Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Vi Sinh Đại Cương – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Vi Sinh Đại Cương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan sát một chủng vi khuẩn Gram âm dưới kính hiển vi quang học sau khi nhuộm Gram, bạn mong đợi thấy màu gì và hình dạng tế bào như thế nào?

  • A. Màu tím, hình cầu
  • B. Màu tím, hình que
  • C. Màu hồng/đỏ, hình que
  • D. Màu xanh lá cây, hình xoắn

Câu 2: Peptidoglycan là thành phần cấu trúc đặc trưng của thành tế bào vi khuẩn. Chức năng chính của peptidoglycan là gì?

  • A. Vận chuyển các chất dinh dưỡng vào tế bào
  • B. Duy trì hình dạng tế bào và bảo vệ khỏi sự phá vỡ do áp suất thẩm thấu
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • D. Tham gia vào quá trình sinh sản của vi khuẩn

Câu 3: Nội độc tố (endotoxin) là một thành phần của vi khuẩn Gram âm có thể gây sốc nhiễm trùng. Thành phần nào của cấu trúc tế bào vi khuẩn Gram âm đóng vai trò là nội độc tố?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Acid teichoic
  • C. Màng tế bào chất
  • D. Lipopolysaccharide (LPS)

Câu 4: Ribosome của vi khuẩn và ribosome của tế bào nhân chuẩn khác nhau về hệ số lắng (Svedberg units). Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong y học?

  • A. Cho phép phát triển các loại kháng sinh ức chế chọn lọc quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn mà không ảnh hưởng đến tế bào người
  • B. Không có ý nghĩa, vì ribosome của vi khuẩn và tế bào nhân chuẩn có chức năng giống nhau
  • C. Ribosome vi khuẩn hoạt động hiệu quả hơn ribosome tế bào nhân chuẩn
  • D. Sự khác biệt này chỉ có ý nghĩa trong phân loại vi sinh vật, không liên quan đến y học

Câu 5: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.0. Dựa trên thông tin này, vi khuẩn này được phân loại vào nhóm nào?

  • A. Ưa lạnh và ưa acid
  • B. Trung nhiệt và ưa trung tính
  • C. Ưa nhiệt và ưa kiềm
  • D. Ưa cực đoan và ưa acid

Câu 6: Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc khác biệt với vi khuẩn kỵ khí tùy nghi ở điểm nào?

  • A. Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc cần oxygen để sinh trưởng, còn kỵ khí tùy nghi thì không cần
  • B. Vi khuẩn kỵ khí tùy nghi bị ức chế bởi oxygen, còn kỵ khí bắt buộc thì không
  • C. Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc bị ức chế bởi oxygen và chỉ phát triển trong môi trường không có oxygen, còn kỵ khí tùy nghi có thể phát triển có hoặc không có oxygen
  • D. Cả hai loại vi khuẩn đều phát triển tốt nhất trong môi trường giàu oxygen

Câu 7: Quá trình lên men (fermentation) khác biệt với hô hấp tế bào (cellular respiration) ở điểm nào về chất nhận electron cuối cùng?

  • A. Lên men sử dụng oxygen làm chất nhận electron cuối cùng, hô hấp tế bào thì không
  • B. Hô hấp tế bào tạo ra ít ATP hơn lên men
  • C. Lên men chỉ xảy ra ở vi khuẩn kỵ khí, hô hấp tế bào chỉ xảy ra ở vi khuẩn hiếu khí
  • D. Trong lên men, chất nhận electron cuối cùng là chất hữu cơ nội sinh, còn trong hô hấp tế bào, chất nhận electron cuối cùng là chất vô cơ từ bên ngoài (ví dụ oxygen)

Câu 8: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, quá trình nào biến đổi nitrogen phân tử (N2) trong khí quyển thành ammonia (NH3) hoặc ammonium (NH4+)?

  • A. Nitrat hóa (Nitrification)
  • B. Cố định nitrogen (Nitrogen fixation)
  • C. Phản nitrat hóa (Denitrification)
  • D. Ammon hóa (Ammonification)

Câu 9: PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) là kỹ thuật khuếch đại DNA in vitro. Thành phần nào sau đây là không cần thiết cho phản ứng PCR cơ bản?

  • A. DNA khuôn (template DNA)
  • B. Enzyme DNA polymerase chịu nhiệt (thermostable DNA polymerase)
  • C. Mồi (primers)
  • D. Kháng sinh (antibiotics)

Câu 10: Chức năng chính của bào tử (endospore) ở một số loài vi khuẩn Gram dương như BacillusClostridium là gì?

