Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Âm Đạo, Cổ Tử Cung - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 28 tuổi đến phòng khám với triệu chứng khí hư âm đạo màu vàng xanh, loãng, có bọt và ngứa rát âm hộ. Soi tươi dịch âm đạo phát hiện Trichomonas vaginalis. Cơ chế gây viêm âm đạo chủ yếu của Trichomonas là gì?
- A. Tiết độc tố phá hủy trực tiếp tế bào biểu mô âm đạo.
- B. Bám dính vào tế bào biểu mô âm đạo và gây phản ứng viêm.
- C. Xâm nhập sâu vào lớp dưới niêm mạc âm đạo gây loét.
- D. Ức chế hệ vi khuẩn có lợi, tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển.
Câu 2: Phân biệt viêm âm đạo do nấm Candida và viêm âm đạo do vi khuẩn Gardnerella dựa vào đặc điểm khí hư và pH âm đạo. Trong viêm âm đạo do nấm Candida, đặc điểm nào sau đây là điển hình?
- A. Khí hư trắng đục như váng sữa, pH âm đạo thường < 4.5.
- B. Khí hư loãng, màu xám, mùi tanh, pH âm đạo thường > 4.5.
- C. Khí hư vàng xanh, có bọt, pH âm đạo thường > 5.0.
- D. Khí hư đặc, màu vàng, không mùi, pH âm đạo thường < 4.0.
Câu 3: Một bệnh nhân nữ được chẩn đoán viêm cổ tử cung do Chlamydia trachomatis. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị hoặc điều trị không hiệu quả?
- A. Ung thư cổ tử cung.
- B. Viêm bàng quang mạn tính.
- C. Viêm vùng chậu (PID) và vô sinh.
- D. Sẹo hẹp âm đạo gây khó quan hệ tình dục.
Câu 4: Xét nghiệm Pap smear được thực hiện định kỳ trong sàng lọc và phát hiện sớm ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, Pap smear cũng có thể gợi ý tình trạng viêm nhiễm âm đạo, cổ tử cung. Kết quả Pap smear nào sau đây gợi ý tình trạng viêm nhiễm do HPV?
- A. Nhiều bạch cầu đa nhân trung tính.
- B. Tế bào nấm men và sợi nấm.
- C. Trichomonas vaginalis.
- D. Tế bào koilocyt và tế bào loạn sản gai.
Câu 5: Một phụ nữ mang thai 3 tháng bị viêm âm đạo do nấm Candida. Lựa chọn thuốc kháng nấm đường đặt âm đạo nào sau đây được coi là an toàn và hiệu quả trong thai kỳ?
- A. Fluconazole uống.
- B. Clotrimazole đặt âm đạo.
- C. Itraconazole uống.
- D. Nystatin uống.
Câu 6: Viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis - BV) thường liên quan đến sự mất cân bằng hệ vi sinh vật âm đạo. Yếu tố nào sau đây được coi là nguy cơ làm tăng khả năng mắc BV?
- A. Sử dụng quần lót cotton thoáng mát.
- B. Vệ sinh âm hộ bằng nước sạch hàng ngày.
- C. Thụt rửa âm đạo thường xuyên.
- D. Sử dụng băng vệ sinh hàng ngày.
Câu 7: Một bệnh nhân nữ được chẩn đoán viêm cổ tử cung do lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae). Nguyên tắc điều trị quan trọng nào sau đây cần tuân thủ khi điều trị lậu cầu?
- A. Chỉ cần điều trị kháng sinh cho bệnh nhân khi có triệu chứng rõ ràng.
- B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng liều cao duy nhất.
- C. Chỉ cần điều trị cho bệnh nhân, không cần điều trị cho bạn tình.
- D. Điều trị phối hợp kháng sinh và điều trị cho cả bạn tình.
Câu 8: Trong chẩn đoán viêm âm đạo, xét nghiệm "Whiff test" được sử dụng để phát hiện viêm âm đạo do vi khuẩn Gardnerella. Xét nghiệm này dương tính khi nào?
- A. Khi nhỏ dung dịch KOH vào dịch âm đạo xuất hiện mùi tanh cá.
- B. Khi soi tươi dịch âm đạo thấy tế bào clue cells.
- C. Khi nhuộm Gram dịch âm đạo thấy nhiều trực khuẩn Gram âm.
- D. Khi cấy dịch âm đạo mọc vi khuẩn Gardnerella vaginalis.
Câu 9: So sánh viêm âm đạo do Trichomonas và viêm âm đạo do nấm Candida về triệu chứng ngứa âm hộ. Mức độ ngứa trong viêm âm đạo do nấm Candida thường như thế nào so với Trichomonas?
