Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Âm Đạo, Cổ Tử Cung - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 30 tuổi đến khám vì khí hư âm đạo nhiều, màu vàng xanh, có bọt và mùi hôi khó chịu. Khám lâm sàng thấy âm đạo và cổ tử cung viêm đỏ. Soi tươi khí hư phát hiện Trichomonas vaginalis. Yếu tố nguy cơ nào sau đây ít liên quan nhất đến tình trạng viêm âm đạo do Trichomonas ở bệnh nhân này?
- A. Quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su
- B. Có nhiều bạn tình
- C. Tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác
- D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng gần đây
Câu 2: Phân tích khí hư của một bệnh nhân viêm âm đạo cho thấy pH > 4.5, test Whiff (+) tính, và soi tươi có "clue cells". Kết quả này gợi ý đến loại viêm âm đạo nào nhất?
- A. Viêm âm đạo do nấm Candida
- B. Viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis)
- C. Viêm âm đạo do Trichomonas
- D. Viêm âm đạo do Herpes simplex
Câu 3: Một phụ nữ mang thai 28 tuần bị viêm âm đạo do nấm Candida. Thuốc nào sau đây được coi là an toàn và hiệu quả nhất để điều trị tại chỗ cho phụ nữ mang thai trong trường hợp này?
- A. Clotrimazole đặt âm đạo
- B. Fluconazole uống
- C. Metronidazole uống
- D. Tetracycline uống
Câu 4: Xét nghiệm Pap smear của một phụ nữ 35 tuổi cho thấy ASC-US (Atypical Squamous Cells of Undetermined Significance). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quản lý trường hợp này là gì?
- A. Lặp lại Pap smear sau 6 tháng
- B. Điều trị viêm âm đạo và lặp lại Pap smear sau 3 tháng
- C. Soi cổ tử cung và sinh thiết nếu cần thiết
- D. Xét nghiệm HPV DNA
Câu 5: Một bệnh nhân được chẩn đoán viêm cổ tử cung do Chlamydia trachomatis. Điều quan trọng nhất cần tư vấn cho bệnh nhân về điều trị và quản lý bệnh là gì?
- A. Tái khám sau 1 tuần để kiểm tra lại
- B. Bạn tình cũng cần được điều trị đồng thời
- C. Thông báo cho cơ quan y tế địa phương về trường hợp bệnh
- D. Kiêng quan hệ tình dục cho đến khi hết triệu chứng
Câu 6: Trong viêm âm đạo do nấm Candida, cơ chế chính gây triệu chứng ngứa và rát bỏng âm hộ là do:
- A. Sự xâm nhập trực tiếp của nấm vào lớp biểu mô
- B. Sự tắc nghẽn các tuyến Bartholin do nấm
- C. Phản ứng viêm và kích ứng niêm mạc do các sản phẩm của nấm
- D. Sự thay đổi pH âm đạo do nấm
Câu 7: Một phụ nữ trẻ tuổi sử dụng kháng sinh phổ rộng để điều trị viêm họng. Sau đó, cô ấy bắt đầu có triệu chứng ngứa âm hộ và khí hư trắng đặc như sữa đông. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế gây viêm âm đạo trong trường hợp này?
- A. Tác dụng phụ trực tiếp của kháng sinh lên niêm mạc âm đạo
- B. Sự thay đổi hệ vi sinh vật âm đạo do kháng sinh
- C. Phản ứng dị ứng với kháng sinh
- D. Sự suy giảm hệ miễn dịch do nhiễm trùng họng
Câu 8: Phương pháp xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất để chẩn đoán viêm cổ tử cung do lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae)?
- A. Nhuộm Gram dịch cổ tử cung
- B. Soi tươi dịch cổ tử cung
- C. Cấy dịch cổ tử cung trên môi trường Thayer-Martin
- D. Xét nghiệm khuếch đại acid nucleic (NAATs) như PCR
Câu 9: Một phụ nữ 45 tuổi mãn kinh đến khám vì khô rát âm đạo và giao hợp đau. Khám lâm sàng thấy niêm mạc âm đạo mỏng, nhợt nhạt. Nguyên nhân gây viêm âm đạo có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm âm đạo do nấm Candida
- B. Viêm âm đạo do vi khuẩn
- C. Viêm âm đạo teo (Atrophic vaginitis)
- D. Viêm âm đạo do Trichomonas
Câu 10: Biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm vùng chậu (PID) không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến:
- A. Viêm bàng quang mạn tính
- B. Vô sinh do tắc vòi trứng
- C. Ung thư cổ tử cung
- D. Sa sinh dục
Câu 11: Một phụ nữ được chẩn đoán viêm lộ tuyến cổ tử cung. Phương pháp điều trị nào sau đây được coi là xâm lấn tối thiểu và thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu cho viêm lộ tuyến cổ tử cung không triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ?
- A. Cắt cụt cổ tử cung
- B. Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung
- C. Đốt điện hoặc áp lạnh cổ tử cung
- D. Liệu pháp hormone
Câu 12: Trong trường hợp nghi ngờ viêm âm đạo do Trichomonas tái phát sau điều trị, xét nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để xác định chẩn đoán?
- A. Đo pH âm đạo
- B. Test Whiff
- C. Nhuộm Gram khí hư
- D. Xét nghiệm PCR (NAATs) dịch âm đạo
Câu 13: Một phụ nữ trẻ tuổi có tiền sử viêm âm đạo tái phát nhiều lần. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát viêm âm đạo do nấm Candida?
- A. Mặc quần áo lót bằng cotton, thoáng mát
- B. Thụt rửa âm đạo thường xuyên với dung dịch sát khuẩn
- C. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ hàng ngày
- D. Tăng cường sử dụng băng vệ sinh hàng ngày
Câu 14: Trong phác đồ điều trị viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis), thuốc kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay?
