Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Âm Đạo, Cổ Tử Cung - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 25 tuổi đến phòng khám phụ khoa với triệu chứng khí hư âm đạo nhiều, màu vàng xanh, loãng, có bọt và ngứa rát âm hộ. Soi tươi dịch âm đạo cho thấy có trùng roi di động. Phương pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất cho tình trạng này?
- A. Fluconazole uống liều duy nhất
- B. Metronidazole uống và đặt âm đạo
- C. Ceftriaxone tiêm bắp
- D. Acyclovir uống
Câu 2: Xét nghiệm pH âm đạo của một bệnh nhân cho kết quả pH = 5.5. Điều này gợi ý nhiều nhất đến tình trạng viêm âm đạo nào?
- A. Viêm âm đạo do nấm Candida
- B. Viêm âm đạo do Trichomonas
- C. Viêm âm đạo do tạp khuẩn (Bacterial vaginosis)
- D. Viêm âm đạo do lậu cầu
Câu 3: Một phụ nữ mang thai 30 tuần tuổi bị viêm âm đạo do nấm Candida. Loại thuốc đặt âm đạo nào sau đây được coi là an toàn và hiệu quả trong thai kỳ?
- A. Clotrimazole
- B. Fluconazole uống
- C. Ketoconazole uống
- D. Griseofulvin
Câu 4: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì môi trường acid của âm đạo, giúp bảo vệ khỏi nhiễm trùng?
- A. Estrogen
- B. Progesterone
- C. Glycogen
- D. Trực khuẩn Döderlein (Lactobacillus)
Câu 5: Một phụ nữ được chẩn đoán viêm cổ tử cung do Chlamydia trachomatis. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả?
- A. Ung thư cổ tử cung
- B. Viêm vùng chậu (PID)
- C. Lạc nội mạc tử cung
- D. U xơ tử cung
Câu 6: Xét nghiệm Pap smear (tế bào học cổ tử cung) cho thấy kết quả ASC-US (tế bào gai không điển hình không xác định được ý nghĩa). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quản lý bệnh nhân này là gì?
- A. Lặp lại Pap smear sau 6 tháng
- B. Sinh thiết cổ tử cung
- C. Xét nghiệm HPV
- D. Đốt điện cổ tử cung
Câu 7: Tác nhân gây bệnh nào sau đây là nguyên nhân hàng đầu gây viêm cổ tử cung mủ nhầy ở phụ nữ trẻ tuổi hoạt động tình dục?
- A. Candida albicans
- B. Trichomonas vaginalis
- C. Gardnerella vaginalis
- D. Chlamydia trachomatis
Câu 8: Một phụ nữ 40 tuổi đến khám vì đau vùng chậu mạn tính. Tiền sử có viêm vùng chậu cấp tính nhiều lần. Khám lâm sàng phát hiện đau khi di động cổ tử cung và ấn đau vùng phần phụ. Biện pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây có giá trị nhất để đánh giá biến chứng của viêm vùng chậu mạn tính?
- A. X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Siêu âm qua ngả âm đạo
- C. Chụp CT vùng chậu
- D. Chụp MRI vùng chậu
Câu 9: Trong điều trị viêm âm đạo do tạp khuẩn, kháng sinh Metronidazole có tác dụng chính chống lại loại vi khuẩn nào?
- A. Vi khuẩn Gram dương hiếu khí
- B. Vi khuẩn Gram âm hiếu khí
- C. Vi khuẩn kỵ khí
- D. Nấm men
Câu 10: Một phụ nữ phát hiện có sẩn sùi ở vùng âm hộ. Xét nghiệm HPV DNA cho kết quả dương tính với HPV type 6 và 11. Loại tổn thương này được gọi là gì?
- A. Sùi mào gà (Condyloma acuminata)
- B. Herpes sinh dục
- C. Giang mai giai đoạn đầu
- D. Ung thư tế bào gai âm hộ
Câu 11: Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bao gồm cả viêm âm đạo và cổ tử cung do các tác nhân lây truyền qua đường tình dục?
- A. Tiêm vaccine ngừa HPV
- B. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục
- C. Vệ sinh phụ khoa hàng ngày bằng dung dịch sát khuẩn
- D. Kiểm tra phụ khoa định kỳ hàng năm
Câu 12: Một phụ nữ trẻ tuổi đến khám vì đau bụng dưới cấp tính, sốt cao, khí hư hôi và ra máu âm đạo bất thường. Khám thấy đau khi di động cổ tử cung và ấn đau vùng phần phụ hai bên. Tình trạng này nghi ngờ nhất là gì?
- A. Viêm ruột thừa
- B. U nang buồng trứng xoắn
- C. Thai ngoài tử cung vỡ
- D. Viêm vùng chậu cấp tính (PID)
Câu 13: Trong chẩn đoán viêm âm đạo do nấm Candida, xét nghiệm soi tươi dịch âm đạo với KOH 10% có tác dụng gì?
- A. Nhuộm màu nấm Candida
- B. Tiêu diệt nấm Candida
- C. Phá hủy tế bào biểu mô, làm rõ hình ảnh nấm
- D. Tăng độ pH của dịch âm đạo
Câu 14: Triệu chứng nào sau đây ít gặp trong viêm âm đạo do nấm Candida?
