Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì phù mặt và mắt cá chân tăng dần trong 3 tháng gần đây. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu 24h là 4.5g, albumin máu 2.8 g/dL, cholesterol máu tăng cao. Huyết áp 140/90 mmHg. Chức năng thận bình thường. Triệu chứng và xét nghiệm này gợi ý hội chứng lâm sàng nào?
- A. Viêm cầu thận cấp
- B. Suy thận mạn tính
- C. Nhiễm trùng đường tiết niệu
- D. Hội chứng thận hư
Câu 2: Trong viêm cầu thận mạn, tổn thương cầu thận kéo dài dẫn đến xơ hóa và suy giảm chức năng. Cơ chế chính nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần vào quá trình xơ hóa cầu thận?
- A. Lắng đọng phức hợp miễn dịch tại cầu thận
- B. Hoạt hóa tế bào trung mô và tăng sản xuất chất nền ngoại bào
- C. Tăng sản xuất renin và hệ angiotensin
- D. Tổn thương tế bào biểu mô cầu thận (podocyte)
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, tiền sử lupus ban đỏ hệ thống, đến khám vì xét nghiệm nước tiểu định kỳ phát hiện protein niệu 1.5g/24h và hồng cầu niệu vi thể. Chức năng thận bình thường. Kháng thể kháng nhân (ANA) dương tính. Loại viêm cầu thận thứ phát nào có khả năng cao nhất ở bệnh nhân này?
- A. Viêm cầu thận do đái tháo đường
- B. Viêm thận lupus
- C. Viêm cầu thận hậu nhiễm liên cầu khuẩn
- D. Viêm cầu thận IgA
Câu 4: Sinh thiết thận là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán viêm cầu thận mạn. Tuy nhiên, trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết thận có thể KHÔNG được chỉ định thường quy?
- A. Viêm cầu thận mạn tiến triển nhanh
- B. Viêm cầu thận mạn có hội chứng thận hư kháng trị
- C. Hội chứng thận hư điển hình ở trẻ em đáp ứng tốt với corticoid
- D. Viêm cầu thận mạn có đái máu tái phát
Câu 5: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử đái tháo đường 15 năm, đến khám vì protein niệu tăng dần. Xét nghiệm protein niệu 24h là 3.8g. Soi đáy mắt phát hiện bệnh võng mạc đái tháo đường. Chức năng thận giảm nhẹ. Tổn thương cầu thận nào sau đây có khả năng cao nhất ở bệnh nhân này?
- A. Viêm cầu thận màng
- B. Viêm cầu thận tăng sinh màng
- C. Viêm cầu thận ổ đoạn xơ hóa (FSGS)
- D. Bệnh thận đái tháo đường (glomerulosclerosis do tiểu đường)
Câu 6: Trong điều trị viêm cầu thận mạn, kiểm soát huyết áp là mục tiêu quan trọng. Nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) được ưu tiên lựa chọn vì lợi ích nào sau đây ngoài tác dụng hạ áp?
- A. Tăng cường đào thải protein qua đường tiêu hóa
- B. Giảm protein niệu và bảo vệ chức năng thận
- C. Tăng cường chức năng miễn dịch của thận
- D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu
Câu 7: Một bệnh nhân nam 25 tuổi, khỏe mạnh, đột ngột xuất hiện đái máu đại thể sau nhiễm trùng hô hấp trên 2 ngày. Xét nghiệm nước tiểu có hồng cầu niệu, protein niệu nhẹ. Chức năng thận bình thường. Nghi ngờ viêm cầu thận IgA (bệnh Berger). Đặc điểm lâm sàng nào sau đây điển hình cho bệnh Berger?
- A. Đái máu đại thể tái phát liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp
- B. Phù toàn thân và protein niệu lượng nhiều
- C. Tăng huyết áp cấp tính và suy thận nhanh chóng
- D. Tiền sử nhiễm liên cầu khuẩn họng hoặc da gần đây
Câu 8: Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng thiếu máu thường gặp. Nguyên nhân chính gây thiếu máu trong bệnh thận mạn là gì?
- A. Mất máu qua đường tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng
- B. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO) từ thận
- C. Tăng phá hủy hồng cầu do urê máu cao
- D. Suy dinh dưỡng và thiếu sắt
Câu 9: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi, được chẩn đoán viêm cầu thận màng nguyên phát. Xét nghiệm cho thấy kháng thể kháng thụ thể phospholipase A2 (anti-PLA2R) dương tính. Ý nghĩa của xét nghiệm này trong chẩn đoán viêm cầu thận màng là gì?
