Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một chủng vi khuẩn Gram âm được phân lập từ mẫu đất có khả năng phân giải cellulose. Để xác định khả năng này, môi trường nuôi cấy thích hợp nhất cần chứa nguồn carbon nào sau đây?
- A. Glucose
- B. Tinh bột
- C. Cellulose
- D. Protein
Câu 2: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn "sinh tổng hợp" (biosynthesis) chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?
- A. Xâm nhập tế bào chủ
- B. Sao chép vật liệu di truyền và tổng hợp protein virus
- C. Lắp ráp các thành phần virus
- D. Giải phóng virus khỏi tế bào chủ
Câu 3: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để phát hiện:
- A. Kháng thể hoặc kháng nguyên đặc hiệu
- B. Loại vi khuẩn cụ thể
- C. Cấu trúc tế bào vi sinh vật
- D. Hoạt tính enzyme của vi sinh vật
Câu 4: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy nặng sau khi ăn hải sản sống. Phân lập từ phân bệnh nhân cho thấy vi khuẩn Gram âm, hình cong, oxidase dương tính. Loại vi khuẩn nào sau đây có khả năng gây bệnh cao nhất?
- A. Escherichia coli
- B. Vibrio cholerae
- C. Salmonella enterica
- D. Staphylococcus aureus
Câu 5: Trong kỹ thuật nhuộm Gram, bước cố định màu (mordant) bằng Lugol"s iodine có vai trò:
- A. Rửa trôi màu crystal violet khỏi vi khuẩn Gram âm
- B. Nhuộm màu đỏ cho vi khuẩn Gram âm
- C. Cố định màu crystal violet trong tế bào vi khuẩn
- D. Phân biệt vi khuẩn có nha bào và không nha bào
Câu 6: Phản ứng trùng hợp PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng để:
- A. Phân tích protein của vi sinh vật
- B. Nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm
- C. Quan sát hình dạng tế bào vi sinh vật
- D. Khuếch đại một đoạn DNA đặc hiệu
Câu 7: Loại bào quan nào sau đây không có mặt trong tế bào vi khuẩn?
- A. Ribosome
- B. Ty thể
- C. Màng tế bào
- D. Tế bào chất
Câu 8: Một loại kháng sinh ức chế tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có hiệu quả nhất đối với loại vi khuẩn nào?
- A. Vi khuẩn Gram dương
- B. Vi khuẩn Gram âm
- C. Virus
- D. Nấm men
Câu 9: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, quá trình "khử nitrate" (denitrification) có vai trò:
- A. Chuyển khí nitrogen thành ammonia
- B. Chuyển ammonia thành nitrite
- C. Chuyển nitrite thành nitrate
- D. Chuyển nitrate thành khí nitrogen
Câu 10: Điều kiện nào sau đây không phù hợp cho quá trình khử trùng bằng nhiệt ẩm (autoclaving)?
- A. Nhiệt độ 121°C
- B. Áp suất 15 psi
- C. Vật liệu kỵ nước như dầu
- D. Thời gian 15-20 phút
Câu 11: Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự biến nạp (transformation) ở vi khuẩn?
- A. Virus chuyển DNA giữa các tế bào vi khuẩn
- B. Vi khuẩn hấp thụ DNA từ môi trường xung quanh
- C. Trao đổi plasmid qua cầu sinh dục
- D. Đột biến gene trong quá trình nhân đôi DNA
Câu 12: Enzyme catalase có vai trò quan trọng đối với vi khuẩn sống trong môi trường giàu oxygen vì nó:
- A. Tạo ra oxygen cho quá trình hô hấp hiếu khí
- B. Giúp vi khuẩn sử dụng oxygen làm chất nhận electron cuối cùng
- C. Phân hủy hydrogen peroxide thành nước và oxygen
- D. Tổng hợp superoxide dismutase
Câu 13: Phân loại vi sinh vật dựa trên hệ thống phân loại 3 giới (Three-Domain System) của Carl Woese chủ yếu dựa vào:
- A. Hình thái tế bào
- B. Khả năng trao đổi chất
- C. Cấu trúc vách tế bào
- D. Trình tự rRNA
Câu 14: Một loại nấm men được sử dụng trong sản xuất rượu vang. Quá trình lên men rượu của nấm men này tạo ra sản phẩm chính là:
- A. Ethanol và carbon dioxide
- B. Acid lactic
- C. Acid acetic
- D. Butanol
Câu 15: Cấu trúc nào sau đây giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?