- A. Fluconazole
- B. Metronidazole
- C. Amoxicillin
- D. Ciprofloxacin
Câu 15: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây ít điển hình nhất của viêm cổ tử cung cấp tính do lậu cầu?
- A. Khí hư mủ vàng hoặc xanh
- B. Đau bụng dưới
- C. Tiểu buốt
- D. Rong kinh hoặc rối loạn kinh nguyệt
Câu 16: Một phụ nữ được chẩn đoán mắc sùi mào gà ở âm hộ. Tác nhân gây bệnh là loại virus nào?
- A. Herpes Simplex Virus (HSV)
- B. Human Papillomavirus (HPV)
- C. Human Immunodeficiency Virus (HIV)
- D. Cytomegalovirus (CMV)
Câu 17: Xét nghiệm tế bào học cổ tử cung (Pap smear) được sử dụng chủ yếu để sàng lọc bệnh lý nào sau đây liên quan đến cổ tử cung?
- A. Viêm âm đạo do nấm Candida
- B. Viêm cổ tử cung do lậu cầu
- C. Ung thư cổ tử cung và các tổn thương tiền ung thư
- D. Lạc nội mạc tử cung
Câu 18: Một phụ nữ 22 tuổi có tiền sử viêm vùng chậu (PID). Tiền sử PID làm tăng nguy cơ mắc bệnh lý sản phụ khoa nào sau đây trong tương lai?
- A. Chửa ngoài tử cung
- B. U xơ tử cung
- C. Lạc nội mạc tử cung
- D. Viêm bàng quang mạn tính
Câu 19: Nguyên tắc quan trọng nhất trong điều trị viêm âm đạo do Trichomonas là gì?
- A. Chỉ điều trị khi có triệu chứng rõ ràng
- B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để diệt tác nhân gây bệnh
- C. Điều trị đồng thời cho cả bệnh nhân và bạn tình
- D. Chỉ điều trị tại chỗ bằng thuốc đặt âm đạo
Câu 20: Loại khí hư nào sau đây thường gặp nhất trong viêm âm đạo do nấm Candida?
- A. Khí hư loãng, màu vàng xanh, có bọt
- B. Khí hư trắng, đặc, như sữa đông
- C. Khí hư xám, loãng, mùi tanh
- D. Khí hư mủ, màu vàng đục, mùi hôi
Câu 21: Một phụ nữ 38 tuổi có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm. Hút thuốc lá có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh lý nào sau đây ở cổ tử cung?
- A. Viêm lộ tuyến cổ tử cung
- B. Polyp cổ tử cung
- C. Nang Naboth cổ tử cung
- D. Ung thư cổ tử cung
Câu 22: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt viêm âm đạo do nấm Candida với viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis) một cách nhanh chóng và đơn giản tại phòng khám?
- A. Soi tươi khí hư với KOH
- B. Đo pH âm đạo
- C. Nhuộm Gram khí hư
- D. Cấy khí hư
Câu 23: Vaccine HPV được khuyến cáo tiêm phòng để phòng ngừa bệnh lý nào sau đây liên quan đến viêm nhiễm đường sinh dục dưới?
- A. Viêm âm đạo do nấm Candida
- B. Viêm âm đạo do vi khuẩn
- C. Ung thư cổ tử cung và sùi mào gà
- D. Viêm vùng chậu (PID)
Câu 24: Trong trường hợp viêm âm đạo do Trichomonas kháng Metronidazole, lựa chọn điều trị thay thế nào sau đây thường được cân nhắc?
- A. Tinidazole
- B. Fluconazole
- C. Acyclovir
- D. Doxycycline
Câu 25: Một phụ nữ mang thai 3 tháng đầu bị viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis). Viêm âm đạo do vi khuẩn trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ biến chứng sản khoa nào sau đây?
- A. Sảy thai
- B. Sinh non
- C. Tiền sản giật
- D. Thai chết lưu
Câu 26: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để vệ sinh âm đạo hàng ngày vì có thể làm tăng nguy cơ viêm nhiễm?
- A. Vệ sinh âm hộ bằng nước sạch hàng ngày
- B. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ dịu nhẹ để rửa bên ngoài âm hộ
- C. Thụt rửa âm đạo sâu bên trong bằng vòi sen hoặc dụng cụ thụt rửa
- D. Lau khô vùng kín sau khi đi vệ sinh hoặc tắm
Câu 27: Một phụ nữ 50 tuổi, mãn kinh 5 năm, đến khám vì ra máu âm đạo sau giao hợp. Khám cổ tử cung thấy có tổn thương nghi ngờ. Xét nghiệm nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên để đánh giá tổn thương cổ tử cung?
- A. Siêu âm phụ khoa
- B. Soi cổ tử cung và sinh thiết
- C. Chụp MRI tiểu khung
- D. Xét nghiệm CA 125
Câu 28: Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis)?
- A. Thụt rửa âm đạo thường xuyên
- B. Quan hệ tình dục không bảo vệ
- C. Sử dụng dụng cụ tử cung
- D. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống
Câu 29: Trong viêm âm đạo do Trichomonas, tác nhân gây bệnh thuộc nhóm nào sau đây?
- A. Vi khuẩn
- B. Nấm
- C. Ký sinh trùng
- D. Virus
Câu 30: Một phụ nữ được điều trị viêm cổ tử cung do Chlamydia. Xét nghiệm kiểm tra khỏi bệnh (Test of Cure) nên được thực hiện vào thời điểm nào sau khi hoàn thành điều trị?
- A. Ngay sau khi kết thúc điều trị
- B. Sau 3-4 tuần kể từ khi hoàn thành điều trị
- C. Sau 6 tháng
- D. Chỉ khi triệu chứng tái phát