Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Cầu Thận Mạn 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát, đến khám vì phù chân và xét nghiệm nước tiểu phát hiện protein niệu 3g/24h. Sinh thiết thận cho thấy hình ảnh xơ hóa cầu thận lan tỏa. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tình trạng viêm cầu thận mạn ở bệnh nhân này?
- A. Xơ hóa cầu thận thứ phát sau tăng huyết áp kéo dài
- B. Tổn thương cầu thận do bệnh thận IgA tiến triển chậm
- C. Viêm cầu thận màng nguyên phát diễn tiến mạn tính
- D. Lắng đọng phức hợp miễn dịch tại cầu thận do nhiễm trùng hậu liên cầu khuẩn mạn tính
Câu 2: Một bệnh nhân nữ, 30 tuổi, được chẩn đoán viêm cầu thận mạn. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu 4g/24h, hồng cầu niệu vi thể, và trụ niệu hạt. Chức năng thận (eGFR) hiện tại vẫn bình thường. Biện pháp điều trị quan trọng nhất để bảo tồn chức năng thận lâu dài cho bệnh nhân này là gì?
- A. Sử dụng thuốc ức chế men chuyển hoặc ức chế thụ thể angiotensin II (ƯCMC/ƯCTT)
- B. Chế độ ăn giảm protein và giảm muối
- C. Sử dụng Corticosteroid liều cao để giảm viêm
- D. Tăng cường vận động thể lực và giảm cân
Câu 3: Trong viêm cầu thận mạn, tăng huyết áp là một biến chứng thường gặp. Cơ chế bệnh sinh chính gây tăng huyết áp trong bệnh này là gì?
- A. Tăng sản xuất Erythropoietin (EPO) do thiếu máu mạn
- B. Tăng giữ muối và nước do giảm chức năng lọc của cầu thận và kích hoạt hệ RAAS
- C. Tăng thải renin từ tế bào cận cầu thận
- D. Co mạch máu ngoại vi do rối loạn thần kinh tự chủ
Câu 4: Một bệnh nhân nam, 45 tuổi, viêm cầu thận mạn giai đoạn cuối, đang điều trị lọc máu chu kỳ. Xét nghiệm máu cho thấy Kali máu tăng cao (6.8 mEq/L). Biểu hiện điện tim nào sau đây ít khả năng nhất xuất hiện trên điện tâm đồ của bệnh nhân này?
- A. Sóng T cao nhọn, đối xứng
- B. Phức bộ QRS giãn rộng
- C. Mất sóng P
- D. Sóng Q sâu hoại tử
Câu 5: Sinh thiết thận là một thủ thuật quan trọng trong chẩn đoán viêm cầu thận mạn. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết thận chống chỉ định tuyệt đối?
- A. Nhiễm trùng đường tiết niệu chưa được điều trị
- B. Thận teo nhỏ một bên
- C. Rối loạn đông máu nặng
- D. Tăng huyết áp chưa kiểm soát
Câu 6: Một bệnh nhân nữ, 25 tuổi, phát ban hình cánh bướm ở mặt, đau khớp, và xét nghiệm nước tiểu có protein niệu và hồng cầu niệu. Nghi ngờ viêm cầu thận thứ phát do Lupus ban đỏ hệ thống. Xét nghiệm kháng thể nào sau đây có giá trị cao nhất trong chẩn đoán xác định nguyên nhân viêm cầu thận ở bệnh nhân này?
- A. Anti-GBM (kháng thể kháng màng đáy cầu thận)
- B. Anti-dsDNA (kháng thể kháng DNA chuỗi kép)
- C. ANCA (kháng thể kháng bào tương bạch cầu đa nhân trung tính)
- D. Anti-PLA2R (kháng thể kháng thụ thể phospholipase A2)
Câu 7: Trong viêm cầu thận mạn tiến triển đến suy thận giai đoạn cuối, thiếu máu là một biến chứng thường gặp. Nguyên nhân chính gây thiếu máu trong bệnh cảnh này là gì?