- A. Ngứa âm hộ dữ dội
- B. Khí hư loãng có bọt
- C. Khí hư đặc, trắng như cặn sữa
- D. Âm hộ, âm đạo đỏ, phù nề
Câu 15: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung đơn thuần?
- A. Theo dõi định kỳ
- B. Đốt điện cổ tử cung
- C. Áp lạnh cổ tử cung
- D. Cắt tử cung toàn phần
Câu 16: Một phụ nữ 35 tuổi sử dụng vòng tránh thai chứa đồng (IUD) bị viêm vùng chậu. Nguyên tắc điều trị kháng sinh trong trường hợp này có điểm gì khác biệt so với viêm vùng chậu thông thường?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng liều cao hơn
- B. Thời gian điều trị kháng sinh kéo dài hơn
- C. Cân nhắc loại bỏ vòng tránh thai
- D. Phối hợp thêm kháng nấm
Câu 17: Xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất để chẩn đoán viêm cổ tử cung do lậu cầu?
- A. Nhuộm Gram dịch cổ tử cung
- B. Cấy dịch cổ tử cung trên môi trường Thayer-Martin
- C. Soi tươi dịch cổ tử cung
- D. Xét nghiệm khuếch đại acid nucleic (NAAT)
Câu 18: Tình trạng nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây viêm âm đạo?
- A. Quan hệ tình dục không an toàn
- B. Thụt rửa âm đạo
- C. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống
- D. Kháng sinh phổ rộng
Câu 19: Một phụ nữ được chẩn đoán viêm âm đạo do Trichomonas và được điều trị bằng Metronidazole. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa tái nhiễm?
- A. Tái khám phụ khoa định kỳ
- B. Điều trị đồng thời cho bạn tình
- C. Vệ sinh phụ khoa đúng cách
- D. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ hàng ngày
Câu 20: Hội chứng Fitz-Hugh-Curtis là biến chứng của viêm vùng chậu do vi khuẩn nào gây ra, với biểu hiện đặc trưng là viêm phúc mạc quanh gan?
- A. Chlamydia trachomatis
- B. Trichomonas vaginalis
- C. Candida albicans
- D. Gardnerella vaginalis
Câu 21: Dấu hiệu "strawberry cervix" (cổ tử cung dâu tây) thường gặp trong viêm âm đạo do tác nhân nào?
- A. Nấm Candida
- B. Trichomonas vaginalis
- C. Gardnerella vaginalis
- D. Lậu cầu khuẩn
Câu 22: Phương pháp điều trị tại chỗ nào sau đây thường được sử dụng để giảm triệu chứng ngứa và rát trong viêm âm đạo do nấm Candida?
- A. Dung dịch acid boric
- B. Thuốc tím pha loãng
- C. Dung dịch muối sinh lý
- D. Kem corticosteroid bôi ngoài da
Câu 23: Trong trường hợp viêm vùng chậu nặng, có áp xe vòi trứng buồng trứng, phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?
- A. Kháng sinh uống tại nhà
- B. Kháng sinh đường tĩnh mạch và dẫn lưu áp xe nếu cần
- C. Thuốc giảm đau và theo dõi
- D. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung và phần phụ
Câu 24: Mục tiêu chính của việc sàng lọc ung thư cổ tử cung là gì?
- A. Phát hiện ung thư cổ tử cung giai đoạn muộn
- B. Điều trị viêm nhiễm cổ tử cung
- C. Phát hiện và điều trị tổn thương tiền ung thư cổ tử cung
- D. Giảm tỷ lệ mắc viêm cổ tử cung
Câu 25: Một phụ nữ có tiền sử viêm âm đạo do nấm tái phát nhiều lần. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát?
- A. Tránh thụt rửa âm đạo và mặc đồ lót cotton
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng hàng tháng
- C. Tăng cường sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ
- D. Quan hệ tình dục kiêng khem tuyệt đối
Câu 26: Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến gây viêm âm đạo ở phụ nữ sau mãn kinh?
- A. Viêm âm đạo teo
- B. Viêm âm đạo do nấm Candida
- C. Viêm âm đạo do Trichomonas
- D. Viêm âm đạo do tạp khuẩn
Câu 27: Thuốc kháng virus Acyclovir được sử dụng trong điều trị bệnh lây truyền qua đường tình dục nào sau đây gây viêm âm hộ, âm đạo?
- A. Sùi mào gà
- B. Herpes sinh dục
- C. Giang mai
- D. Lậu
Câu 28: Biến chứng muộn nào sau đây có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh nếu mẹ bị lậu cầu không được điều trị trong thai kỳ?
- A. Viêm phổi
- B. Nhiễm trùng huyết
- C. Viêm màng não
- D. Viêm kết mạc mắt (Ophthalmia neonatorum)
Câu 29: Xét nghiệm Lugol được sử dụng trong soi cổ tử cung để làm gì?
- A. Phát hiện vùng bất thường ở cổ tử cung
- B. Nhuộm màu tế bào ung thư cổ tử cung
- C. Đánh giá mức độ viêm nhiễm cổ tử cung
- D. Xác định loại tác nhân gây viêm cổ tử cung
Câu 30: Một phụ nữ 32 tuổi có kết quả xét nghiệm Pap smear LSIL (tổn thương nội biểu mô vảy độ thấp). Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Lặp lại Pap smear sau 12 tháng
- B. Soi cổ tử cung và sinh thiết
- C. Đốt điện cổ tử cung
- D. Cắt khoét chóp cổ tử cung