Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm, người ta dựa vào sự khác biệt cơ bản nào trong cấu trúc tế bào của chúng?
- A. Số lượng ribosome trong tế bào chất.
- B. Cấu trúc và thành phần vách tế bào.
- C. Sự hiện diện của màng tế bào.
- D. Kích thước tổng thể của tế bào.
Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sinh trưởng tốt nhất trong điều kiện nhiệt độ cao (55-65°C). Thuật ngữ nào mô tả chính xác nhất đặc điểm sinh thái nhiệt của vi khuẩn này?
- A. Ưa lạnh (Psychrophile)
- B. Ưa ấm (Mesophile)
- C. Ưa nhiệt (Thermophile)
- D. Ưa siêu nhiệt (Hyperthermophile)
Câu 3: Trong quá trình nhân đôi DNA ở vi khuẩn, enzyme DNA gyrase đóng vai trò quan trọng nào?
- A. Tổng hợp đoạn mồi RNA để bắt đầu nhân đôi.
- B. Kéo dài chuỗi DNA mới bằng cách thêm nucleotide.
- C. Loại bỏ đoạn mồi RNA và thay thế bằng DNA.
- D. Giảm sức căng xoắn của DNA, giúp tháo xoắn DNA để nhân đôi.
Câu 4: Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave) có hiệu quả tiêu diệt vi sinh vật dựa trên nguyên lý chính nào?
- A. Sự biến tính protein và phá hủy cấu trúc tế bào bởi nhiệt độ và áp suất cao.
- B. Sự loại bỏ hoàn toàn nước khỏi tế bào vi sinh vật.
- C. Sự phá hủy DNA của vi sinh vật bằng bức xạ UV.
- D. Sự oxy hóa các thành phần tế bào bởi hóa chất.
Câu 5: Vi khuẩn sử dụng nguồn carbon vô cơ (CO2) để tổng hợp chất hữu cơ và năng lượng từ ánh sáng mặt trời được gọi là gì?
- A. Hóa dị dưỡng (Chemoheterotroph)
- B. Quang tự dưỡng (Photoautotroph)
- C. Hóa tự dưỡng (Chemoautotroph)
- D. Quang dị dưỡng (Photoheterotroph)
Câu 6: Plasmid là gì và chúng có vai trò quan trọng như thế nào trong vi sinh vật học?
- A. Một bào quan có màng bao bọc chứa DNA chính của vi khuẩn.
- B. Một cấu trúc protein giúp vi khuẩn di chuyển.
- C. Phân tử DNA nhỏ, mạch vòng nằm ngoài nhiễm sắc thể, thường mang gen kháng kháng sinh hoặc độc lực.
- D. Một loại virus chỉ tấn công vi khuẩn.
Câu 7: Hiện tượng nào sau đây mô tả quá trình vi khuẩn nhận DNA trực tiếp từ môi trường xung quanh?
- A. Tiếp hợp (Conjugation)
- B. Tải nạp (Transduction)
- C. Đột biến (Mutation)
- D. Biến nạp (Transformation)
Câu 8: Trong chu trình sinh trưởng của vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy kín, giai đoạn nào đặc trưng bởi tốc độ sinh sản cân bằng với tốc độ chết của tế bào?
- A. Pha tiềm ẩn (Lag phase)
- B. Pha cân bằng (Stationary phase)
- C. Pha lũy thừa (Log phase)
- D. Pha suy vong (Decline phase)
Câu 9: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu duy trì cấu trúc bậc hai của protein trong enzyme vi sinh vật?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết disulfide
- C. Liên kết hydrogen
- D. Liên kết ion
Câu 10: Virus khác biệt cơ bản so với vi khuẩn ở điểm nào?
- A. Kích thước lớn hơn nhiều so với vi khuẩn.
- B. Có khả năng tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào vật chủ.
- C. Luôn chứa cả DNA và RNA làm vật chất di truyền.
- D. Không có cấu trúc tế bào và cần tế bào sống để nhân lên.
Câu 11: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống nhờ khả năng nào?
- A. Lên men đường tạo ethanol và CO2.
- B. Tổng hợp penicillin.
- C. Phân hủy cellulose trong thực vật.
- D. Cố định nitrogen từ khí quyển.
Câu 12: Kháng sinh penicillin hoạt động bằng cách ức chế quá trình sinh tổng hợp thành phần nào của tế bào vi khuẩn?
- A. Màng tế bào.
- B. Vách tế bào peptidoglycan.
- C. Ribosome.
- D. DNA.
Câu 13: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò chính nào trong chu trình nitrogen?
- A. Hấp thụ nitrogen trực tiếp từ khí quyển.
- B. Chuyển đổi nitrogen hữu cơ thành CO2.
- C. Tổng hợp protein từ CO2 và nước.
- D. Chuyển đổi nitrogen vô cơ thành dạng hữu cơ và ngược lại.
Câu 14: Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để làm gì?
- A. Quan sát hình thái vi sinh vật dưới kính hiển vi.
