Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét nghiệm nhuộm Gram cho thấy một loại vi khuẩn có hình dạng cầu, màu tím đậm sau khi nhuộm. Cấu trúc nào sau đây quyết định kết quả nhuộm Gram dương này?
- A. Màng tế bào chất
- B. Lớp peptidoglycan dày
- C. Màng ngoài
- D. Acid teichoic trong màng tế bào chất
Câu 2: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 85°C. Để nghiên cứu enzyme chịu nhiệt của vi khuẩn này, bạn cần nuôi cấy chúng trong môi trường nào?
- A. Môi trường đông đặc ở nhiệt độ phòng
- B. Môi trường lỏng ở nhiệt độ phòng
- C. Môi trường lỏng trong tủ ấm 85°C
- D. Môi trường thạch nghiêng ở 37°C
Câu 3: Vi khuẩn E. coli có khả năng trao đổi vật chất di truyền thông qua tiếp hợp. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc truyền plasmid F giữa các tế bào vi khuẩn?
- A. Ribosome
- B. Vỏ nhầy
- C. Nội bào tử
- D. Pilus giới tính (F pilus)
Câu 4: Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?
- A. Oxy (O2)
- B. Nitrat (NO3-)
- C. Sulfat (SO42-)
- D. Carbon dioxide (CO2)
Câu 5: Một nhà nghiên cứu phát hiện một loại vi khuẩn có khả năng phân hủy dầu mỏ. Ứng dụng nào sau đây là phù hợp nhất cho loại vi khuẩn này?
- A. Sản xuất vaccine
- B. Tổng hợp kháng sinh
- C. Xử lý ô nhiễm dầu mỏ
- D. Lên men thực phẩm
Câu 6: Cơ chế nào sau đây giúp vi khuẩn kháng lại kháng sinh β-lactam như penicillin?
- A. Thay đổi tính thấm của màng tế bào
- B. Sản xuất enzyme β-lactamase
- C. Thay đổi vị trí gắn kết của ribosome
- D. Bơm kháng sinh ra khỏi tế bào (efflux pump)
Câu 7: Trong chu trình nitơ, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chuyển hóa amoniac (NH3) thành nitrit (NO2-)?
- A. Vi khuẩn phản nitrat hóa
- B. Vi khuẩn cố định nitơ
- C. Vi khuẩn amon hóa
- D. Vi khuẩn nitrit hóa
Câu 8: Loại bào tử nào của nấm được hình thành bên trong túi bào tử (sporangium)?
- A. Bào tử đính (conidiospore)
- B. Bào tử đốt (arthrospore)
- C. Bào tử túi (sporangiospore)
- D. Bào tử đảm (basidiospore)
Câu 9: Virus cúm A có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt (hemagglutinin và neuraminidase) dẫn đến các vụ dịch cúm hàng năm. Cơ chế biến đổi kháng nguyên nào thường gây ra các vụ dịch lớn hơn, thậm chí đại dịch?
- A. Trôi kháng nguyên (antigenic drift)
- B. Chuyển dịch kháng nguyên (antigenic shift)
- C. Đột biến điểm (point mutation)
- D. Tái tổ hợp gen (genetic recombination)
Câu 10: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), enzyme DNA polymerase chịu nhiệt được sử dụng có nguồn gốc từ vi khuẩn nào?
- A. Escherichia coli
- B. Bacillus subtilis
- C. Staphylococcus aureus
- D. Thermus aquaticus
Câu 11: Một bệnh nhân bị tiêu chảy sau khi sử dụng kháng sinh phổ rộng. Xét nghiệm phân cho thấy sự phát triển quá mức của Clostridium difficile. Cơ chế gây bệnh chính của C. difficile là gì?
- A. Xâm nhập và phá hủy tế bào biểu mô ruột
- B. Gây rối loạn cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột
- C. Sản xuất độc tố gây viêm và tổn thương niêm mạc ruột
- D. Cạnh tranh dinh dưỡng với các vi khuẩn khác trong ruột
Câu 12: Để khử trùng môi trường nuôi cấy chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Lọc qua màng lọc 0.22 μm
- B. Hấp tiệt trùng (autoclaving)
- C. Chiếu xạ tia UV
- D. Sử dụng cồn 70%
Câu 13: Vi khuẩn lactic trong quá trình lên men sữa tạo ra sản phẩm chính nào?
