Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Âm Đạo, Cổ Tử Cung - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 28 tuổi đến khám vì khí hư âm đạo nhiều, màu vàng xanh, loãng và có bọt, kèm theo ngứa âm hộ và đau rát khi quan hệ tình dục. Soi tươi khí hư cho thấy có trùng roi di động. Nguyên nhân gây viêm âm đạo có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Nấm Candida albicans
- B. Trichomonas vaginalis
- C. Gardnerella vaginalis
- D. Chlamydia trachomatis
Câu 2: Phân biệt quan trọng nhất giữa viêm âm đạo do nấm Candida và viêm âm đạo do vi khuẩn (bacterial vaginosis - BV) dựa trên đặc điểm khí hư là gì?
- A. Màu sắc khí hư (vàng so với trắng)
- B. Độ loãng của khí hư (loãng so với đặc)
- C. Tính chất khí hư (đặc, vón cục như váng sữa so với loãng, đồng nhất và mùi tanh)
- D. Số lượng khí hư (nhiều so với ít)
Câu 3: Một bệnh nhân được chẩn đoán viêm âm đạo do vi khuẩn (BV). Cơ chế chính gây ra mùi hôi tanh đặc trưng trong BV là do sự phát triển quá mức của vi khuẩn kỵ khí, dẫn đến sản xuất ra chất nào sau đây?
- A. Acid lactic
- B. Hydrogen peroxide (H2O2)
- C. Enzym Hyaluronidase
- D. Amin bay hơi (ví dụ: putrescine, cadaverine)
Câu 4: Xét nghiệm pH âm đạo có vai trò quan trọng trong chẩn đoán viêm âm đạo. Giá trị pH âm đạo thường thấy trong viêm âm đạo do vi khuẩn (BV) so với âm đạo khỏe mạnh là:
- A. Cao hơn
- B. Thấp hơn
- C. Không thay đổi
- D. Dao động thất thường
Câu 5: Một phụ nữ mang thai 3 tháng được chẩn đoán viêm âm đạo do nấm Candida. Loại thuốc kháng nấm tại chỗ nào sau đây được coi là an toàn và thường được ưu tiên sử dụng trong thai kỳ?
- A. Fluconazole uống
- B. Clotrimazole đặt âm đạo
- C. Itraconazole uống
- D. Nystatin uống
Câu 6: Viêm cổ tử cung do Chlamydia trachomatis thường diễn biến âm thầm và ít triệu chứng. Hậu quả nghiêm trọng nhất của viêm cổ tử cung Chlamydia không được điều trị ở phụ nữ là gì?
- A. Ung thư cổ tử cung
- B. Sùi mào gà
- C. Vô sinh do ống dẫn trứng (tubal factor infertility)
- D. Thai ngoài tử cung
Câu 7: HPV (Human Papillomavirus) là tác nhân gây bệnh sùi mào gà và ung thư cổ tử cung. Loại HPV nào sau đây được xác định là chủng nguy cơ cao nhất liên quan đến ung thư cổ tử cung?
- A. HPV type 16 và 18
- B. HPV type 6 và 11
- C. HPV type 42 và 44
- D. HPV type 1 và 2
Câu 8: Xét nghiệm Pap smear (tế bào học cổ tử cung) là một công cụ sàng lọc quan trọng ung thư cổ tử cung. Mục đích chính của xét nghiệm Pap smear là gì?
- A. Chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung giai đoạn xâm lấn
- B. Phát hiện sớm các tế bào tiền ung thư và ung thư biểu mô tại chỗ ở cổ tử cung
- C. Xác định chủng HPV gây nhiễm trùng cổ tử cung
- D. Đánh giá mức độ viêm nhiễm cổ tử cung
Câu 9: Vắc-xin HPV được khuyến cáo tiêm cho nữ giới để phòng ngừa nhiễm HPV và các bệnh liên quan. Vắc-xin HPV hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa chủng HPV nào gây ung thư cổ tử cung?
