Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét nghiệm nhuộm Gram cho thấy một loại vi khuẩn có màu tím đậm dưới kính hiển vi. Điều này chỉ ra rằng vi khuẩn này có đặc điểm cấu trúc vách tế bào nào?
- A. Vách peptidoglycan dày và lớp màng ngoài mỏng.
- B. Vách peptidoglycan mỏng và lớp màng ngoài dày chứa lipopolysaccharide.
- C. Vách tế bào chứa acid mycolic.
- D. Không có vách tế bào peptidoglycan.
Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có hoặc không có oxy. Tuy nhiên, tốc độ sinh trưởng tối ưu đạt được khi có mặt oxy. Vi khuẩn này được phân loại vào nhóm nào dựa trên nhu cầu oxy?
- A. Hiếu khí bắt buộc
- B. Kỵ khí bắt buộc
- C. Kỵ khí tùy nghi
- D. Vi hiếu khí
Câu 3: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus xâm nhập vật chất di truyền của nó vào tế bào chủ, chiếm đoạt bộ máy tế bào để tổng hợp các thành phần virus?
- A. Hấp phụ
- B. Xâm nhập và sinh tổng hợp
- C. Lắp ráp
- D. Giải phóng
Câu 4: Loại bào quan nào sau đây KHÔNG tìm thấy trong tế bào vi khuẩn?
- A. Ribosome
- B. Màng tế bào
- C. Nhân có màng bao bọc
- D. Tế bào chất
Câu 5: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng đường tiết niệu được điều trị bằng kháng sinh penicillin. Penicillin ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Thành phần cụ thể nào trong vách tế bào vi khuẩn bị ảnh hưởng trực tiếp bởi penicillin?
- A. Axit teichoic
- B. Lipopolysaccharide (LPS)
- C. Màng ngoài
- D. Peptidoglycan
Câu 6: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn cân bằng với tốc độ chết đi, dẫn đến mật độ tế bào ổn định?
- A. Pha tiềm ẩn (Lag phase)
- B. Pha lũy thừa (Log phase)
- C. Pha dừng (Stationary phase)
- D. Pha suy vong (Decline phase)
Câu 7: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất để tiêu diệt cả bào tử vi khuẩn?
- A. Sử dụng tia UV
- B. Hấp khử trùng (Autoclaving)
- C. Lọc tiệt trùng
- D. Khử trùng bằng cồn 70 độ
Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của vi khuẩn Mycoplasma?
- A. Có vách tế bào peptidoglycan cứng chắc
- B. Kích thước rất nhỏ, có thể đi qua màng lọc vi khuẩn thông thường
- C. Gây ra nhiều bệnh khác nhau ở người và động vật
- D. Sinh trưởng được trong môi trường nhân tạo không tế bào
Câu 9: Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật nhưng cho phép các loại khác phát triển, thường được dùng để phân lập vi khuẩn?
- A. Môi trường cơ bản
- B. Môi trường chọn lọc
- C. Môi trường phân biệt
- D. Môi trường làm giàu
Câu 10: Cấu trúc nào của vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển và có thể là yếu tố gây bệnh, giúp vi khuẩn bám dính vào tế bào vật chủ?
- A. Vỏ капсула
- B. Nha bào
- C. Màng tế bào chất
- D. Lông (Flagella) và Pili
Câu 11: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự xâm nhập DNA từ môi trường bên ngoài vào tế bào vi khuẩn, dẫn đến thay đổi đặc tính di truyền của vi khuẩn?
- A. Biến nạp (Transformation)
- B. Tải nạp (Transduction)
- C. Tiếp hợp (Conjugation)
- D. Đột biến (Mutation)
Câu 12: Enzyme catalase có vai trò gì trong vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy nghi?
- A. Tổng hợp ATP
- B. Phân hủy hydrogen peroxide (H2O2) thành nước và oxy
- C. Tham gia vào quá trình lên men
- D. Tổng hợp peptidoglycan
Câu 13: Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để làm gì?
- A. Quan sát hình thái vi sinh vật
- B. Nhuộm màu vi sinh vật
- C. Khuếch đại DNA của vi sinh vật để phát hiện và phân tích
- D. Đo tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật
Câu 14: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA và sử dụng enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) để nhân lên trong tế bào chủ?
- A. Virus cúm (Influenza virus)
- B. Virus đậu mùa (Variola virus)
- C. Virus bại liệt (Poliovirus)
- D. Virus HIV
Câu 15: Trong hệ thống miễn dịch của con người, loại tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (T helper cells), khởi đầu đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?
- A. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells)
- B. Tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-presenting cells - APCs)
- C. Tế bào B (B cells)
- D. Tế bào Mast (Mast cells)
Câu 16: Quá trình lên men lactic bởi vi khuẩn được ứng dụng trong sản xuất thực phẩm nào sau đây?