- A. Giảm sản xuất Erythropoietin (EPO) từ thận
- B. Mất máu mạn tính qua đường tiêu hóa
- C. Giảm hấp thu sắt từ đường ruột
- D. Ức chế tủy xương do urê máu cao
Câu 8: Một bệnh nhân nữ, 60 tuổi, viêm cầu thận mạn, có hội chứng thận hư với protein niệu 8g/24h, phù toàn thân, và albumin máu thấp. Biện pháp điều trị không phù hợp trong giai đoạn cấp của hội chứng thận hư ở bệnh nhân này là gì?
- A. Sử dụng lợi tiểu quai (ví dụ Furosemide)
- B. Truyền Albumin đường tĩnh mạch
- C. Điều trị kháng sinh nếu có nhiễm trùng
- D. Chế độ ăn giàu protein để bù đắp lượng protein mất qua nước tiểu
Câu 9: Trong viêm cầu thận mạn do bệnh thận IgA (Berger), đặc điểm điển hình nhất về lâm sàng và xét nghiệm nước tiểu là gì?
- A. Hội chứng thận hư điển hình với protein niệu rất cao
- B. Đái máu tái phát đại thể, đặc biệt sau nhiễm trùng đường hô hấp trên
- C. Tăng huyết áp kháng trị và suy thận tiến triển nhanh
- D. Đái máu vi thể đơn độc, không triệu chứng lâm sàng rõ ràng
Câu 10: Một bệnh nhân nam, 70 tuổi, tiền sử đái tháo đường 15 năm, đến khám vì protein niệu tăng dần. Xét nghiệm nước tiểu: protein niệu 6g/24h, không có hồng cầu niệu. Chức năng thận (eGFR) giảm nhẹ. Nguyên nhân có khả năng nhất gây viêm cầu thận mạn ở bệnh nhân này là gì?
- A. Bệnh thận IgA (Berger)
- B. Viêm cầu thận màng nguyên phát
- C. Bệnh thận do đái tháo đường (viêm cầu thận do đái tháo đường)
- D. Viêm cầu thận hậu nhiễm trùng
Câu 11: Phương pháp điều trị đặc hiệu cho viêm cầu thận mạn thể tổn thương tối thiểu ở trẻ em là gì?
- A. Corticosteroid (Prednisolone)
- B. Thuốc ức chế miễn dịch Cyclophosphamide
- C. Thuốc ức chế men chuyển (ƯCMC)
- D. Lọc máu chu kỳ
Câu 12: Trong viêm cầu thận mạn thể màng, kháng thể kháng thụ thể phospholipase A2 (anti-PLA2R) có vai trò gì trong cơ chế bệnh sinh?
- A. Là kháng thể bảo vệ cầu thận khỏi tổn thương
- B. Gây tổn thương trực tiếp tế bào gian bào cầu thận
- C. Gây lắng đọng phức hợp miễn dịch tại màng đáy cầu thận
- D. Là kháng thể đặc hiệu cho viêm mạch máu cầu thận
Câu 13: Một bệnh nhân nữ, 50 tuổi, viêm cầu thận mạn, có triệu chứng phù, protein niệu, và tăng huyết áp. Chức năng thận (eGFR) giảm trung bình. Xét nghiệm máu cho thấy Canxi máu giảm, Phospho máu tăng. Rối loạn điện giải này trong viêm cầu thận mạn chủ yếu do cơ chế nào?
- A. Tăng thải canxi qua nước tiểu do tổn thương ống thận
- B. Giảm thải phospho và giảm sản xuất vitamin D hoạt tính
- C. Cường cận giáp thứ phát gây tăng thải canxi
- D. Sử dụng lợi tiểu quai kéo dài gây mất canxi và phospho
Câu 14: Trong viêm cầu thận mạn, xét nghiệm nước tiểu 24 giờ được sử dụng để định lượng protein niệu. Giá trị protein niệu 24 giờ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nào sau đây?