  • A. Sinh sản vô tính
  • B. Di chuyển trong môi trường
  • C. Tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt và đảm bảo sự sống sót của vi khuẩn
  • D. Trao đổi chất với môi trường xung quanh

Câu 11: Virus khác biệt với vi khuẩn ở điểm cơ bản nào về cấu trúc tế bào?

  • A. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn
  • B. Virus không có cấu trúc tế bào (không bào quan, ribosome), trong khi vi khuẩn là tế bào hoàn chỉnh
  • C. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập, vi khuẩn thì không
  • D. Virus luôn gây bệnh, vi khuẩn thì không

Câu 12: Loại acid nucleic nào không thể tìm thấy trong một hạt virus hoàn chỉnh (virion)?

  • A. DNA mạch đơn (ssDNA)
  • B. DNA mạch kép (dsDNA)
  • C. RNA mạch đơn (ssRNA)
  • D. Cả DNA và RNA cùng lúc

Câu 13: Thuật ngữ "kháng sinh phổ rộng" (broad-spectrum antibiotic) dùng để chỉ loại kháng sinh nào?

  • A. Chỉ có tác dụng trên vi khuẩn Gram dương
  • B. Có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn khác nhau, bao gồm cả Gram âm và Gram dương
  • C. Chỉ có tác dụng trên virus
  • D. Chỉ có tác dụng trên nấm

Câu 14: Cơ chế tác động của kháng sinh penicillin là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp peptidoglycan
  • B. Ức chế tổng hợp protein
  • C. Ức chế tổng hợp acid nucleic
  • D. Phá hủy màng tế bào chất

Câu 15: Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi vi khuẩn trở nên ít nhạy cảm hoặc không còn nhạy cảm với kháng sinh. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy kháng sinh?

  • A. Thay đổi đích tác động của kháng sinh
  • B. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (efflux pump)
  • C. Enzyme bất hoạt kháng sinh
  • D. Giảm tính thấm của màng tế bào đối với kháng sinh

Câu 16: Trong hệ thống miễn dịch dịch thể, tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

  • A. Tế bào lympho T gây độc (Cytotoxic T cells)
  • B. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • C. Đại thực bào (Macrophages)
  • D. Tế bào tua (Dendritic cells)

Câu 17: Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và có khả năng đi qua nhau thai, truyền miễn dịch thụ động từ mẹ sang con?

  • A. IgG
  • B. IgA
  • C. IgM
  • D. IgE

Câu 18: Vắc-xin hoạt động bằng cách nào để bảo vệ cơ thể chống lại bệnh tật?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong cơ thể
  • B. Cung cấp kháng thể thụ động để chống lại tác nhân gây bệnh
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh vào cơ thể
  • D. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng miễn dịch chủ động (trí nhớ miễn dịch) chống lại tác nhân gây bệnh

Câu 19: Phản ứng quá mẫn loại I (type I hypersensitivity) còn được gọi là phản ứng dị ứng tức thì. Mediator chính gây ra các triệu chứng trong phản ứng này là gì?

  • A. Kháng thể IgG
  • B. Tế bào lympho T gây độc
  • C. Histamine và các mediator khác từ tế bào mast
  • D. Bổ thể (complement)

Câu 20: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay), enzyme được sử dụng để làm gì?

  • A. Khuếch đại DNA mục tiêu
  • B. Tạo ra tín hiệu màu để phát hiện và định lượng kháng nguyên hoặc kháng thể
  • C. Phá hủy tế bào vi khuẩn
  • D. Gắn kháng thể vào bề mặt rắn

Câu 21: Một bệnh nhân bị tiêu chảy sau khi ăn salad trộn tại một bữa tiệc. Phân tích mẫu phân cho thấy có sự hiện diện của vi khuẩn Salmonella. Trường hợp này là ví dụ về loại bệnh nào?

  • A. Bệnh lây truyền qua đường hô hấp
  • B. Bệnh lây truyền qua đường tình dục
  • C. Bệnh lây truyền qua thực phẩm (Foodborne illness)
  • D. Bệnh lây truyền qua vector

Câu 22: Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây bệnh lao có đặc điểm gì về thành tế bào khiến chúng khó bị nhuộm màu bằng phương pháp nhuộm Gram thông thường?