- A. Chỉ điểm mức độ nặng của tổn thương cầu thận
- B. Dự đoán khả năng đáp ứng với corticoid
- C. Xác định nguyên nhân thứ phát của viêm cầu thận màng
- D. Hỗ trợ chẩn đoán viêm cầu thận màng nguyên phát và theo dõi điều trị
Câu 10: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của viêm cầu thận mạn giai đoạn cuối?
- A. Tăng kali máu
- B. Phù phổi cấp
- C. Sỏi thận
- D. Bệnh tim mạch
Câu 11: Trong viêm cầu thận mạn, xét nghiệm nước tiểu có thể phát hiện trụ niệu. Loại trụ niệu nào sau đây gợi ý tổn thương cầu thận đang hoạt động?
- A. Trụ hồng cầu
- B. Trụ hạt
- C. Trụ mỡ
- D. Trụ trong
Câu 12: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, được chẩn đoán viêm cầu thận ổ đoạn xơ hóa (FSGS). Yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể góp phần vào tiến triển xấu của FSGS ở bệnh nhân này?
- A. Uống nhiều nước
- B. Chế độ ăn giảm muối
- C. Tập thể dục đều đặn
- D. Hút thuốc lá liên tục
Câu 13: Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng cường cận giáp thứ phát thường xảy ra. Cơ chế nào gây ra cường cận giáp thứ phát trong bệnh thận mạn?
- A. Tăng hấp thu canxi từ xương do nhiễm toan chuyển hóa
- B. Giảm sản xuất vitamin D hoạt tính và tăng phosphate máu
- C. Tăng đào thải canxi qua nước tiểu do protein niệu
- D. Rối loạn chức năng tuyến yên gây tăng tiết PTH
Câu 14: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, viêm cầu thận màng, đang điều trị bằng corticoid. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của liệu pháp corticoid kéo dài?
- A. Tăng đường huyết
- B. Loãng xương
- C. Tăng cân
- D. Hạ kali máu
Câu 15: Trong viêm cầu thận mạn, phù là một triệu chứng thường gặp. Cơ chế chính gây phù trong hội chứng thận hư là gì?
- A. Tăng tái hấp thu natri và nước tại ống thận
- B. Rối loạn chức năng tim gây ứ trệ tuần hoàn
- C. Giảm áp lực keo trong lòng mạch do giảm albumin máu
- D. Tăng tính thấm thành mạch do viêm
Câu 16: Một bệnh nhân nam 35 tuổi, viêm cầu thận tăng sinh màng (MPGN), có biểu hiện protein niệu và hồng cầu niệu. Loại xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất để xác định chẩn đoán MPGN?
- A. Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu
- B. Định lượng protein niệu 24 giờ
- C. Siêu âm thận
- D. Sinh thiết thận
Câu 17: Trong viêm cầu thận mạn, rối loạn điện giải thường gặp. Rối loạn điện giải nào sau đây có thể gây nguy hiểm tính mạng và cần được xử trí cấp cứu?
- A. Hạ natri máu
- B. Tăng kali máu
- C. Hạ canxi máu
- D. Tăng phosphate máu
Câu 18: Mục tiêu điều trị viêm cầu thận mạn KHÔNG bao gồm mục tiêu nào sau đây?
- A. Giảm protein niệu
- B. Kiểm soát huyết áp
- C. Loại bỏ hoàn toàn tổn thương cầu thận
- D. Làm chậm tiến triển suy thận
Câu 19: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, viêm cầu thận màng, không đáp ứng với corticoid. Lựa chọn thuốc ức chế miễn dịch thay thế nào sau đây thường được sử dụng trong trường hợp này?
- A. Cyclophosphamide
- B. Methotrexate
- C. Insulin
- D. Thuốc lợi tiểu thiazide
Câu 20: Trong viêm cầu thận mạn, chế độ ăn đóng vai trò quan trọng. Chế độ ăn nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh nhân viêm cầu thận mạn có suy thận giai đoạn sớm?