- A. Pili
- B. Lông (flagella)
- C. Vỏ nhầy (capsule)
- D. Nha bào (endospore)
Câu 16: Loại môi trường nào sau đây vừa là môi trường chọn lọc, vừa là môi trường phân biệt?
- A. Thạch dinh dưỡng (Nutrient agar)
- B. Thạch máu (Blood agar)
- C. Thạch MacConkey
- D. Thạch Sabouraud
Câu 17: Virus cúm (Influenza virus) có vật chất di truyền là:
- A. DNA sợi đôi
- B. DNA sợi đơn
- C. RNA sợi đôi
- D. RNA sợi đơn
Câu 18: Quá trình cố định nitrogen (nitrogen fixation) được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?
- A. Vi khuẩn khử nitrate (denitrifying bacteria)
- B. Vi khuẩn cố định nitrogen (nitrogen-fixing bacteria)
- C. Vi khuẩn nitrat hóa (nitrifying bacteria)
- D. Vi khuẩn amôn hóa (ammonifying bacteria)
Câu 19: Thuốc kháng nấm amphotericin B tác động lên thành phần nào của tế bào nấm?
- A. Vách tế bào chitin
- B. DNA
- C. Ergosterol ở màng tế bào
- D. Ribosome
Câu 20: Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng lớn nhất?
- A. Pha tiềm ẩn (lag phase)
- B. Pha lũy thừa (log phase)
- C. Pha dừng (stationary phase)
- D. Pha suy vong (death phase)
Câu 21: Loại liên kết nào sau đây giữ các peptidoglycan lại với nhau trong vách tế bào vi khuẩn?
- A. Liên kết glycosidic
- B. Liên kết hydrogen
- C. Liên kết ion
- D. Liên kết peptide
Câu 22: Một bệnh phẩm được nhuộm Ziehl-Neelsen cho kết quả dương tính (bắt màu đỏ). Điều này gợi ý tác nhân gây bệnh có thể thuộc chi nào?
- A. Mycobacterium
- B. Streptococcus
- C. Staphylococcus
- D. Escherichia
Câu 23: Cơ chế tác động chính của cồn (ethanol 70%) trong khử trùng là:
- A. Oxy hóa các thành phần tế bào
- B. Biến tính protein và phá hủy màng tế bào
- C. Ức chế tổng hợp DNA
- D. Gây đột biến gene
Câu 24: Plasmid là gì?
- A. Vật liệu di truyền chính của virus
- B. Một loại bào quan trong tế bào vi khuẩn
- C. Đoạn DNA trên nhiễm sắc thể vi khuẩn
- D. Phân tử DNA nhỏ, ngoài nhiễm sắc thể của vi khuẩn
Câu 25: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể bị nhiễm virus?
- A. Tế bào B
- B. Đại thực bào
- C. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
- D. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)
Câu 26: Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng là:
- A. Oxygen (O2)
- B. Nitrate (NO3-)
- C. Sulfate (SO42-)
- D. Carbon dioxide (CO2)
Câu 27: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 37°C. Chủng vi khuẩn này được gọi là:
- A. Vi khuẩn ưa lạnh (psychrophile)
- B. Vi khuẩn ưa ấm (mesophile)
- C. Vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile)
- D. Vi khuẩn siêu ưa nhiệt (hyperthermophile)
Câu 28: Loại bào tử nào của nấm được hình thành do sinh sản vô tính trong túi bào tử?
- A. Bào tử đốt (arthrospore)
- B. Bào tử trần (conidiospore)
- C. Bào tử chồi (blastospore)
- D. Bào tử túi (sporangiospore)
Câu 29: Kháng nguyên O, H, K thường được sử dụng trong huyết thanh chẩn đoán vi khuẩn thuộc họ:
- A. Staphylococcaceae
- B. Streptococcaceae
- C. Enterobacteriaceae
- D. Pseudomonadaceae
Câu 30: Trong thí nghiệm xác định hoạt tính enzyme amylase của vi khuẩn, người ta sử dụng thuốc thử Lugol để phát hiện:
- A. Protein
- B. Tinh bột
- C. Đường đơn
- D. Lipid