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Lọc qua màng lọc (filtration)
  • B. Hấp tiệt trùng (autoclaving)
  • C. Sấy khô nóng (dry heat sterilization)
  • D. Đun sôi (boiling)

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự tương tác hỗ sinh (mutualism) giữa vi sinh vật và vật chủ?

  • A. Vi khuẩn Salmonella gây bệnh thương hàn ở người
  • B. Vi khuẩn Rhizobium cố định đạm trong nốt sần rễ cây họ đậu
  • C. Nấm Candida albicans gây nhiễm trùng cơ hội ở người suy giảm miễn dịch
  • D. Virus cúm lây nhiễm và gây bệnh đường hô hấp

Câu 6: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), enzyme DNA polymerase chịu nhiệt (ví dụ: Taq polymerase) được sử dụng. Tại sao enzyme này cần phải chịu nhiệt?

  • A. Để tăng tốc độ phản ứng
  • B. Để giảm thiểu sai sót trong quá trình sao chép DNA
  • C. Để chịu được nhiệt độ cao trong giai đoạn biến tính (denaturation) của PCR
  • D. Để dễ dàng tách chiết enzyme từ vi khuẩn

Câu 7: Loại đột biến gen nào sau đây thường dẫn đến sự thay đổi khung đọc mã di truyền (frameshift mutation)?

  • A. Đột biến điểm thay thế base (base substitution)
  • B. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation)
  • C. Đột biến sai nghĩa (missense mutation)
  • D. Đột biến thêm hoặc mất một hoặc hai cặp base (insertion or deletion of one or two bases)

Câu 8: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về thành tế bào. Thuốc nhuộm nào đóng vai trò là chất cố định màu (mordant) trong quy trình nhuộm Gram?

  • A. Safranin
  • B. Lugol"s iodine
  • C. Crystal violet
  • D. Ethanol 95%

Câu 9: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loại vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối NaCl 15%. Vi khuẩn này có thể được xếp vào nhóm nào dựa trên khả năng chịu muối?

  • A. Không ưa muối (Nonhalophile)
  • B. Ưa muối nhẹ (Mild halophile)
  • C. Ưa muối trung bình (Moderate halophile)
  • D. Ưa muối cực đoan (Extreme halophile)

Câu 10: Plasmid là những phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, nằm ngoài nhiễm sắc thể ở vi khuẩn. Vai trò quan trọng nhất của plasmid trong tự nhiên và công nghệ sinh học là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào vi khuẩn
  • B. Tham gia vào quá trình phiên mã và dịch mã
  • C. Đảm bảo sự ổn định cấu trúc của nhiễm sắc thể
  • D. Mang gen kháng kháng sinh và được sử dụng làm vector trong kỹ thuật di truyền

Câu 11: Virus cúm A có khả năng tái tổ hợp gen cao do bộ gen của chúng phân mảnh. Cơ chế tái tổ hợp gen chính ở virus cúm A là gì?

  • A. Chuyển đoạn gen (Antigenic shift)
  • B. Trôi dạt kháng nguyên (Antigenic drift)
  • C. Chuyển nạp (Transduction)
  • D. Biến nạp (Transformation)

Câu 12: Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (helper T cells)?

  • A. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • B. Tế bào lympho T gây độc (Cytotoxic T lymphocytes)
  • C. Tế bào tua (Dendritic cells)
  • D. Tế bào NK (Natural killer cells)

Câu 13: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa. Trong chu trình nitơ, nhóm vi khuẩn nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình khử nitrat (denitrification), chuyển nitrat trở lại thành nitơ phân tử (N2) trong khí quyển?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm (Nitrogen-fixing bacteria)
  • B. Vi khuẩn khử nitrat (Denitrifying bacteria)
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrifying bacteria)
  • D. Vi khuẩn amon hóa (Ammonifying bacteria)

Câu 14: Phản ứng ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) là một kỹ thuật miễn dịch hóa sinh được sử dụng rộng rãi. Nguyên tắc cơ bản của ELISA dựa trên?