- A. Chế độ ăn giảm muối
- B. Chế độ ăn giảm protein vừa phải
- C. Chế độ ăn hạn chế phosphate
- D. Chế độ ăn giàu protein
Câu 21: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, viêm cầu thận mạn, có chỉ định lọc máu định kỳ. Phương pháp lọc máu nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu?
- A. Lọc máu ngoài thận (thận nhân tạo)
- B. Lọc màng bụng
- C. Ghép thận
- D. Điều trị bảo tồn
Câu 22: Trong viêm cầu thận mạn, bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch. Yếu tố nguy cơ tim mạch nào sau đây KHÔNG đặc trưng cho bệnh nhân viêm cầu thận mạn?
- A. Tăng huyết áp
- B. Rối loạn lipid máu
- C. Tăng homocystein máu
- D. Tiền sử hút thuốc lá
Câu 23: Một bệnh nhân nữ 32 tuổi, viêm cầu thận IgA, có protein niệu 2g/24h và huyết áp 135/85 mmHg. Lựa chọn thuốc hạ áp nào sau đây có lợi ích bảo vệ thận tốt nhất ở bệnh nhân này?
- A. Thuốc lợi tiểu thiazide
- B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
- C. Thuốc chẹn beta giao cảm
- D. Thuốc chẹn kênh canxi
Câu 24: Trong viêm cầu thận mạn, bệnh nhân có thể bị rối loạn chuyển hóa xương và khoáng chất. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để điều trị rối loạn chuyển hóa xương và khoáng chất liên quan đến bệnh thận mạn?
- A. Hạn chế phosphate trong chế độ ăn
- B. Bổ sung vitamin D hoạt tính
- C. Bổ sung canxi liều cao
- D. Thuốc gắn phosphate
Câu 25: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, viêm cầu thận mạn, suy thận giai đoạn cuối, đang lọc máu. Triệu chứng nào sau đây gợi ý biến chứng viêm màng ngoài tim do urê máu cao?
- A. Đau ngực kiểu màng ngoài tim
- B. Khó thở khi gắng sức
- C. Phù chân
- D. Mệt mỏi
Câu 26: Trong viêm cầu thận mạn, việc theo dõi chức năng thận định kỳ rất quan trọng. Chỉ số nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để theo dõi chức năng thận?
- A. Protein niệu 24 giờ
- B. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)
- C. Nồng độ creatinin máu
- D. Tỷ lệ albumin/creatinin niệu
Câu 27: Một bệnh nhân nữ 48 tuổi, viêm cầu thận mạn, có protein niệu và hồng cầu niệu vi thể ổn định, chức năng thận bình thường, huyết áp kiểm soát tốt. Tiên lượng lâu dài của bệnh nhân này có khả năng như thế nào?
- A. Tiến triển nhanh đến suy thận giai đoạn cuối trong vòng 5 năm
- B. Có nguy cơ cao biến chứng tim mạch sớm
- C. Tiến triển chậm và ổn định trong nhiều năm
- D. Cần ghép thận trong vòng 1 năm tới
Câu 28: Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng kháng insulin có thể xảy ra. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào tình trạng kháng insulin ở bệnh nhân bệnh thận mạn?
- A. Tích tụ các chất độc urê máu
- B. Viêm mạn tính
- C. Giảm hoạt động thể lực
- D. Tăng sản xuất insulin
Câu 29: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi bệnh nhân viêm cầu thận mạn trong 10 năm để đánh giá tỷ lệ tiến triển suy thận giai đoạn cuối. Loại thông tin nào sau đây KHÔNG thể thu thập được trực tiếp từ nghiên cứu thuần tập này?
- A. Tỷ lệ tiến triển suy thận giai đoạn cuối sau 10 năm
- B. Các yếu tố tiên lượng tiến triển suy thận nhanh
- C. Hiệu quả của thuốc ức chế men chuyển trong làm chậm tiến triển suy thận
- D. Thời gian trung bình từ khi chẩn đoán đến suy thận giai đoạn cuối
Câu 30: Trong viêm cầu thận mạn, việc giáo dục bệnh nhân về bệnh và tự chăm sóc là rất quan trọng. Nội dung giáo dục bệnh nhân KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?
- A. Chế độ ăn phù hợp với bệnh thận
- B. Tầm quan trọng của việc dùng thuốc đúng chỉ định
- C. Cách nhận biết và theo dõi các triệu chứng của bệnh
- D. Hướng dẫn tự điều chỉnh liều thuốc lợi tiểu tại nhà