- A. Nhẹ hơn và ít gặp hơn.
- B. Dữ dội hơn và thường xuyên hơn.
- C. Tương tự về mức độ và tần suất.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể.
Câu 10: Một phụ nữ 35 tuổi có tiền sử viêm vùng chậu (PID) nhiều lần đến khám vì đau bụng dưới mạn tính và khó có con. Hậu quả lâu dài nào của PID có thể giải thích tình trạng vô sinh thứ phát của bệnh nhân?
- A. Lạc nội mạc tử cung.
- B. U xơ tử cung.
- C. Tắc nghẽn vòi trứng do sẹo.
- D. Suy buồng trứng sớm.
Câu 11: HPV (Human Papillomavirus) là tác nhân gây bệnh sùi mào gà và ung thư cổ tử cung. Loại HPV nào sau đây được coi là chủng "nguy cơ cao" liên quan chủ yếu đến ung thư cổ tử cung?
- A. HPV type 16 và 18.
- B. HPV type 6 và 11.
- C. HPV type 42 và 44.
- D. HPV type 1 và 2.
Câu 12: Vaccine HPV được khuyến cáo tiêm phòng cho trẻ em gái và phụ nữ trẻ để phòng ngừa ung thư cổ tử cung và các bệnh liên quan HPV khác. Cơ chế bảo vệ chính của vaccine HPV là gì?
- A. Tiêu diệt trực tiếp virus HPV trong cơ thể.
- B. Kích thích sản xuất kháng thể trung hòa virus HPV.
- C. Tăng cường miễn dịch tế bào tiêu diệt tế bào nhiễm HPV.
- D. Ngăn chặn sự xâm nhập của virus HPV vào tế bào.
Câu 13: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi được chẩn đoán sùi mào gà âm hộ. Phương pháp điều trị tại chỗ nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ tổn thương sùi mào gà?
- A. Acyclovir uống.
- B. Metronidazole đặt âm đạo.
- C. Podophyllin bôi tại chỗ.
- D. Penicillin tiêm bắp.
Câu 14: Viêm tuyến Bartholin có thể gây áp xe tuyến Bartholin. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tuyến Bartholin là do vi khuẩn nào?
- A. Neisseria gonorrhoeae.
- B. Candida albicans.
- C. Gardnerella vaginalis.
- D. Trichomonas vaginalis.
Câu 15: Xét nghiệm nhuộm Gram dịch âm đạo được thực hiện để xác định tác nhân gây viêm âm đạo. Trong viêm âm đạo do vi khuẩn Gardnerella, tế bào "clue cells" được phát hiện khi nhuộm Gram có đặc điểm gì?
- A. Tế bào bạch cầu đa nhân trung tính chứa vi khuẩn.
- B. Tế bào nấm men có bào tử.
- C. Trực khuẩn Gram âm mảnh, nhỏ.
- D. Tế bào biểu mô âm đạo bị phủ bởi vi khuẩn Gram âm nhỏ, không rõ bờ.
Câu 16: Một phụ nữ 40 tuổi đến khám vì ra máu âm đạo bất thường sau quan hệ tình dục. Khám lâm sàng phát hiện cổ tử cung có tổn thương nghi ngờ. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định bản chất tổn thương cổ tử cung?
- A. Soi cổ tử cung.
- B. Xét nghiệm Pap smear.
- C. Sinh thiết cổ tử cung làm giải phẫu bệnh.
- D. Xét nghiệm HPV DNA.
Câu 17: Trong quản lý viêm lộ tuyến cổ tử cung, phương pháp đốt điện cổ tử cung được sử dụng để điều trị. Nguyên lý điều trị của đốt điện cổ tử cung là gì?
- A. Tiêu diệt vi khuẩn gây viêm lộ tuyến.
- B. Phá hủy lớp biểu mô tuyến lộ ra và kích thích tái tạo biểu mô lát.
- C. Tăng cường tuần hoàn máu đến cổ tử cung.
- D. Loại bỏ tế bào loạn sản cổ tử cung.
Câu 18: Một phụ nữ trẻ có tiền sử viêm âm đạo tái phát nhiều lần. Lời khuyên nào sau đây về vệ sinh cá nhân giúp phòng ngừa viêm âm đạo tái phát?
- A. Thụt rửa âm đạo hàng ngày bằng dung dịch sát khuẩn.
- B. Sử dụng xà phòng thơm để vệ sinh âm hộ.
- C. Mặc quần lót chật để giữ vệ sinh.
- D. Vệ sinh âm hộ nhẹ nhàng bằng nước sạch và giữ khô ráo.