  • A. Sự phát huỳnh quang của kháng thể khi gắn với kháng nguyên
  • B. Sự kết tủa của kháng nguyên và kháng thể
  • C. Khả năng khuếch đại DNA bằng enzyme polymerase
  • D. Phản ứng kháng nguyên-kháng thể được phát hiện thông qua enzyme liên kết với kháng thể

Câu 15: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy nặng sau khi ăn gà rán ở một nhà hàng. Phân lập từ mẫu phân của bệnh nhân cho thấy sự hiện diện của vi khuẩn Campylobacter jejuni. Trường hợp này là ví dụ về loại bệnh truyền nhiễm nào?

  • A. Bệnh lây truyền qua đường hô hấp (respiratory infection)
  • B. Bệnh lây truyền qua đường tình dục (sexually transmitted infection)
  • C. Bệnh lây truyền qua thực phẩm (foodborne illness)
  • D. Bệnh lây truyền qua vết thương hở (wound infection)

Câu 16: Quang hợp ở vi khuẩn lam (cyanobacteria) khác biệt so với quang hợp ở thực vật ở điểm nào?

  • A. Vi khuẩn lam không sử dụng chlorophyll
  • B. Vi khuẩn lam sử dụng nước làm nguồn electron nhưng không tạo ra oxy trong mọi trường hợp
  • C. Vi khuẩn lam chỉ quang hợp trong điều kiện kỵ khí
  • D. Vi khuẩn lam không có hệ sắc tố quang hợp

Câu 17: Khái niệm "sinh vật chỉ thị" (indicator organism) được sử dụng trong kiểm tra chất lượng nước. Tiêu chí quan trọng nhất để một vi sinh vật được xem là sinh vật chỉ thị ô nhiễm phân là gì?

  • A. Khả năng gây bệnh cao
  • B. Kích thước tế bào lớn, dễ quan sát
  • C. Sinh trưởng nhanh trong môi trường tự nhiên
  • D. Có nguồn gốc từ phân người hoặc động vật và dễ dàng phát hiện trong nước

Câu 18: Cơ chế tác động chính của kháng sinh nhóm aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, streptomycin) là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp protein bằng cách gắn vào ribosome 30S
  • B. Ức chế tổng hợp thành tế bào
  • C. Ức chế tổng hợp DNA
  • D. Ức chế tổng hợp acid folic

Câu 19: Trong phân loại vi sinh vật, hệ thống phân loại phát sinh chủng loại (phylogenetic classification) hiện đại chủ yếu dựa trên dữ liệu nào?

  • A. Đặc điểm hình thái và cấu trúc tế bào
  • B. Đặc tính sinh hóa và trao đổi chất
  • C. Trình tự nucleotide của rRNA (ribosomal RNA)
  • D. Khả năng gây bệnh và độc lực

Câu 20: Một phòng thí nghiệm vi sinh muốn nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí bắt buộc. Thiết bị nào sau đây là cần thiết để tạo môi trường kỵ khí nghiêm ngặt?

  • A. Tủ ấm CO2 (CO2 incubator)
  • B. Bình kỵ khí (anaerobic jar hoặc glove box)
  • C. Máy lắc (shaker)
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang (fluorescence microscope)

Câu 21: Sự hình thành bào tử (endospore) ở vi khuẩn Bacillus và Clostridium là một cơ chế thích nghi quan trọng. Lợi ích chính của bào tử đối với vi khuẩn là gì?

  • A. Tăng tốc độ sinh sản
  • B. Cải thiện khả năng di chuyển
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh dinh dưỡng
  • D. Cho phép vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: nhiệt độ cao, khô hạn)

Câu 22: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người chủ yếu tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào T hỗ trợ CD4+ (CD4+ helper T cells)
  • B. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • C. Tế bào lympho T gây độc CD8+ (CD8+ cytotoxic T cells)
  • D. Đại thực bào (Macrophages)

Câu 23: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn "hấp phụ" (adsorption) đề cập đến sự kiện nào?