- B. Tiệt trùng môi trường nuôi cấy vi sinh vật.
- C. Nhân bản chọn lọc một đoạn DNA cụ thể.
- D. Phân tích thành phần lipid của tế bào vi sinh vật.
Câu 15: Một loại vi khuẩn gây bệnh đường ruột sản sinh độc tố ruột (enterotoxin) gây tiêu chảy. Loại độc tố này thuộc loại nào?
- A. Ngoại độc tố (Exotoxin)
- B. Nội độc tố (Endotoxin)
- C. Độc tố màng tế bào (Membrane toxin)
- D. Độc tố vách tế bào (Cell wall toxin)
Câu 16: Trong quá trình lên men lactic, sản phẩm cuối cùng chủ yếu được tạo ra là gì?
- A. Ethanol và CO2
- B. Acid lactic
- C. Acid acetic
- D. Butanol
Câu 17: Vi khuẩn nào sau đây là tác nhân gây bệnh uốn ván?
- A. Streptococcus pneumoniae
- B. Mycobacterium tuberculosis
- C. Clostridium tetani
- D. Escherichia coli
Câu 18: Phản ứng ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) được sử dụng trong vi sinh vật học chủ yếu để làm gì?
- A. Phân lập và nuôi cấy vi sinh vật.
- B. Xác định hình thái và cấu trúc tế bào vi sinh vật.
- C. Tiệt trùng mẫu bệnh phẩm.
- D. Phát hiện và định lượng kháng nguyên hoặc kháng thể.
Câu 19: Thuật ngữ "vi sinh vật chỉ thị" (indicator organism) được sử dụng trong kiểm nghiệm thực phẩm và nước để chỉ điều gì?
- A. Vi sinh vật gây bệnh nguy hiểm nhất trong mẫu.
- B. Vi sinh vật cho thấy sự ô nhiễm phân hoặc vệ sinh kém.
- C. Vi sinh vật có lợi cho quá trình sản xuất thực phẩm.
- D. Vi sinh vật có khả năng kháng kháng sinh cao.
Câu 20: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể bị nhiễm virus?
- A. Tế bào B (B lymphocyte)
- B. Đại thực bào (Macrophage)
- C. Tế bào lympho T độc tế bào (Cytotoxic T lymphocyte)
- D. Bạch cầu trung tính (Neutrophil)
Câu 21: Quá trình nào sau đây mô tả sự phá vỡ tế bào vi khuẩn do virus?
- A. Ly giải (Lysis)
- B. Tiếp hợp (Conjugation)
- C. Biến nạp (Transformation)
- D. Nảy chồi (Budding)
Câu 22: Để nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí bắt buộc, cần tạo môi trường như thế nào?
- A. Môi trường giàu oxy.
- B. Môi trường có nồng độ CO2 cao.
- C. Môi trường có ánh sáng mạnh.
- D. Môi trường không có oxy.
Câu 23: Phản ứng Gram của vi khuẩn được quyết định bởi thành phần nào trong vách tế bào?
- A. Acid teichoic
- B. Peptidoglycan
- C. Lipopolysaccharide (LPS)
- D. Màng ngoài
Câu 24: Một chủng vi khuẩn E. coli đột biến mất khả năng tổng hợp tryptophan. Để chủng này sinh trưởng trong môi trường tối thiểu, cần bổ sung chất gì vào môi trường?
- A. Glucose
- B. Muối khoáng
- C. Tryptophan
- D. Vitamin
Câu 25: Virus cúm (Influenza virus) có vật chất di truyền là loại acid nucleic nào?
- A. DNA mạch kép
- B. DNA mạch đơn
- C. RNA mạch kép
- D. RNA mạch đơn
Câu 26: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, vi sinh vật nào thường được sử dụng để chuyển gen vào tế bào thực vật?
- A. Agrobacterium tumefaciens
- B. Escherichia coli
- C. Bacillus subtilis
- D. Saccharomyces cerevisiae
Câu 27: Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc kháng sinh?
- A. Thay đổi đích tác động của kháng sinh.
- B. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme.
- C. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào.
- D. Giảm tính thấm của màng tế bào với kháng sinh.
Câu 28: Để kiểm tra hiệu quả của quá trình tiệt trùng, người ta thường sử dụng chỉ thị sinh học nào?
- A. Nấm men
- B. Virus
- C. Bào tử vi khuẩn chịu nhiệt
- D. Vi khuẩn Gram âm
Câu 29: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, dung dịch nào được sử dụng làm chất cố định màu ban đầu?
- A. Crystal violet
- B. Safranin
- C. Iodine
- D. Ethanol 95%
Câu 30: Trong môi trường nuôi cấy chọn lọc, thành phần nào có vai trò ức chế sự phát triển của một nhóm vi sinh vật nhất định, đồng thời tạo điều kiện cho nhóm khác phát triển?
- A. Chất dinh dưỡng phong phú
- B. Chất chỉ thị pH
- C. Agar
- D. Chất ức chế