- A. Chẩn đoán nguyên nhân cụ thể của viêm cầu thận mạn
- B. Đánh giá mức độ suy giảm chức năng thận
- C. Theo dõi mức độ tổn thương cầu thận và đánh giá hiệu quả điều trị
- D. Tiên lượng thời gian tiến triển đến suy thận giai đoạn cuối
Câu 15: Một bệnh nhân nữ, 35 tuổi, viêm cầu thận mạn, đang dùng thuốc ức chế men chuyển (ƯCMC). Trong quá trình theo dõi, cần kiểm tra định kỳ xét nghiệm máu nào sau đây để phát hiện sớm tác dụng phụ nguy hiểm nhất của ƯCMC?
- A. Công thức máu
- B. Điện giải đồ (đặc biệt là Kali máu)
- C. Men gan (AST, ALT)
- D. Chức năng thận (Ure, Creatinin)
Câu 16: Trong viêm cầu thận mạn, siêu âm Doppler thận có thể cung cấp thông tin gì quan trọng nhất về tình trạng bệnh?
- A. Kích thước và hình dạng của thận
- B. Cấu trúc nhu mô thận (vỏ, tủy)
- C. Tình trạng tưới máu thận và kháng lực mạch máu thận
- D. Sự hiện diện của sỏi thận hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu
Câu 17: Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, viêm cầu thận mạn, có phù, protein niệu, tăng huyết áp, và suy thận giai đoạn 3. Chế độ ăn phù hợp nhất cho bệnh nhân này là gì?
- A. Chế độ ăn giàu protein, giảm muối, và hạn chế nước
- B. Chế độ ăn giảm muối, giảm protein vừa phải, giảm phospho, và đủ calo
- C. Chế độ ăn chay hoàn toàn, không muối, và hạn chế kali
- D. Chế độ ăn bình thường, không cần hạn chế bất cứ chất gì
Câu 18: Trong viêm cầu thận mạn, biến chứng nguy hiểm nhất và thường gặp nhất gây tử vong là gì?
- A. Bệnh tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy tim)
- B. Nhiễm trùng nặng (viêm phổi, nhiễm trùng huyết)
- C. Suy thận cấp do mất nước hoặc dùng thuốc độc thận
- D. Xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng
Câu 19: Một bệnh nhân nữ, 40 tuổi, viêm cầu thận mạn, có kế hoạch mang thai. Thuốc ức chế men chuyển (ƯCMC) đang dùng để kiểm soát protein niệu cần được thay thế bằng thuốc nào trước khi mang thai?
- A. Lợi tiểu Thiazide
- B. Methyldopa hoặc Nifedipine
- C. Spironolactone
- D. Không cần thay thế, có thể tiếp tục dùng ƯCMC trong thai kỳ
Câu 20: Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng loãng xương là một biến chứng thường gặp. Cơ chế bệnh sinh chính gây loãng xương trong bệnh này là gì?
- A. Tăng thải canxi qua nước tiểu do tổn thương ống thận
- B. Giảm hấp thu canxi từ ruột do kém hấp thu chung
- C. Rối loạn chuyển hóa vitamin D và cường cận giáp thứ phát
- D. Sử dụng Corticosteroid kéo dài để điều trị viêm cầu thận
Câu 21: Một bệnh nhân nam, 50 tuổi, viêm cầu thận mạn, mới được chẩn đoán. Chức năng thận (eGFR) còn bảo tồn (giai đoạn 2). Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đánh giá nguy cơ tiến triển suy thận nhanh ở bệnh nhân này là gì?
- A. Mức độ protein niệu
- B. Tuổi của bệnh nhân
- C. Giới tính của bệnh nhân
- D. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh thận mạn
Câu 22: Trong viêm cầu thận mạn, phương pháp điều trị thay thế thận (renal replacement therapy - RRT) bao gồm những hình thức nào sau đây?