Câu 19: Đau bụng dưới cấp tính ở phụ nữ có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó có viêm phần phụ cấp. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý nhiều đến viêm phần phụ cấp tính hơn là viêm ruột thừa?
- A. Đau bụng khu trú hố chậu phải.
- B. Đau khi di động cổ tử cung.
- C. Sốt cao đột ngột.
- D. Buồn nôn và nôn.
Câu 20: Trong điều trị viêm âm đạo do Trichomonas, thuốc Metronidazole được sử dụng phổ biến. Cơ chế tác dụng của Metronidazole trên Trichomonas là gì?
- A. Ức chế tổng hợp vách tế bào Trichomonas.
- B. Ức chế tổng hợp protein của Trichomonas.
- C. Gây tổn thương DNA của Trichomonas trong điều kiện kỵ khí.
- D. Ngăn chặn sự bám dính của Trichomonas vào tế bào biểu mô.
Câu 21: pH âm đạo bình thường có vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ vi sinh vật cân bằng và bảo vệ âm đạo khỏi nhiễm trùng. pH âm đạo bình thường nằm trong khoảng nào?
- A. 3.8 - 4.5.
- B. 5.0 - 5.5.
- C. 6.0 - 6.5.
- D. 7.0 - 7.5.
Câu 22: Vi khuẩn Lactobacillus đóng vai trò quan trọng trong hệ vi sinh vật âm đạo bình thường. Vai trò chính của Lactobacillus trong việc duy trì sức khỏe âm đạo là gì?
- A. Sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc âm đạo.
- B. Sản xuất acid lactic duy trì pH acid và ức chế vi khuẩn gây bệnh.
- C. Tăng cường miễn dịch tại chỗ của âm đạo.
- D. Cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh.
Câu 23: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi được chẩn đoán viêm cổ tử cung mạn tính lộ tuyến. Phương pháp điều trị nội khoa nào thường được sử dụng để cải thiện tình trạng viêm và lộ tuyến?
- A. Thuốc kháng virus toàn thân.
- B. Thuốc kháng nấm uống.
- C. Thuốc kháng viêm và estrogen tại chỗ.
- D. Thuốc điều hòa miễn dịch.
Câu 24: Trong tư vấn cho bệnh nhân về phòng ngừa viêm âm đạo, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên khuyến cáo?
- A. Thụt rửa âm đạo thường xuyên để giữ sạch.
- B. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
- C. Vệ sinh âm hộ từ trước ra sau.
- D. Mặc quần lót cotton thoáng mát.
Câu 25: Bệnh phẩm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định viêm âm đạo do Trichomonas vaginalis?
- A. Máu tĩnh mạch.
- B. Dịch âm đạo.
- C. Nước tiểu giữa dòng.
- D. Mủ niệu đạo.
Câu 26: Một phụ nữ 22 tuổi có quan hệ tình dục không an toàn được chẩn đoán viêm cổ tử cung do Chlamydia. Bạn tình của cô ấy cần được xử trí như thế nào?
- A. Không cần điều trị nếu không có triệu chứng.
- B. Chỉ cần điều trị nếu có triệu chứng.
- C. Cần được thông báo, xét nghiệm và điều trị đồng thời.
- D. Chỉ cần điều trị nếu xét nghiệm dương tính.
Câu 27: Trong viêm âm đạo do nấm Candida, triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình?
- A. Ngứa âm hộ dữ dội.
- B. Khí hư trắng đục như váng sữa.
- C. Đau rát âm hộ khi đi tiểu.
- D. Khí hư loãng, có bọt, mùi hôi tanh.
Câu 28: Một phụ nữ mãn kinh bị khô âm đạo và ngứa rát âm hộ. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm âm đạo ở phụ nữ mãn kinh là gì?
- A. Nhiễm nấm Candida.
- B. Viêm âm đạo teo do thiếu estrogen.
- C. Viêm âm đạo do Trichomonas.
- D. Viêm âm đạo do vi khuẩn Gardnerella.
Câu 29: Xét nghiệm Lugol được sử dụng trong soi cổ tử cung để phát hiện vùng bất thường. Biểu mô lát bình thường của cổ tử cung sẽ bắt màu Lugol như thế nào?
- A. Bắt màu nâu sẫm.
- B. Không bắt màu (màu vàng chanh).
- C. Bắt màu trắng.
- D. Bắt màu đỏ.
Câu 30: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy để điều trị viêm âm đạo do nấm Candida không biến chứng?
- A. Thuốc kháng nấm đặt âm đạo.
- B. Thuốc kháng nấm uống.
- C. Kem bôi chứa kháng nấm.
- D. Kem bôi chứa Corticoid đơn thuần.