  • A. Thành tế bào chứa peptidoglycan rất mỏng
  • B. Thành tế bào không có peptidoglycan
  • C. Thành tế bào chứa nhiều lipid
  • D. Thành tế bào chứa lớp vỏ acid mycolic dày, kỵ nước

Câu 23: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để phân biệt các loài vi khuẩn dựa trên khả năng sử dụng lactose, ví dụ như môi trường MacConkey?

  • A. Môi trường tăng sinh (Enrichment media)
  • B. Môi trường phân biệt (Differential media)
  • C. Môi trường chọn lọc (Selective media)
  • D. Môi trường tổng hợp (Synthetic media)

Câu 24: Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất để tiêu diệt cả bào tử vi khuẩn?

  • A. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
  • B. Tiệt trùng bằng nhiệt khô (Dry heat sterilization)
  • C. Lọc tiệt trùng (Filtration sterilization)
  • D. Chiếu xạ (Irradiation)

Câu 25: Phân tích một mẫu nước cho thấy có sự hiện diện của vi khuẩn Escherichia coliEnterococcus faecalis. Hai loại vi khuẩn này được xem là chỉ thị cho điều gì trong mẫu nước?

  • A. Ô nhiễm hóa chất công nghiệp
  • B. Ô nhiễm kim loại nặng
  • C. Ô nhiễm phân và nguy cơ ô nhiễm mầm bệnh từ phân
  • D. Ô nhiễm phóng xạ

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước nhân lên của virus có vỏ bọc (enveloped virus) theo thứ tự đúng:
A. Giải phóng (Release)
B. Hấp phụ (Adsorption)
C. Xâm nhập và cởi vỏ (Penetration and uncoating)
D. Sinh tổng hợp (Synthesis)
E. Lắp ráp (Assembly)

  • A. B - C - D - E - A
  • B. B - C - D - E - A
  • C. C - B - D - E - A
  • D. D - E - A - B - C

Câu 27: Cho sơ đồ sau về mối quan hệ giữa hai loài vi sinh vật: Loài A và Loài B cùng sống trong một môi trường. Loài A sản xuất một chất ức chế sự phát triển của Loài B, nhưng Loài A không bị ảnh hưởng bởi chất đó. Mối quan hệ này được gọi là gì?

  • A. Cộng sinh (Mutualism)
  • B. Hội sinh (Commensalism)
  • C. Đối kháng (Amensalism)
  • D. Ký sinh (Parasitism)

Câu 28: Một nhà khoa học phân lập được một vi sinh vật mới từ suối nước nóng. Phân tích cho thấy vi sinh vật này có màng tế bào cấu tạo từ lipid đơn lớp (lipid monolayer) thay vì lipid kép (lipid bilayer) thông thường. Dựa trên đặc điểm này, vi sinh vật này có khả năng thuộcDomain nào trong hệ thống phân loại 3 domain?

  • A. Bacteria
  • B. Archaea
  • C. Eukarya
  • D. Virus

Câu 29: Trong quá trình quang hợp ở vi khuẩn lam (cyanobacteria), nguồn electron được sử dụng để khử CO2 thành carbohydrate là gì?

  • A. H2S (Hydrogen sulfide)
  • B. H2 (Hydrogen)
  • C. Chất hữu cơ
  • D. H2O (Nước)

