Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Âm Đạo, Cổ Tử Cung bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 25 tuổi đến khám vì khí hư âm đạo nhiều, màu vàng xanh, loãng, có bọt và ngứa rát âm hộ. Soi tươi khí hư thấy trùng roi di động. Nguyên nhân gây viêm âm đạo có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Nấm Candida
- B. Trichomonas vaginalis
- C. Gardnerella vaginalis
- D. Chlamydia trachomatis
Câu 2: Phân biệt quan trọng nhất giữa viêm âm đạo do nấm Candida và viêm âm đạo do vi khuẩn (BV - Bacterial Vaginosis) là gì?
- A. Mức độ ngứa âm hộ
- B. Màu sắc khí hư
- C. Sự hiện diện của mùi hôi tanh
- D. Độ pH âm đạo
Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây là tiêu chuẩn vàng (gold standard) để chẩn đoán viêm âm đạo do nấm Candida?
- A. Soi tươi khí hư với KOH 10%
- B. Nhuộm Gram khí hư
- C. Cấy khí hư trên môi trường Sabouraud
- D. Xét nghiệm PCR dịch âm đạo
Câu 4: Một phụ nữ mang thai 30 tuổi được chẩn đoán viêm âm đạo do Trichomonas. Lựa chọn điều trị nào sau đây là AN TOÀN và HIỆU QUẢ nhất cho phụ nữ mang thai?
- A. Fluconazole uống liều duy nhất
- B. Metronidazole uống hoặc đặt âm đạo
- C. Doxycycline uống
- D. Clindamycin kem bôi âm đạo
Câu 5: Viêm cổ tử cung do Chlamydia trachomatis không được điều trị có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nào sau đây?
- A. Ung thư cổ tử cung
- B. Viêm bàng quang
- C. Viêm vùng chậu (PID)
- D. Lạc nội mạc tử cung
Câu 6: Phương pháp nào sau đây giúp phòng ngừa hiệu quả nhất các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) nói chung và viêm cổ tử cung do lậu cầu nói riêng?
- A. Tiêm vaccine HPV
- B. Sàng lọc định kỳ ung thư cổ tử cung
- C. Vệ sinh âm đạo bằng dung dịch sát khuẩn
- D. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục
Câu 7: Một phụ nữ 40 tuổi có kết quả Pap smear bất thường, ASC-US (tế bào gai không điển hình không xác định được ý nghĩa). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong xử trí là gì?
- A. Lặp lại Pap smear sau 6 tháng
- B. Xét nghiệm HPV (Human Papillomavirus)
- C. Soi cổ tử cung và sinh thiết
- D. Đốt điện cổ tử cung
Câu 8: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để điều trị viêm âm đạo do nấm Candida KHÔNG biến chứng?
- A. Kem bôi âm đạo chứa Clotrimazole
- B. Viên đặt âm đạo chứa Miconazole
- C. Fluconazole uống liều duy nhất
- D. Amoxicillin uống
Câu 9: Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis)?
- A. Thụt rửa âm đạo thường xuyên
- B. Sử dụng quần lót cotton thoáng mát
- C. Quan hệ tình dục chung thủy một bạn tình
- D. Sử dụng men vi sinh âm đạo
Câu 10: Mục tiêu chính của việc điều trị viêm âm đạo do Gardnerella vaginalis (Bacterial Vaginosis) là gì?
- A. Tiêu diệt hoàn toàn Gardnerella vaginalis
- B. Khôi phục lại cân bằng hệ vi sinh vật âm đạo
- C. Giảm triệu chứng ngứa và khí hư
- D. Ngăn ngừa lây nhiễm cho bạn tình
Câu 11: Một phụ nữ 35 tuổi được chẩn đoán viêm lộ tuyến cổ tử cung. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo là phương pháp điều trị đầu tay cho viêm lộ tuyến cổ tử cung đơn thuần?
- A. Theo dõi định kỳ
- B. Đốt điện cổ tử cung
- C. Áp lạnh cổ tử cung
- D. Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn
Câu 12: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến viêm cổ tử cung do lậu cầu?
- A. Khí hư trắng trong, dai
- B. Khí hư màu trắng đục, lợn cợn như sữa đông
- C. Khí hư mủ màu vàng hoặc xanh, chảy từ ống cổ tử cung
- D. Khí hư loãng, màu xám, mùi tanh
Câu 13: Xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán viêm cổ tử cung do Chlamydia trachomatis?
- A. Xét nghiệm NAATs (ví dụ PCR) dịch cổ tử cung
- B. Nhuộm Gram dịch cổ tử cung
- C. Soi tươi dịch cổ tử cung
- D. Cấy dịch cổ tử cung trên môi trường thạch máu
Câu 14: Một phụ nữ được chẩn đoán mắc sùi mào gà âm hộ. Tác nhân gây bệnh là virus nào sau đây?
- A. Virus Herpes Simplex (HSV)
- B. Human Immunodeficiency Virus (HIV)
- C. Human Papillomavirus (HPV)
- D. Treponema pallidum
Câu 15: Phương pháp điều trị nào sau đây tác động trực tiếp vào căn nguyên gây sùi mào gà?