- A. Tất cả các chủng HPV
- B. Chủ yếu các chủng HPV gây sùi mào gà
- C. Các chủng HPV nguy cơ thấp
- D. Chủ yếu các chủng HPV nguy cơ cao (ví dụ: type 16 và 18)
Câu 10: Một phụ nữ 55 tuổi, mãn kinh 5 năm, đến khám vì khô rát âm đạo, đau khi quan hệ tình dục và khí hư loãng. Nguyên nhân gây viêm âm đạo có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm âm đạo do nấm Candida
- B. Viêm âm đạo do Trichomonas
- C. Viêm âm đạo teo (do thiếu estrogen)
- D. Viêm âm đạo do vi khuẩn (BV)
Câu 11: Trong điều trị viêm âm đạo do Trichomonas, nguyên tắc quan trọng cần lưu ý để tránh tái nhiễm là gì?
- A. Chỉ điều trị khi có triệu chứng rõ ràng
- B. Điều trị đồng thời cho cả bạn tình
- C. Chỉ sử dụng thuốc đặt âm đạo
- D. Ngừng điều trị khi triệu chứng giảm bớt
Câu 12: Một phụ nữ sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài có nguy cơ cao mắc viêm âm đạo do nấm Candida. Giải thích cơ chế nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Kháng sinh làm tăng pH âm đạo, tạo môi trường thuận lợi cho nấm
- B. Kháng sinh kích thích trực tiếp sự phát triển của nấm Candida
- C. Kháng sinh gây suy giảm miễn dịch tại chỗ, tăng tính cảm nhiễm với nấm
- D. Kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn có lợi, làm mất cân bằng hệ vi sinh âm đạo, tạo điều kiện cho nấm phát triển
Câu 13: Biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất trong phòng ngừa viêm âm đạo và viêm cổ tử cung do các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)?
- A. Vệ sinh vùng kín bằng dung dịch sát khuẩn hàng ngày
- B. Tránh thụt rửa âm đạo
- C. Sử dụng bao cao su đúng cách và thường xuyên khi quan hệ tình dục
- D. Tiêm vắc-xin phòng HPV
Câu 14: Tổn thương "lộ tuyến cổ tử cung" (cervical ectopy) là tình trạng sinh lý bình thường hay bệnh lý cần điều trị?
- A. Tình trạng sinh lý bình thường, thường không cần điều trị
- B. Bệnh lý cần điều trị nội khoa
- C. Bệnh lý cần điều trị ngoại khoa (đốt điện, áp lạnh)
- D. Tiền ung thư cổ tử cung
Câu 15: Trong trường hợp viêm âm đạo do nấm Candida tái phát nhiều lần, yếu tố nào sau đây cần được xem xét và kiểm soát để giảm nguy cơ tái phát?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư cổ tử cung
- B. Bệnh đái tháo đường (tiểu đường) không kiểm soát
- C. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống
- D. Căng thẳng tâm lý kéo dài
Câu 16: Một phụ nữ được chẩn đoán viêm cổ tử cung do lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae). Phương pháp điều trị ưu tiên và hiệu quả nhất cho bệnh lậu là gì?
- A. Metronidazole uống
- B. Fluconazole uống
- C. Ceftriaxone tiêm bắp kết hợp Azithromycin uống
- D. Doxycycline uống
Câu 17: Triệu chứng đau bụng dưới âm ỉ, đau khi quan hệ tình dục sâu, và ra máu âm đạo bất thường sau quan hệ có thể gợi ý đến bệnh lý nào sau đây liên quan đến cổ tử cung?
- A. Viêm âm đạo do nấm
- B. Viêm cổ tử cung mạn tính
- C. U xơ tử cung
- D. Viêm phần phụ cấp tính
Câu 18: Trong trường hợp viêm âm đạo do vi khuẩn (BV), việc điều trị cho bạn tình nam giới có được khuyến cáo thường quy không?
- A. Luôn luôn khuyến cáo điều trị cho bạn tình
- B. Chỉ điều trị cho bạn tình nếu họ có triệu chứng
- C. Chỉ điều trị cho bạn tình nếu họ có kết quả xét nghiệm dương tính
- D. Thường không khuyến cáo điều trị cho bạn tình nam giới
Câu 19: Một phụ nữ trẻ tuổi có tiền sử viêm âm đạo tái phát nhiều lần, đặc biệt sau khi sử dụng xà phòng thơm hoặc dung dịch vệ sinh phụ nữ. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng gây viêm âm đạo trong trường hợp này?