- A. Bia
- B. Rượu vang
- C. Sữa chua
- D. Bánh mì
Câu 17: Khái niệm "kháng sinh đồ" (antibiogram) được sử dụng để chỉ điều gì trong vi sinh lâm sàng?
- A. Danh sách các loại kháng sinh mới nhất
- B. Liều lượng kháng sinh tiêu chuẩn cho từng loại nhiễm trùng
- C. Cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn
- D. Bảng kết quả kiểm tra độ nhạy cảm của vi khuẩn phân lập được với các loại kháng sinh
Câu 18: Loại nấm men nào được sử dụng phổ biến trong sản xuất rượu bia và bánh mì?
- A. Saccharomyces cerevisiae
- B. Candida albicans
- C. Aspergillus niger
- D. Penicillium chrysogenum
Câu 19: Trong chu trình sinh địa hóa Nitơ, vi khuẩn nào đóng vai trò chuyển đổi nitrat (NO3-) thành nitơ phân tử (N2) trả lại khí quyển?
- A. Vi khuẩn cố định nitơ (Nitrogen-fixing bacteria)
- B. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrifying bacteria)
- C. Vi khuẩn phản nitrat hóa (Denitrifying bacteria)
- D. Vi khuẩn amôn hóa (Ammonifying bacteria)
Câu 20: Phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen được sử dụng đặc biệt để phát hiện loại vi khuẩn nào?
- A. Vi khuẩn Gram âm
- B. Vi khuẩn kháng acid (Acid-fast bacteria) như Mycobacterium tuberculosis
- C. Vi khuẩn kỵ khí
- D. Vi khuẩn sinh nha bào
Câu 21: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với virus?
- A. Có kích thước siêu nhỏ, không thể nhìn thấy bằng kính hiển vi quang học thông thường
- B. Không có cấu trúc tế bào
- C. Bắt buộc phải ký sinh nội bào để nhân lên
- D. Có khả năng tự tổng hợp protein và ATP
Câu 22: Trong hệ thống phân loại 5 giới sinh vật, vi khuẩn được xếp vào giới nào?
- A. Khởi sinh (Protista)
- B. Nấm (Fungi)
- C. Nguyên核 (Monera)
- D. Động vật (Animalia)
Câu 23: Loại môi trường nuôi cấy nào vừa có khả năng chọn lọc vừa có khả năng phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc tính sinh hóa?
- A. Môi trường chọn lọc - phân biệt
- B. Môi trường cơ bản
- C. Môi trường làm giàu
- D. Môi trường vận chuyển
Câu 24: Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc của kháng sinh, ví dụ như enzyme beta-lactamase phá hủy penicillin?
- B. Bất hoạt enzyme (Enzymatic inactivation)
- C. Thay đổi vị trí tác động (Target modification)
- D. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (Efflux pump)
Câu 25: Loại xét nghiệm huyết thanh học nào thường được sử dụng để phát hiện kháng thể đặc hiệu trong máu bệnh nhân, giúp chẩn đoán nhiễm trùng?
- A. Nhuộm Gram
- B. PCR
- C. ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay)
- D. Nuôi cấy vi khuẩn
Câu 26: Trong cấu trúc của nấm, sợi nấm (hyphae) có vai trò chính là gì?
- A. Hấp thụ chất dinh dưỡng và phát triển
- B. Sinh sản vô tính bằng bào tử
- C. Sinh sản hữu tính bằng đảm bào tử
- D. Bảo vệ nấm khỏi điều kiện bất lợi
Câu 27: Loại protozoa nào di chuyển bằng chân giả (pseudopodia)?
- A. Trùng lông (Ciliates)
- B. Trùng roi (Flagellates)
- C. Trùng bào tử (Sporozoans)
- D. Trùng chân giả (Amoeboids)
Câu 28: Vaccine hoạt tính giảm độc lực (live attenuated vaccine) có ưu điểm gì so với vaccine bất hoạt (inactivated vaccine)?
- A. An toàn hơn và ít tác dụng phụ hơn
- B. Tạo đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài hơn
- C. Dễ sản xuất và bảo quản hơn
- D. Phù hợp cho mọi đối tượng, kể cả người suy giảm miễn dịch
Câu 29: Trong xét nghiệm ELISA, enzyme thường được gắn vào thành phần nào để tạo ra tín hiệu màu, giúp phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể?
- A. Kháng nguyên
- B. Chất nền
- C. Kháng thể thứ cấp
- D. Đĩa ELISA
Câu 30: Hiện tượng "quorum sensing" ở vi khuẩn là gì?
- A. Khả năng di chuyển hướng động của vi khuẩn
- B. Quá trình hình thành nha bào của vi khuẩn
- C. Cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn
- D. Hệ thống giao tiếp giữa các tế bào vi khuẩn thông qua các phân tử tín hiệu, điều chỉnh mật độ tế bào và biểu hiện gene