  • A. Virus xâm nhập vào tế bào chủ
  • B. Virus gắn đặc hiệu vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ
  • C. Virus giải phóng bộ gen vào tế bào chất
  • D. Virus lắp ráp các thành phần virus mới

Câu 24: Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm trùng Herpes simplex virus (HSV). Cơ chế tác động của acyclovir là gì?

  • A. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào chủ
  • B. Ức chế quá trình giải mã RNA virus
  • C. Ức chế enzyme DNA polymerase của virus, ngăn chặn sao chép DNA virus
  • D. Phá hủy lớp vỏ capsid của virus

Câu 25: Trong kiểm soát vi sinh vật gây bệnh, khái niệm "chất khử trùng" (disinfectant) khác biệt với "chất tẩy uế" (sterilant) như thế nào?

  • A. Chất khử trùng mạnh hơn chất tẩy uế
  • B. Chất khử trùng giảm số lượng vi sinh vật gây bệnh trên bề mặt vô sinh, nhưng không nhất thiết loại bỏ tất cả bào tử; chất tẩy uế tiêu diệt hoặc loại bỏ tất cả vi sinh vật và bào tử
  • C. Chất tẩy uế chỉ dùng cho bề mặt sống, chất khử trùng dùng cho bề mặt vô sinh
  • D. Chất khử trùng là chất tự nhiên, chất tẩy uế là chất tổng hợp

Câu 26: Một chủng vi khuẩn E. coli trong phòng thí nghiệm có thời gian thế hệ (generation time) là 20 phút. Nếu bắt đầu với 10^3 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) sẽ có bao nhiêu tế bào (giả định sinh trưởng theo cấp số nhân)?

  • A. 6 x 10^4 tế bào
  • B. 1.2 x 10^5 tế bào
  • C. 6.4 x 10^4 tế bào
  • D. 1.2 x 10^6 tế bào

Câu 27: Hiện tượng "chọn lọc tự nhiên" (natural selection) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển tính kháng kháng sinh ở vi khuẩn. Cơ chế nào sau đây mô tả đúng nhất quá trình chọn lọc tự nhiên trong bối cảnh kháng kháng sinh?

  • A. Kháng sinh gây ra đột biến gen kháng thuốc ở vi khuẩn
  • B. Vi khuẩn học được tính kháng kháng sinh từ môi trường
  • C. Kháng sinh làm tăng tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn kháng thuốc
  • D. Vi khuẩn kháng thuốc tồn tại và sinh sản tốt hơn trong môi trường có kháng sinh, trong khi vi khuẩn nhạy cảm bị tiêu diệt

Câu 28: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

  • A. Oxy phân tử (O2)
  • B. Nitrat (NO3-)
  • C. Sulfat (SO42-)
  • D. Carbon dioxide (CO2)

Câu 29: Một chủng nấm men được sử dụng trong sản xuất bia có khả năng lên men maltose nhưng không lên men lactose. Kiểu dinh dưỡng này của nấm men được gọi là gì?

  • A. Tự dưỡng (Autotrophy)
  • B. Dị dưỡng (Heterotrophy)
  • C. Quang dưỡng (Phototrophy)
  • D. Hóa dưỡng (Chemotrophy)

Câu 30: Để xác định số lượng vi khuẩn sống trong một mẫu, phương pháp đếm trực tiếp trên buồng đếm hồng cầu (hemocytometer) có nhược điểm chính nào?

  • A. Đòi hỏi môi trường nuôi cấy đặc biệt
  • B. Chỉ đếm được vi khuẩn có kích thước lớn
  • C. Không phân biệt được tế bào sống và tế bào chết
  • D. Mất nhiều thời gian và công sức