- A. Chỉ lọc máu chu kỳ (thận nhân tạo)
- B. Lọc máu chu kỳ và lọc màng bụng
- C. Ghép thận và điều trị nội khoa tích cực
- D. Lọc máu chu kỳ, lọc màng bụng, và ghép thận
Câu 23: Một bệnh nhân nữ, 28 tuổi, viêm cầu thận mạn, có kế hoạch mang thai. Thuốc nào sau đây được coi là an toàn nhất để kiểm soát tăng huyết áp trong thai kỳ cho bệnh nhân này?
- A. Methyldopa
- B. Furosemide
- C. Atenolol
- D. Enalapril (ƯCMC)
Câu 24: Trong viêm cầu thận mạn, biến chứng thiếu máu có thể gây ra những hậu quả lâm sàng nào sau đây?
- A. Tăng hồng cầu và đa hồng cầu
- B. Giảm nguy cơ bệnh tim mạch
- C. Cải thiện chức năng nhận thức
- D. Mệt mỏi, suy giảm chất lượng cuộc sống, bệnh tim mạch
Câu 25: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, viêm cầu thận mạn, đang điều trị bảo tồn. Xét nghiệm máu cho thấy ure máu và creatinin máu tăng cao, kali máu tăng nhẹ. Biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất để kiểm soát tình trạng tăng kali máu nhẹ ở bệnh nhân này là gì?
- A. Hạn chế kali trong chế độ ăn
- B. Sử dụng thuốc resin trao đổi ion (ví dụ Kayexalate)
- C. Truyền Insulin và Glucose
- D. Lọc máu cấp cứu
Câu 26: Trong viêm cầu thận mạn, xét nghiệm sinh hóa máu nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng thận một cách nhạy cảm nhất?
- A. Ure máu
- B. Creatinin máu
- C. eGFR (ước tính mức lọc cầu thận)
- D. Protein niệu
Câu 27: Một bệnh nhân nữ, 60 tuổi, viêm cầu thận mạn, có phù, protein niệu, và tăng huyết áp. Bệnh nhân có tiền sử hen phế quản. Thuốc lợi tiểu nào sau đây cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân này do có thể làm nặng thêm tình trạng hen?
- A. Furosemide (lợi tiểu quai)
- B. Hydrochlorothiazide (lợi tiểu Thiazide)
- C. Spironolactone (lợi tiểu kháng Aldosterone)
- D. Propranolol (chẹn beta giao cảm)
Câu 28: Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng toan chuyển hóa thường gặp khi chức năng thận suy giảm. Cơ chế chính gây toan chuyển hóa trong bệnh này là gì?
- A. Tăng sản xuất acid lactic do thiếu oxy mô
- B. Giảm khả năng tái hấp thu bicarbonate và thải trừ acid của thận
- C. Mất bicarbonate qua đường tiêu hóa do nôn mửa
- D. Tăng dị hóa protein và sản xuất acid sulfuric
Câu 29: Một bệnh nhân nữ, 45 tuổi, viêm cầu thận mạn, có triệu chứng phù, protein niệu, tăng huyết áp, và suy thận giai đoạn 3. Bệnh nhân than phiền về tình trạng ngứa da kéo dài và khó chịu. Nguyên nhân có khả năng nhất gây ngứa da ở bệnh nhân này là gì?
- A. Tích tụ các chất chuyển hóa trung gian và độc tố urê huyết
- B. Tăng bilirubin máu do suy giảm chức năng gan
- C. Dị ứng thuốc điều trị viêm cầu thận mạn
- D. Bệnh gan mật gây ứ mật và ngứa
Câu 30: Trong viêm cầu thận mạn, mục tiêu điều trị quan trọng nhất là làm chậm tiến triển đến giai đoạn nào?
- A. Suy thận giai đoạn 1
- B. Suy thận giai đoạn 2
- C. Suy thận giai đoạn 3
- D. Suy thận giai đoạn cuối (giai đoạn 5)