Câu 30: Một chủng vi khuẩn đột biến bị mất khả năng tổng hợp enzyme catalase. Khi chủng vi khuẩn này tiếp xúc với hydrogen peroxide (H2O2), điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Vi khuẩn sẽ nhạy cảm hơn với hydrogen peroxide và có thể bị tổn thương hoặc chết
  • B. Vi khuẩn sẽ phát triển mạnh hơn trong môi trường có hydrogen peroxide
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể, vì catalase không quan trọng đối với vi khuẩn này
  • D. Vi khuẩn sẽ chuyển sang sử dụng hydrogen peroxide làm nguồn năng lượng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Quan sát một chủng vi khuẩn Gram âm dưới kính hiển vi quang học sau khi nhuộm Gram, bạn mong đợi thấy màu gì và hình dạng tế bào như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Peptidoglycan là thành phần cấu trúc đặc trưng của thành tế bào vi khuẩn. Chức năng chính của peptidoglycan là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nội độc tố (endotoxin) là một thành phần của vi khuẩn Gram âm có thể gây sốc nhiễm trùng. Thành phần nào của cấu trúc tế bào vi khuẩn Gram âm đóng vai trò là nội độc tố?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Ribosome của vi khuẩn và ribosome của tế bào nhân chuẩn khác nhau về hệ số lắng (Svedberg units). Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong y học?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.0. Dựa trên thông tin này, vi khuẩn này được phân loại vào nhóm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc khác biệt với vi khuẩn kỵ khí tùy nghi ở điểm nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Quá trình lên men (fermentation) khác biệt với hô hấp tế bào (cellular respiration) ở điểm nào về chất nhận electron cuối cùng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, quá trình nào biến đổi nitrogen phân tử (N2) trong khí quyển thành ammonia (NH3) hoặc ammonium (NH4+)?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) là kỹ thuật khuếch đại DNA in vitro. Thành phần nào sau đây là *không* cần thiết cho phản ứng PCR cơ bản?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Chức năng chính của bào tử (endospore) ở một số loài vi khuẩn Gram dương như *Bacillus* và *Clostridium* là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Virus khác biệt với vi khuẩn ở điểm cơ bản nào về cấu trúc tế bào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Loại acid nucleic nào *không* thể tìm thấy trong một hạt virus hoàn chỉnh (virion)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Thuật ngữ 'kháng sinh phổ rộng' (broad-spectrum antibiotic) dùng để chỉ loại kháng sinh nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Cơ chế tác động của kháng sinh penicillin là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi vi khuẩn trở nên ít nhạy cảm hoặc không còn nhạy cảm với kháng sinh. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy kháng sinh?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong hệ thống miễn dịch dịch thể, tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và có khả năng đi qua nhau thai, truyền miễn dịch thụ động từ mẹ sang con?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Vắc-xin hoạt động bằng cách nào để bảo vệ cơ thể chống lại bệnh tật?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phản ứng quá mẫn loại I (type I hypersensitivity) còn được gọi là phản ứng dị ứng tức thì. Mediator chính gây ra các triệu chứng trong phản ứng này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay), enzyme được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một bệnh nhân bị tiêu chảy sau khi ăn salad trộn tại một bữa tiệc. Phân tích mẫu phân cho thấy có sự hiện diện của vi khuẩn *Salmonella*. Trường hợp này là ví dụ về loại bệnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Vi khuẩn *Mycobacterium tuberculosis* gây bệnh lao có đặc điểm gì về thành tế bào khiến chúng khó bị nhuộm màu bằng phương pháp nhuộm Gram thông thường?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để phân biệt các loài vi khuẩn dựa trên khả năng sử dụng lactose, ví dụ như môi trường MacConkey?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất để tiêu diệt cả bào tử vi khuẩn?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích một mẫu nước cho thấy có sự hiện diện của vi khuẩn *Escherichia coli* và *Enterococcus faecalis*. Hai loại vi khuẩn này được xem là chỉ thị cho điều gì trong mẫu nước?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước nhân lên của virus có vỏ bọc (enveloped virus) theo thứ tự đúng:
A. Giải phóng (Release)
B. Hấp phụ (Adsorption)
C. Xâm nhập và cởi vỏ (Penetration and uncoating)
D. Sinh tổng hợp (Synthesis)
E. Lắp ráp (Assembly)

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Cho sơ đồ sau về mối quan hệ giữa hai loài vi sinh vật: Loài A và Loài B cùng sống trong một môi trường. Loài A sản xuất một chất ức chế sự phát triển của Loài B, nhưng Loài A không bị ảnh hưởng bởi chất đó. Mối quan hệ này được gọi là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một nhà khoa học phân lập được một vi sinh vật mới từ suối nước nóng. Phân tích cho thấy vi sinh vật này có màng tế bào cấu tạo từ lipid đơn lớp (lipid monolayer) thay vì lipid kép (lipid bilayer) thông thường. Dựa trên đặc điểm này, vi sinh vật này có khả năng thuộcDomain nào trong hệ thống phân loại 3 domain?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quá trình quang hợp ở vi khuẩn lam (cyanobacteria), nguồn electron được sử dụng để khử CO2 thành carbohydrate là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một chủng vi khuẩn đột biến bị mất khả năng tổng hợp enzyme catalase. Khi chủng vi khuẩn này tiếp xúc với hydrogen peroxide (H2O2), điều gì có khả năng xảy ra?

Xem kết quả