- A. Acid lactic
- B. Ethanol
- C. Acid acetic
- D. Carbon dioxide
Câu 14: Trong hệ thống miễn dịch dịch thể, tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
- A. Tế bào lympho T gây độc (cytotoxic T cell)
- B. Tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cell)
- C. Tế bào lympho B (B cell)
- D. Đại thực bào (macrophage)
Câu 15: Phân loại vi sinh vật dựa trên hệ thống ba lãnh giới (domain) bao gồm:
- A. Vi khuẩn, Nấm, Động vật nguyên sinh
- B. Prokaryote, Eukaryote, Virus
- C. Nguyên sinh vật, Thực vật, Động vật
- D. Vi khuẩn (Bacteria), Cổ khuẩn (Archaea), Sinh vật nhân thực (Eukarya)
Câu 16: Một loại vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường lỏng, sau 2 giờ số lượng tế bào tăng từ 10^3 lên 8x10^3 tế bào. Thời gian thế hệ (generation time) của vi khuẩn này là bao nhiêu?
- A. 20 phút
- B. 40 phút
- C. 60 phút
- D. 80 phút
Câu 17: Trong quá trình phiên mã ở vi khuẩn, enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử mRNA từ khuôn DNA?
- A. DNA polymerase
- B. Ribonuclease
- C. RNA polymerase
- D. Ligase
Câu 18: Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh tả?
- A. Vibrio cholerae
- B. Mycobacterium tuberculosis
- C. Plasmodium falciparum
- D. Candida albicans
Câu 19: Môi trường nuôi cấy chọn lọc (selective media) được sử dụng để:
- A. Nuôi cấy tất cả các loại vi sinh vật
- B. Ưu tiên sự phát triển của một nhóm vi sinh vật nhất định và ức chế nhóm khác
- C. Phân biệt các loại vi sinh vật dựa trên đặc tính sinh hóa
- D. Xác định số lượng vi sinh vật trong mẫu
Câu 20: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc bậc hai của protein?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết disulfide
- C. Liên kết ion
- D. Liên kết hydrogen
Câu 21: Để quan sát hình dạng và cấu trúc tế bào vi khuẩn, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
- B. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
- C. Kính hiển vi quang học
- D. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM)
Câu 22: Quá trình nào sau đây tạo ra ATP với hiệu suất cao nhất trong tế bào vi khuẩn hiếu khí?
- A. Đường phân (glycolysis)
- B. Chuỗi vận chuyển electron và phosphoryl hóa oxy hóa
- C. Chu trình Krebs
- D. Lên men
Câu 23: Một chủng vi khuẩn thiếu enzyme superoxide dismutase và catalase sẽ nhạy cảm với:
- A. Oxy
- B. Carbon dioxide
- C. Nitơ
- D. Hydro sulfide
Câu 24: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự cộng sinh giữa nấm và rễ cây, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn?
- A. Hoại sinh
- B. Ký sinh
- C. Cạnh tranh
- D. Mycorrhiza
Câu 25: Virus HIV thuộc loại virus nào dựa trên vật chất di truyền của nó?
- A. Virus DNA mạch kép
- B. Virus DNA mạch đơn
- C. Retrovirus (virus RNA phiên mã ngược)
- D. Virus RNA mạch kép
Câu 26: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus xâm nhập vào tế bào chủ?
- A. Hấp phụ (adsorption)
- B. Xâm nhập (penetration)
- C. Sinh tổng hợp (biosynthesis)
- D. Phóng thích (release)
Câu 27: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để định lượng vi khuẩn sống trong mẫu?
- A. Đo độ đục (turbidity)
- B. Đếm tế bào trực tiếp dưới kính hiển vi
- C. Đếm khuẩn lạc (plate count)
- D. Cân sinh khối (biomass)
Câu 28: Loại đột biến gen nào dẫn đến sự thay thế một nucleotide base này bằng một nucleotide base khác?
- A. Đột biến điểm (point mutation)
- B. Đột biến dịch khung (frameshift mutation)
- C. Đột biến mất đoạn (deletion mutation)
- D. Đột biến lặp đoạn (duplication mutation)
Câu 29: Thành phần nào sau đây không có trong tế bào prokaryote?
- A. Ribosome
- B. Màng tế bào chất
- C. DNA
- D. Nhân tế bào có màng bao bọc
Câu 30: Trong môi trường thiếu oxy, một số vi khuẩn có thể sử dụng nitrate (NO3-) làm chất nhận electron cuối cùng thay cho oxy. Hình thức hô hấp này được gọi là gì?
- A. Hô hấp hiếu khí
- B. Lên men
- C. Hô hấp nitrate (khử nitrate)
- D. Hô hấp sulfat