Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Vi Sinh Đại Cương – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Vi Sinh Đại Cương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Để phân loại vi khuẩn dựa trên cấu trúc thành tế bào, kỹ thuật nhuộm nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm vi sinh?

  • A. Nhuộm Ziehl-Neelsen
  • B. Nhuộm Gram
  • C. Nhuộm Albert
  • D. Nhuộm mực tàu

Câu 2: Vi khuẩn Gram âm và Gram dương khác nhau chủ yếu ở thành phần nào của thành tế bào? Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong thực tế?

  • A. Lớp peptidoglycan dày ở Gram âm, lớp peptidoglycan mỏng ở Gram dương; quyết định khả năng di chuyển của vi khuẩn.
  • B. Acid teichoic ở Gram âm, acid teichoic ở Gram dương; ảnh hưởng đến khả năng hình thành bào tử.
  • C. Lipopolysaccharide (LPS) ở Gram âm, không có LPS ở Gram dương; LPS là nội độc tố.
  • D. Màng ngoài ở Gram dương, không có màng ngoài ở Gram âm; quyết định khả năng chịu nhiệt.

Câu 3: Một chủng vi khuẩn mới phân lập được phát hiện có khả năng sử dụng glucose và lactose làm nguồn carbon, đồng thời tạo ra acid và khí trong quá trình lên men. Để xác định kiểu hô hấp của vi khuẩn này, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thí nghiệm catalase
  • B. Thí nghiệm oxidase
  • C. Thí nghiệm Voges-Proskauer
  • D. Thí nghiệm môi trường lỏng có ống Durham và chất chỉ thị pH

Câu 4: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Giải phóng

Câu 5: Loại bào tử nào của nấm được hình thành do kết quả của quá trình sinh sản hữu tính?

  • A. Bào tử đính (Conidia)
  • B. Bào tử túi (Ascospores)
  • C. Bào tử đốt (Arthrospores)
  • D. Bào tử áo (Chlamydospores)

Câu 6: Cơ chế tác động chính của kháng sinh penicillin là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp protein
  • B. Ức chế tổng hợp acid nucleic
  • C. Ức chế tổng hợp peptidoglycan
  • D. Phá hủy màng tế bào chất

Câu 7: Hiện tượng kháng kháng sinh có thể phát sinh do cơ chế nào sau đây ở vi khuẩn?

  • A. Thay đổi hình thái tế bào
  • B. Tăng cường hoạt động trao đổi chất
  • C. Hình thành bào tử
  • D. Đột biến gen và thu nhận gen kháng kháng sinh từ vi khuẩn khác

Câu 8: Trong hệ thống miễn dịch dịch thể, tế bào nào đóng vai trò sản xuất kháng thể?

  • A. Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T cells)
  • B. Tế bào lympho B (B cells)
  • C. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
  • D. Đại thực bào (Macrophages)

Câu 9: Phản ứng quá mẫn loại I (phản ứng dị ứng tức thì) được trung gian bởi loại kháng thể nào?

  • A. IgG
  • B. IgM
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 10: Khái niệm "quorum sensing" trong vi sinh vật học mô tả hiện tượng gì?

  • A. Khả năng di chuyển của vi khuẩn hướng theo nồng độ hóa chất
  • B. Cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn
  • C. Sự giao tiếp và phối hợp hoạt động giữa các tế bào vi khuẩn dựa trên mật độ quần thể
  • D. Quá trình hình thành bào tử của vi khuẩn trong điều kiện bất lợi

Câu 11: Để khử trùng môi trường nuôi cấy chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất?

  • A. Chiếu xạ UV
  • B. Hấp ướt (Autoclave)
  • C. Lọc qua màng lọc 0.22 μm
  • D. Sử dụng khí Ethylene oxide

Câu 12: Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh "nấm da" (dermatophytosis)?

  • A. Vi khuẩn Streptococcus pyogenes
  • B. Virus Herpes simplex
  • C. Nấm Dermatophytes
  • D. Trùng roi Giardia lamblia

Câu 13: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, vi khuẩn nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình cố định Nitrogen từ khí quyển?

  • A. Vi khuẩn cố định Nitrogen (Nitrogen-fixing bacteria)
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrifying bacteria)
  • C. Vi khuẩn phản nitrat hóa (Denitrifying bacteria)
  • D. Vi khuẩn amon hóa (Ammonifying bacteria)

Câu 14: Để quan sát virus, loại kính hiển vi nào sau đây là cần thiết do kích thước siêu nhỏ của chúng?

  • A. Kính hiển vi quang học trường sáng
  • B. Kính hiển vi quang học nền đen
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 15: Môi trường nuôi cấy "thạch máu" (blood agar) được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc tính nào?

  • A. Khả năng lên men đường lactose
  • B. Khả năng dung giải hồng cầu (hemolysis)
  • C. Khả năng sinh enzyme catalase
  • D. Khả năng sinh enzyme coagulase

Câu 16: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), enzyme nào đóng vai trò xúc tác quá trình tổng hợp DNA?