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Vi khuẩn Gram âm khác biệt với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào. Điểm khác biệt chính nào sau đây quyết định tính chất Gram âm?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ suối nước nóng có khả năng phát triển tối ưu ở 85°C. Dựa vào nhiệt độ sinh trưởng tối ưu, vi khuẩn này được phân loại vào nhóm nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quá trình lên men lactic, pyruvate được chuyển hóa thành lactate nhờ enzyme lactate dehydrogenase. Mục đích chính của bước chuyển hóa này trong tế bào vi sinh vật là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Để khử trùng môi trường nuôi cấy nhạy cảm với nhiệt, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự tương tác hỗ sinh (mutualism) giữa vi sinh vật và vật chủ?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), enzyme DNA polymerase chịu nhiệt (ví dụ: Taq polymerase) được sử dụng. Tại sao enzyme này cần phải chịu nhiệt?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Loại đột biến gen nào sau đây thường dẫn đến sự thay đổi khung đọc mã di truyền (frameshift mutation)?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về thành tế bào. Thuốc nhuộm nào đóng vai trò là chất cố định màu (mordant) trong quy trình nhuộm Gram?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loại vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối NaCl 15%. Vi khuẩn này có thể được xếp vào nhóm nào dựa trên khả năng chịu muối?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Plasmid là những phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, nằm ngoài nhiễm sắc thể ở vi khuẩn. Vai trò quan trọng nhất của plasmid trong tự nhiên và công nghệ sinh học là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Virus cúm A có khả năng tái tổ hợp gen cao do bộ gen của chúng phân mảnh. Cơ chế tái tổ hợp gen chính ở virus cúm A là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (helper T cells)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa. Trong chu trình nitơ, nhóm vi khuẩn nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình khử nitrat (denitrification), chuyển nitrat trở lại thành nitơ phân tử (N2) trong khí quyển?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Phản ứng ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) là một kỹ thuật miễn dịch hóa sinh được sử dụng rộng rãi. Nguyên tắc cơ bản của ELISA dựa trên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy nặng sau khi ăn gà rán ở một nhà hàng. Phân lập từ mẫu phân của bệnh nhân cho thấy sự hiện diện của vi khuẩn Campylobacter jejuni. Trường hợp này là ví dụ về loại bệnh truyền nhiễm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Quang hợp ở vi khuẩn lam (cyanobacteria) khác biệt so với quang hợp ở thực vật ở điểm nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khái niệm 'sinh vật chỉ thị' (indicator organism) được sử dụng trong kiểm tra chất lượng nước. Tiêu chí quan trọng nhất để một vi sinh vật được xem là sinh vật chỉ thị ô nhiễm phân là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Cơ chế tác động chính của kháng sinh nhóm aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, streptomycin) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong phân loại vi sinh vật, hệ thống phân loại phát sinh chủng loại (phylogenetic classification) hiện đại chủ yếu dựa trên dữ liệu nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một phòng thí nghiệm vi sinh muốn nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí bắt buộc. Thiết bị nào sau đây là cần thiết để tạo môi trường kỵ khí nghiêm ngặt?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Sự hình thành bào tử (endospore) ở vi khuẩn Bacillus và Clostridium là một cơ chế thích nghi quan trọng. Lợi ích chính của bào tử đối với vi khuẩn là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người chủ yếu tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn 'hấp phụ' (adsorption) đề cập đến sự kiện nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm trùng Herpes simplex virus (HSV). Cơ chế tác động của acyclovir là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong kiểm soát vi sinh vật gây bệnh, khái niệm 'chất khử trùng' (disinfectant) khác biệt với 'chất tẩy uế' (sterilant) như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một chủng vi khuẩn E. coli trong phòng thí nghiệm có thời gian thế hệ (generation time) là 20 phút. Nếu bắt đầu với 10^3 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) sẽ có bao nhiêu tế bào (giả định sinh trưởng theo cấp số nhân)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Hiện tượng 'chọn lọc tự nhiên' (natural selection) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển tính kháng kháng sinh ở vi khuẩn. Cơ chế nào sau đây mô tả đúng nhất quá trình chọn lọc tự nhiên trong bối cảnh kháng kháng sinh?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một chủng nấm men được sử dụng trong sản xuất bia có khả năng lên men maltose nhưng không lên men lactose. Kiểu dinh dưỡng này của nấm men được gọi là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để xác định số lượng vi khuẩn sống trong một mẫu, phương pháp đếm trực tiếp trên buồng đếm hồng cầu (hemocytometer) có nhược điểm chính nào?

Xem kết quả