- A. Viêm âm đạo kích ứng (do hóa chất, xà phòng)
- B. Viêm âm đạo do nấm Candida
- C. Viêm âm đạo do Trichomonas
- D. Viêm âm đạo do vi khuẩn (BV)
Câu 20: Xét nghiệm "Whiff test" (thử nghiệm ngửi mùi) được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán viêm âm đạo nào?
- A. Viêm âm đạo do nấm Candida
- B. Viêm âm đạo do Trichomonas
- C. Viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis - BV)
- D. Viêm âm đạo teo
Câu 21: Một phụ nữ mang thai 20 tuần được chẩn đoán viêm âm đạo do vi khuẩn (BV). Tại sao việc điều trị BV trong thai kỳ lại quan trọng?
- A. Để giảm triệu chứng khó chịu cho thai phụ
- B. Để giảm nguy cơ sinh non và các biến chứng thai kỳ khác
- C. Để phòng ngừa lây nhiễm cho thai nhi
- D. Để cải thiện kết quả xét nghiệm Pap smear sau sinh
Câu 22: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để duy trì sức khỏe âm đạo và phòng ngừa viêm nhiễm?
- A. Mặc đồ lót cotton thoáng mát
- B. Vệ sinh vùng kín hàng ngày bằng nước sạch
- C. Lau khô vùng kín sau khi tắm hoặc đi vệ sinh
- D. Thụt rửa âm đạo thường xuyên bằng dung dịch vệ sinh
Câu 23: Tổn thương "săng" trong giang mai giai đoạn đầu (sơ cấp) thường xuất hiện ở vị trí nào trên cơ quan sinh dục nữ?
- A. Vòi trứng
- B. Âm hộ, âm đạo hoặc cổ tử cung
- C. Buồng trứng
- D. Niêm mạc tử cung
Câu 24: Đặc điểm lâm sàng nào sau đây giúp phân biệt sùi mào gà (do HPV) với herpes sinh dục (do HSV)?
- A. Vị trí tổn thương (âm hộ so với cổ tử cung)
- B. Thời gian xuất hiện tổn thương sau quan hệ tình dục
- C. Tính chất tổn thương (sẩn sùi, không đau so với mụn nước, loét đau)
- D. Mức độ lan rộng của tổn thương
Câu 25: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định viêm cổ tử cung do lậu cầu?
- A. Soi tươi dịch cổ tử cung
- B. Nhuộm Gram dịch cổ tử cung
- C. Xét nghiệm PCR dịch âm đạo
- D. Nuôi cấy dịch cổ tử cung trên môi trường Thayer-Martin
Câu 26: Một phụ nữ 40 tuổi được chẩn đoán viêm lộ tuyến cổ tử cung có triệu chứng ra khí hư nhiều gây khó chịu. Biện pháp điều trị tại chỗ nào sau đây thường được áp dụng để điều trị lộ tuyến cổ tử cung có triệu chứng?
- A. Sử dụng kháng sinh uống
- B. Sử dụng thuốc kháng nấm đặt âm đạo
- C. Đốt điện cổ tử cung (diathermy)
- D. Cắt đoạn cổ tử cung
Câu 27: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây ung thư cổ tử cung là gì?
- A. Nhiễm HPV (Human Papillomavirus) kéo dài
- B. Hút thuốc lá
- C. Quan hệ tình dục sớm
- D. Vệ sinh kém vùng kín
Câu 28: Mục tiêu của chương trình sàng lọc ung thư cổ tử cung quốc gia là gì?
- A. Chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung ở giai đoạn muộn
- B. Phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư và ung thư giai đoạn sớm để điều trị kịp thời
- C. Điều trị triệt để các trường hợp viêm cổ tử cung
- D. Nâng cao nhận thức về ung thư cổ tử cung trong cộng đồng
Câu 29: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây không điển hình của viêm âm đạo do nấm Candida?
- A. Ngứa âm hộ dữ dội
- B. Khí hư đặc, trắng như váng sữa
- C. Âm hộ, âm đạo đỏ, phù nề
- D. Khí hư loãng, màu vàng xanh, có bọt
Câu 30: Một phụ nữ được chẩn đoán viêm cổ tử cung do Chlamydia. Loại kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn để điều trị Chlamydia?
- A. Metronidazole
- B. Azithromycin hoặc Doxycycline
- C. Fluconazole
- D. Ceftriaxone