  • A. RNA polymerase
  • B. Reverse transcriptase
  • C. DNA polymerase chịu nhiệt (Thermostable DNA polymerase)
  • D. Ligase

Câu 17: Loại vi sinh vật nhân thực đơn bào nào di chuyển bằng chân giả?

  • A. Trùng lông (Ciliates)
  • B. Trùng roi (Flagellates)
  • C. Trùng bào tử (Sporozoans)
  • D. Trùng amip (Amoebas)

Câu 18: Virus cúm (Influenza virus) có vật chất di truyền là loại acid nucleic nào?

  • A. DNA chuỗi kép
  • B. RNA chuỗi đơn âm
  • C. DNA chuỗi đơn
  • D. RNA chuỗi kép

Câu 19: Trong quá trình lên men rượu etylic, vi sinh vật nào đóng vai trò chính?

  • A. Vi khuẩn lactic (Lactic acid bacteria)
  • B. Vi khuẩn acetic (Acetic acid bacteria)
  • C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • D. Nấm mốc Aspergillus niger

Câu 20: Để định lượng vi khuẩn trong một mẫu lỏng, phương pháp nào sau đây cho phép đếm số lượng tế bào sống?

  • A. Đếm trên đĩa thạch (Plate count)
  • B. Đếm trực tiếp bằng buồng đếm hồng cầu
  • C. Đo độ đục (Turbidimetry)
  • D. Xác định khối lượng tế bào khô

Câu 21: Hãy sắp xếp các giai đoạn sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy mẻ (batch culture) theo thứ tự thời gian từ sớm đến muộn.

  • A. Pha lũy thừa → Pha tiềm ẩn → Pha dừng → Pha suy vong
  • B. Pha dừng → Pha lũy thừa → Pha tiềm ẩn → Pha suy vong
  • C. Pha tiềm ẩn → Pha lũy thừa → Pha dừng → Pha suy vong
  • D. Pha suy vong → Pha dừng → Pha lũy thừa → Pha tiềm ẩn

Câu 22: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, tủ an toàn sinh học cấp II (Biosafety cabinet class II) được sử dụng để bảo vệ người thao tác, môi trường và mẫu vật khỏi tác nhân sinh học nguy hiểm. Điều gì làm nên sự khác biệt chính của tủ này so với tủ cấp I?

  • A. Tủ cấp II có màng lọc HEPA ở cửa hút khí vào, tủ cấp I thì không.
  • B. Tủ cấp II có dòng khí thổi xuống (downflow) bảo vệ mẫu vật, tủ cấp I thì không.
  • C. Tủ cấp II có thể sử dụng để làm việc với vi sinh vật nhóm nguy cơ cao hơn tủ cấp I.
  • D. Tủ cấp II được làm từ vật liệu chịu hóa chất tốt hơn tủ cấp I.

Câu 23: Để phân tích thành phần lipid của màng tế bào vi khuẩn, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Điện di protein (Protein electrophoresis)
  • B. Kính hiển vi huỳnh quang (Fluorescence microscopy)
  • C. Phản ứng ELISA
  • D. Sắc ký lớp mỏng (TLC) và sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS)

Câu 24: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn Staphylococcus aureus. Xét nghiệm cho thấy vi khuẩn này sinh enzyme coagulase dương tính. Enzyme coagulase có vai trò gì trong khả năng gây bệnh của S. aureus?

  • A. Phá hủy tế bào bạch cầu
  • B. Gây tổn thương trực tiếp mô
  • C. Tạo hàng rào bảo vệ vi khuẩn khỏi thực bào và kháng thể
  • D. Tăng cường khả năng xâm nhập vào tế bào biểu mô

Câu 25: Trong môi trường nghèo dinh dưỡng, một số vi khuẩn có khả năng hình thành "tế bào dai dẳng" (persister cells). Tế bào dai dẳng khác biệt với bào tử (endospore) ở điểm nào?

  • A. Tế bào dai dẳng có khả năng chịu nhiệt tốt hơn bào tử.
  • B. Tế bào dai dẳng không phải là dạng sinh sản và không có cấu trúc đặc biệt như bào tử.
  • C. Tế bào dai dẳng chỉ được hình thành ở vi khuẩn Gram dương, bào tử ở cả Gram âm và Gram dương.
  • D. Tế bào dai dẳng có thành tế bào dày hơn bào tử.