- A. Imiquimod kem bôi
- B. Podophyllin nhựa bôi
- C. Đốt laser sùi mào gà
- D. Hiện tại chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu diệt trừ virus HPV
Câu 16: Tổn thương điển hình của săng giang mai giai đoạn I có đặc điểm gì?
- A. Vết loét đau rát, bờ mềm, đáy mủ
- B. Vết loét không đau, bờ cứng, đáy sạch
- C. Mụn nước thành chùm gây đau rát
- D. Sẩn sùi màu hồng, không đau
Câu 17: Thuốc kháng sinh nào sau đây được lựa chọn để điều trị giang mai?
- A. Acyclovir
- B. Metronidazole
- C. Penicillin
- D. Azithromycin
Câu 18: Theo tiêu chuẩn chẩn đoán viêm vùng chậu (PID), dấu hiệu lâm sàng nào sau đây là bắt buộc phải có?
- A. Sốt cao trên 38 độ C
- B. Đau khi di động cổ tử cung
- C. Khí hư âm đạo có mủ
- D. Có khối áp xe phần phụ
Câu 19: Hậu quả lâu dài KHÔNG mong muốn của viêm vùng chậu (PID) không được điều trị hoặc điều trị muộn là gì?
- A. Vô sinh do tắc nghẽn vòi trứng
- B. Ung thư buồng trứng
- C. Sa tử cung
- D. Viêm khớp dạng thấp
Câu 20: Vi khuẩn Lactobacillus đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường âm đạo khỏe mạnh như thế nào?
- A. Tăng cường hệ miễn dịch tại chỗ
- B. Sản xuất chất nhầy âm đạo
- C. Duy trì pH acid của âm đạo
- D. Kích thích sản xuất estrogen
Câu 21: Một phụ nữ 28 tuổi có tiền sử viêm âm đạo do nấm tái phát nhiều lần. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
- B. Tăng cường vệ sinh âm đạo
- C. Kiêng quan hệ tình dục
- D. Tránh thụt rửa âm đạo
Câu 22: Trong trường hợp viêm tuyến Bartholin cấp tính, triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện?
- A. Một bên môi lớn sưng, đau
- B. Sốt
- C. Âm hộ biến dạng
- D. Đái máu
Câu 23: Phương pháp điều trị viêm tuyến Bartholin cấp tính (áp xe tuyến Bartholin) chủ yếu là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh đường uống
- B. Rạch và dẫn lưu mủ
- C. Chườm ấm tại chỗ
- D. Cắt bỏ tuyến Bartholin
Câu 24: Xét nghiệm pH âm đạo có giá trị trong chẩn đoán loại viêm âm đạo nào sau đây?
- A. Viêm âm đạo do nấm Candida
- B. Viêm âm đạo do Chlamydia
- C. Viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis)
- D. Viêm âm đạo do Herpes
Câu 25: Phản ứng Lugol test (Schiller-Duval test) được sử dụng trong sàng lọc và chẩn đoán bệnh lý nào ở cổ tử cung?
- A. Tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung
- B. Viêm lộ tuyến cổ tử cung
- C. Polyp cổ tử cung
- D. Nang Naboth cổ tử cung
Câu 26: Dựa trên kết quả xét nghiệm phiến đồ âm đạo (Pap smear), kết quả nào sau đây cho thấy tình trạng viêm nhiễm nặng nhất?
- A. Không có bạch cầu, có nhiều trực khuẩn Doderlein
- B. Có ít bạch cầu, nhiều trực khuẩn Doderlein
- C. Ít bạch cầu, ít trực khuẩn Doderlein
- D. Nhiều bạch cầu, không có trực khuẩn Doderlein
Câu 27: Hội chứng Fitz-Hugh-Curtis là biến chứng của viêm vùng chậu (PID) do tác nhân nào gây ra?
- A. Candida albicans
- B. Chlamydia trachomatis
- C. Trichomonas vaginalis
- D. Gardnerella vaginalis
Câu 28: Biểu hiện lâm sàng đặc trưng của Hội chứng Fitz-Hugh-Curtis là gì?
- A. Đau hạ sườn phải dữ dội
- B. Vàng da
- C. Sốt cao kéo dài
- D. Rối loạn tiêu hóa
Câu 29: Điều trị viêm cổ tử cung do lậu cầu KHÔNG bao gồm việc nào sau đây?
- A. Sử dụng kháng sinh Ceftriaxone tiêm bắp
- B. Điều trị đồng thời bạn tình
- C. Xét nghiệm lại sau điều trị để đảm bảo khỏi bệnh
- D. Sử dụng Acyclovir uống
Câu 30: Một phụ nữ được chẩn đoán viêm âm đạo do Trichomonas và đã được điều trị bằng Metronidazole. Sau 1 tuần, triệu chứng vẫn không cải thiện. Bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?
- A. Chuyển sang sử dụng Fluconazole
- B. Ngừng điều trị và theo dõi thêm
- C. Xem xét khả năng kháng thuốc và tăng liều Metronidazole
- D. Thụt rửa âm đạo bằng dung dịch Betadine