Câu 26: Để kiểm tra hiệu quả của một chất khử trùng mới trên bề mặt cứng, phương pháp định lượng vi sinh vật nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phương pháp pha loãng ống nghiệm (Tube dilution method)
  • B. Phương pháp đo độ đục (Turbidity measurement)
  • C. Phương pháp đếm khuẩn lạc trên bề mặt (Surface plate count)
  • D. Phương pháp sử dụng ATP kế (ATP assay)

Câu 27: Trong nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột (gut microbiota), kỹ thuật giải trình tự gene 16S rRNA được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định chức năng trao đổi chất của vi sinh vật
  • B. Phát hiện virus trong mẫu bệnh phẩm
  • C. Nghiên cứu cấu trúc protein của vi khuẩn
  • D. Xác định thành phần và sự đa dạng của quần xã vi khuẩn

Câu 28: Một chủng vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt ở nhiệt độ 55-65°C được xếp vào nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật ưa lạnh (Psychrophile)
  • B. Vi sinh vật ưa nhiệt (Thermophile)
  • C. Vi sinh vật ưa ấm (Mesophile)
  • D. Vi sinh vật chịu nhiệt (Thermotolerant)

Câu 29: Để bảo quản lâu dài các chủng vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để duy trì tính ổn định di truyền và khả năng sống sót của chúng?

  • A. Bảo quản trong tủ lạnh 4°C
  • B. Bảo quản trong tủ đông -20°C
  • C. Cấy chuyền định kỳ trên môi trường thạch
  • D. Đông khô (Lyophilization) và bảo quản trong nitơ lỏng

Câu 30: Trong hệ thống miễn dịch tế bào, tế bào nào chịu trách nhiệm tiêu diệt các tế bào cơ thể bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

  • A. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes - CTLs)
  • B. Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T lymphocytes)
  • C. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • D. Tế bào NK (Natural Killer cells)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Để phân loại vi khuẩn dựa trên cấu trúc thành tế bào, kỹ thuật nhuộm nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm vi sinh?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Vi khuẩn Gram âm và Gram dương khác nhau chủ yếu ở thành phần nào của thành tế bào? Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong thực tế?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một chủng vi khuẩn mới phân lập được phát hiện có khả năng sử dụng glucose và lactose làm nguồn carbon, đồng thời tạo ra acid và khí trong quá trình lên men. Để xác định kiểu hô hấp của vi khuẩn này, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Loại bào tử nào của nấm được hình thành do kết quả của quá trình sinh sản hữu tính?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Cơ chế tác động chính của kháng sinh penicillin là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hiện tượng kháng kháng sinh có thể phát sinh do cơ chế nào sau đây ở vi khuẩn?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong hệ thống miễn dịch dịch thể, tế bào nào đóng vai trò sản xuất kháng thể?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phản ứng quá mẫn loại I (phản ứng dị ứng tức thì) được trung gian bởi loại kháng thể nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khái niệm 'quorum sensing' trong vi sinh vật học mô tả hiện tượng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để khử trùng môi trường nuôi cấy chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh 'nấm da' (dermatophytosis)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, vi khuẩn nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình cố định Nitrogen từ khí quyển?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để quan sát virus, loại kính hiển vi nào sau đây là cần thiết do kích thước siêu nhỏ của chúng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Môi trường nuôi cấy 'thạch máu' (blood agar) được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc tính nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), enzyme nào đóng vai trò xúc tác quá trình tổng hợp DNA?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Loại vi sinh vật nhân thực đơn bào nào di chuyển bằng chân giả?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Virus cúm (Influenza virus) có vật chất di truyền là loại acid nucleic nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quá trình lên men rượu etylic, vi sinh vật nào đóng vai trò chính?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để định lượng vi khuẩn trong một mẫu lỏng, phương pháp nào sau đây cho phép đếm số lượng tế bào sống?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hãy sắp xếp các giai đoạn sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy mẻ (batch culture) theo thứ tự thời gian từ sớm đến muộn.

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, tủ an toàn sinh học cấp II (Biosafety cabinet class II) được sử dụng để bảo vệ người thao tác, môi trường và mẫu vật khỏi tác nhân sinh học nguy hiểm. Điều gì làm nên sự khác biệt chính của tủ này so với tủ cấp I?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để phân tích thành phần lipid của màng tế bào vi khuẩn, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn Staphylococcus aureus. Xét nghiệm cho thấy vi khuẩn này sinh enzyme coagulase dương tính. Enzyme coagulase có vai trò gì trong khả năng gây bệnh của S. aureus?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong môi trường nghèo dinh dưỡng, một số vi khuẩn có khả năng hình thành 'tế bào dai dẳng' (persister cells). Tế bào dai dẳng khác biệt với bào tử (endospore) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để kiểm tra hiệu quả của một chất khử trùng mới trên bề mặt cứng, phương pháp định lượng vi sinh vật nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột (gut microbiota), kỹ thuật giải trình tự gene 16S rRNA được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một chủng vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt ở nhiệt độ 55-65°C được xếp vào nhóm vi sinh vật nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để bảo quản lâu dài các chủng vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để duy trì tính ổn định di truyền và khả năng sống sót của chúng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong hệ thống miễn dịch tế bào, tế bào nào chịu trách nhiệm tiêu diệt các tế bào cơ thể bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

Xem kết quả